Danh sách 100 loại thuốc otc hàng đầu năm 2022

Thuốc không kê đơn (OTC) là những loại thuốc bạn có thể mua mà không cần đơn của bác sĩ. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là những loại thuốc giúp giảm viêm và thường giúp giảm đau. Các loại thuốc chống viêm không steroid này cũng là những loại thuốc không kê đơn.

Thuốc không kê đơn (OTC) là những loại thuốc bạn có thể mua mà không cần đơn của bác sĩ. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là những loại thuốc giúp giảm viêm và thường giúp giảm đau.. Dưới đây là các thuốc chống viêm không kê đơn phổ biến:

  • Aspirin liều cao
  • Ibuprofen (Advil, Motrin, Midol)
  • Naproxen (Aleve, Naprosyn)

Thuốc chống viêm không steroid có thể rất hiệu quả. Chúng có xu hướng hoạt động một cách nhanh chóng và thường ít tác dụng phụ hơn corticosteroid - cũng có tác dụng giảm viêm.

2. Sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn

Thuốc chống viêm không steroid hoạt động bằng cách ngăn chặn các prostaglandin -là những chất làm tăng độ nhạy cảm của các đầu dây thần kinh của bạn và tăng cường cơn đau trong quá trình viêm. Ngoài ra prostaglandin cũng đóng một vai trò trong việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể của bạn.

Bằng cách ức chế tác động của prostaglandin, thuốc chống viêm không kê đơn có thể giúp chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Trên thực tế, thuốc chống viêm không steroid có thể hữu ích trong việc giảm nhiều loại cảm giác khó chịu, bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau lưng
  • Đau cơ
  • Đau và cứng khớp do viêm khớp và các tình trạng viêm khác
  • Đau bụng kinh
  • Đau sau một cuộc tiểu phẫu
  • Bong gân hoặc chấn thương khác

Thuốc chống viêm không steroid đặc biệt quan trọng để kiểm soát các triệu chứng của viêm khớp, chẳng hạn như đau khớp, viêm và cứng khớp. Các loại thuốc này thường có giá thành rẻ và dễ tiếp cận, vì vậy chúng thường là loại thuốc đầu tiên được kê cho những người bị viêm khớp.

Thuốc theo toa celecoxib (Celebrex) thường được kê đơn để điều trị lâu dài các triệu chứng viêm khớp. Điều này là do nó dễ dàng vào dạ dày của bạn hơn các thuốc chống viêm không steroid khác.

Danh sách 100 loại thuốc otc hàng đầu năm 2022

Người bệnh đau đầu có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn

3. Các loại thuốc chống viêm không kê đơn

Thuốc chống viêm không steroid ngăn chặn enzym cyclooxygenase (COX) tạo ra prostaglandin. Cơ thể bạn tạo ra hai loại COX: COX-1 và COX-2.

COX-1 có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày của bạn, trong khi COX-2 gây viêm. Hầu hết các thuốc chống viêm không steroid không đặc hiệu, có nghĩa là chúng chặn cả COX-1 và COX-2.

Các NSAID không đặc hiệu có bán tại quầy thuốc bao gồm:

  • Aspirin liều cao
  • Ibuprofen (Advil, Motrin, Midol)
  • Naproxen (Aleve, Naprosyn)

Aspirin liều thấp thường không được phân loại là thuốc chống viêm không steroid.

Các NSAID không đặc hiệu được bán theo đơn của bác sĩ bao gồm:

  • Diclofenac (Zorvolex)
  • Diflunisal
  • Etodolac
  • Famotidine / ibuprofen (Duexis)
  • Flurbiprofen
  • Indomethacin (Tivorbex)
  • Ketoprofen
  • Axit mefenamic (Ponstel)
  • Meloxicam (Vivlodex, Mobic)
  • Nabumetone
  • Oxaprozin (Daypro)
  • Piroxicam (Feldene)
  • Sulindac

Các chất ức chế chọn lọc COX-2 là các thuốc chống viêm không steroid ngăn chặn COX-2 nhiều hơn COX-1. Celecoxib (Celebrex) hiện là chất ức chế COX-2 chọn lọc duy nhất có sẵn theo đơn.

4. Tác dụng phụ thuốc chống viêm

Bạn có thể mua một số thuốc kháng viêm mà không cần đơn thuốc không có nghĩa là chúng hoàn toàn vô hại. Có thể có những tác dụng phụ và rủi ro khi sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn, trong đó phổ biến nhất là đau bụng, đầy hơi và tiêu chảy.

