Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Makeup Artist là nghệ sĩ trang điểm hay còn gọi là chuyên gia trang điểm, nghệ sĩ hóa trang, là người chuyên trang điểm và hóa trang lên gương mặt và cơ thể của mình hoặc người khác.

Makeup Artist là nghệ sĩ trang điểm hay còn gọi là chuyên gia trang điểm, nghệ sĩ hóa trang, là người chuyên trang điểm và hóa trang lên gương mặt và cơ thể của mình hoặc người khác.

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024
Thông thường, nghệ sĩ trang điểm sẽ trang điểm và hóa trang trong các lĩnh vực sân khấu kịch, truyền hình, điện ảnh, thời trang, tạp chí và các hoạt động tương tự bao gồm tất cả các mặt của ngành công nghiệp giải trí.

Makeup Artist hiện đang là một nghề hot trong xu hướng phát triển của thời đại ngày nay, khi cái đẹp ngày càng được quan tâm và chiếm ưu thế khi cả phái đẹp và phái nam đều tìm đến trang điểm như một việc không còn xa lạ.

Giải thưởng lớn được trao cho ngành này trong công nghiệp giải trí gồm có giải Oscar cho hóa trang xuất sắc nhất, giải Emmy, giải Quả cầu vàng.

Một số Makeup Artist nổi tiếng như Michelle Phan, Hung Vanngo, Pony, Peary, Jenn Im, Patrick Starrr, Joanna Vongphoumy, Nikita Dragun, Marcella Febrianneh, Janine, Angelia C, Mimi Choi.

Công việc này đòi hỏi một nghệ sĩ trang điểm phải có tư duy tốt, có thể sáng tạo và nắm bắt xu hướng makeup trên thế giới. Làm việc cùng người nổi tiếng sẽ mang lại nhiều cơ hội và tiếng tăm cho các nghệ sĩ trang điểm chuyên nghiệp.

Nghệ sĩ trang điểm thuộc các hãng giải trí sẽ tính theo bảng lương nội bộ dù họ tự do và thời gian làm việc hầu như tùy thuộc vào từng dự án. Riêng nghệ sĩ trang điểm không làm việc cho các hãng sẽ chủ động về kinh tế cá nhân và thời gian theo ý mình.

Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm không chỉ là phương tiện giúp chuyên viên makeup giao tiếp lưu loát với khách hàng là người nước ngoài, mà còn hỗ trợ cho việc tiếp cận kiến thức về trang điểm từ các nguồn tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết sau, Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực làm đẹp nói chung và trang điểm nói riêng.

Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm có thể chia thành từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, mỹ cụ (đặc biệt là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm), tên thao tác…

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành makeup đem lại lợi thế giao tiếp cho chuyên viên trang điểm (Nguồn ảnh: Internet)

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

Trong tiếng Anh chuyên ngành trang điểm, kiến thức căn bản nhất chính là từ vựng về các loại mỹ phẩm, bởi trên bao bì sản phẩm bạn sử dụng để trang điểm cho khách, rất nhiều thông tin được trình bày bằng tiếng Anh. Biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm, thương hiệu chuẩn xác hơn, đồng thời biết cách giải đáp thắc mắc khi khách đặt câu hỏi.

Foundation: Sản phẩm đánh nền, kem nền nói chung

Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

Mousse foundation: Kem nền dạng bọt

Stick foundation: Kem nền dạng thỏi

Cushion: Tên gọi chung của các loại kem nền dạng nước

Concealer: Kem che khuyết điểm

Primer: Kem lót

Eye primer: Kem lót cho mắt

Powder: Phấn phủ

Loose powder: Phấn phủ dạng bột

Pressed powder: Phấn phủ dạng nén

Blush/Blusher: Má hồng

Eyeliner: Bút kẻ mắt

Liquid eyeliner: Kẻ mắt dạng nước

Pencil eyeliner: Kẻ mắt dạng chì

Gel eyeliner: Kẻ mắt dạng gel

Eyeshadow: Phấn mắt

Mascara: Chuốt mi

Eyebrow pencil: Chì kẻ lông mày

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Eyebrow pencil (Nguồn ảnh: Internet)

Lip gloss: Son bóng

Lip liner: Chì viền môi

Lipstick: Thỏi son môi

Lip balm: Son dưỡng

Highlighter: Sản phẩm giúp làm sáng gương mặt, có thể ở dạng phấn, kem đặc/lỏng, có độ nhũ cao

Illuminator: Kem lót bắt sáng, tăng sức sống và độ sáng cho làn da

Bronzer: Sản phẩm tạo màu da bánh mật

Toner: Nước cân bằng da

Facial mist: Xịt khoáng

Lotion: Sữa dưỡng

Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm

Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang

Cleansing oil: Dầu tẩy trang

Eye makeup remover: Sản phẩm tẩy trang dành cho mắt

Cotton pad: Bông tẩy trang

Setting spray: Bình xịt giữ lớp makeup

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Setting spray (Nguồn ảnh: Internet)

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm

Dụng cụ trang điểm có thể được chia thành bông phấn, cọ, mút… Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm bạn nên biết.

