Bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành May nhưng không biết tìm kiến thức chính xác ở đâu? Không cần phải lo vì giờ đây VUS đã tổng hợp giúp bạn 101 từ vựng tiếng Anh ngành May thông dụng nhất ngay trong bài viết bên dưới.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc được sắp xếp và chia thành các nhóm dựa trên chủ đề cụ thể qua từng bảng dưới đây. Mục đích của việc phân loại là giúp người học tiếng Anh dễ dàng theo dõi và học tập một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May – Các loại máy may
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Bind-stitching machine/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/Máy vắt lai quần2
Binder machine/ˈbaɪndə məˈʃiːn/Máy viền3
Blind stitch machine/blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi giấu [may luôn]4
Chainstitch machine/ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi móc xích5
Cloth cutting table/klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/Bàn cắt vải6
Cutting machine/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt7
Cylinder bed interlock stitch machine/ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə[ː]ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/Máy đánh bông đế trụ8
Double needle lockstitch/ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/Máy may 2 kim9
Fusing machine/ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/Máy ép keo10
Hemming machine/ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/Máy lên lai11
Hot air sealing machine/hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/Máy ép khí nóng12
Industrial sewing machinery/ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/Máy may công nghiệp13
Interlock machine/ˌɪntə[ː]ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông [kansai]14
Multi-use interlock machine/ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə[ː]ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông đa năng15
One needle machine/wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/Máy một kim16
Overlock machine/ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/Máy vắt sổ17
Plastic trip stabler/ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/Máy đóng nhãn18
Rubber band stitch machine/ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may dây cao su19
S-shaped pleating machine/ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/Máy tạo nếp gấp dạng chữ S20
Sample cutter/ˈsɑːmpl ˈkʌtə/Máy cắt mẫu [dập các mẫu có sẵn]21
Single needle lockstitch machine/ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/Máy may 1 kim22
Special sewing machine/ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may chuyên dùng23
Spinning machine/ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/Máy xe sợi24
Spreading machine/ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/Máy trải vải25
Stroke saddle stitch machine/strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi yên ngựa26
Zigzag machine/ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/Máy may mũi ziczac
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về các kiểu quần áo
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Blouse/blaʊz/Áo khoác dáng dài2
Cardigan/ˈkɑː.dɪ.ɡən/Áo khoác mỏng3
Coat/kəʊt/Áo choàng dáng dài4
Dress/dres/Váy liền5
Jacket/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác6
Jeans/dʒiːnz/Quần bò7
Jumper/ˈdʒʌm.pər/Áo chui đầu8
Long-sleeved shirt/lɒŋ sliːv ʃɜːt/Áo sơ mi có tay dài9
Miniskirt/ˈmɪniskɜːt/Váy ngắn10
Polo shirt/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/Loại áo thun cộc tay và có cổ11
Short/ʃɔːt/Quần đùi12
Short-sleeved shirt/ʃɔːt sliːv ʃɜːt/Áo sơ mi có tay ngắn13
Skirt/skɜːt/Chân váy14
Suit/suːt/Bộ suit, comple15
Sweats/swɛts/Quần áo rộng16
Sweatshirt/ˈswet.ʃɜːt/Áo nỉ chui đầu, áo len chui đầu17
T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/Áo thun tay ngắn, cộc tay18
Tank-top/ˈtæŋk ˌtɒp/Áo ba lỗ, áo cộc không có tay19
