Dont forget là gì

Trong tiếng Anh, cùng là một động từ nhưng hình thức chia những động từ kết hợp ở sau lại khác nhau và tùy vào cách chia của động từ ở sau mà ý nghĩa của câu sẽ khác nhau. Phải kể đến một số động từ như vậy như: forget, remember, regret, try,... Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến các bạn bài học “cách dùng forget”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. Forget là gì?

  • Forget (II) - Forgot (II) - Forgot (III)
  • Trong tiếng anh, Forget có nghĩa là:
    - Quên, không nhớ đến
    - Coi thường, xem nhẹ

2. Cách dùng forget

Có 2 cách chia cho động từ theo sau forget:

a. Forget + to - V inf (động từ nguyên mẫu có “to”)

Với cách chia này, ta dịch là: quên (phải) làm một việc gì đó. Tức là động từ đằng sau “forget” là việc chưa xảy ra, hoặc đã không xảy ra.

Ex:
I forgot to lock the door when went to supermarket.
(Tôi đã quên (phải) khóa cửa khi đi siêu thị.)
Tức là: Khi đi siêu thị, người nói quên mất việc đóng cửa (việc đóng cửa đã không xảy ra).

Mary is always forgetting to take the dictionary with her in English period.
(Mary lúc nào cũng quên (phải) mang theo từ điển trong tiết Tiếng anh.)Tức là: Mary quên mang theo từ điển, việc mang theo từ điển không xảy ra.
Chú ý: Cấu trúc be always V-ing diễn tả sự phàn nàn của người nói về việc đề cập đến. “Take something with someone” là mang theo.

John has forgot to do homework many times. Therefore, he got a scolding from teacher.
(John nhiều lần quên (phải) làm bài tập về nhà. Vì thế mà cậu ta bị cô giáo mắng.)
Tức là: John quên việc làm bài tập, việc làm bài tập không xảy ra.

Lưu ý: Cấu trúc Don’t forget + to - V inf (Đừng quên (phải) làm việc gì đó.)
Cấu trúc này dùng để dặn dò hay nhắc nhở: ai đó cần phải làm/ đừng quên làm việc gì. Động từ sau forget là việc chưa xảy ra, người nói dặn dò người nghe đừng quên làm việc đó.

Don’t forget to V-inf = Remember to V-inf (Nhớ phải làm gì đó)

Ex:
- Don’t forget to buy for me some tomatoes when you come back home.
(Đừng quên mua cho mẹ một ít cà chua khi con quay trở về nhé.)
- Don’t forget to give this present to John.
(Đừng quên đưa món quà này cho John nhé.)
- Remember to keep in touch with me.
(Nhớ giữ liên lạc với tôi nhé.)
= Don’t forget to keep in touch with me
(Đừng quên (là phải) giữ liên lạc với tôi nhé.)

b. Forget + V-ing

Với cách chia này, ta dịch là: quên (là) đã làm việc gì đó. Động từ sau “forget” là sự việc đã diễn ra, nhưng tại thời điểm nói, người nói lại quên rằng mình đã làm việc đó, việc đó đã được thực hiện rồi.

Ex:
I forget doing all my homework.
(Tôi quên là đã làm hết bài tập về nhà rồi.)
Tức là: việc “làm bài tập” đã xảy ra/ hoàn tất nhưng người nói (tôi) lại quên mất mình đã làm việc đó.

Mary forgot taking pencil with her, so she borrowed it from me.
(Mary quên là có mang theo bút chì, nên cô ấy đã mượn (bút chì) từ tôi.)
Tức là: việc “mang theo bút chì” là có xảy ra, nhưng nhân vật Mary lại quên mình có làm việc đó. Nên mới mượn bút chì từ nhân vật “tôi”

John forgets watering flowers, so he does that again.
(John quên là mình đã tưới nước cho hoa, nên anh ta lại tưới thêm lần nữa.)

3. Các động từ có 2 cách chia tương tự như “forget”

  • Remember + to - V inf: Nhớ phải làm gì
    Ex: Remember to do your homework. (Nhớ làm bài tập về nhà đấy nhé.)
    Remember + V-ing: nhớ là đã làm gì
    Ex: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
  • Try + to - V inf: Cố gắng làm việc gì
    Ex: I am trying to study to get scholarship. (Tôi đang cố gắng học để lấy học bổng.)
    Try + V-ing: thử làm việc gì
    Ex: I made this cake. Try eating it! (Tôi đã làm cái bánh này. Bạn thử ăn xem!)
  • Stop + to - V inf: Ngừng để làm việc gì
    Ex: I was driving, then stopped to buy coffee because I felt so sleepy.
    (Tôi đang lái xe, sau đó dừng lại để mua cà phê vì thấy buồn ngủ quá.)
    Stop + V-ing: Ngừng hẳn việc gì
    Ex: I stopped working part time job to concentrate on next exam.
    (Tôi đã ngừng (hẳn) làm thêm để tập trung cho kỳ thi sắp đến.)
  • hand-o-right

    Regret + to - V inf: lấy làm tiếc khi làm việc gì
    Ex: I regret to inform that this month’s sales is lower than last month’s sales.
    (Tôi lấy làm tiếc khi thông báo rằng doanh thu tháng này thấp hơn tháng trước.)
    Regret + V-ing: hối hận vì đã làm việc gì
    Ex: He regrets having stolen his friend’s money.
    (Anh ta hối hận vì đã lấy trộm tiền của bạn.)
  • hand-o-right

    Mean + to - V inf: dự định làm việc gì
    Ex: I mean to settle abroad. (Tôi dự định sẽ định cư ở nước ngoài.)
    Mean + V-ing: có nghĩa là/ rằng …
    Ex: “Get married” means beginning a legal relationship with someone as their husband or wife.
    (“Kết hôn” có nghĩa là bắt đầu mối quan hệ hợp pháp với một ai đó với tư cách là chồng/ vợ của mình.)

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài học “cách dùng forget” và các động từ liên quan. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng và ý nghĩa của “forget” cũng như các cụm từ tương tự. Chúc các bạn học tốt!

Never forget V gì?

Khác với Forget + to V, cấu trúc Forget + V-ing được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên mất hoặc không quên một kỉ niệm trong quá khứ. Ví dụ: I will never forget meeting him for the first time during my winter break last year.

Forget dụng gì?

Forget được coi là 1 động từ trong tiếng Anh, diễn đạt ngữ nghĩa “không nhớ, quên, xem nhẹ hoặc coi thường”. Forget là 1 động từ bất quy tắc, có các dạng từ như sau: Forget – Forgot – Forgotten hoặc Forgot. Ví dụ: I forgot to lock the door before leaving.

Forget +V gì?

Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng trong các trường hợp sau: Ai đó quên mất điều forget about. Ai đó quên phải làm nhưng không làm → forget to Verb. Ai đó quên mất việc đã làm ( trong quá khứ) → forget V_ing.