My boy là gì

Ý nghĩa của my (dear) boy trong tiếng Anh

my (dear) boy

idiom UK old-fashioned

a friendly way of talking to a man:

Look here, my boy, this simply won't do.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Affectionate terms of address

  • angel
  • babe
  • baby
  • bae
  • boo
  • boy
  • chickadee
  • darling
  • dearest
  • honey
  • hun
  • hunny
  • munchkin
  • my
  • my sweet idiom
  • sport
  • sweet
  • sweetie pie
  • term
  • treasure
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của my (dear) boy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Bản dịch của my (dear) boy

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

老兄…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

老兄…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

 

Tìm kiếm

MWA

mwah

Mx

my

my (dear) boy idiom

my arse! idiom

my ass! idiom

my bad idiom

my compliments... phrase

boy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: boy



Phát âm : /bɔi/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
  • học trò trai, học sinh nam
  • người đầy tớ trai
  • (thân mật) bạn thân
  • my boy
    bạn tri kỷ của tôi
  • người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
  • (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh
  • the bottle of the boy
    một chai sâm banh
  • big boy
  • (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) ông chú, ông trùm
  • (quân sự),  (từ lóng) pháo, đại bác
  • fly boy
  • người lái máy bay

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    son male child
  • Từ trái nghĩa:
    daughter girl female child little girl

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boy":
    b b.a. baa babe baby baffy bah bap bay bayou  more...
  • Những từ có chứa "boy":
    altar-boy at-a-boy attaboy backroom boys bell-boy billyboy boy boy scout boy-friend boycott  more...

Lượt xem: 2248

my boys

con tôi

My boy là gì
my childmy sonmy kids

chàng trai của tôi

my boysmy guysmy men

con trai tôi

my sonmy boymy husband

đứa trẻ

childkidsbaby

cậu bé của tôi

my boy

đứa con của tôi

my childrenmy kidsmy baby

lính của tôi

my menmy soldiersmy boys

lũ trẻ

kidsmy childrenmy boys

mấy cậu nhóc

my boys

My boys are havin' a real hard time at school.

My boy là gì

my boys will

My boy là gì

my boys have

tell my boys

one of my boys

time with my boys

i love my boys

My boys don't really know much about social media at the moment.

to see my boys

i want my boys

talk to my boys

in front of my boys

My boys are not afraid to try new things.

my boys will

con traitôi sẽ

my boys have

vì con tôi cócon của mình đãchàng trai của tôi đã

tell my boys

nói với con tôinói với chàng trai của mình

one of my boys

một trong những đứa con trai của tôimột chàng trai

time with my boys

thời gian với các chàng traithời gian với trẻ conthời gian cho các con

i love my boys

tôi yêu các contôi yêu con trai củatôi

to see my boys

nhìn thấy các chàng trai của mìnhnhìn thấy các con mìnhđể gặp những đứa con của mình

i want my boys

tôi muốn con trai mìnhtôi muốn các bé

talk to my boys

kể cho lũ trẻnói chuyện với mấy nhóc của tôi

in front of my boys

ở trước mặt các con tôitrước mặt các con trai của tôi

another senator , but my boys

một thượng nghị sĩ khác nhưng các con của tôi

my boys are not afraid

đứa trẻ của chúng tôi không sợcon tôi không sợ

but my boys can't get another father

nhưng các con của tôi không thể có một người cha khác

i don't want my boys

tôi không muốn con traitôitôi không muốn con mình

with my boys

với những đứa con của tôi

about my boys

về con tôivới trai mình

me and my boys

tôi và những đứacontôi và em trai củatôitôi và các cậu bécủatôitôi và các chàng trai củatôi

three of my boys

ba thằng con tôiba anh chàng của tôiba đứa con của tôi

both of my boys

cả hai chàng trai của tôihai đứa

bad boys

bad boysbad boy

Người pháp -mes gars

Người đan mạch -mine drenge

Tiếng đức -meine jungs

Thụy điển -mina pojkar

Na uy -guttene mine

Hà lan -mijn jongens

Tiếng ả rập -أولادي

Tiếng slovenian -moji fantje

Thổ nhĩ kỳ -oğullarım

Séc -moji chlapci

Tiếng indonesia -anak-anakku

Tiếng phần lan -poikani

Người ý -miei ragazzi

Bồ đào nha -meus filhos

Đánh bóng -moi chłopcy

Tiếng hindi -मेरे बच्चे

Tiếng nga -мои мальчики

Ukraina -мої хлопці

Người ăn chay trường -момчетата ми

Tiếng do thái -הבנים שלי

Người hy lạp -αγόρια μου

Người hungary -az én fiaim

Người serbian -moje deèake

Tiếng slovak -moji chlapci

Urdu -میرے بچے

Tiếng rumani -băieţii mei

Người trung quốc -我 的 男孩

Tiếng mã lai -anak-anak saya

Thái -ลูก

Người tây ban nha -mis chicos

Hàn quốc -내 아들들

Tiếng nhật -子供達は

Malayalam -എന്റെ മകന്‍

Tiếng bengali -আমার ছেলেরা