Trouser/ˈtraʊ.zər/Quần thô20
Waistcoat/ˈweɪs.kəʊt/Áo gi lê
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May – Thông số sản phẩm
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Body length/ˈbɒdi lɛŋθ/Dài áo2
Body sweep/ˈbɒdi swiːp/Ngang lai3
Body width/ˈbɒdi wɪdθ/Rộng áo4
Bottom/ˈbɒtəm/Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới5
Bottom of pleat/ˈbɒtəm əv pliːt/Đáy của nếp gấp6
Inspection/ɪnˈspek.ʃən/Sự kiểm định, kiểm tra7
Quality/ˈkwɒl.ə.ti/Chất lượng8
Sewing/ˈsəʊ.ɪŋ/May vá
Từ vựng Anh văn chuyên ngành May – Dụng cụ hỗ trợ
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1
Chalk pencil/ʧɔːk ˈpɛnsl/Phấn vẽ2
Chisel/ˈʧɪzl/Cây đục lỗ3
Clipper/ˈklɪpə/Kéo nhỏ [cắt chỉ]4
Curves/kɜːvz/Thước cong5
Cushion/ˈkʊʃən/Đệm, gối6
Hinge/hɪnʤ/Bản lề7
Hoop mark/huːp mɑːrk/Khung thêu8
Work basket/wɜːk ˈbɑːskɪt/Giỏ khâu9
Work box/wɜːk bɒks/Hộp đồ khâu vá10
Work table/wɜːk ˈteɪbl/Bàn may11
Yard/jɑːrd/Sợi chỉ, sợi12
Zipper/ˈzɪpər/Dây kéo
Từ vựng về các loại vải trong may mặc
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1
Canvas/ˈkænvəs/Vải bạt2
Cloth/klɒθ/Vải [nói chung]3
Cotton/ˈkɒtn/Vải cotton4
Lace/leɪs/Vải ren5
Leather/ˈlɛðə/Da thuộc6
Linen/ˈlɪnɪn/Vải linen [được dệt từ sợi cây lanh]7
Nylon/ˈnaɪlən/Vải nylon [một loại vải tổng hợp]8
Satin/ˈsætɪn/Vải sa tanh [loại vải đặc trưng bởi bề mặt ngoài bóng còn bề mặt trong khá nhám]9
Silk/sɪlk/Lụa10
Tweed/twiːd/Vải Tweed11
Velvet/ˈvɛlvɪt/Vải nhung12
Wool/wʊl/Len
Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành May
Ngoài bộ từ vựng cơ bản, bạn cũng nên xem xét tham khảo thêm các thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp. Cùng tham khảo ngay sau đây nhé.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Armhole depth/ˈɑːmhəʊl dɛpθ/Hạ nách2
Armhole panel/ˈɑːmhəʊl ˈpænl/Nẹp vòng nách3
Assort color/əˈsɔːt ˈkʌlə/Phối màu4
Automatic serge/ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/Máy vừa may vừa xén tự động5
Automatic sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tự động6
Attach/əˈtætʃ/Đính, đơm, ráp7
Back body/bæk ˈbɒdi/Thân sau8
Back collar height/bæk ˈkɒlə haɪt/Độ cao cổ sau9
Back neck insert/bæk nɛk ˈɪnsət/Nẹp cổ sau10
Blind stitch hemming/blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/Vắt sổ lai mờ11
Blind stitching/blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/May khuất, may luôn12
Braided piping/ˈbreɪdɪd ˈpaɪpɪŋ/Viền vải13
Blind stitch/blaɪnd stɪʧ/Đệm khuy14
Button shank/ˈbʌtn ʃæŋk/Chân nút15
Buttonhole/ˈbʌt.ən.həʊl/Khuy áo16
Back sleeve/bæk sliːv/Tay sau17
Back split/bæk splɪt/Xẻ tà ở lưng18
Back vent/bæk vɛnt/Xẻ tà sau19
Bind hem/baɪnd hɛm/Lược lai20
Binding/ˈbaɪn.dɪŋ/Dây trang trí, viền21
Blind seam/blaɪnd siːm/Đường may giả22
Double chains stitch/ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧ/Mũi đôi23
Double collar/ˈdʌbl ˈkɒlə/Cổ đôi24
Double sleeve/ˈdʌbl sliːv/Tay đôi25
Drawcord/drɔː kɔːd/Dây luồn26
Low V collar/ləʊ viː ˈkɒlə/Cổ thấp hình chữ V27
Low turtleneck/ləʊ ˈtɜːt[ə]lˌnɛk/Cổ lọ thấp28
Outside collar/ˌaʊtˈsaɪd ˈkɒlə/Cổ ngoài29
Seam pocket/siːm ˈpɒkɪt/Đường may túi
Từ viết tắt tiếng Anh ngành may mặc
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
CB [Center back]/ˈsɛntə bæk/Chính giữa mặt sau của áo2
CF [Center front]/ˈsɛntə frʌnt/Chính giữa mặt trước của áo3
CPM [Cost per minute]/kɒst pɜː ˈmɪnɪt/Chi phí thời gian4
SMV [Standard minute value]/ˈstændəd ˈmɪnɪt ˈvæljuː/Thời gian chuẩn5
SS [Size Seam]/saɪz siːm/Đường may bên sườn của sản phẩm6
TM [Total measurement]/ˈtəʊtl ˈmɛʒəmənt/Thông số tổng
Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành may
Tình huống 1: Khách hàng muốn mua vải
Jenny: Good morning. How can I assist you?
[Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn gì nào?]
Mrs. Linda: Of course, I’d like some fabric. I require something extremely cool and comfortable.
[Tất nhiên, tôi muốn một ít vải. Tôi cần một cái gì đó thật mát mẻ và thoải mái]
Jenny: It’s composed entirely of linen.
