Lời mở đầu trong báo cáo tiếng Anh là gì
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé. Show
Xem video của KISS English để nắm thuộc lòng 12 thì trong tiếng anh nhé. Đối với những bạn đã đi làm thì việc viết báo cáo đã không còn xa lạ gì, thế nhưng bạn đã biết cách viết báo cáo bằng tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa thì trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả nhé. Nội dung:
Một Số Dạng Báo CáoMột Số Dạng Báo CáoBáo cáo đánh giá (assessment report)Trình bày và đánh giá những điểm tích cực và hạn chế của một ai đó, một nơi chốn hoặc một kế hoạch nào đó. Loại báo cáo này cũng bao gồm quan điểm và kiến nghị của bạn. Báo cáo thông tin (informative report)Trình bày và phân tích thông tin thu thập được trong một cuộc khảo sát nào đó, hoặc một bản câu hỏi nào đó. Trong đó sẽ bao gồm các kết luận rút ra từ những thông tin ấy, và các đề xuất, kiến nghị dựa trên những kết luận ấy. Báo cáo đề xuất (proposal report)Trình bày kế hoạch, quyết định, các đề xuất liên quan tới những gì sẽ làm trong tương lai và cần được cấp trên phê duyệt. Cấp trên có thể là giám đốc, quản lý, thành viên hội đồng .v.v Bố Cục Cách Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng AnhIntroduction – Phần giới thiệuĐây là phần mở đầu của bản báo cáo tiếng Anh, nó thường phải thể hiện được mục đích chính của bản báo cáo. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chuẩn sau đây:
Reporting results – Báo cáo kết quảỞ phần này, bạn sẽ nêu ra những hoạt động của công việc vừa hiện được trong bản báo cáo tiếng Anh. Để viết tốt phần này, bạn hãy sử dụng các cấu trúc sau:
Conclude – Kết luận báo cáoKhi viết báo cáo bằng tiếng Anh, bạn nên thêm phần kết luận cũng như nhận xét về công việc trong bản báo cáo.
Making recommendations – Lời đề nghịNếu bạn có đề xuất về kế hoạch, dự án hay bất kỳ điều gì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau và đưa vào bản báo cáo tiếng Anh.
Cụm Từ Thường Dùng Khi Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng AnhCụm Từ Thường Dùng Khi Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng AnhThe problem (vấn đề)There is a significant problem of : có một vấn đề quan trọng về… This can be looked at by…: điều này có thể được xem xét bởi… One way to examine this point is: một cách để khảo sát điểm này là… It is important to : đó là quan trọng để… Response to the problem (giải đáp cho các vấn đề)Thus: do đó, như vậy Therefore: do vậy, do đó, vì thế As a result: kết quả là Introduction language (ngôn ngữ giới thiệu)Sets out: đưa ra, đặt ra Shows: trình bày, cho thấy Demonstrates: chứng minh, chứng tỏ Establishes: thiết lập, củng cố Shows why: cho thấy tại sao… Shows how: chỉ ra làm thế nào… Way of dealing with the issue (cách đối phó với vấn đề)Approach: cách tiếp cận, phương pháp Method: phương pháp The approach used here: cách tiếp cận/ phương pháp được sử dụng ở đây là Qualitative: định tính Quantitative: định lượng Action related to the issue (hành động liên quan đến vấn đề)Respond to: đáp ứng với… React to: phản ứng với.. Take account of : có tính đến… Action you recommend (hành động/ giải pháp bạn đưa ra)Recommend: giới thiệu, đề nghị, tiến cử Must / should / ought to: phải/ nên To be recommended: được đề nghị To approve: phê duyệt, chứng minh, xác nhận Ways of discussing how people respond to issues (cách diễn tả mức độ phản hồi của mọi người về một vấn đề)Flexible: linh hoạt Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc Suitable: phù hợp Unsuitable: không phù hợp Appropriate: thích hợp Inappropriate: không thích hợp Correct: chính xác Incorrect: không chính xác Right: đúng Wrong: sai Reasons for a problem (nói về các lý do của vấn đề)Cause: nguyên nhân Create: tạo nên Effect: ảnh hưởng, hiệu quả Induce: gây ra, khiến Produce: sinh ra, kết quả Reason a problem is serious (nói về tại sao vấn đề đó nghiêm trọng)Results in: kết quả trong… Has the effect of : có tác động… Contribute to: góp phần vào… Adds to: bổ sung thêm, làm tăng thêm To aid: để hỗ trợ Results & conclusions (kết quả và kết luận)Support: hỗ trợ Can be interpreted: có thể được giải thích Should be understood as: nên được hiểu như là Demonstrate: chứng minh Establish: thiết tập, củng cố Lời KếtTrên đây là tất cả những thông tin về cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ dễ dàng viết được những báo cáo bằng tiếng Anh dù là trong học tập hay công việc. |