Hướng dẫn viết chữ m hoa Informational, Transactional

Chuyên nhận dịch thuật công chứng tiếng anh, dịch tài liệu tiếng anh, dịch thuật chuyên ngành kinh tế, dịch vụ dịch tiếng anh giá rẻ, nhận dịch tài liệu và giao tận nơi cho khách hàng, dịch thuật uy tín, dịch tiếng Pháp giá rẻ, nhận dịch lấy gấp trong ngày, dịch và công chứng hồ sơ nhân thân, dịch bảng điểm, dịch vụ dịch giấy khai sinh, dịch thuật hộ khẩu giả rẻ, dịch tài liệu chuyên ngành, dịch công chứng quận 1, dịch tài liệu và công chứng phòng tư pháp quận 1, dịch và lấy dấu công chứng tphcm

Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) Ability and earnings Năng lực và thu nhập Ability to pay Khả năng chi trả. Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả Abnormal profits Lợi nhuận dị thường Abscissa Hoành độ Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do Absentee landlord Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối. Absolute cost advantage Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối. Absolute income hypothesis Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. Absolute monopoly Độc quyền tuyệt đối. Absolute prices Giá tuyệt đối. Absolute scarcity Khan hiếm tuyệt đối . Absolute value Giá trị tuyệt đối. Absorption approach Phương pháp hấp thu. Abstinence Nhịn chi tiêu. Accelerated depreciation Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc. Accelerating inflation Lạm phát gia tốc. Accelerator Gia số Accelerator coefficient Hệ số gia tốc. Accelerator effect Hiệu ứng gia tốc. Accelerator principle Nguyên lý gia tốc. Acceptance chấp nhận thanh toán. Accepting house Ngân hàng nhận trả. Accesion rate Tỷ lệ gia tăng lao động. Accesions tax Thuế quà tặng. Access/space trade - off model Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. Accommodating monetary policy Chính sách tiền tệ điều tiết. Accommodation transactions Các giao dịch điều tiết. Account Tài khoản. Accrued expenses Chi phí phát sinh (tính trước). Achieving Society, the. Xã hội thành đạt. Across-the-board tariff changes Thay đổi thuế quan đồng loạt. Action lag Độ trễ của hành động. Active balance Dư nghạch. Activity analysis Phân tích hoạt động. Activity rate Tỷ lệ lao động. Adaptive expectation Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo Adding up problem Vấn đề cộng tổng. Additional worker hypothesis Giả thuyết công nhân thêm vào. Addition rule Quy tắc cộng. Additive utility function Hàm thoả dụng phụ trợ. Address principle Nguyên lý địa chỉ. Adjustable peg regime Chế độ điều chỉnh hạn chế. Adjustable peg system Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh. Adjustment cost Chi phí điều chỉnh sản xuất. Adjustment lag Độ trễ điều chỉnh. Adjustment process Quá trình điều chỉnh Administered prices Các mức giá bị quản chế. Administrative lag Độ trễ do hành chính Advalorem tax Thuế theo giá trị. Advance Tiền ứng trước. Advance Corporation Tax (ACT) Thuế doanh nghiệp ứng trước. Advance refunding Hoàn trả trước. Advanced countries Các nước phát triển, các nước đi đầu. Adverse balance Cán cân thâm hụt. Adverse selection Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi. Advertising Quảng cáo. Advertising - sale ratio Tỷ lệ doanh số-quảng cáo. Age-earning profile Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi Agency for International Development Cơ quan phát triển quốc tế. Agency shop Nghiệp đoàn. Agglomeration economies Tính kinh tế nhờ kết khối. Aggregate concentration Sự tập trung gộp. Adverse supply shock Cú sốc cung bất lợi. Aggregate demand Cầu gộp; Tổng cầu Aggregate demand curve Đường cầu gộp; Đường tổng cầu Aggregate demand shedule Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu Aggregate expenditure Chi tiêu gộp. Aggregate income Thu nhập gộp; Tổng thu nhập Aggregate output Sản lượng gộp. Aggregate production function Hàm sản xuất gộp. Aggregate supply curve Đường cung gộp; Đường tổng cung. Aggregation problem Vấn đề về phép gộp. Agrarian revolution Cách mạng nông nghiêp. Agricultural earnings Các khoản thu từ nông nghệp. Agricultural exports Nông sản xuất khẩu Agricultural lag Đỗ trễ của nông nghiệp Agricultural livies Thuế nông nghiệp. Agricultural reform Cải cách nông nghiệp. Agricultural sector Khu vực nông nghiệp. Agricultural Stabilization and Conservation Service ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp. Agricultural subsidies Khoản trợ cấp nông nghiệp. Agricultural Wage Boards Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp. Aid Viện trợ Aitken estimator Ước lượng số Aitken. Alienation Sự tha hoá Allocate Phân bổ, ấn định Allocation funtion Chức năng phân bổ Allocative efficiency Hiệu quả phân bổ. Allowances and expences for corporation tax Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty. Allowances and expencess for income tax Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. Almon lag Độ trễ Almon. Alpha coeficient Hệ số Alpha Alternative technology Công nghệ thay thế. Altruism Lòng vị tha. Amalgamation Sự hợp nhất. America Depository Receipt ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ. America Federation of Labuor ALF - Liên đoàn lao động Mỹ. America selling price Giá bán kiểu Mỹ. American Stock Exchange Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX). Amortization Chi trả từng kỳ. Amplitude Biên độ Amtorg Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô. Analysis of variance ANOVA - Phân tích phương sai Anarchy Tình trạng vô chính phủ. Allowance Phần tiền trợ cấp. Anchor argument Luận điểm về cái neo. Animal spirits Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo Analysis (stats) Phân tích. Annecy Round Vòng đàm phán Annecy. Annual allowances Miễn thuế hàng năm. Annual capital charge Chi phí vốn hàng năm. Annuity Niên kim. Annuity market Thị trường niên kim. Anomaliess pay Tiền trả công bất thường. Anticipated inflation Lạm phát được dự tính. Anti-trust Chống lũng đoạn. Appreciation Sự tăng giá trị. Apprenticeship Học việc. Anti-export bias Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu. Appropriate products Các sản phẩm thích hợp. Appropriate technology Công nghệ thích hợp. Appropriation account Tài khoản phân phối lãi. Approval voting Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn. Apriori Tiên nghiệm. Arbitrage Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán Arbitration Trọng tài Arc elasticity of demand Độ co giãn hình cung của cầu ARCH Kiểm nghiệm ARCH. ARCH effect Hiệu ứng ARCH. Aristotle (384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên) Arithmetic mean Trung bình số học. Arithmetic progression Cấp số cộng. "A" shares Cổ phiếu "A".