[Cái này được làm hoàn toàn bằng vải linen ạ]
Mrs. Linda: How much does it cost?
[Nó có giá bao nhiêu?]
Jenny: Every meter costs $3.0.
[Mỗi mét có giá $3,0 ạ]
Mrs. Linda: Please provide me with four meters.
[Vui lòng cho tôi 4 mét nhé]
Jenny: Is there anything else you require?
[Bạn còn yêu cầu gì nữa không?]
Mrs. Linda: Yes. Do you have any tweed materials?
[Vâng. Bạn có chất liệu vải tweed nào không?]
Jenny: We have, indeed. What do you think of this one?
[Chúng tôi có. Bạn thấy cái này thế nào?]
Mrs. Linda: Please, three meters. How much is that in total?
[Vui lòng cho tôi 3 mét. Tổng cộng là bao nhiêu?]
Jenny: That comes to $30.
[Tổng cộng là 30 đô la]
Mrs. Linda: Here you are. Thank you very much.
[Của bạn đây. Cảm ơn bạn rất nhiều]
Jenny: Thank you.
[Cảm ơn bạn]
Tình huống 2: Chốt đơn cho khách tại tiệm may
Sarah: We’re done measuring. Please fill out this form and pay a deposit.
[Chúng tôi đã đo xong. Vui lòng điền vào mẫu này và trả tiền đặt cọc]
Jessica: Here you are.
[Của bạn đây]
Sarah: Thank you so much. Please return to pick up your suit in a week.
[Cảm ơn bạn rất nhiều. Vui lòng quay lại nhận đồ của bạn sau 1 tuần]
Jessica: Thank you.
[Cảm ơn bạn]
Khóa học iTalk tại VUS – Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn
Cuộc sống bận rộn khiến bạn mệt mỏi và gặp nhiều khó khăn trong việc học thêm kỹ năng mới, nhất là khả năng giao tiếp tiếng Anh? Đừng lo, khóa học iTalk với đa dạng chủ đề, giờ học linh hoạt, ứng dụng công nghệ giúp bạn học tập hiệu quả mọi lúc mọi nơi,… sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Lộ trình học có 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
- Level 1 [A1+ – Elementary] gồm 60 bài đầu tiên.
- Level 2 [A1 – Pre-Intermediate] gồm 60 bài thứ hai.
- Level 3 [B1 – Intermediate] gồm 60 bài thứ ba.
- Level 4 [B1+ – Intermediate Plus] gồm 60 bài cuối cùng.
Theo từng cấp độ, khả năng giao tiếp của học viên iTalk sẽ có sự tiến bộ như sau:
- Level 1: Học viên sẽ học và sử dụng từ vựng cơ bản vào cuộc sống hàng ngày. Có thể tự giới thiệu về bản thân, gia đình, miêu tả sở thích, tính cách và ngoại hình của người khác.
- Level 2: Học viên có thể giao tiếp cơ bản trong những ngữ cảnh nhất định: Trường học, CLB, nơi làm việc,..
- Level 3: Học viên có thể diễn đạt một cách trôi chảy các vấn đề như học tập, giải trí, công việc, du lịch,…
- Level 4: Học viên sử dụng thành thạo ngoại ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó, khóa học iTalk còn có những giá trị đặc biệt phải kể đến như:
- Fit: Khóa học iTalk áp dụng phương pháp đào tạo 3Ps [Presentation – Practice – Production] để giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng.
- Flexibility: Tự do lựa chọn chủ đề, phương thức và thời gian học tập phù hợp.
- Integrated Tech Support: Sử dụng nền tảng công nghệ đa dạng, bao gồm trí tuệ nhân tạo để phân tích giọng nói, iTalk Web và iTalk Dashboard Website.
- Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp với sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm.
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hành trình tạo ra sự khác biệt
- 2.700+ giáo viên bản xứ và Việt Nam cùng đội ngũ trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm. 100% các thầy cô đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế [TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL]
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn hệ thống Anh ngữ VUS. Số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế như IELTS, KET, PET, Starter, Mover, Flyer… lên đến 183.118 em.
- Đến nay, VUS đã có gần 80 cơ sở đào tạo được công nhận đạt chuẩn quốc tế NEAS, có mặt tại hơn 22 tỉnh và thành phố lớn tại Việt Nam.
- Là đối tác chiến lược hạng Platinum của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng – hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
- Đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning, Oxford University Press,…
101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng
VUS vừa cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ có thêm cơ sở để học tốt tiếng Anh chuyên ngành nói riêng và phát triển rực rỡ trên con đường sự nghiệp nói chung. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!