Đơn phương chấm dứt hợp đồng tiếng Trung là gì

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Định nghĩa - Khái niệm

chấm dứt hợp đồng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chấm dứt hợp đồng trong tiếng Trung và cách phát âm chấm dứt hợp đồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấm dứt hợp đồng tiếng Trung nghĩa là gì.

合同的终止
hétóng de zhōngzhǐ

Nếu muốn tra hình ảnh của từ chấm dứt hợp đồng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • gác bỏ tiếng Trung là gì?
  • đội nghiệp dư tiếng Trung là gì?
  • di thần tiếng Trung là gì?
  • thôn xã tiếng Trung là gì?
  • vết thương chi chít tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấm dứt hợp đồng trong tiếng Trung

合同的终止hétóng de zhōngzhǐ

Đây là cách dùng chấm dứt hợp đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấm dứt hợp đồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG (PHẦN 1)

Quan hệ kinh tế Trung – Việt ngày càng được đẩy mạnh, cùng với đó những từ ngữ chuyên ngành kinh tế, thương mại tiếng Trung... cũng dần trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết. Bạn đã bao giờ phải soạn hợp đồng nhưng không biết một từ nào đó tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng trung chủ đề hợp đồng.

Đơn phương chấm dứt hợp đồng tiếng Trung là gì

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

 合同

 hétong

 Hợp đồng

2

 经济合同

 jīngjì hétong

 Hợp đồng kinh tế

3

 合同工

 hétong gōng

 Hợp đồng lao động

4

 产销合同

 chǎnxiāo hétong

 Hợp đồng sản xuất và tiêu thụ

5

 经营合同

 jīngyíng hétong

 Hợp đồng kinh doanh

6

 订货合同

 dìnghuò hétong

 Hợp đồng đặt hàng

7

 甲方

 jiǎ fāng

 Bên A

8

 乙方

 yǐ fāng

 Bên B

9

 赔偿契约

 péicháng qìyuē

 Hợp đồng bồi thường

10

 税号

 shuì hào

 Mã số thuế

11

 承包

 chéngbāo

 Nhận thầu

12

 跨国公司

 kuàguó gōngsī

 Công ty đa quốc gia

13

 有限责任公司

 yǒu xiàn zérèn gōngsī

 Công ty TNHH

14

 股份

 gǔfèn

 Cổ phần

15

 利益

 lìyì

 Lợi ích

16

 利润

 lìrùn

 Lợi nhuận

17

 签订

 qiāndìng

 Ký kết

18

 报价

 bào jià

 Báo giá

19

 竞争力

 jìngzhēng lì

 Tính cạnh tranh

20

 条款

 tiáokuǎn

 Điều khoản

21

 撤销

 chèxiāo

 Hủy bỏ

22

 违反

 wéifǎn

 Vi phạm

23

 限期

 xiànqī

 Kỳ hạn

24

 生效

 shēngxiào

 Có hiệu lực

25

 订单

 dìngdān

 Đơn đặt hàng

26

 谈判

 tánpàn

 Đàm phán

27  检测

 jiǎncè

 Kiểm tra

28

 质量要求

 zhìliàng yāoqiú

 Yêu cầu chất lượng

29

 工期要求

 gōngqī yāoqiú

 Yêu cầu tiến độ

Đơn phương chấm dứt hợp đồng tiếng Trung là gì

Nếu bạn còn lo lắng về trình độ tiếng Trung của mình, đừng ngại ngần gì không truy cập trang web và Fanpage của Gioitiengtrung.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác nhé.

Có vô vàn các bài viết ngữ pháp, từ vựng, văn hóa đang chờ các bạn tới khám phá đó! Chúc bạn học tốt!