(Cổ phiếu hưởng lãi sau). Asiab Development Bank Ngân hàng phát triển châu Á. Assessable Income or profit Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế. Assessable profit Lợi nhuận chịu thuế. Asset Tài sản. Asset stripping Tước đoạt tài sản. Assignment problem Bài toán kết nối. Assisted areas Các vùng được hỗ trợ Association of International Bond Dealers Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế. Association of South East Asian Nations (ASEAN) Hiệp hội các nước Đông nam Á. Assurance Bảo hiểm xác định Asset stocks and services flows Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ. Asymmetric infornation Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng. Asymptote Đường tiệm cận. Asymptotic distribution Phân phối tiệm cận. Atomistic competition Cạnh tranh độc lập. Attribute Thuộc tính. Auctioneer Người bán đấu giá. Auction markets Các thị trường đấu giá. Auctions Đấu giá. Augmented Dickey Fuller test ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung. Augmented Phillips curve Đường Phillips bổ sung. Austrian school Trường phái kinh tế Áo. Autarky Tự cung tự cấp. Autarky economy Nền kinh tế tự cung tự cấp Autocorrelation Sự tự tương quan. Automatic stabilizers Các biện pháp ổn định tự động. Automation Tự động hoá. Autonomous expenditure Khoản chi tiêu tự định. Induced expenditure Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập). Autonomous consumption Tiêu dùng tự định. Autonomous investment Đầu tư tự định. Autonomous investment demand Nhu cầu đầu tư tự định. Autonomous transactions Giao dịch tự định Autonomous variables Các biến tự định Autoregression Tự hồi quy. Availability effects Các hiệu ứng của sự sẵn có. Average Số trung bình. Average cost Chi phí bình quân. Average cost pricing Định giá theo chi phí bình quân. Average expected income Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến. Average fixed costs Chi phí cố định bình quân. Average product Sản phẩm bình quân. Average productivity Năng suất bình quân. Average propensity to consume Khuynh hướng tiêu dùng bình quân. Average propensity to save Khuynh hướng tiết kiệm bình quân. Average rate of tax Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế). Average revenue Doanh thu bình quân. Average revenue product Sản phẩm doanh thu bình quân. Average total cost Tổng chi phí bình quân Average variable cost AVC-Chi phí khả biến bình quân. Averch-Johnson Effect Hiệu ứng Averch-Johnson. Axiom of completeness Tiên đề về tính đầy đủ. Axiom of continuity Tiên đề về tính liên tục. Axiom of convexity Tiên đề về tính lồi. Axiom of dominance Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. Axiom of Tiên đề về sự lựa chọn. Axiom of prefence Tiên đề về sở thích. Backdoor fancing Cấp tiền qua cửa sau. Back-haul rates Cước vận tải ngược. Backstop technology Công nghệ chặng cuối. Backward bending supply curve of labour Đường cung lao động cong về phía sau. Backward intergration Liên hợp thượng nguồn. Backward linkage Liên kết thượng nguồn. Backwash effects Hiệu ứng ngược. Bad Hàng xấu. Bad money drive out good "Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt". Bagehot, Walter (1826-1877). Balanced budget Ngân sách cân đối. Balanced-budget multiplier Số nhân ngân sách cân đối. Balanced economic development Phát triển kinh tế cân đối. Balanced growth Tăng trưởng cân đối. Balance of payment Cán cân thanh toán. Balance of trade Cán cân thương mại. Balance principle Nguyên lý cân đối. Balance sheet Bảng cân đối tài sản. Bancor Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế). Balanced GDP GDP được cân đối Bandwagon effect Hiệu ứng đoàn tàu Bank Ngân hàng Bank advance Khoản vay ngân hàng. Bank bill Hối phiếu ngân hàng. Bank Charter Act Đạo luật Ngân hàng. Bank credit Tín dụng ngân hàng. Bank deposite Tiền gửi ngân hàng. Bank for international Settlements Ngân hàng thanh toán quốc tế. Banking panic Cơn hoảng loạn ngân hàng. Banking school Trường phái ngân hàng Bank loan Khoản vay ngân hàng. Bank note Giấy bạc của ngân hàng. Bank of England Ngân hàng Anh Bank of United State Ngân hàng Hoa Kỳ. Bank rate Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH. Bankruptcy Sự phá sản. Bargaining tariff Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng. Bargaining theory of wages Lý thuyết thương lượng về tiền công; Lý thuyết mặc cả về tiền công. Bargaining unit Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả. Banks' cash-deposit ratio Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng. Barlow Report Báo cáo Barlow. Barometric price leadership Sự chủ đạo theo kế áp giá cả. Barriers to entry Rào cản nhập ngành Barter Hàng đổi hàng. Barter agreements Hiệp định trao đổi hàng. Barter economy Nền kinh tế hàng đổi hàng Base period Giai đoạn gốc. Base rate Lãi suất gốc. Basic activities Các hoạt động cơ bản. Basic exports Hàng xuất khẩu cơ bản Basic industries Những ngành cơ bản. Basic need philosophy Triết lý nhu cầu cơ bản. Basic wage rates Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản. Basing-point system Hệ thống điểm định vị cơ sở. Bayesian techniques Kỹ thuật Bayes. Bearer bonds Trái khoán không ghi tên. Bears Người đầu cơ giá xuống. Beggar-my neighbour policies Chính sách làm nghèo nước láng giềng Behavioural equation Phương trình về hành vi Behavioural expectations Kỳ vọng dựa trên hành vi. Behavioural theories of the firm Các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi. Base year Năm gốc, năm cơ sở. Benefit-cost ratio Tỷ số chi phí-lợi ích. Benefit-cost analysis Phân tích lợi ích chi phí. Benefit principle Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích. Benelux Economic Union Liên minh kinh tế Benelux. Bergsonnian Social Walfare Funtion Hàm phúc lợi xã hội Bergson Bernoulli Hypothesis Giả thuyết Bernoulli. Bertrand's duopoly Model Mô hình lưỡng quyền của Bertrand. Best Linear Unbiased Estimator (BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất) Beta Chỉ số Beta Beveridge Report Báo cáo Beveridge. Bias Độ lệch. Bid Đấu thầu. Bid-rent function Hàm giá thầu thuê đất. Bifurcation Hypothesis Giả thuyết lưỡng cực. Big bang Vụ đảo lộn lớn. Big push Cú đẩy mạnh. Bilateral assistance Trợ giúp song phương. Bilateral monopoly Độc quyền song phương. Bilateral trade Mậu dịch song phương Bill Hối phiếu. Bill broker Người môi giới hối phiếu. Bill of exchange Hối phiếu đối ngoại. Bills only Chỉ có nghiệp vụ hối phiếu. Binary variable Biến nhị phân. Biological interest rate Lãi suất sinh học. Birth rate Tỷ suất sinh BIS Ngân hàng thanh toán quốc tế Bivariate analysis Phân tích hai biến số Black market Chợ đen Bliss point Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn