Put round là gì

Put round là gì


Mục lục:

  1. Phrasal Verb là gì?
  2. Đặc điểm ngữ nghĩa của phrasal verb
  3. Đặc điểm ngữ pháp của phrasal verb
  4. Phrasal Verbs có khác biệt gì với "Động từ đi kèm với giới từ"?
  5. Các phrasal verb thông dụng
  6. Phrasal verb đi kèm với giới từ
  7. BONUS: Cách tra phrasal verb trong từ điển
  8. Tổng kết

1. Phrasal Verb là gì?

Phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ

Trạng từ này là một phần của phrasal verb, bắt buộc phải có mặt để phrasal verb có nghĩa.Một số trạng từ phổ biến trong các phrasal verb làaround, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.

Phrasal verb là một loại động từ. Chúng ta có thể xem phrasal verb giống như là những động từ bình thường khác, chỉ có khác biệtlà,những động từ khác chỉ có 1 từ, còn phrasal verb thì có 2 từ trở lên.

Động từ thườngPhrasal verb
  • set= đặt, để
  • take = lấy
  • turn = xoay
  • set up = thiết lập
  • take on= nhận trách nhiệm
  • turn off = tắt


Put round là gì

turn on / turn off

2. Đặc điểm ngữ nghĩa của phrasal verb

Tóm tắt:

Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó.

Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.

Nghĩa của phrasal verb

Như chúng ta đã biết ở trên, phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ.

Tuy nhiên, nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó:

Động từ thườngPhrasal verbs
  • go= đi
  • make= làm
  • take = lấy
  • go on= tiếp tục
  • make up = trang điểm
  • take off= cất cánh

Vì vậy rất khó để suy đoán nghĩa của phrasal verb từ nghĩa của động từ thành phần. Khi gặp một phrasal verbchưa biết nghĩa, chúng ta nên tra từ điển cho chắc ăn. Ở mục 7 dưới đây, bạn sẽ học được cách tra nghĩa của phrasal verb trongtừ điển uy tín Oxford Learner's Dictionary.

Mức độ trang trọng

Một từ được xem là trang trọng nếu nó thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc các phát biểu trang trọng. Ngược lại một từ được xem là không trang trọng nếu nó thường chỉ được dùng trong nói chuyện thường ngày và không sử dụng trong văn viết.

Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó:

Động từ thườngPhrasal verbsGhi chú
We need to resolvethe problem.We need to sort the problem out.Cả 2 đều là "giải quyết" nhưng sort out ít trang trọng hơn resolve.
The team only had an hour to erect the stage before the concert.The team only had an hour to put the stage up before the concert.Cả 2 đều là "dựng (sân khấu)" nhưng put upít trang trọng hơn erect.


Put round là gì

We need to sort the problem out.

3. Đặc điểm ngữ pháp của phrasal verb

Tóm tắt:

Phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb.

Nếu có tân ngữ thì vị trí của tân ngữ là:

  • Thông thường,tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ
  • Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ
  • Nếu tân ngữ là đại từ thìtân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ

Tân ngữ của phrasal verb (nội động từ & ngoại động từ)

Cũng giống như các động từ thường,phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb:

  • The alarm didn't go off this morning. = Sáng nay chuông báo thức không kêu.
    (go off không có tân ngữ - đây là nội động từ)

  • The boy takes after his father. = Cậu bé nhìn giống hệt cha của mình.
    (takes aftercó tân ngữ - đây là ngoại động từ)

Vị trí của tân ngữ

Đối với các phrasal verb có tân ngữ thì tân ngữ có thể nằm ở các vị trí sau đây:
(tân ngữ được gạch dưới)

Thông thường,tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ:

  • Please take off your shoes. = Please take your shoes off.
    Xin vui lòng cởi giày ra.

  • We need to sortoutthe problem. = We need to sort the problem out.
    Chúng ta cần giải quyết vấn đề.

Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ:

  • We're not taking on any new clients at present.
    Chúng tôi sẽ không nhận thêm bất kỳ khách hàng mới nào ở thời điểm hiện tại.

Nếu tân ngữ là đại từ thìtân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ:

  • Please take themoff.
    Xin vui lòng cởi chúngra.

  • We need to sort thatout.
    Chúng ta cần giải quyếtđiều đó.

Ở mục 7 dưới đây, bạn sẽ học được cách tra trongtừ điển uy tín Oxford Learner's Dictionary đểxem phrasal verb có tân ngữ hay không và tân ngữ ở vị trí nào.

Put round là gì

Please take your shoes off.

4.Phrasal Verbs có khác biệt gì với "Động từ đi kèm với giới từ"?

Hãy so sánh 2 từ sau:

  • speak up (phrasal verb)
  • speak of (động từ đi kèm với giới từ)

Cả 2 đều bao gồm động từ đi kèm với một từ gì đó cố định. Vậy chúng có nhữngđiểm gì khác nhau? Hãy cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:

Phrasal verbsĐộng từ + Giới từ
Cấu trúc

Sau động từ là trạng từ:

  • bring up
    (động từ bring + trạngtừ up)
  • go off
    (động từ go+ trạngtừ off)

Sau động từ là giới từ:

  • belong to
    (động từ belong + giới từ to)
  • care for
    (động từ care + giới từ for)
Tân ngữ

Có thể có hoặc không có tân ngữ, tùy theo phrasal verb là nội động từ hay ngoại động từ:

  • She brought up four children. (ngoại động từ - có tân ngữ)
  • The bomb was going to go off.(nội động từ - không có tân ngữ)

Bắt buộc có một tân ngữ theo sau:

  • It belongs to my mom.
  • He cared for her more than she realized.
Vị trí tân ngữ

Tân ngữ có thể đứng sau động từ và trước trạng từ nếu tân ngữ là một đại từ:

  • You can bring up thatissue at the meeting.
  • You can bring it up at the meeting.

Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ:

  • She's never heard of that issue.
  • She's never heard of it.
Số lượng tân ngữ

Chỉ có 1 tân ngữ :

  • Heturned off the radio.

Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ:

  • He thanked me for the meal.

5. Các phrasal verb thông dụng

Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tra nghĩa và cách dùng từcủa chúng theo hướng dẫn ở mục 7 dưới đây.

  • bring up
  • call on
  • call off
  • come up
  • come across
  • come forward
  • cut off
  • drop by
  • drop off
  • fall apart
  • fill in
  • fill out
  • fill up
  • get away
  • get back
  • get off
  • get on
  • give in
  • give out
  • give away
  • give up
  • go ahead
  • go down
  • go on
  • go over
  • go up
  • hang on
  • hang out
  • hang up
  • hold on
  • hold back
  • leave out
  • log in
  • log out
  • look out
  • look up
  • make out
  • make up
  • pick up
  • put off
  • put on
  • put out
  • set up
  • sign up
  • take off
  • take on
  • take up
  • turn down
  • turn on
  • turn off
  • turn up
  • work out

6. Phrasal verb đi kèm với giới từ

Phrasal verb cũng có thể đi kèm với giới từ, khi đó nó sẽ là: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ + GIỚI TỪ.

  • He looks up to his father. = Anh ấy kính trọng cha mình.
  • I'm not going to put up with their smoking any longer. = Tôi sẽ không chịu đựng việc họhút thuộc nữa.

Đặc điểm củaPhrasal verb đi kèm với giới từ

  • Bắt buộc có một tân ngữ theo sau giới từ:
    Do youget on withyour neighbors? = Bạn có hòa hợpvới hàng xóm không?

  • Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ:
    We look forward to seeing you this Sunday. = Chúng tôi mong chờ gặp gỡbạn chủ nhật tuần này.

  • Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ:
    Shefixedusupwitha violin teacher. = Cô ấy sắp xếpchúng tôi với một giáo viên dạy violin.

Put round là gì

Do you get on with your neighbors?

CácPhrasal verb đi kèm với giới từ thường gặp

Dưới đây là một số phrasal verb đi kèm với giới từ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tra nghĩa và cách dùng từcủa chúng theo hướng dẫn ở mục 7 dưới đây.

  • catch up with
  • come up with
  • do away with
  • get away with
  • get on with
  • get along with
  • get back to
  • go out with
  • keep up with
  • listen out for
  • look down on
  • look forward to
  • look in on
  • look out for
  • look up to
  • make up for
  • put up with
  • watch out for

7. BONUS: Cách tra phrasal verb trong từ điển

Với từ điển Oxford Learners' Dictionary, bạn có thể tra cứu tất cả các thông tin về một phrasal verb:

Tra nghĩa của phrasal verb

Muốn tra nghĩa phrasal verb nào, bạn chỉ cần nhập phrasal verb đóvào ô tìm kiếm!

Ví dụ, bạn muốn tra nghĩa của get back, bạn chỉ nhập get back vào ô tìm kiếm và nhấn Enter. Bạn sẽ thấy trang sau:

Put round là gì

Tra xem phrasal verb có tân ngữ không

Sau khi tìm đến phrasal verb, bạn sẽ có thể biết được phrasal verb có tân ngữ hay không như sau:

  • Nếu có từ something hoặc somebody có tân ngữ

    Put round là gì

  • Nếu cósomethingsomebodyở 2 vị trí khác nhau có 2 tân ngữ

    Put round là gì

  • Nếu không cósomething hoặc somebody không có tân ngữ

    Put round là gì

Vị trí của tân ngữ của phrasal verb

  • Nếu có dấu mũi tên 2 chiều tân ngữ có thể nằm trước hoặc nằm sau trạng từ

    Put round là gì

  • Nếu không có dấu mũi tên tân ngữ chỉ có thể nằm sau trạng từ

    Put round là gì

8. Tổng kết


Ghi nhớ:

  • Phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ

    • Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó.

    • Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.

  • Phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb.

  • Nếu có tân ngữ thì vị trí của tân ngữ là:

    • Thông thường,tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ

    • Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ

    • Nếu tân ngữ là đại từ thìtân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ

  • Lưu ý sự khác biệt của Phrasal Verbs với "Động từ đi kèm với giới từ"

  • Phrasal verb cũng có thể đi kèm với giới từ, khi đó nó sẽ là: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ + GIỚI TỪ.

    • Bắt buộc có một tân ngữ theo sau giới từ

    • Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ

    • Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ

  • Với từ điển Oxford Learners' Dictionary, bạn có thể tra cứu tất cả các thông tin về một phrasal verb:

    • Nghĩa của phrasal verb

    • Có tân ngữ hay không?

    • Nếu có thì tân ngữ đứng ở đâu? Có mộthay nhiều tân ngữ?


Độngtừ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài họcdưới đây:

  • Động từ dạng V-ing
  • Động từ dạng To Infinitive
  • Động từ khiếm khuyết
  • Động từ nối
  • Động từ khởi phát
  • Động từ phức
  • Nội động từ & Ngoại động từ

Put round là gì

Your notes have been created successfully!

Note: Tất cả ghi chú của bạn có ở

Put round là gì
Ghi chú của tôi

Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.

Kích ở đây để đăng nhập.

(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)

Phân loại:

  • Vocab
  • Grammar
  • Others