no , not right now
not now , not
now , not tomorrow
now , this is not
now , we will not
now , not every trade
insert_drive_fileTài liệu
Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.
Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ 1. bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay 2. ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức 3. lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ [trong lúc kể chuyện] 4. trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy 5. nay, mà, vậy thì [ở đầu câu] 6. hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử liên từ thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng Danh từ
hiện tại, lúc này