Block grant Trợ cấp cả gói Blue chip Cổ phần xanh Blue Book Sách xanh Blue-collar workers Công nhân cổ xanh BLUS residuals Số dư BLUS Bond Trái khoán Bond market Thị trường trái phiếu Bonus issue Cổ phiếu thưởng Book value Giá trị trên sổ sách Boom Sự bùng nổ tăng trưởng Borda Count Con tính Borda Boulwarism Chủ nghĩa Boulware Bounded rationality Tính duy lý bị hạn chế. Bourgeoisie Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản Box-Jenkins Phương pháp Box-Jenkins. Brain drain (Hiện tượng) chảy máu chất xám Branch banking Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh Brand loyalty Sự trung thành với nhãn hiệu Break-even analysis Phân tích điểm hoà vốn Break-even level of income Mức hoà vốn của thu nhập Bretton Woods system Hệ thống Bretton Woods. Brooker Người môi giới. Brokerage Hoa hồng môi giới. Brookings model Mô hình Brookings Brussels, Treaty of Hiệp ước Brussels Brussels, Treaty of Hiệp ước Brussels (được biết đến như hiệp ước Bổ sung) Brussels conference Hội nghị Brussels. Brussels Tariff Nomenclature Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels Budget Ngân sách. Budget deficit Thâm hụt ngân sách. Budget line Đường ngân sách Budget surplus Thặng dư ngân sách. Budgetary control Kiểm soát ngân sách Budget shares Tỷ phần ngân sách. Buffer stocks Kho đệm, dự trữ bình ổn Building society Ngân hàng phát triển gia cư Built-in stabililizers Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo. Bulls Người đầu cơ giá lên. Bureaucracy, economic theory of Lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức. Bureaux Văn phòng Business cycle Chu kỳ kinh doanh. Business performance Kết quả kinh doanh. Business risk Rủi ro kinh doanh Buyer concertration Sự tập trung người mua. Buyers' market Thị trường của người mua. Caculus Giải tích. Call money Khoản vay không kỳ hạn. Call option Hợp đồng mua trước. Cambridge Equation Phương trình Cambridge Cambridge school of Economics Trường phái kinh tế học Cambridge Cambridge theory of Money Lý thuyết tiền tệ của trường phái Cambridge. Capacity model Mô hình công năng. Capacity untilization Mức sử dụng công năng Capital Tư bản/ vốn. Capital account Tài khoản vốn. Capital accumulation Tích lũ vốn. Capital allowances Các khoản miễn thuế cho vốn. Capital asset Tài sản vốn. Capital asset pricing model Mô hình định giá Tài sản vốn. Capital budgeting Phân bổ vốn ngân sách. Capital charges Các phí tổn cho vốn Capital coefficients Các hệ số vốn. Capital Consumption Allowance Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản. Capital Controversy Tranh cãi về yếu tố vốn. Capital deepening Tăng cường vốn. Capital equipment Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn. Capital expenditure Chi tiêu cho vốn. Capital information (capital formation?) Sự hình thành vốn. Capital gain Khoản lãi vốn. Capital gains tax Thuế lãi vốn. Capital gearing Tỷ trọng vốn vay Capital goods Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất. Capital intensity Cường độ vốn. Capital - intensive (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn. Capital - intensive economy Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn. Capital-intensive sector Ngành bao hàm nhiều vốn Capital-intensive techniques Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn Capital, marginal efficiency of Vốn, hiệu quả biên của Capitalism Chủ nghĩa tư bản Capitalization Tư bản hoá, vốn hóa Capitalization issue Cổ phiếu không mất tiền Capitalization rates Tỷ lệ vốn hoá Capitalized value Giá trị được vốn hoá Capital-labour ratio Tỷ số vốn/ lao động Capital loss Khoản lỗ vốn Capital market Thị trường vốn Capital movements Các luồng di chuyển vốn Capital-output ratio Tỷ số vốn-sản lượng Capital rationing Định mức vốn Capital requirements Các yêu cầu về vốn Capital- reversing Thay đổi kỹ thuật sản xuất Capital services Các dịch vụ vốn Capital stock Dung lượng vốn Capital Stock Adjustment Principle Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn Capital structure Cấu trúc vốn Captital tax Thuế vốn Capital theoretic approach Phương pháp lý thuyết qui về vốn Capital theory Lý thuyết về vốn Capital transfer tax Thuế chuyển giao vốn Capital turnover criterion Tiêu chuẩn quay vòng vốn Capital widening Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn) Capitation tax Thuế thân Capture theory Lý thuyết nắm giữ. Captive buyer Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định). Carbon tax Thuế Carbon Cardinalism Trường phái điểm hoá; trường phái chia độ. Cardinal utility Độ thoả dụng điểm hoá; Độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng. Cartel Cartel Cartel sanctions Sự trừng phạt của Cartel Cash Tiền mặt. Cash balance approach Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt). Cash crops Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại. Cash drainage Thất thoát / hút tiền mặt. Cash flow Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu. Cash flow statement Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu. Cash limit Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt. Cash ratio Tỷ suất tiền mặt. Casual employment Công việc tạm thời. Categorical Trợ cấp chọn lọc. Causality Phương pháp nhân quả. Ceiling Mức trần Celler - Kefauver Act Đạo luật Celler - Kefauver. Central Bank Ngân hàng trung ương Central Bank of Central Banks Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương. Central business district Khu kinh doanh trung tâm. Central Limit Theorem. Định lý giới hạn trung tâm. Central Place Theory Lý thuyết Vị trí Trung tâm. Central planing Kế hoạch hoá tập trung. Central policy Review Staff Ban xet duyệt chính sách trung ương (CPRS). Central Statical office Cục thống kê trung ương Certainty equivalence Mức qui đổi về tất định. Certificate of deposit Giấy chứng nhận tiền gửi. CES production function Hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định. Ceteris paribus Điều kiện khác giữ nguyên Chain rule Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm). Central tendency Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm. Ceilings and floors Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy. Causation Quan hệ nhân quả. Chamberlin, Edward (1899-1967) Characteristics theory Lý thuyết về đặc tính sản phẩm. Charge account Tài khoản tín dụng. Cheap money Tiền rẻ. Check off Trừ công đoàn phí trực tiếp. Cheque card Thẻ séc. Cheque Séc Chicago School Trường phái (kinh tế) Chicago. Child allowance Trợ cấp trẻ em. Chi-square distribution Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương) Choice of technology Sự lựa chọn công nghệ. Choice variable Biến lựa