Thuốc chống viêm không kê đơn thường được thiết kế để sử dụng không thường xuyên và ngắn hạn. Vì vậy nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ tăng lên khi bạn sử dụng chúng lâu hơn.

Luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid và không dùng các loại thuốc kháng viêm khác nhau cùng một lúc.

Danh sách 100 loại thuốc otc hàng đầu năm 2022

Khi sử dụng thuốc, người bệnh cần lưu ý đến tác dụng phụ

4.1. Các tác dụng phụ liên quan đến dạ dày của thuốc kháng viêm

Thuốc chống viêm không steroid ngăn chặn COX-1, trong khi chất này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày của bạn. Do đó, dùng thuốc chống viêm không steroid có thể góp phần gây ra các vấn đề ở đường tiêu hóa, bao gồm:

  • Đau bụng
  • Đầy hơi
  • Tiêu chảy
  • Ợ nóng
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Táo bón

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, dùng thuốc chống viêm không steroid có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày của bạn đủ để gây ra tình trạng viêm loét dạ dày. Một số vết loét thậm chí có thể dẫn đến chảy máu trong dạ dày.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy ngừng sử dụng thuốc chống viêm không steroid ngay lập tức và gọi cho bác sĩ của bạn:

  • Đau bụng nặng
  • Phân đen
  • Có máu trong phân của bạn

Nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ về dạ dày cao hơn đối với những người:

  • Sử dụng NSAID thường xuyên
  • Có tiền sử loét dạ dày
  • Dùng thuốc chống đông hoặc corticosteroid
  • Người trên 65 tuổi

Bạn có thể giảm khả năng gặp phải các tác dụng phụ về dạ dày bằng cách dùng thuốc chống viêm với thức ăn, sữa hoặc thuốc kháng axit.

Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ về đường tiêu hóa, bác sĩ của bạn có thể khuyến khích bạn chuyển sang một chất ức chế COX-2 chọn lọc như celecoxib (Celebrex). Chúng ít có khả năng gây kích ứng dạ dày hơn so với các thuốc kháng viêm không đặc hiệu.

4.2. Biến chứng tim của thuốc chống viêm không steroid

Dùng thuốc chống viêm không steroid làm tăng nguy cơ gặp phải các bệnh lý tim mạch, bao gồm:

  • Đau tim
  • Suy tim
  • Đột quỵ
  • Các cục máu đông

Nguy cơ phát triển các tình trạng này tăng lên khi sử dụng thuốc chống viêm thường xuyên và liều lượng cao hơn.

Những người bị bệnh tim mạch có nhiều nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến tim khi dùng thuốc chống viêm không steroid.

4.3. Khi nào cần chăm sóc y tế

Ngừng dùng thuốc chống viêm không steroid ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Ù tai
  • Mờ mắt
  • Phát ban, nổi mề đay và ngứa
  • Phù
  • Có máu trong nước tiểu hoặc phân của bạn
  • Nôn mửa và có máu trong chất nôn của bạn
  • Đau dạ dày nghiêm trọng
  • Đau ngực
  • Nhịp tim nhanh
  • Vàng da

Danh sách 100 loại thuốc otc hàng đầu năm 2022

Khi xuất hiện tình trạng tim đập nhanh, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay

5. Tương tác thuốc chống viêm không kê đơn

Thuốc chống viêm không steroid có thể tương tác với các loại thuốc khác. Một số loại thuốc trở nên kém hiệu quả hơn khi chúng tương tác với thuốc kháng viêm không steroid. Hai ví dụ điển hình là thuốc huyết áp và aspirin liều thấp (khi được sử dụng để chống đông).