Powder puff: Bông phấn

Brush: Cọ trang điểm

Sponge: Mút trang điểm

Lightbulb sponge: Bông mút hình nón

Triangle sponge: Bông mút hình tam giác

False eyelashes: Mi giả

Eyelash curler: Dụng cụ bấm mi

Mascara wand: Chổi chuốt mi

Brush holder: Lọ đựng cọ trang điểm

Makeup bag: Túi đựng đồ trang điểm

Mirror: Gương

Palette: Bảng màu trang điểm

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Palette (Nguồn ảnh: Internet)

Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm

Trong thế giới mỹ cụ của nghề makeup, có vô vàn các loại cọ với tên và công dụng khác nhau. Sau đây là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm mà bạn nên nắm để sở hữu đúng loại theo đúng mục đích sử dụng.

Face brush: Cọ đánh nền

Powder brush: Cọ đánh phấn phủ

Fan brush: Cọ quạt (đánh highlight, shading)

Concealer brush: Cọ che khuyết điểm

Contour brush: Cọ tạo khối

Blush brush: Cọ đánh má hồng

Eyeshadow blender brush: Cọ tán màu mắt

Smudge brush: Cọ mắt dẹt

Eyebrow brush: Cọ chải lông mày

Lip brush: Cọ vẽ môi

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Lip brush (Nguồn ảnh: Internet)

Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp khác

Cosmetics: Mỹ phẩm

Beautify: Làm đẹp

Makeup technique: Kỹ thuật trang điểm

Face shape: Hình dạng khuôn mặt

Effect: Hiệu ứng

Undertone: Sắc độ da (ấm, lạnh, trung tính)

Skin tone: Màu da (đen, nâu, trắng)

Apply/Put on makeup: Chỉ hành động trang điểm (bao gồm động tác thoa son, đánh phấn…)

  • I don’t know how to put on makeup: Tôi không biết cách trang điểm.

Wear makeup: Chỉ trạng thái đang có sẵn lớp trang điểm trên mặt

  • I never wear makeup when I hang out with my friends: Tôi không bao giờ trang điểm khi đi chơi với bạn bè.

Remove makeup: Tẩy trang

Enhance: Cải thiện, làm tăng, làm nổi bật lên

  • Applying the appropriate blush color for your skin is one of the ways to enhance cheekbones: Sử dụng màu má hồng phù hợp với da là một trong những cách làm nổi bật gò má của bạn.

Facial feature(s): Đặc điểm gương mặt

Dark circles: Quầng thâm mắt

Blemish/Imperfection: Khuyết điểm

On fleek: Rất đẹp, hoàn hảo

  • Your eyebrows are on fleek: Chân mày của bạn đẹp tuyệt vời.

Natural makeup look: Kiểu trang điểm tự nhiên

High fashion makeup look: Kiểu trang điểm thời trang cao cấp

Glam makeup look: Kiểu trang điểm đậm, dày, ấn tượng

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Glam makeup look (Nguồn ảnh: Internet)

Classic makeup look: Trang điểm kiểu cổ điển

Nude makeup look: Trang điểm tông nuy

Cat eye makeup: Trang điểm mắt mèo

Silicone-based: Có nền là silicone

Water-based: Có nền là nước

Oil-free: không có dầu

Lightweight: Mỏng nhẹ, không nặng mặt, không bí da

Waterproof: Không thấm nước

Dermatologically tested: Đã được chuyên gia da liễu kiểm định

Hypoallergenic: Ít gây kích ứng

Matte: Chỉ sự lì, phẳng, không bóng, giữ màu lâu

Pale: Nhợt nhạt

Charming: Quyến rũ

Heavy makeup: Lớp trang điểm dày

Facial mask: Mặt nạ

Contour: Đánh khối

Người làm nghề trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Contour (Nguồn ảnh: Internet)

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực trang điểm

What’s your favorite color of makeup? – Màu sắc yêu thích của bạn trong trang điểm là gì?

What’s your favorite makeup item? – Món đồ trang điểm yêu thích của bạn là gì?

What are some brands of cosmetics that you use? – Chị thường chọn các thương hiệu mỹ phẩm nào?

