Sự khác nhau giữa house và flat
Với nhiều người, đây là lần đầu tiên nghe thấy "condo" và "loft". Trước đây, giống như các bạn, tôi chỉ quen thuộc với 2 từ đứng trước, "flat" và "apartment". Tôi học được từ "condo" trong một lần nói chuyện với các bạn người Mỹ. Câu chuyện diễn ra như sau: Show - Not all senior citizens (người già) live in nursing homes (nhà dưỡng lão). I have a friend who is 90 years old living in a condo. - A condo? What is a condo? Thực lòng thì mình không nhớ rõ người bạn Mỹ trả lời thế nào, nhưng suy ngay ra là "apartment". Mình hỏi thêm về sự khác biệt giữa "condo" và "apartment" thì người bạn nói: - They are pretty much the same. But people often say "apartment" when it's for rent. A condo is an apartment which you have the ownership over it.
Không có sự khác biệt lớn giữa một "apartment" và "condo". Chúng rất giống nhau nếu nhìn từ bên ngoài. Sự khác biệt duy nhất là quyền sử dụng. "Condo" (viết tắt của "condominium") thường là tài sản cá nhân, trong khi "apartment" thường được sở hữu bởi công ty địa ốc. Một sự khác biệt nữa là bạn có đầy đủ quyền sở hữu với "condo" của mình nếu bạn mua nó. Bạn có thể chỉnh sửa toàn bộ bên trong và bên ngoài theo ý mình. Trong khi đó, "apartment" là một phòng nhỏ trong tòa nhà nhiều tầng. "Apartment" có thể được thuê hoặc được sở hữu bởi cư dân (tenant). Mặc dù có thể mua "apartment", người mua vẫn phải tuân thủ nguyên tắc do chủ tòa nhà đặt ra. Thuê một "apartment" là lựa chọn sáng suốt cho những người phải di chuyển nhiều, trong khi mua "condo" phù hợp hơn với những người thích sự ổn định. Nếu bạn thuê một "apartment", tiền thuê thường sẽ được trả cho chủ sở hữu tòa nhà (developers), trong khi người thuê "condo" trả tiền cho người sở hữu "condo". "Flat" là từ thường được sử dụng thay cho "apartment" ở Anh và các nước châu Âu. Trong khi đó, "loft" thường được hiểu là một nhà kho được chỉnh sửa thành nhà ở. "Loft" thường rộng hơn "flat", và có nhiều chỗ cho nhiều người hơn. "Flat" thường có diện tích vừa hoặc trung bình, có phòng được chia đều thành các phần nhỏ hơn như bếp, nhà tắm, phòng ngủ... Trong khi đó, "loft" được chia một cách ngẫu nhiên hơn, hoặc chỉ là khu vực mái che có không gian lớn. Seally Nguyen
Khi nhắc đến “nhà” trong tiếng Anh, người ta thường nghĩ ngay tới “house”, “home” mà không biết rằng ngoài hai từ này ra thì còn rất nhiều từ khác nhau để chỉ nhà, và các loại nhà trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Muốn biết các kiểu nhà này khác nhau như thế nào, hãy cùng FLYER tìm hiểu và phân biệt chúng nhé. Qua bài viết này các bé cũng có thể tự giới thiệu được về ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh thông qua các từ vựng và mẫu câu thông dụng.
2.1. Các phòng trong căn nhà
2.2. Các thành phần khác của ngôi nhà
Ngoài hướng dẫn phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh, các từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong căn nhà ở trên, dưới đây FLYER xin gửi đến quý phụ huynh và các bé tổng hợp các từ vựng thường gặp về các vật dụng trong nhà. 3.1. Các vật dụng trong phòng khách
3.2. Các vật dụng trong phòng ngủ
3.3. Các vật dụng trong phòng bếp
3.4. Các vật dụng trong nhà tắm
Bài tiếng anh:I live in a small house in my hometown and it is very beautiful. It has a living room, a kitchen, a balcony, two bedrooms and a bathroom. In the living room, there is a sofa, a television, a small aquarium, and an air conditioner. My bedroom is very cute. There is a computer, a pink bed, a lamp, and some teddy bears. I have a bookshelf above the table and a wardrobe next to my bed. The kitchen has a refrigerator, a microwave, a stove, and a sink. Next to the kitchen is the bathroom. It has a shower, a bath, a washing machine, and a tub. I love my house very much. Dịch sang tiếng Việt:Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở quê tôi và nó rất đẹp. Căn nhà có một phòng khách, một nhà bếp, một ban công, hai phòng ngủ và một phòng tắm. Trong phòng khách có ghế sofa, ti vi, bể cá nhỏ và máy lạnh. Phòng ngủ của tôi rất dễ thương. Có một máy tính, một chiếc giường màu hồng, một chiếc đèn và một vài chú gấu Teddy. Tôi có một giá sách phía trên bàn và một tủ quần áo bên cạnh giường của tôi. Nhà bếp có tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nấu ăn và bồn rửa. Bên cạnh nhà bếp là phòng tắm. Trong đó có một vòi hoa sen, một bồn tắm, một máy giặt và một bồn tắm. Tôi yêu ngôi nhà của tôi nhiều lắm. Ngôi nhà là biểu tượng của sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là chủ đề vừa thân thuộc vừa dễ gặp trong cuộc sống. FLYER hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bé phân biệt được các loại nhà trong tiếng Anh, cũng như bổ sung thêm được vốn kiến thức hữu ích cho bản thân. Mời phụ huynh ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, tích hợp với mô hình game trực tuyến, giúp việc ôn luyện tiếng Anh cho các bé trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
|