Học tiếng anh lớp 10 unit 3

  • Grammar - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Tổng hợp lý thuyết phần Grammar - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới.

    Xem chi tiết

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 10 mới

    Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 10 mới unit 3

    Xem lời giải

  • Quảng cáo

  • Getting Started - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Listen and read.

    Xem lời giải

  • Language - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Tổng hợp các bài tập phần Language trang 27 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Xem lời giải

  • Skills - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Look at the logos. Are you familiar with them? Tell a partner what you know.

    Xem lời giải

  • Communication and Culture - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Tổng hợp các bài tập phần Communication and Culture trang 33 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới.

    Xem lời giải

  • Looking Back - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Listen and repeat the following sentences.

    Xem lời giải

  • Project - trang 35 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới

    Tổng hợp các bài tập phần Project trang 35 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới.

    Xem lời giải

1. Look at the logos. Are you familiar with them? Tell a partner what you know.

[Nhìn vào các logo. Bạn có thấy quen thuộc với chúng không? Kể với bạn bè về những gì bạn biết về chúng.]

a. Pop Idol, created by the British entertainment executive Simon Fuller, is a music competition which began on British ITV on October 6, 2001 to select the best new young pop singer in the UK based on viewer voting and participation. [Pop Idol, sáng tạo ra bởi người điều hành giải trí Anh quốc Simon Fuller, là một cuộc thi âm nhạc bắt đầu có trên ITV của Anh vào ngày 6 tháng 10 năm 2001 để chọn ra ca sĩ nhạc pop trẻ mới tốt nhất tại Anh dựa trên việc bỏ phiếu và sự tham gia của người xem.]

b. Who Wants to be a Millionaire or informally called Millionaire is an American television quiz show based upon the British programme of the same title, which offers a maximum prize of $ 1,000,000 for correctly answering a series of consecutive multiple choice questions. [Ai muốn trở thành Triệu phú hoặc tên gọi quen thuộc là Triệu phú là một chương trình giải đố trên truyền hình của Mỹ dựa trên chương trình của Anh với cùng một tựa đề, đưa ra giải thưởng tối đa 1.000.000 đô la cho việc trả lời đúng một loạt các câu hỏi trắc nghiệm liên tiếp.]

c. Vietnam Idol is part of the Idol franchise of the original reality programme Pop Idol by Simon Fuller. The first season of Vietnam Idol aired on May 23, 2007 on HTV9, and the fourth season aired on August 17, 2012. [Việt Nam Idol là một phần của chương trình nhượng quyền thần tượng của chương trình thực tế gốc Pop Idol của Simon Fuller. Mùa giải đầu tiên của Vietnam Idol phát sóng vào ngày 23 tháng 5 năm 2007 trên HTV9 và mùa thứ tư phát sóng vào ngày 17 tháng 8 năm 2012.]

2. Read the text and discuss the significance of these years: 2001, 2002, 2007, and 2012.

[Đọc bài viết và thảo luận những về ý nghĩa của những năm sau: 2001, 2002, 2007 và 2012.]

ĐÁP ÁN:

2001: the year that Pop Idol was first launched in the UK [2001: Năm Thần tượng Pop ra mắt đầu tiên ở Anh]

2002: the beginning of American Idol [2002: Mùa đầu tiên của Thần tượng âm nhạc Mỹ]

2007: the first season of Vietnam Idol [2007: Mùa đầu tiên của Thần tượng âm nhạc Việt Nam]

2012: the fourth season of Vietnam Idol [2012: Mùa thứ tư của Thần tượng âm nhạc Việt Nam]

Idol is one of the most successful entertainment formats ever launched.

[Thần tượng là một trong những hình thức giải trí thành công nhất được thực hiện từ trước đến nay.]

The first Idol, Pop Idol began in 2001, and quickly became a worldwide phenomenon with local versions in many countries and territories.

[Chương trình thần tượng đầu tiên, Thần Tượng Nhạc Pop, bắt đầu vào năm 2001, và nhanh chóng trở thành một hiện tượng toàn cầu với các phiên bản của nhiều nước và vùng lãnh thổ.]

Hundreds of millions of viewers worldwide have watched The Idol programme since it was first launched in the UK.