chọn. CIF Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá. CIO Circular flow of income Luồng luân chuyển thu nhập. Choice of production technique Sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất. Circular flow of payments Dòng thanh toán luân chuyển. Circulating capital Vốn lưu động. Classical dichotomy Thuyết lưỡng phân cổ điển Classical economics Kinh tế học cổ điển Classical school Trường phái cổ điển Classical system of company taxation Hệ thống cổ điển về thuế công ty Classical techniques Các kỹ thuật cổ điển Classical and Keynesian unemployment Thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết Keynes Classical model Mô hình cổ điển Clay-clay clay-clay; Đất sét- Đất sét Clayton Act Đạo luật Clayton Clean float Thả nổi tự do Clearing banks Các ngân hàng thanh toán bù trừ Clearing house Phòng thanh toán bù trừ Cliometrics Sử lượng Closed economy Nền kinh tế đóng Closed shop Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn. Closing prices Giá lúc đóng cửa. Club good Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng. Clubs, theory of Thuyết club; Thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng. Coase's theorem Định lý Coase. Cobb-Douglas production function Hàm sản xuất Cobb-Douglas. Cobweb theorem Định lý mạng nhện. Cochrane-Orcutt Cochrane-Orcutt Co-determination Đồng quyết định. Coefficient of determination Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương). Coefficient of variation Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối). Coercive comparisons So sánh ép buộc. Cofactor Đồng hệ số. Coinage Tiền đúc. Coincident indicator Chỉ số báo trùng hợp. Cointegration Đồng liên kết COLA Điều chỉnh theo giá sinh hoạt. Collateral security Vật thế chấp. Collective bargaining Thương lượng tập thể. Collective choise Sự lựa chọn tập thể. Collective goods Hàng hoá tập thể. Collective exhaustive Hoàn toàn. Collinearity Cộng tuyến. Multi-Collinearity Đa cộng tuyến. Collusion Kết cấu. Collusive oligopoly Độc quyền nhóm có kết cấu. Collusive price leadership Chỉ đạo giá kết cấu. Comecon Hội đồng tương trợ kinh tế. Command economy Nền kinh tế chỉ huy. Commercial banks Các ngân hàng thương mại. Commercial bill Hối phiếu thương mại. Commercial paper Thương phiếu Commercial policy Chính sách thương mại Commissions Xem COMPENSATION RULES Commodity Vật phẩm; Hàng hoá Commodity bundling Bán hàng theo lô Commodity Credit Corporation Công ty tín dụng hàng hoá; Công ty tín dụng vật phẩm Commodity money Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá. Commodity space Không gian hàng hoá. Commodity terms of trade Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá. Common Agricultural Policy Chính sách nông nghiệp chung. Common Customs Tariff Biểu thuế quan chung. Common external tariff Biểu thuế đối ngoại chung. Common facility co-operative Các hợp tác xã có thiết bị chung. Common market Thị trường chung. Common stock Chứng khoán phổ thông. Communism Chủ nghĩa cộng sản. Community Charge Thuế cộng đồng. Community indifference curve Đường bàng quan cộng đồng. Company Công ty. Company bargaining Đàm phán công ty. Company director Giám đốc công ty. Company saving So sánh về lương Comparability argument Luận điểm về tính có thể so sánh. Comparable worth Giá trị có thể so sánh. Comparative advantage Lợi thế so sánh Comparative costs Chi phí so sánh. Comparative dynamics Phương pháp so sánh động. Comparative statics Phương pháp so sánh tĩnh. Compensated demand curves Đường cầu đã được bù. Compensating variation Mức thay đổi bù đắp. Compensation principle Nguyên lý bù đắp. Compensation rules Các quy tắc trả thù lao. Compensation tests Kiểm nghiệm đền bù. Competition Act 1980 Đạo luật cạnh tranh 1980. Competition and Credit Control Kiểm soát tín dụng và cạnh tranh Competitive markets Thị trường cạnh tranh Complements Hàng hoá bổ trợ Complex number Số phức Composite commodity theorem Định lý hàng hoá đa hợp Compound interest Lãi kép Compensating differentials Các mức bù thêm tiền lương. Competition policy Chính sách về cạnh tranh Concave function (concavity) Hàm lõm (tính lõm). Concentration Sự tập trung. Concentration, coefficient of. Hệ số tập trung. Concentration ratio Tỷ lệ tập trung. Concerted action Hành động phối hợp. Concertina method of tariff reduction Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà. Conciliation Hoà giải Condorcet Criterion Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet Confederation of British Industrial Liên đoàn công nghiệp ANH (CBI). Confidence interval Khoảng tin cậy. Confidence problem Vấn đề lòng tin. Congestion costs Chi phí do tắc nghẽn. Conglomerate Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp Conjectural behavior Hành vi phỏng đoán. CONJECTURAL VARIATION Sự thay đổi theo phỏng đoán. Consistency Tính nhất quán. Consolidated fund Quỹ ngân khố. Consistent Thống nhất/ nhất quán. Consolidated balance sheets Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất. Consols Công trái hợp nhất. Consortium bank Ngân hàng Consortium. Conspicuous consumption Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang. Constant capital Tư bản bất biến. Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function Hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi. Constant market share demand curve Đường cầu với thị phần bất biến. Constant returns to scale Sinh lợi không đổi theo qui mô; Lợi tức cố định theo quy mô Constrained optimization Tối ưu hoá có rằng buộc Constraint Rằng buộc Consumer Người tiêu dùng Consumer credit Tín dụng tiêu dùng Consumer demand theory Lý thuyết cầu tiêu dùng Consumer durable Hàng tiêu dùng lâu bền Consumer equilibrium Cân bằng tiêu dùng Consumer expenditure Chi tiêu của người tiêu dùng Consumer goods and services Hàng và dịch vụ tiêu dùng Consumer price index Chỉ số giá tiêu dùng Consumer sovereignty Quyền tối thượng của người tiêu dùng; Chủ quyền của người tiêu dùng Consumer's surplus Thặng dư của người tiêu dùng Consumption Sự tiêu dùng Consumption expenditure Chi tiêu tiêu dùng Consumption function Hàm tiêu dùng Consumption tax Thuế tiêu dùng Constestable market Thị trường có thể cạnh tranh được Contingency reserve Dự trữ phát sinh Contingency table Bảng phát sinh; Bảng sự cố Contingent valuation Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường Continuous variable Biến số liên tục Contract curve Đường hợp đồng Contractionary phase Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp Convergence thesis Luận chứng hội tụ Convergent cycle Chu kỳ hội tụ Conversion Sự chuyển đổi Convertibility Khả năng chuyển đổi Convertible bond Trái khoán chuyển đổi