Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Pausa và Magha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng giêng. Tháng Magha 2023 bắt đầu vào ngày 7 tháng 1

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Daksinayan, Shishir ritu, Vikram samvat 2079, Pausa Sudi Dashami đến Magha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 1 năm 2023 →

Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Chọn loại lịch

 Ngày Hindu

 Ngày Gregorian

ngày Gregorian

Vị trí

Nhận Lịch →

Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021

Tháng 1 - 2023
Tạm dừng - Magha 2079

  • Tháng một
  • Tháng Hai
  • tháng ba
  • Tháng tư
  • Có thể
  • tháng 6
  • Tháng bảy
  • tháng 8
  • tháng 9
  • Tháng Mười
  • tháng 11
  • Tháng 12

Lịch cơ sở. Gregorian Hindu

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi

KHUNG NHÌN

Mặt trời
Mặt trời

Thứ hai
Thứ hai

thứ ba
Thứ ba

Thứ Tư
Thứ Tư

thứ
đạo sư

thứ sáu
thứ sáu

Đã ngồi
Đã ngồi

1 1

Tạm dừng S 10 Dashami 10 H 8 TRONG 11

7. 12 5. 48
Lưới
Ashwini

2 2

S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 12

7. 12 5. 48
Lưới 20. 52
Bharani

3 3

S 12 Dwadashi 12 H 10 TRONG 13

7. 12 5. 49
Vrishabha
Krithika

4 4

S 13 Trayodashi 13 H 11 TRONG 14

7. 13   5. 50
Vrishabha
Rohini

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

5 5

S 14 Chaturdashi 14 H 12 TRONG 15

7. 13   5. 50
Vrishabha 08. 06
Mrigashirsha

6 6

S 15 Purnima 15 H 13 TRONG 16

7. 13   5. 51
Mithuna
Ardra

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

7 7

Magha K 1 Pratipada 1 H 14 IN 17

7. 13   5. 52
Mithuna 20. 24
Punarvasu

8 8

K 2 Dwitiya 2 H 15 TRONG 18

7. 13   5. 52
Karka
Pushya

9 9

K 2 Dwitiya 2 H 16 TRONG 19

7. 14   5. 53
Karka
Ashlesha

10 10

K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 20

7. 14   5. 54
Karka 09. 01
Ashlesha

11 11

K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 21

7. 14   5. 54
Simha
Magha

12 12

K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 22

7. 14   5. 55
Simha 21. 00
Purva Phalguni

13 13

K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 23

7. 14   5. 56
Kanya
Uttara Phalguni

14 14

K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 24 BH

7. 14   5. 57
Kanya
Hasta Makar Sankranti

15 15

K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 25

7. 14   5. 57
Tula
Chitra

16 16

K 9 Navami 9 H 23 TRONG 26

7. 14   5. 58
Tula
Swati

17 17

K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 27

7. 14   5. 59
Tula 13. 00
Vishaka

18 18

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 28

7. 14   5. 59
Vrischika
Anuradha

19 19

K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 29

7. 14 6. 00
Vrischika 15. 18
Jyeshta

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

20 20

K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 30

7. 14 6. 01
Dhanu
Moola

21 21

K 30 Amavasya 30 H 28 IN 1

7. 13 6. 02
Dhanu 14. 53
Purva Ashadha

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

22 22

Magha S 1 Pratipada 1 H 29 IN 2

7. 13 6. 02
Makara
Shravana

23 23

S 2 Dwitiya Panchak Từ. 13. 51 2 H 1 H 3

7. 13 6. 03
Makara 13. 51
Dhanishta

24 24

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 4

7. 13 6. 04
Kumbha
Shatabhisha

25 25

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 5

7. 13 6. 04
Kumbha 14. 29
Purva Bhadrapada

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

26 26

S 5 Panchami 5 H 4 IN 6 BH

7. 12 6. 05
Meena
Uttara Bhadrapada Ngày Cộng hòa

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada
Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

27 27

S 6 Shashthi Panchak Till. 18. 36 6 H 5 IN 7

7. 12 6. 06
Meena 18. 36
Revati

28 28

S 7 Saptami 7 H 6 IN 8 BH

7. 12 6. 07
Lưới
Ashwini

29 29

S 8 Ashtami 8 H 7 IN 9

7. 12 6. 07
Lưới
Bharani

30 30

S 9 Navami 9 H 8 TRONG 10

7. 11   6. 08
Vrishabha
Krithika

31 31

S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 11

7. 11   6. 09
Vrishabha
Rohini

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
  • Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
  • Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
  • Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
  • Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
  • Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
  • Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh , - Hoàng hôn, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Lịch Hijjara, IN - Lịch dân sự Ấn Độ

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada
Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Panchang ở Kannada

Tháng 1 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 1 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác vào tháng 1 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy chuyển đến lịch tithi tháng 1 năm 2023 →