Lỗ bậc tiếng Anh là gì
Ngành cơ khí hiện nay đang ngày càng phát triển mạnh mẽ chính vì thế đòi hỏi các nhân sự trong ngành này cần tự nâng cao năng lực và chuyên môn. Và tiền đề cho việc đó chính là phát triển khả năng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí cơ bản nhất giúp bạn có thể dùng trong việc đọc các tài liệu nước ngoài giúp nâng cao năng lực chuyên môn nhanh nhất. 1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành cơ khí cơ bảnA Area of cross section: Diện tích mặt cắt ngang Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ Auxiliary clearance angle : góc sau phụ Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ Automatic lathe: Máy tiện tự động B Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng Bar: Thanh Bench lathe: Máy tiện để bàn Bending: Uốn/ Uốn thẳng góc Bent-tail dog: Tốc chuôi cong Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng Boring tool : dao tiện (doa) lỗ Break: Phá hủy Buckling: Uốn theo chiều trục Board turning tool : Dao tiện tinh rộng bản C Camshaft lathe: Máy tiện trục cam Carriage : Bàn xe dao Clearance angle: góc sau Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp Compression: Nén Copying lathe: Máy tiện chép hình Critical load: Lực tới hạn Cross feed : chạy dao ngang Cross Section: Mặt cắt ngang (tiết diện) Cross slide : Bàn trượt ngang Cutting angle : góc cắt (d) Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội Cutting forces : lực cắt Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt Cutting speed : tốc độ cắt Chamfer tool : dao vát mép Chief angles : các góc chính Chip : Phoi Chuck: Mâm cặp Cutting –off tool, parting tool : Dao tiện cắt đứt D Dead center: Mũi tâm chết (cố định) Deform: Biến dạng Deformation: Sự biến dạng Depth of cut : chiều sâu cắt Dog plate: Mâm cặp tốc Dụng cụ, dao : Tool Dynamic loading: Tải trọng động E Elastic Deformation: Biến dạng đàn hồi Elasticity: Độ đàn hồi Elongation: Độ dãn dài Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng F Face : mặt trước Face plate : Mâm cặp hoa mai Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt Facing tool : dao tiện mặt đầu Feed (gear) box: Hộp chạy dao Feed rate : lượng chạy dao Feed shaft: Trục chạy dao Finishing turning tool : Dao tiện tinh Flank : mặt sau Follower rest: Luy nét di động Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu G gasoline tank: thùng nhiên liệu gear cutting: sự cắt răng gear grinding: sự mài bánh răng gear grinding machine: máy mài bánh răng gear hobbing machine: máy phay răng phác hình gear rolling: sự cán răng gear rolling: bánh cán răng Gear shaperm: Máy bào răng gear shaping: tạo dạng răng gear shaving: sự cà răng gear- tooth end mill: dao phay chân răng gearbox: hộp số gearhead: hộp bánh răng gear-shaving cutter: dao cà răng gear-shaving cutter: máy cà răng gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng generetion-cut broaching: chuốt theo đường sinh glass tube : ống thuỷ tinh goose-neck tool : dao cổ ngỗng H Hand wheel: Tay quay Headstock: Ụ trước I inserted blade: răng ghép intake pipe: ống nạp Interchangeability: tính lắp dẫn internal broach: chuốt lỗ internal broaching:sự chuốt lỗ internal grinding: mài tròn trong internal roll burnisher: sự cán bóng mặt trong J Jaw: Chấu kẹp L Lathe bed : Băng máy Lathe center: Mũi tâm Lathe dog : Tốc máy tiện Lead screw: Trục vít me Left/right hand cutting tool : Dao tiện trái/phải Lẹo dao : Built up edge (BUE) : Lip angle : góc sắc (b) Load: Tải trọng/ Đặt tải trọng Longitudinal feed : chạy dao dọc M Machine lathe: Máy tiện vạn năng Machined surface : bề mặt đã gia công Main flank : Main spindle: Trục chính Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính N Normal Stress: Ứng suất pháp Nose : mũi dao Nose radius : Dán kính mũi dao P Plane approach angle : góc nghiêng chính (j) Plane point angle : góc mũi dao (e) Plastic Deformation: Biến dạng dẻo Plasticity: Độ dẻo Pliability: Tính dẻo Pointed turning tool : Dao tiện tinh đầu nhọn Precision lathe: Máy tiện chính xác Profile turning tool : dao tiện định hình Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình R Rake angle : góc trước Relative Elongation: Độ dãn dài tương đối Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng Rest: Luy nét Rigidity: Độ cứng vững Rotaring center: Mũi tâm quay Roughing turning tool : Dao tiện thô Rupture: Sự phá hủy S Saddle: Bàn trượt Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động Shear angle: Góc trượt Shear force: Lực trượt Shear: Trượt Slenderness: Độ mảnh Speed box: Hộp tốc độ Static loading: Tải trọng tĩnh Steady rest: Luy nét cố định Stiffness: Độ cứng vững Straight turning tool : Dao tiện đầu thẳng Strain: Biến dạng Strength: Độ bền Stress: Ứng suất T Tailstock: Ụ sau Tangential Stress: Ứng suất tiếp Tension: Sự kéo/ Sức căng Tool holder: Đài dao Torsion: Xoắn Ttuổi thọ của dao : Tool life Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve Turret: Đầu rơ-vôn-ve Twist Angle: Góc xoắn Thread tool : dao tiện ren Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu W Wood lathe : Máy tiện gỗ Workpiece : phôi Một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khác có thể bạn quan tâm 1. Giao tiếp tiếng anh chuyên ngành may 2. Tiếng anh chuyên ngành nhân sự 3. Tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 2. Những từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành cơ khí bạn cần biếtSTT Ký hiệu/ viết tắt Viết đầy đủ Nghĩa tiếng Việt 1 l Length Chiều dài 2 m Mass Khối lượng 3 t Time Thời gian 4 S Area Diện tích 5 V Volume Thể tích 6 v Velocity Vận tốc 7 a Acceleration Gia tốc 8 ρ Density Tỷ trọng, mật độ 9 f Force Lực 10 m Moment Mô men 11 p Pressure Áp suất 12 W Work Công 13 P Power Công suất 14 σ Stress ứng suất 15 V Electric potential Điện thế 16 I Electric curent Dòng điện 17 R Electric resistance Điện trở 18 t Temperature Nhiệt độ 19 Q Heat Nhiệt lượng 20 c Speccific heat Nhiệt dung riêng Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Hy vọng đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập, làm việc. Chúc các bạn học tốt! Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé! |