được. Convertible loan stock Khoản vay chuyển đổi được. Convertible security Chứng khoán chuyển đổi được. Convex function (convexity) Hàm lồi (tính lồi). Cooling off period Giai đoạn lắng dịu. Co-ordinated wage policy Chính sách tiền lương phối hợp Core, the Giá gốc. Corner solution Đáp số góc. Corn Laws Các bộ luật về Ngô. Corporate capitalism Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp. Corporate conscience Lương tâm hợp doanh; Lương tâm doanh nghiệp. Corporate risk Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty. Corporate state Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty. Complementary inputs (Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ. Concesionary prices / rates Giá / Tỷ suất ưu đãi. Constant prices Giá cố định / giá bán không đổi. Constant returns to scale Sinh lợi không đổi theo quy mô. Constraint (informal / formal) Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định. Conversion factor Hệ số chuyển đổi. Consumer borrowing Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng. Consumer choice Lựa chọn của người tiêu dùng. Consumption bundle Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng. Consumption externalities Những ngoại tác tiêu dùng. Corporation Hợp doanh; Công ty. Corporation tax Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty. Correlation Sự tương quan Positive correlation Tương quan đồng biến. Nagative correlation Tương quan nghịch biến. Correlation of returns Tương quan của lợi tức. Correlogram Biểu đồ tương quan Correspondent banks Các ngân hàng đại lý. Corset Yêu cầu thắt chặt. Cost Chi phí. Cost - benefit analysis Phân tích chi phí - lợi ích. Cost - effectiveness analysis Phân tích chi phí - hiệu quả Cost insurance freight Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF. Cost minimization Tối thiểu hoá chi phí. Cost of capital Chi phí vốn. Cost of living Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt. Cost of protection Chi phí bảo hộ. Cost overrun Chi phí phát sinh. Cost - plus pricing Cách định giá chi phí-cộng lợi; Cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận. Cost - push inflation Lạm phát do chi phí đẩy. Cost - utility analysis Phân tích chi phí - công dụng; Phân tích tận dụng chi phí. Council of Economic Advisors (ECA). Hội đồng cố vấn kinh tế. Council for Mutual economic Assitance (Comecon) Hội đồng tương trợ kinh tế. Countercyclical Ngược chu kỳ. Countertrade Thương mại đối lưu. Countervailing power Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng. Counter - vailing duty Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá. Coupon Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu. Coupon payments Tiền trả lãi theo năm Cournot's duopoly model Mô hình lưỡng độc quyền Cournot. Covariance Hiệp phương sai. Covariance stationary Tĩnh theo hiệp phương sai. Covered interest parity Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất. CPRS Xem CENTRAL POLICY REVIEW STAFF. Craff unions Nghiệp đoàn theo chuyên môn. Cramer's Rule Quy tắc Cramer's. Crawling peg Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần. Credit Tín dụng. Credit account Tài khoản tín dụng. Credit card Thẻ tín dụng. Credit celing Trần tín dụng. Credit control Kiểm soát tín dụng. Credit creation Sự tạo ra tín dụng. Credit guarantee Bảo đảm tín dụng. Credit multiplier Số nhân tín dụng. Credible threat Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được. Creditor nation Nước chủ nợ. Creditors Các chủ nợ. Credit rationing Định mức tín dụng Credit restrictions Hạn chế tín dụng Credit squeeze Hạn chế tín dụng Credit transfer Chuyển khoản Creeping inflation Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần Critical value Giá trị tới hạn Cross elasticity of demand Độ co giãn chéo của cầu Cross-entry Nhập nghành chéo Cross partial derivative Đạo hàm riêng Cross-sectional analysis Phân tích chéo Cross-section consumption function Hàm số tiêu dùng chéo Cross-subsidization Trợ cấp chéo Crowding hypothesis Giả thuyết chèn ép Crowding out Lấn áp; chèn ép CSO Cục thống kê trung ương Cubic Lập phương Cultural change Sự thay đổi văn hoá Culture of poverty hypothesis Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ Cumulative causation model Mô hình nhân quả tích luỹ Cumulative preference shares Các cổ phiếu ưu đãi Cumulative shares Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ Currency Tiền mặt, tiền tệ Currency appreciation Sự tăng giá trị của một đồng tiền Currency control Kiểm soát tiền tệ Currency depreciation Sự sụt giảm giá trị tiền tệ Currency notes Tiền giấy Currency principle Nguyên lý tiền tệ Currency retention quota Hạn mức giữ ngoại tệ Curency school Trường phái tiền tệ Currency substitution Sự thay thế tiền tệ Current account Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai. Current assets Tài sản lưu động. Current cost accounting Hạch toán theo chi phí hiện tại. Current income Thu nhập thường xuyên. Current liabilities Tài sản nợ ngắn hạn. Current profits Lợi nhuận hiện hành Current and capital account Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn. Current prices Giá hiện hành (thời giá). Custom and practice Tập quán và thông lệ Custom markets Các thị trường khách hàng. Custom Co-operative Council Uỷ ban hợp tác Hải quan. Custom, excise and protective duties Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ. Custom union Liên minh thuế quan. Cyclical unemployment Thất nghiệp chu kỳ. Cycling Chu kỳ. Damage cost Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại Damped cycle Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. Data Số liệu, dữ liệu. Dated securities Chứng khoán ghi ngày hoàn trả. DCF Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền. Deadweight debt Nợ "trắng". Deadweight - loss Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích. Dear money Tiền đắt. Debased coinage Tiền kim loại. Debentures Trái khoán công ty. Debt Nợ. Debt conversion Hoán nợ; Đổi nợ. Debt finance Tài trợ bằng vay nợ. Debt for equity swaps Hoán chuyển nợ thành cổ phần. Debt management Quản lý nợ. Debtor nation Nước mắc nợ. Debt ratio Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần Decile Thập phân vị Decimal coinage Tiền đúc ước số mười Decision function Hàm quyết định Decision lag Độ trễ của việc ra quyết định Decision rule Quy tắc ra quyết định Decision theory Lý thuyết ra quyết định Decreasing cost industry Ngành có chi phí giảm dần Decreasing returns Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần Decreasing returns to scale Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô Deferred ordinary shares Cổ phiếu thường lãi trả sau