Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    KHÔNG XẢ RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › không+xả+rác

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VỨT RÁC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... Không vứt rác trên bãi biển hoặc trong nước. ... vứt rác bừa bãi.

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Vứt rác bừa bãi là xả rác, không bỏ rác đúng nơi quy định. ... 1. Cậu bé ấy là một đứa trẻ tồi, cậu ta cứ vứt rác bừa bãi ở mọi nơi cậu ta đi đến. He's a bad kid, ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! no litter disposal. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! not littering.

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Contextual translation of "vứt rác bừa bãi" into English. Human translations with examples: big mess, not very, littering, l never littered, ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công. ... Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của ... vứt rác bừa bãi, bày bừa

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    "Không vứt rác bừa bãi. Phạt 500 đô la." dịch sang tiếng anh: No littering. Penalty $500. Answered 2 years ago.

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Tiếng Anh phổ thông lớp 9 ... rác thải. Don't throw garbage into the river. hedge. /hedʒ/. (Class: n.) Noun: Danh từ ... vứt rác bừa bãi, bày bừa.

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Xả rác và vứt rác. Ich werde den Müll wegwerfen. ... Đừng có xả rác, thưa thím. That's littering, ma'am. ... Xả rác không phải là chuyện đùa. Litter is no joking ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    Ex: Please do not litter. Xin đừng xả rác. Vứt rác bừa bãi tiếng Anh là gì. mass (n.) : khối, ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    More videos on YouTube ; English, Vietnamese ; litter-basket. * danh từ - thùng rác, sọt rác ; litter-bearer. * danh từ - người khiêng kiệu, cáng ; litter-bin. * ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    If we all have a sense of protection for our environment, we can still develop without destroying the Earth. Tiếng Việt. Xã hội không ngừng phát triển, nhưng ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    13. Xả rác rưởi bừa bãi tiếng Anh là gì ... Tóm tắt: Ý nghĩa của từ bỏ khóa: littering English Vietnamese littering … Khớp với hiệu quả kiếm tìm kiếm: Ý nghĩa của ...

    Xem chi tiết »

  • Không xả rác bừa bãi Tiếng Anh là gì

    HWS. tiếng Hàn Thầy Béo | 2018-01-16. hành động bừa bãi ... không xả rác bừa bãi ... Thanh niên trẻ trung sống bừa bãi chẳng có kế hoạch gì mà được sao? Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh

    Xem chi tiết »

  • chúng ta không nên vứt rác bừa bãi

    we should not throw garbage around

    sao chú ấy lại vứt rác bừa bãi thế nhỉ!

    chúng ta đã xã rác bừa bãi

    be careful what you touch.

    splendid: no unnecessary killing!

    anh nghĩ gì việc chúng tôi đang làm, vứt rác bừa bãi?

    what do you think we're doing, littering?

    - i toldyou to take out the garbage!

    no dumping of rubbish here!

    không được xả rác bừa bãi và phân loại rác thải

    cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi

    stop talking indiscriminately

    cháu không giết bừa bãi được.

    i don't kill indiscriminately.

    Đó chỉ là suy đoán bừa bãi thôi.

    that is rampant speculation.

    ngay đây, nhưng nó bừa bãi lắm.

    right here, but it's a dump.

    anh ta ăn nói bừa bãi/cẩu thả.

    uh, cô ấy dọn dẹp đống bừa bãi rồi.

    uh, she's cleaning up the mess.

    tôi đi vứt rác khi chúng trở lại đó.

    i was throwing out the trash when they ran back to it.