So sánh chip snapdragon 765g và 730 năm 2024

Qualcomm Snapdragon 730 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 470 Gold/475 Silver được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Qualcomm Snapdragon 765G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 475 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Qualcomm Snapdragon 730

Qualcomm Snapdragon 765G

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit [Single-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit [Multi-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance [Single-precision GFLOPS]

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản [32 bit] trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX [Trải nghiệm người dùng] bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Cùng so sánh Snapdragon 765G vs Dimensity 1080, một bên là vi xử lý từng làm mưa làm gió một thời trên thị trường, nhưng tới nay đã hai năm tuổi, phía con lại là con chip mới ra mắt năm 2021, nhưng quan trọng nhất là chúng khác phân khúc. Liệu rằng chip cao cấp hơn có mạnh hơn? Câu trả lời sẽ được hé lộ qua bài viết so sánh Snapdragon 765G vs Dimensity 1080 phía dưới đây.

Mục lục

So sánh Snapdragon 765G vs Dimensity 1080

Vi xử lý Dimensity 920 của MediaTek đang thành công vang dội trong năm 2019 và 2020, với hàng loạt smartphone cận cao cấp được trang bị con chip này. Chính điều đó đã khiến MediaTek có một "bước đi" đầy táo bạo khi họ quyết định năng cấp, tinh chỉnh Dimensity 920 thành Dimensity 1080 và ra mắt ở phân khúc tầm trung cùng với mức giá rẻ hơn đáng kể. Điều này đã "phát động" một cuộc cạnh tranh mới giữa MediaTek và Qualcomm ở phân khúc điện thoại giá 5tr tới 7 triệu đồng, với các smartphone mạnh mẽ, mát mẻ về nhiệt độ và hỗ trợ công nghệ 5G.

Sau một năm chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các vi xử lý cao cấp như Snapdragon 710 và Snapdragon 730G, Qualcomm đã cho ra mắt phiên bản tiếp theo mang tên Snapdragon 765G. Được trang bị nhiều cải tiến đáng chú ý bao gồm tiến trình sản xuất mới, tốc độ xung nhịp tăng cường, GPU nâng cấp và công nghệ mạng 5G siêu nhanh, vi xử lý này được kỳ vọng sẽ là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Qualcomm vào cuối năm 2019 và đầu năm 2020.

Điểm AnTuTu

Hiện nay, AnTuTu không còn được xem là tiêu chuẩn đánh giá hiệu năng trên các điện thoại Android như trước đây 3 năm. Tuy nhiên, AnTuTu vẫn là ứng dụng đánh giá hiệu năng hàng đầu và được sử dụng rộng rãi bởi những người quan tâm đến hiệu năng của smartphone, bao gồm các chuyên gia công nghệ và các trang web uy tín trên toàn cầu. Tuy nhiên, MobileCity muốn nhấn mạnh rằng điểm số không thể phản ánh sức mạnh của vi xử lý và không phải tất cả các smartphone sử dụng cùng một con chip đều có hiệu năng tương tự.

Điểm AnTuTu

Trong phần này, chúng ta đã chứng kiến một sự bất ngờ khi một con chip ở phân khúc thấp lại có thể vượt qua điểm số của vi xử lý ở phân khúc cao cấp. Tổng điểm của các thành phần cho thấy rằng vi xử lý Dimensity 1080, mặc dù thuộc phân khúc thấp hơn, đã đạt được mức điểm cao hơn tới 58%, là một con số đáng kể so với phân khúc của nó.

Điểm Geekbench

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đối chiếu điểm số mà ứng dụng Geekbench đạt được. Đây là một phần mềm được sử dụng phổ biến trên các thiết bị Android, chỉ xếp sau AnTuTu. Tuy nhiên, khác với AnTuTu, Geekbench tập trung vào đánh giá hiệu suất của bộ xử lý trung tâm trên chip thay vì bộ xử lý đồ họa.

Điểm Geekbench

Tương tự như phần mềm AnTuTu, Dimensity 1080 đã vượt qua Snapdragon 765G. Điểm số đơn nhân và đa nhân của Dimensity 1080 đều cao hơn lần lượt 31% và 24%. Sự chênh lệch này cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu năng giữa hai loại chip.