Deficit Thâm hụt Deficit financing Tài trợ thâm hụt Deficit units Các đơn vị thâm hụt Deflation Giảm phát Deflationnary gap Chênh lệch gây giảm phát Deflator Chỉ số giảm phát Degree of homogeneity Mức độ đồng nhất Degree of freedom Bậc tự do (df) Deindustrialization Phi công nghiệp hoá. Delors Report Báo cáo Delors. Demand Cầu Demand curve Đường cầu. Demand deposits Tiền gửi không kỳ hạn. Demand - deficient unemployment Thất nghiệp do thiếu cầu. Demand for inflation Cầu đối với lạm phát. Demand function Hàm cầu Demand for exchange Cầu ngoại tệ. Demand for money Cầu tiền tệ Demand management Quản lý cầu. Demand - pull inflation Lạm phát do cầu kéo. Demand schedule Biểu cầu Demand shift inflation Lạm phát do dịch chuyển cầu. Demography Nhân khẩu học. Density gradient Gradient mật độ. Dependence structure Cấu trúc phụ thuộc. Demonetization Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt. Dependency burden Gánh nặng ăn theo. Dependent variable Biến số phụ thuộc. Depletion allowance Ưu đãi tài nguyên Deposit Tiền gửi Deposit account Tài khoản tiền gửi Deposit money Tiền gửi ngân hàng. Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA) Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980. Depreciation Khấu hao; sự sụt giảm giá trị. Depression Tình trạng suy thoái. Deregulation Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết. Depletable and renewable resources Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh. Depreciation rate Tỷ lệ khấu hao. Depressed area Khu vực trì trệ. Derivative Đạo hàm. Derived demand Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát. Deseasonalization Xoá tính chất thời vụ. Desired capital stock Dung lượng vốn mong muốn. Determinant Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|). Detrending Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng. Devaluation Phá giá Devaluation and revaluation Phá giá và nâng giá. Developing countries Các nước đang phát triển. Development area Vùng cần phát triển. Development planning Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển. Development strategy Chiến lược phát triển. Deviation Độ lệch. Standard deviation Độ lệch chuẩn. Dickey fuller test Các kiểm định Dickey Fuller. Difference equation Phương trình vi phân Differencing Phương pháp vi phân Difference principle Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt Difference stationary process (DSP) Quá trình vi phân tĩnh. Differentials Các cung bậc; Các mức chênh lệch. Differentiated growth Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá Differentiation Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân Diffusion Quá trình truyền bá; Sự phổ biến Dillon Round Vòng đàm phán Dillon Diminishing marginal utility Độ thoả dụng biên giảm dần. Diminishing returns Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần Diminishing marginal rate of substitution (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần. Diminishing marginal utility of wealth (Qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải. Direct costs Chi phí trực tiếp. Direct debit Ghi nợ trực tiếp. Direct taxes Thuế trực thu. Directors Ban giám đốc. Director's Law Quy luật Director Dirty float Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn Disadvantaged workers Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế. Discharges Những người bị thôi việc Discounted cash flow (DCF) Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu Discounted cash flow yield Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu Discount house Hãng chiết khấu Discounting Chiết khấu Discount market Thị trường chiết khấu. Discount rate Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu Discouraged Worker Hypothesis Giả thuyết về công nhân nản lòng. Discrete variable Biến gián đoạn Discretionary profits Những mức lợi nhuận vượt trội Discretionary stabilization Sự ổn định có can thiệp Discriminating monopoly Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt. Discrimination Sự phân biệt đối sử. Discriminatory pricing Định giá có phân biệt Diseconomies of growth Tính phi kinh tế do tăng trưởng Diseconomies of scale Tính phi kinh tế do quy mô. Disembodied technical progress Tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; Tiến bộ kỹ thuật tách rời. Disequilibrium Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng Disguised unemployment Thất nghiệp trá hình. Disincentive Trở ngại Disinflation Quá trình giảm lạm phát. Disintermediation Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian. Disinvestment Giảm đầu tư. Displacement effect Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. Disposable income Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng. Dissaving Giảm tiết kiệm. Distance cost Phí vận chuyển. Dirigiste Chính phủ can thiệp. Discount rate Suất chiết khấu. Discouraged worker / unemployment Người thất nghiệp do nản lòng. Distributed lags Độ trễ có phân phối. Distributed profits Lợi nhuận được phân phối. Distribution, theories of Các lý thuyết phân phối. Dispersion Phân tán. Distortions Biến dạng Distortions and market failures Các biến dạng và thất bại của thị trường. Distribution (stats) Phân phối. Continuous distribution Phân phối liên tục Deterministic distribution Phân phối tất định Discrete distribution Phân phối rời rạc Normal distribution Phân phối chuẩn Probability distribution Phân phối xác suất Step distribution Phân phối bậc thang Triangular distribution Phân phối tam giác Union distribution Phân phối đều. Distributional equity Công bằng trong phân phối. Distributional wage Trọng số phân phối Distribution function Chức năng phân phối. Distributive judgement Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi. Distributive justice Công bằng về khía cạnh phân phối Disturbance term Sai số. Disutility Độ bất thoả dung. Divergent cycle Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. Divergence Phân rã; phân kỳ; Sai biệt. Diversification Đa dạng hoá. Diversifier Người đầu tư đa dạng. Dividend Cổ tức. Dividend cover Mức bảo chứng cổ tức. Dividend payout ratio Tỷ số trả cổ tức Dividend yield Lãi cổ tức. Division of labour Phân công lao động. Dollar certificate of deposite Giấy chứng nhận tiền gửi đôla. Domestic credit expansion Tín dụng trong nước (DCE). Dominant firm price leadership Giá của hãng khống chế. Doolittle method Phương pháp Doolittle Double-coincidence of wants Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. Double counting Tính hai lần; Tính lặp Double factorial terms of trade TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên. Double switching Chuyển đổi trở lại. Double taxation and double taxation relief. Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần. Dow Jones index Chỉ số Dow Jones. Dual decision hypothesis Giả thuyết quyết định kép Dualism, theory of Lý thuyết nhị nguyên Duality Phương pháp đối ngẫu. Dual labour market hypothesis Giả thiết thị trường lao động hai cấp. Dollar standard Bản vị đôla Domestic absorption Sự hấp thu trong nước. Domestic - oriented growth Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. Domestic resources cost Chi phí tài nguyên trong nước. Dummy variable Biến giả. Dumping Bán phá giá. Duopoly Lưỡng độc quyền bán. Duopsony Lưỡng độc quyền mua. Duration of unemployment Thời gian thất nghiệp Durbin h - statistic Số thống kê Durbin - h Durbin- Watson Số thống kê (d hoặc D.W.). Dynamic economics Kinh tế học động. Dynamic model Mô hình kinh tế động. Dynamic peg Tỷ giá hối đoái neo động. Dynamic programming Quy hoạch động. Dynamic theories of comparative advantage. Các lý thuyết động về lợi thế so sánh. Earmaking Dành cho mục đích riêng. Earning Thu nhập. Earnings driff Khuynh hướng tăng thu nhập. Earnings function Hàm thu nhập. Easy money Tiền dễ vay. Easy / tight monetary or fiscal policy Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách. EC Agricultural Livies Thuế nông nghiệp của EC ECGD Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT Econometric model Mô hình kinh tế lượng. Econometrics Môn kinh tế lượng. Economic base Cơ sở kinh tế. Economic base multiplier Nhân tử cơ sở kinh tế. Economic community Cộng đồng kinh tế. Economic Co-operation Administration Cơ quan Hợp tác kinh tế. Economic development Phát triển kinh tế. Economic development Committee Uỷ ban Phát triển kinh tế. Economic development Institute Viện Phát triển kinh tế. Economic dynamics Động học kinh tế. Economic efficiency Hiệu quả kinh tế. Eclectic Keynesian Người theo thuyết Keynes chiết trung. Economic cost Chi phí kinh tế. Economic growth Tăng trưởng kinh tế. Economic good Hàng hoá kinh tế. Economic imperialism Đế quốc kinh tế. Economic liberialism Chủ nghĩa tự do kinh tế. Economic man Con người kinh tế. Economic planning Hoạch định kinh tế. Economic policy Chính sách kinh tế. Economic price Giá kinh tế. Economic profit Lợi nhuận kinh tế. Economic rent Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế. Economic rate of return Tỷ suất lợi nhuận kinh tế. Economics Kinh tế học. Economic surplus Thặng dư kinh tế. Economies of scale Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô. Economic theory of polities Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế. Economic union Cộng đồng kinh tế. Economic welfare Phúc lợi kinh tế. Economies of learning Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập Economy of high wages Nền kinh tế có tiền công cao. Effective demand Cầu hữu hiệu. Effective Hiệu dụng, hiệu quả. Effective rate of protection Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ hữu hiệu. Effective rate of tax Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu. Effective protection Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu. Effective rate of return Suất sinh lợi hiệu dụng. Efficiency Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng. Efficiency coefficient of investment Hệ số hiệu qủa đầu tư. Efficiency earnings Thu nhập hiệu quả. Efficiency units Đơn vị hiệu quả. Efficiency wages Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả. Efficiency wage theory Lý thuyết tiền công hiệu quả. Efficient asset market Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả. Efficient market hypothesis Giả thuyết về thị trường có hiệu quả. Efficient resource allocation Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả Effort aversion Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực. EFTA Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION EIB Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK. Elastic and unit elastic demand Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị. Inelastic and unit elastic demand Elasticity Độ co giãn Elasticity of demand Độ co giãn của cầu. Elasticity of input substitution Độ co giãn của sự thay thế đầu vào. Eligible asset ratio Tỷ số tài sản dự trữ. Eligible paper Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu. Elitist good Hàng xa xỉ EMA Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT Embodied technical progress Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật. Emoluments Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính Endogeneous consumption Tiêu dùng nội sinh. Employee Stock Ownership plan (ESOP) Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm. Employment Act of 1946 Đạo luật Việc làm năm 1946 Employment Service Dịch vụ việc làm. Employment subsidies Trợ cấp việc làm. EMS Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM Encompassing test Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên. Endogenous income hypothesis Giả thiết thu nhập nội sinh Endogenous money supply Cung tiền tệ nội sinh. Endogenous variable Biến nội sinh. Endowment effect Hiệu ứng hàng đã có. Energy intensity Cường độ sử dụng năng lượng. Enfranchisement of the nomenklatura Đặc quyền của giới chức. Engagements Tuyển dụng (hay thuê mới). Engel curve Đường Engel. Engel's Law Quy luật của Engel. Engineering method Phương pháp kỹ thuật. Entitlement principle Nguyên tắc được quyền. Entrepreneur Chủ doanh nghiệp. Entrepreneurial supply price Giá cung ứng của doanh nghiệp. Entrepreneurship Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp. Entry barriers Rào cản nhập nghành. Entry and exit Nhập nghành và xuất ngành. Entry forestalling price Giá ngăn chặn nhập ngành. Entry preventing price Giá ngăn chặn nhập ngành. Environmental conditions Những điều kiện môi trường. Environmental determinism Quyết định luận do môi trường. Environmental impact analysis Phân tích tác động môi trường. EPU Equal advantage Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng. Equal Employment Opportunity Act of 1972 Đạo luật về cơ hội việc làm /bình đẳng/ngang bằng năm 1972. Equal Employment Opportunity Commision Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng. Equalization grants Các khoản trợ cấp để cân bằng. Equalizing differences, the theory of Lhuyết cân bằng chênh lệch Equal pay Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng. Equal sacrifice theories Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng. Equation of exchange Phương trình trao đổi. Equilibrium Cân bằng Equilibrium error Sai số cân bằng Equilibrium level of national income Mức cân bằng của thu nhập quốc gia Equilibrium price Giá cân bằng Equilibrium rate of inflation