If you see this message, please follow these instructions:
- On windows:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ IE: Hold Ctrl and press F5
- On Mac:
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
- On mobile:
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Công nghệ EUP – Phòng 403, toà nhà số 01 ngõ 120, Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: 0973 385 204
Người chịu trách nhiệm: Ông Nguyễn Văn Trình.
Con người chúng ta đều là những cá thể độc nhất vô nhị và được phân biệt thông qua khuôn mặt của mình. Vậy các bạn biết về vốn từ vựng tiếng Anh của KHUÔN MẶT là gì chưa nhỉ? Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về KHUÔN MẶT nhé. Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
1. Một số vốn từ vựng về KHUÔN MẶT
[hình ảnh khuôn mặt ]
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Face [n]
Khuôn mặt
Head [n]
Đầu
Skin [n]
Da
Hair [n]
Tóc
Part [n]
Ngôi rẽ
Forehead [n]
Trán
Sideburns [n]
Tóc mai
Temple [n]
Thái dương
Dimple [n]
Lúm đồng tiền
Ear [n]
Tai
Cheek [n]
Má
Mole [n]
Nốt ruồi
Chin [n]
Cằm
Nose [n]
Mũi
Freckle [n]
Tàn nhang
Earlobe [n]
Dái tai
Cheekbone [n]
Gò má
Nostril [n]
Lỗ mũi
Bangs [n]
Tóc mái
Jaw [n]
Hàm, quai hàm
Beard [n]
Râu
Mustache [n]
Ria mép
Tongue [n]
Lưỡi
Tooth [ Teeth ] [n]
Răng
Lip [n]
Môi
Eye [n]
Mắt
Eyebrow [n]
Lông mày
Eyelid [n]
Mí mắt
Eyelash [n]
Lông mi
Iris [n]
Mống mắt
Pupil [n]
Con ngươi
Oblong face
Mặt thuôn dài
Oval face
Mặt trái xoan
Round face
Mặt tròn
Square face
Mặt vuông chữ điền
Diamond face
Mặt hình hột xoàn
Rectangle face
Mặt hình chữ nhật
Inverted triangle face
Mặt hình tam giác ngược
Pear face
Mặt quả lê
Beady eyes
Mắt tròn và sáng
Pop- eyed
Mắt tròn xoe [ vì ngạc nhiên ]
Close-set eyes
Mắt gần nhau
Liquid eyes
Mắt long lanh
Sunken eyes
Mắt sâu
Piggy eyes
Mắt nhỏ
Bug-eyed
Mắt lồi
Cross-eyed
Mắt lác
Flat nose
Mũi tẹt
Pointed nose
Mũi nhọn
Sharp nose
Mũi cao
Snub nose
Mũi hếch
Straight nose
Mũi thẳng
Hooked nose
Mũi khoằm
Broad with large nostrils
Mũi rộng, lỗ mũi to
Bulbous nose
Mũi tròn đầy đặn
Fleshy nose
Mũi đầy đặn
Hawk-nosed
Mũi diều hâu
Aquiline nose
Mũi khoằm [mũi chim ưng]
Sloping tip
Mũi nhọn
Straight-edged nose
Mũi thẳng dọc dừa
Full lips
Môi dày
Thick lips
Môi dày
Thin lips
Môi mỏng
Pouty lips
Môi trề ra
Cracked lips
Môi khô nứt nẻ
Curved lips
Môi cong
Flushed cheeks
Má đỏ ửng
Ruddy cheeks
Má hồng hào
Pale Cheeks
Má nhợt nhạt
Chubby cheeks
Má mũm mĩm
Sunken cheeks
Má hóp
White teeth
Răng trắng
Perfect teeth
Răng hoàn hảo
Crooked teeth
Răng cong
Protruding teeth
Răng hô
Large forehead
Trán rộng
High forehead
Trán cao
Broad forehead
Trán to
Wide forehead
Trán rộng
Sloping forehead
Trán dốc
Colored Skin
Da màu
Dry Skin
Da khô
Facial Wrinkles
Nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair Skin
Da trắng
Olive skin
Da xanh xao
Pale skin
Da vàng nhợt nhạt
Rough skin
Da xù xì
Ruddy skin
Da hồng hào
Smooth skin
Da mịn
Tanned skin
Da rám nắng
White skin
Da trắng
Wrinkled skin
Da nhăn nheo
Dark Skin
Da tối màu
Short hair
Tóc ngắn
Shoulder – length hair
Tóc ngang vai
Long hair
Tóc dài
Straight hair
Tóc thẳng
Curly hair
Tóc xoăn
Bald
Hói đầu
Wavy hair
Tóc gợn sóng
Blonde hair
Tóc vàng
Ponytail
Tóc đuôi ngựa
Pigtail
Tóc bím
Bunches
Tóc cột hai sừng
Bun
Tóc búi
Bob
Tóc ngắn trên vai
Crew cut
Tóc đầu đinh
Large ears
Tai lớn
Small ears
Tai nhỏ
2. Một số ví dụ cụ thể về “KHUÔN MẶT”
[hình ảnh khuôn mặt ]
- She has an oval face so she look very kind
- Cô ấy có một khuôn mặt tròn nên nhìn cô ấy rất phúc hậu.
- My little sister has a liquid eyes while I have a piggy eyes
- Em gái tôi có đôi mắt ướt long lanh trong khi tôi sở hữu đôi mắt nhỏ
- Ann has a flat nose but overall her face is really good – looking.
- Ann có chiếc mũi tẹt nhưng nhìn chung gương mặt của cô ấy vẫn trông rất ưa nhìn.
- I have to say that a girl with a full lips looks very sexy and attractive
- Tôi phải nói rằng cô gái với đôi môi dày trông rất gợi cảm và cuốn hút
- When Lace shy, her cheeks flush look so cute
- Khi Lace ngại ngùng, má cô ấy đỏ ửng trông rất đáng yêu
- He has a white and perfect teeth so everyone loves his smile.
- Anh ấy có một hàm răng trắng sáng và hoàn hảo nên ai cũng thích mê nụ cười của anh ấy.
- She has a very broad forehead so she always has bangs.
- Cô ấy có cái trán rộng nên cô ấy luôn để tóc mái
- Her skin turned from pale skin to tanned skin
- Da của cô ấy chuyển từ làn da nhợt nhạt thành làn da ngăm rám nắng
[hình ảnh khuôn mặt ]
- My father’s hair is bald
- Bố tôi bị hói đầu
- She looks extremely elegant and attractive with her straight-edged nose.
- Cô ấy trông cực kì trang nhã và cuốn hút với chiếc mũi thẳng dọc dừa của cô ấy.
- Most of the children seem to be frightened by her hawking nose.
- Phần lớn những đứa trẻ con đều hoảng sợ bởi chiếc mũi khằm của cô ấy.
- Her nose is bulbous, and sometimes it makes her ridiculous.
- Mũi của cô ấy tròn xoe nên thỉnh thoảng nó làm cho cô ấy trông rất buồn cười.
- Jack has got a thin and pointed nose.
- Jack có chiếc mũi nhọn và gầy.
- His straight nose shows that he is a charming gentleman.
- Chiếc mũi thẳng khiến cho anh ấy trông như một quý ông cuốn hút.
- She has curly blond hair which is always tucked up neatly, with a fair complexion.
- Cô ấy có mái tóc xoăn dài luôn được buộc gọn gàng, với nước da sáng mịn.
- Jane has an oval face, full pink lips beneath her delicate nose as high as seen look pretty. Jane có khuôn mặt trái xoan, đôi môi hồng mọng nằm dưới chiếc mũi cao thanh tú càng nhìn càng thấy đẹp.