What is the best color of lipstick for my lips? – Màu son nào phù hợp nhất với môi tôi?

What are some makeup tricks that you use to hide wrinkles? – Hãy nêu một vài mẹo trang điểm bạn dùng để che nếp nhăn.

How much makeup is too much? – Trang điểm bao nhiêu là quá dày?

Can you explain your techniques for applying your makeup? – Em có thể giải thích các kỹ thuật mà bản thân sử dụng để trang điểm?

Do you change the colors of your eye shadow or lipstick to match your clothes? – Chị có thay đổi màu phấn mắt hoặc màu son để hợp với trang phục không?

How long does it take you to apply your make up? – Em trang điểm mất bao lâu?

It takes me about fifteen minutes to do my makeup – Tôi mất 15 phút để trang điểm.

How do you feel when you are not wearing any makeup? – Chị cảm thấy thế nào khi không trang điểm?

What types of lotions do you use? – Chị dùng những loại sữa dưỡng nào?

Let’s find a foundation for your skin tone – Cùng tìm kem nền phù hợp với màu da chị nào.

Could you show me how to use an eyelash curler? – Vui lòng hướng dẫn tôi cách dùng đồ bấm mi.

M.A.C is well-known all around the world – Hãng M.A.C nổi tiếng toàn thế giới.

Makeup can do wonders – Trang điểm có thể đem lại hiệu ứng tuyệt vời.

A purple eyeliner might make your eyes pop – Kẻ mắt màu tím có thể khiến mắt bạn trông nổi bật hơn.

I’ll be starting off with this hydration face cream from Fresh – Tôi sẽ bắt đầu bằng kem cấp ẩm cho mặt đến từ thương hiệu Fresh.

I use a big makeup brush to apply the bronzer all over my face and neck – Tôi dùng một chiếc cọ trang điểm lớn để đánh bronzer lên toàn mặt và cổ.

After that, I apply eye shadow with a small brush on my eyelids – Sau đó, tôi dùng cọ nhỏ để đánh phấn lên phần mí mắt.

Sometimes I will apply it above the eye but only if I want to create an impressive effect – Đôi lúc tôi sẽ đánh lên vùng mắt nhưng chỉ khi tôi muốn tạo hiệu ứng ấn tượng.

With a concealer brush, I’m going to begin with the inner corners of the eyes – Với cọ che khuyết điểm, tôi sẽ bắt đầu với những góc bên trong của phần mắt.

I’m pressing the concealer into the skin – Tôi đang tán mạnh phần kem che khuyết điểm lên da.

Finally I deal with the lips – Cuối cùng là đến phần môi.

Some people want to hide many parts of their skin, like scars or acne. Makeup will conceal these imperfections – Một số người muốn che đi các vùng trên da, như sẹo hoặc mụn. Lớp trang điểm có thể che phủ đi những khuyết điểm này.

Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu vừa cùng bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, các mẫu câu thông dụng về mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm… Hy vọng qua bài viết về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành makeup trên, bạn sẽ phát huy khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ của mình với khách hàng ngoại quốc và dễ dàng hơn khi tìm đọc các tài liệu dạy trang điểm từ nước ngoài, phục vụ tốt hơn cho công việc nhé.

Chuyên gia trang điểm gọi là gì?

Nghệ sĩ trang điểm hay nghệ sĩ điểm trang (tiếng Anh: make-up artist, viết tắt: MUA), hay còn gọi là chuyên viên trang điểm, chuyên gia trang điểm, thợ trang điểm hoặc kém thông dụng hơn là nghệ sĩ hóa trang, là một người nghệ sĩ có phương tiện là thân thể con người, chuyên hành nghề trang điểm và hóa trang giả lên cơ ...

Nghề trang điểm cô dâu gọi là gì?

Công việc makeup artist là gì? Thông thường, makeup artist làm việc trong môi trường nghệ thuật, giải trí. Họ có thể làm việc riêng cho sân khấu hoặc nghệ sĩ nào đó. Nhưng cũng có các makeup artist khác làm việc tự do hơn, như makeup cô dâu hoặc tại các cơ sở salon và spa.

Làm nghề trang điểm lương bao nhiêu?

Mức lương cho chuyên viên trang điểm tại spa Mức thu nhập trung bình của chuyên viên trang điểm tại spa khoảng 7.000.000 – 10.000.00 VNĐ/ 1 người nhân viên. Nếu bạn có khả năng làm chủ thì mức thu nhập bình quân sau sẽ cao hơn.

Put on make up là gì?

Apply/Put on makeup: Chỉ hành động trang điểm (bao gồm động tác thoa son, đánh phấn…)