Tỷ lệ lạm phát cân bằng. Equities Cổ phần Equity Công bằng Equity capital Vốn cổ phần Equivalance scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương. Equivalent commodity scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương. Equivalent income scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương Equivalent variation Mức biến động tương đương Error correction models (ECMs) Các mô hình hiệu chỉnh sai số; Các mô hình sửa chữa sai số. Error learning process Quá trình nhận biết sai số. Errors variables Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo). Escalators Điều khoản di động giá. Estate duty Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế). Estate economy Nền kinh tế đồn điền. Estimation Sự ước lượng. Estimator Phương thức ước lượng; Ước lượng. EUA Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT Euler's theorem Định lý Euler Eurocurrency market Thị trường tiền tệ Châu ÂU. Eurodollars Đola Châu Âu. European Agricultural Guidance and Guaranted Fund Quỹ Bảo đảm và Hướng dãn Nông nghiệp Châu Âu. European Bank for Reconstruction and Development Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU. European Coal and Steel Community Cộng đồng Than và thép Châu Âu. European Community Budget Ngân sách Cộng đồng Châu Âu. European Commom Market Thị trường chung Châu Âu. European Community Cộng đồng Châu Âu. European Currency Unit Đơn vị tiền tệ Châu Âu. European Devolopment Fund Quỹ phát triển Châu Âu. European Economic Community Cộng đồng Kinh tế Châu Âu. European Free Trade Association Hiệp hội Mậu dịch tự do Châu Âu. European Fund Quỹ Châu Âu. European Investment Bank Ngân hàng Đầu tư Châu Âu. European Monetary Agreement Hiệp định tiền tệ Châu Âu. European Monetary Co-operation Fund Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU. European Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Châu ÂU. European Monetary System (EMS) Hệ thống tiền tệ châu Âu. European Monetary Unit of Account Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu. European Payments Union Liên minh Thanh toán Châu Âu. European Recovery Programme. Chương trình Phục hưng Châu Âu. European Regional Development Fund. Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu. European Social Fund. Quỹ Xã hội Châu ÂU. European Unit of Account Đơn vị Kế toán Châu Âu. Exact test Kiểm nghiệm chính xác. Ex ante Từ trước; Dự tính; dự định Excess capacity Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất. Excess capacity theory Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất. Excess burden Gánh nặng thuế quá mức. Excess demand Mức cầu dư; Dư cầu. Excess productive capacity (Idle Excess goods) Tư liệu sản xuất nhàn rỗi. Excess reserves Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư. Excess supply Mức cung dư; Dư cung Excess profit Lãi vượt. Excess wage tax Thuế chống lương vượt; Thuế chống tăng lương Exchange Trao đổi Exchange control Quản lý ngoại hối. Exchange Equalization Account Quỹ bình ổn Hối đoái. Exchange rate Tỷ giá hối đoái. Exchange rate Mechanism Cơ chế tỷ giá hối đoái. Exchange reserves Dự trữ ngoại hối. Exchequer Kho bạc, ngân khố Anh. Excise duty Thuế tiêu thụ đặc biệt. Exclusion Loại trừ Excludable Có thể loại trừ. Exclusion principle Nguyên tắc loại trừ. Executive Người điều hành. Exempt goods Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng. Exhaustive voting Cách bỏ phiếu thấu đáo. Existence, theorem of Định lý về sự tồn tại. Exit-voice model Mô hình nói rút lui. Excise taxes Các mức thuế trên từng mặt hàng. Exchange rate speculation Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái. Effective exchange rate Tỷ giá hối đoái hiệu dụng Exogeneity Yếu tố ngoại sinh. Exogeneity of money supply Sự ngoại sinh của cung tiền tê. Exogenous (thuộc) ngoại sinh. Exogenous variable Biến ngoại sinh. Expansionary phase Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng. Expansion path Đường bành trướng; Đường mở rộng Expatriate Chuyên gia (từ các nước phát triển) Expectations Kỳ vọng; dự tính. Expectations, augmented Biến bổ sung về dự tính. Expectations lag Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính Expected inflation Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính Expected net returns Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính. Expected utility theory Lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; Thuyết thoả dụng dự tính. Expected value Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính. Expenditure approach Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP). Expenditure-switching policies Các chính sách chuyển đổi chi tiêu. Expenditure tax Thuế chi tiêu Expenditure-variation controls Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu. Expense preference Ưu tiên chi tiêu. Explanatory variable Biến giải thích Explicit function Hàm hiện Exploitation Khai thác; bóc lột. Explosive cycle Chu kỳ bùng nổ. Exponential Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ. Export Xuất khẩu, hàng xuất khẩu. Export-import bank Ngân hàng xuất nhập khẩu. Export-led growth Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu. Export promotion Khuyến khích xuất khẩu. Export Credit Guarantee Department. Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu. Export-oriented industrialization Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu. Ex post từ sau; sau đó Extensive margin Mức cận biên quảng canh. External balace Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài. External deficit Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài. External diseconomy Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài External economies & diseconomies of scale Ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô. External economy Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài External finance (Nguồn) tài chính từ bên ngoài. External financial limits Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài. External growth Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài. Externalities Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng External labour market Thị trường lao động bên ngoài. External reserve Dự trữ ngoại hối. Dynamic externalities Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động. Extraneous information Thông tin không liên quan Extrapolative expectation Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy. Extrema Các cực trị. Extrema Keynesian Người theo thuyết Keynes cực đoan. Factor augmenting technical progress Tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố. Factor endowment Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.