Hiệu năng CPU

Bộ xử lý Dimensity 1080 gồm hai nhân CPU kiến trúc Cortex-A78 hoạt động tại tốc độ 2,2 GHz và sáu nhân Cortex-A55 chạy với tốc độ 1,8 GHz, mang lại hiệu suất CPU tăng 10% so với phiên bản trước đó. Ngoài ra, GPU Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080 cũng có khả năng xử lý đồ họa hiệu quả hơn 5% so với phiên bản trước đó.

Bộ xử lý Dimensity 1080

Snapdragon 765G được đánh giá cao về tốc độ xử lý nhờ CPU 8 lõi, bao gồm một nhân Cortex-A76 hiệu năng cao xung nhịp 2.4 GHz, 3 lõi Cortex-A76 chạy ở mức 2.2 GHz và 4 lõi Cortex-A55 chạy ở mức 1.8 GHz. Tuy nhiên, kiến trúc CPU của Cortex-A78 và Cortex-A55 đã trở nên lỗi thời so với Cortex-A78 trên Snapdragon 765G khi sử dụng các ứng dụng hiện tại. Để cải thiện hiệu suất của Snapdragon 765G, Qualcomm đã tăng tốc độ đồng hồ CPU thêm 0.1 GHz.

Snapdragon 765G được đánh giá cao về tốc độ xử lý

Cải tiến CPU Kryo trên Snapdragon 765G của Qualcomm dựa trên kiến trúc cốt lõi của ARM để tăng hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Tốc độ đồng hồ của nó đã được nâng lên 2,4 GHz, tăng 10% so với thế hệ trước đó là Snapdragon 730, giúp cải thiện khả năng đa nhiệm.

CPU Kryo trên Snapdragon 765G của Qualcomm dựa trên kiến trúc cốt lõi của ARM

Bố cục CPU của Snapdragon 765G không giống như các thiết bị giá rẻ khác, với bố cục 2+6 hoặc 4+4. Thay vào đó, nó có bố cục 1+3+4, mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn. Qualcomm đã tùy chỉnh lõi Kryo từ lõi CPU Cortex của ARM, tuy nhiên, sự lỗi thời của các nhân Cortex-A76 đã khiến hiệu năng của Snapdragon 765G thua kém so với Dimensity 1080 với nhân Cortex-A78 hiện đại hơn.

Dimensity 1080

Sản xuất trên quy trình 6nm, Dimensity 1080 được dự báo sẽ vượt trội hơn Snapdragon 765G trên quy trình 8nm. Vì vậy, tiêu thụ năng lượng và tản nhiệt sẽ giảm đáng kể. Sự khác biệt giữa quy trình 6nm và 8nm là rất đáng kể, do chúng được phân tách từ quy trình 7nm. Quy trình 6nm đem lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng tốt hơn so với quy trình 7nm của Snapdragon 765G.

Sức mạnh GPU

Bộ xử lý đồ họa tích hợp Adreno 620 của Snapdragon 765G đã được Qualcomm cải tiến tương đối để mang lại hiệu suất tốt hơn tới 10% so với thế hệ Adreno 620, cung cấp đồ họa nhanh hơn để chơi game và phát trực tuyến. Ngoài ra, công nghệ Quick Charge 4 có thể sạc thiết bị lên tới 80% chỉ trong 35 phút. Các nguồn không chính thức cho thấy tốc độ xung nhịp tối đa của chip có thể đạt tới 825 MHz, cho phép chơi trò chơi mượt mà với các cài đặt hợp lý cho các trò chơi ánh sáng đến tầm trung và thậm chí các trò chơi nặng như PUBG Mobile.

Sức mạnh GPU

Tuy nhiên, GPU Adreno 620 của Snapdragon 765G sẽ vượt trội hơn so với Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080, không chỉ vì tốc độ xung nhịp cao hơn mà còn do phần cứng cao cấp và khả năng tính toán cũng như tối ưu hóa tốt hơn. Với Qualcomm, các con số sau tên sẽ phản ánh hiệu suất của CPU và GPU.

Kết luận

Như vậy, Snapdragon 765G thực sự yếu hơn Dimensity 1080 về hiệu năng CPU nhưng lại mạnh hơn về GPU. Điều này chứng tỏ rằng theo thời gian những còn chip cũ sẽ dần lỗi thời trong khi các vi xử lý tầm trung ngày càng được nâng cấp và trở nên mạnh mẽ hơn.

Chủ Đề