[Hàng trăm triệu người trên toàn cầu đã xem chương trình Thần tượng từ bản đầu tiên phát sóng tại Anh.]

The show has been on the top ten rating lists of most countries.

[Chương trình nằm trong top 10 danh sách bình chọn của hầu hết các nước.]

Year after year, Idol remains a global smash hit.

[Qua nhiều năm, Thần tượng vẫn là chương trình phổ biến toàn cầu.]

Some Facts

[Một vài sự thật]

American Idol began in 2002 and quickly became the most popular entertainment series in America with viewers in the hundreds of millions.

[Thần tượng Âm nhạc Mỹ xuất hiện vào năm 2002 và nhanh chóng trở thành chuỗi giải trí phổ biến nhất ở Mỹ với số người xem lên đến hàng trăm triệu.]

Vietnam Idol is part of the Idol franchise created in the UK by Simon Fuller.

[Chương trình Thần tượng Việt Nam là một phần của chương trình Thần tượng tạo ra bởi Simon Fuller tại Vương Quốc Anh.]

The first season of Vietnam Idol aired on May 23, 2007, and the fourth season aired on August 17, 2012.

[Mùa đầu tiên của Thần tượng Âm nhạc Việt Nam được lên sóng vào ngày 23 tháng 5 năm 2007 và mùa thứ tư được lên sóng vào ngày 17 tháng 8 năm 2012.]

The Vietnam Idol process includes: auditions, semi-finals, and finals.

[Chương trình Thần tượng Âm nhạc Việt Nam bao gồm: vòng thử giọng, vòng bán kết, và vòng chung kết.]

The final contestants perform live on stage to a television audience.

[Các thí sinh vào vòng chung kết sẽ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu cho khán giả truyền hình xem.]

The contestants receiving the fewest viewers's votes are eliminated from the competition.

[Những thí sinh nhận được ít lượt bình chọn của người xem nhất sẽ bị loại khỏi cuộc thi.]

3. Circle the appropriate meaning for each word from the text.

[Khoanh tròn vào nghĩa thích hợp của mỗi từ trong đoạn văn.]

1.

to air

[lên sóng, phát sóng]

a. to breathe in [hít vào]

b. to broadcast [lên sóng, phát sóng]

Đáp án: b. broadcast

2.

phenomenon

[hiện tượng]

a. an event which people talk about [một sự kiện mà mọi người bàn tán về]

b. a person in action [một người hành động]

Đáp án: a. an event which people talk about

3.

audience

[khán giả, thính giả]

a. people at a performance [người ở buổi biểu diễn]

b. public speakers [những diễn giả]

Đáp án: a. people at a performance

4.

season

[mùa - phần được chiếu]

a. a TV show's episode [tập của một chương trình truyền hình]

b. a TV contest [Một cuộc thi truyền hình]

Đáp án: a. a TV show's episode

5.

process

[quá trình]

a. way of doing things [cách để làm nhiều thứ]

b. a series of actions [một chuỗi hành động]

Đáp án: b. a series of actions

4. Ask and answer the following questions.

[Hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới.]

1.

What entertainment format is a global smash hit?

[Hình thức giải trí nào là trào lưu phổ biến trên toàn cầu?]

Đáp án: The Idol format. [Chương trình thần tượng]

2.

Where did the Idol format come from?

[Chương trình Thần tượng xuất phát từ đâu?]

Đáp án: It came from the UK. [Nó đến từ Anh.]

3.

How long has the Idol format lasted?

[Chương trình Thần tượng diễn ra trong thời gian bao lâu rồi?]

Đáp án: 12 years. [12 năm.]

4.

Is Vietnam Idol an original programme or a franchised one?

[Thần tượng Âm nhạc Việt Nam là một chương trình gốc hay chương trình được nhượng quyền?]

Đáp án: It's a franchised programme. [Đó là chương trình được nhượng quyền]

5.

What do you think of the Vietnam Idol shows?

[Bạn nghĩ gì về chương trình Thần tượng Âm nhạc Việt Nam?]

Đáp án: Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân các em, ví dụ: It’s very interesting. [Nó rất thú vị.]

Video liên quan

Chủ Đề