Nước uống tiếng trung là gì năm 2024

Chủ đề về đồ uống trong tiếng trung là rất cần thiết và rất thú vị. Bạn nắm được bao nhiêu từ vựng về nông nghiệp? Hôm nay Tiếng Trung Anfa xin gửi đến các bạn đầy đủ vừ vựng về đồ uống, các bạn cùng theo dõi nhé!

1饮料Yǐnliào Đồ uống 2啤酒Píjiǔ Bia 3淡啤酒Dàn píjiǔ Bia nhẹ 4瓶装啤酒Píngzhuāng píjiǔ Bia chai 5苦啤酒Kǔ píjiǔ Bia đắng 6黑啤酒Hēi píjiǔ Bia đen 7大米啤酒Dàmǐ píjiǔ Bia gạo 8姜啤酒Jiāng píjiǔ Bia gừng 9贮陈啤酒Zhù chén píjiǔ Bia lager 10听装啤酒Tīng zhuāng píjiǔ Bia lon 11麦芽啤酒Màiyá píjiǔ Bia mạch nha 12喜力啤酒Xǐ lì píjiǔ Bia Heineken 13河内啤酒Hénèi píjiǔ Bia Hà Nội 14西贡啤酒Xī gōng píjiǔ Bia Sài Gòn 15老虎啤酒Lǎohǔ píjiǔ Bia Tiger 16咖啡Kāfēi Cafe 17纯咖啡Chún kāfēi Cà phê nguyên chất 18速溶咖啡Sùróng kāfēi Cà phê hòa tan 19牛奶咖啡Niúnǎi kāfēi Cà phê sữa 20多奶的咖啡Duō nǎi de kāfēi Bạc sỉu 21浓缩咖啡Nóng suō kāfēi Espresso 22双浓咖啡Shuāng nóng kāfēi Double Espresso 23美式咖啡Měi shì kāfēi Americano 24拿铁咖啡Ná tiě kāfēi Latte 25卡布基诺咖啡Kǎ bù qí nuò kāfēi Cappuccino 26可可Kě kě Ca cao 27绿茶Lǜ chá Trà xanh 28红茶Hóng chá Trà đen 29花茶Huā chá Trà hoa 30菊花茶Júhuā chá Trà hoa cúc 31乌龙茶Wūlóng chá Trà ô long 32紧压茶Jǐn yā chá Trà khẩn áp, trà nén 33龙井茶Lóngjǐng chá Trà long tỉnh 34碧螺春茶Bìluóchūn chá Trà bích loa xuân 35祁红茶Qí hóng chá Trà kì hồng 36滇红茶Diān hóng chá Trà điền hồng 37武夷岩茶Wǔyí yán chá Trà Võ Nghi Nham 38铁观音茶Tiě guānyīn chá Trà thiết quan âm 39普洱茶Pǔ’ěr chá Trà phổ nhĩ 40柠檬茶Níng méng chá Trà chanh 41冰茶Bīng chá Trà đá 42桃茶Táo chá Trà đào 43优格Yōu gé Sữa chua 44冰沙Bīng shā Sinh tố 45冰淇淋Bīng qí lín Kem 46奶茶Nǎichá Trà sữa 47芒果奶茶Mángguǒ nǎichá Trà sữa xoài 48薄荷奶茶Bòhé nǎichá Trà sữa bạc hà 49珍珠奶茶Zhēnzhū nǎichá Trà sữa trân châu 50黑糖珍珠鲜奶Hēitáng zhēnzhū xiān nǎi Sữa tươi trân châu đường đen 51巧克力奶茶Qiǎokèlì nǎichá Trà sữa sô cô la 52泰式奶茶Tài shì nǎichá Trà sữa Thái 53抹茶奶茶Mǒchá nǎichá Trà sữa Matcha 54蓝莓奶茶Lánméi nǎichá Trà sữa việt quất 55芋香奶茶Yù xiāng nǎichá Trà sữa khoai môn 56草莓奶茶Cǎoméi nǎichá Trà sữa dâu 57椰香奶茶Yē xiāng nǎichá Trà sữa dừa 58乌龙奶茶Wū lóng nǎichá Trà sữa Ô Long 59珍珠芝士奶茶Zhēnzhū zhīshì nǎichá Trà sữa kem trân châu 60红豆抹茶Hóngdòu