Hợp đồng suất ăn công nghiệp tiếng trung là gì năm 2024

Soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Trung đòi hỏi sự chính xác cao. Hiểu được điều đó, Tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Trung nhé.

từ vựng hợp đồng mua bán hàng hóa 1 Hóa đơn mua nguyên liệu物品购单Wùpǐn gòu dān 2 Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān 3 Phiếu trả keo退库单tuì kù dān 4 Sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记 录表xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo 5 Phiếu xuất xưởng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān 6 Phiếu gia công加工单jiāgōng dān 7 Phiếu mua hàng tiêu hao消耗购品单xiāohào gòu pǐn dān 8 Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu物料收支月报 表wùliào shōu zhī yuè bào biǎo 9 Kho để nguyên liệu may针车料仓库zhēn chē liào cāngkù 10 Bảng tiến độ sản xuất生产进度表shēng chǎn jìndù biǎo 11 Bảng quản lý sản xuất hàng ngày生管日报表shēng guǎn rì bàobiǎo 12 Lệnh sản xuất制令单zhì lìng dān 13 Phiếu kho bán thành phẩm平成品出库单píng chéng pǐn chū kù dān 14 Phiếu lĩnh nguyên liệu领料单lǐng liào dān 15 Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng下料数量明细 表xià liào shù liàng míngxì biǎo 16 Kích cỡ尺寸chǐcùn 17 Số lượng数量shù liàng 18 Khuôn模mó 19 Bảng màu色卡sè 20 Bản giấy纸版zhǐ bǎn 21 Bản vị trí位置版wèi zhì bǎn 22 Kho thùng ngoài外箱仓库wài xiāng cāngkù 23 Kho hàng nguy hiểm危险品仓库wéixiǎn pǐn cāng kù 24 Bảng quản lý vật liệu hàng tuần物料管制周表wùliào guǎnzhì zhōu biǎo 25 Quản lý kho hàng dự trữ库存管理kùcún guǎnlǐ 26 Lượng đính chính追加用量zhuī jiā yòng liàng 27 Bổ sung hiện trường现场开捕xiàn chǎng kāi bǔ 28 Vào sổ nhập kho入库作帐rù kù zuò zhàng 29 Cấp lượng tồn kho提供库存资料tí gōng kùcún zīliào 30 Nguyên liệu có thể tận dụng可利用品回收kě lìyòng pǐn huíshōu 31 Nguyên liệu nhập trước xuất trước物料先进先出wùliào xiānjìn xiān chū 32 Tem dán nguyên liệu物料标示wùliào biāoshì 33 Khu để nguyên liệu物料摆放wùliào bǎi fang 34 Dễ thấy dễ lấy易于拿取yìyú ná qǔ 35 Nhập và lĩnh theo đơn输入领料单shūrù lǐng liào dān 36 Giao nhận nguyên liệu物料出库交接wùliào chū kù jiāojiē 37 Hóa đơn xuất hàng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān 38 Nguyên liệu thay thế物料代用wùliào dàiyòng 39 Thông báo đính chính更正通知及时 作修改gēng zhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi 40 Tên phối kiện配件名称pèijiàn míng chēng 41 Xác nhận hàng mẫu确认样品quèrèn yàngpǐn 42 Tiêu thụ hàng mẫu销售样品xiāo shòu yàngpǐn 43 Hàng mẫu tiếp thị开发样品kāifā yàngpǐn 44 Đơn làm thử试作单shì zuò dān 45 Lệnh sản xuất制造令zhìzào lìng 46 Chênh lệch落差luòchā 47 Vết hằn lồi凸痕tū hén 48 Phẳng phiu平顺píng shùn 49 Nghiêng , lệch歪斜wāi xié 50 Chắc, chặt , chặt chẽ结实jiē shi 51 Xuất hàng đúng thời gian按时出货ànshí chū huò 52 Không được kéo dài thời gian不能托长时间bùnéng tuō cháng shíjiān 53 Hôm nay tăng ca今天加班jīntiān jiābān 54 Hôm nay làm thông ca今天通班jīntiān tōng bān 55 Thẻ mã số của công nhân工号卡gōng hào kǎ 56 Xuất hàng出货chū huò 57 Nhập kho入库rù kù 58 Xuất kho出库chū kù 59 Chuẩn bị vật liệu备料bèi liào 60 Chuẩn bị vật liệu准备下料zhǔn bèi xià liào 61 Dây chuyền前段流程qián duàn liú chéng 62 Công đoạn đầu前段qián duàn 63 Trạm kiểm nghiệm品检站pǐn jiǎn zhàn 64 Lượng sản xuất计件新资jìjiàn xīn zī 65 Lượng thời gian计时新资jìshí xīn zī 66 Đình công đợi vật liệu停工待料tínggōng dài liào 67 Đình chỉ sản xuất停止生产tíngzhǐ shēng chǎn 68 Quy định của công ty公司规定gōngsī guīdìng 69 Vi phạm quy định违反规定wéifǎn guīdìng 70 Hành vi trộm cắp偷盗行为tōudào xíngwéi 71 Tính nghiêm trọng严重惺yánzhòng xīng 72 Nghiêm khắc với bản thân严格要求自己yángé yāoqiú zìjǐ 73 Thời gian nghỉ休息时间xiūxi shíjiān 74 Thao tác dây chuyền作业流程zuòyè liúchéng 75 Sắp xếp tiến độ sản xuất安排生产进度ānpái shēng chǎn jìndù 76 Nhận đơn接单jiē dān 77 Đi lĩnh vật liệu去领料qù lǐng liào 78 Thông báo sửa lại hàng báo hỏng报废重修通知 书bàofèi chóngxiū tōngzhī shū 79 Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý调用胶水处理 剂查表diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo 80 Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường品质异常处理 通知表pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo 81 Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm成品入库数量 明细表chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo 82 Bản quản lý khuôn mẫu模具管理表mújù guǎnlǐ biǎo 83 Thiết bị máy móc品器设备pǐn qì shèbèi 84 Họp công nhân员工召会yuán gōng zhào huì 85 Chất lượng sản phẩm产品质量chǎn pǐn zhí liàng 86 Dây chuyền sản xuất生产流程shēng chǎn liúchéng 87 Hàng contaner上柜材料shàng guì cáiliào 88 Hàng vận chuyển bằng đường hàng không空运材料kōng yùn cái liào 89 Hàng xách tay托带材料tuō dài cái liào 90 Phân loại hóa đơn nghiệm thu验收单分类yàn shōu dān fēnlèi 91 Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế实际清点验收 表shíjì qīng diǎn yàn shōu biǎo 92 Bảng màu khách hàng cung cấp客户提供色卡kèhù tígōng sè kǎ 93 Sửa lại重修chóng xiū 94 Kiểm tra số lượng数量清点shù liàng qīng diǎn 95 Bảng đóng gói chi tiết包装明细表bāo zhuāng míngxì biǎo 96 Lệnh đã hoàn thành工号已完成gōng hào yǐ wán chéng 97 Lệnh chưa hoàn thành工号未完成gōng hào wèi wán chéng 98 Thành phẩm nhập kho成品人库chéng pǐn rén kù 99 Phiếu giao hàng送货单sòng huò dān 100 Thuê ngoài gia công托外加工tuō wài jiā gōng 101 Điện chuyển tiền电汇diàn huì 102 Chuyển nhượng押汇yā huì 103 Thư tín dụng信用证xìn yòng zhèng 104 Thủ tục hải quan海关手续hǎi guān shǒu xù 105 Thông qua hải quan清关qīng guān

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Chủ Đề