mǒchá Matcha đậu đỏ 61红豆奶茶Hóngdòu nǎichá Trà sữa đậu đỏ 62焦糖奶茶Jiāo táng nǎichá Trà sữa caramel 63布丁奶茶Bùdīng nǎichá Trà sữa pudding 64仙草奶茶Xiān cǎo nǎichá Trà sữa sương sáo 65方便饮料Fāngbiàn yǐnliào Đồ uống liền 66软性饮料Ruǎn xìng yǐnliào Đồ uống nhẹ [không cồn] 67汽水Qìshuǐ Nước ngọt 68矿泉水Kuàngquán shuǐ Nước khoáng 69七喜Qīxǐ Nước 7-up 70可口可乐Kěkǒukělè Coca cola 71果汁汽水Guǒzhī qìshuǐ Nước hoa quả có ga 72麦乳精饮料Mài rǔ jīng yǐnliào Nước uống chiết xuất từ lúa mạch 73苏打水Sūdǎ shuǐ Nước soda 74巧克力饮料Qiǎokèlì yǐnliào Nước uống vị sôcôla 75果汁 Guǒ zhī Nước ép trái cây 76百香汁 Bǎi xiāng zhī Ép chanh dây 77胡萝卜汁 Hú luó bo zhī Ép cà rốt 78西红柿汁 Xī hóng shì zhī Ép cà chua 79菠萝汁 Bō luó zhī Ép thơm 80柚子汁 Yòu zi zhī Ép bưởi 81苹果汁 Píng guǒ zhī Ép táo 82西瓜汁 Xīguā zhī Ép dưa hấu 83莱姆汁 Lái mǔ zhī Ép chanh 84桔子汁 Jú zi zhī Ép cam 85椰子汁 Yē zi zhī Nước dừa 86酒Jiǔ Rượu 87瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ Rượu chai 88开胃酒 Kāi wèi jiǔ Rượu khai vị 89姜酒 Jiāng jiǔ Rượu gừng 90桔子酒 Júzi jiǔ Rượu cam 91苦艾酒 Kǔ ài jiǔ Rượu apsin [rượu ngải trắng] 92麦芽酒 Màiyá jiǔ Rượu mạch nha 93米酒 Mǐ jiǔ Rượu gạo 94白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ Rượu ngọt brandy 95花雕酒 Huādiāo jiǔ Rượu vang hoa điêu 96夏布利酒Xiàbù lìjiǔ Rượu vang trắng nguyên chất 97香槟酒 Xiāngbīn jiǔ Rượu sâm banh 98果味酒Guǒ wèi jiǔ Rượu hoa quả 99苹果酒 Píngguǒ jiǔ Rượu táo 100葡萄酒 Pútáo jiǔ Rượu nho [rượu vang] 101红葡萄酒 Hóng pútáo jiǔ Rượu vang đỏ 102白葡萄酒 Bái pútáo jiǔ Rượu vang trắng 103威士忌酒 Wēishìjì jiǔ Rượu whisky 104伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ Rượu vodka martini 105伏特加酒 Fútèjiā jiǔ Rượu vodka 106茅台酒 Máotái jiǔ Rượu mao đài 107日本酒Rìběnjiǔ Rượu sa kê

Trên đây là 107 từ vựng về đồ uống trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :107 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG.

Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

Nhận tự vấn khoá học: Tại đây

Tiếng trung Anfa: //tiengtrungcoban.vn

Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66

Next post

PHÓ TỪ NGỮ KHÍ [P2]

03/04/2020

Chủ Đề