Các kết hợp thuốc khác cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Thận trọng nếu bạn dùng các loại thuốc sau:

  • Warfarin: thuốc chống viêm không steroid thực sự có thể tăng cường tác dụng của warfarin (Coumadin), một loại thuốc dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị cục máu đông. Sự kết hợp có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều.
  • Cyclosporine: thuốc Cyclosporine (Neoral, Sandimmune) được sử dụng để điều trị viêm khớp hoặc viêm loét đại tràng (UC). Thuốc này cũng được kê cho những người đã cấy ghép nội tạng. Dùng thuốc Cyclosporine cùng với thuốc chống viêm không steroid có thể dẫn đến tổn thương thận.
  • Lithium: kết hợp thuốc chống viêm không steroid với thuốc ổn định tâm trạng lithium có thể dẫn đến tích tụ lithium gây nguy hiểm trong cơ thể bạn.
  • Aspirin liều thấp: dùng thuốc chống viêm không kê đơn với aspirin liều thấp có thể làm tăng nguy cơ phát triển loét dạ dày.
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): chảy máu trong hệ tiêu hóa cũng có thể xảy ra nếu bạn dùng thuốc chống viêm không steroid với chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
  • Thuốc lợi tiểu: thường không có vấn đề gì khi dùng thuốc chống viêm không steroid cùng với thuốc lợi tiểu. Tuy nhiên, bác sĩ của bạn nên theo dõi huyết áp cao và tổn thương thận trong khi bạn dùng cả hai loại thuốc này.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn cho trẻ em

Luôn kiểm tra với bác sĩ của bạn trước khi cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng bất kỳ thuốc chống viêm không steroid nào. Liều dùng cho trẻ em dựa trên cân nặng, vì vậy hãy đọc biểu đồ liều lượng đi kèm với thuốc để xác định liều lượng cho trẻ.

Ibuprofen (Advil, Motrin, Midol) là là thuốc chống viêm không kê đơn được sử dụng phổ biến nhất ở trẻ em. Nó cũng là loại duy nhất được chấp thuận sử dụng cho trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi. Trong khi đó Naproxen (Aleve, Naprosyn) có thể được dùng cho trẻ em trên 12 tuổi.

Mặc dù aspirin được chấp thuận sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, nhưng trẻ em từ 17 tuổi trở xuống khi bị thủy đậu hoặc cúm nên tránh dùng aspirin và các sản phẩm có chứa aspirin.

Cho trẻ dùng aspirin có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye, một tình trạng nghiêm trọng gây sưng phù ở gan và não.

Hội chứng Reye:

Các triệu chứng ban đầu của hội chứng Reye thường xảy ra trong quá trình hồi phục sau khi bị nhiễm virus, chẳng hạn như thủy đậu hoặc cúm. Tuy nhiên, một người cũng có thể phát triển hội chứng Reye từ 3 đến 5 ngày sau khi bắt đầu nhiễm trùng.

Các triệu chứng ban đầu ở trẻ em dưới 2 tuổi bao gồm tiêu chảy và thở nhanh. Các triệu chứng ban đầu ở trẻ lớn hơn và thanh thiếu niên bao gồm nôn mửa và buồn ngủ bất thường.

Các triệu chứng nghiêm trọng hơn của hội chứng Reye bao gồm:

  • Lú lẫn hoặc ảo giác
  • Hành vi hung hăng hoặc phi lý
  • Yếu hoặc tê liệt ở tay và chân
  • Co giật
  • Mất ý thức

Chẩn đoán và điều trị sớm có thể là cứu cánh cho những người bị hội chứng Reye. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ bị hội chứng Reye, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

7. Mẹo sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn

Để có được kết quả tốt nhất từ ​​việc điều trị bằng các loại thuốc chống viêm không kê đơn, bạn hãy làm theo các mẹo sau.

  • Đánh giá nhu cầu của bạn: một số loại thuốc không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen (Tylenol) rất tốt để giảm đau nhưng không giúp giảm viêm. Các thuốc chống viêm không steroid có lẽ là lựa chọn tốt hơn cho bệnh viêm khớp và các tình trạng viêm khác.
  • Đọc kỹ hướng dẫn: một số sản phẩm không kê đơn kết hợp acetaminophen và thuốc chống viêm. Thuốc chống viêm không steroid có thể được tìm thấy trong một số loại thuốc cảm cúm. Hãy nhớ đọc danh sách thành phần của tất cả các loại thuốc không kê đơn để bạn biết lượng thuốc mà bạn đang dùng.

Dùng quá nhiều sản phẩm có cùng thành phần hoạt tính làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

  • Bảo quản thuốc đúng cách: thuốc chống viêm không kê đơn có thể mất tác dụng trước ngày hết hạn nếu bạn bảo quản chúng ở nơi nóng ẩm, chẳng hạn như tủ thuốc trong phòng tắm. Để giữ được lâu, hãy để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Uống đúng liều lượng: khi dùng thuốc chống viêm không kê đơn, bạn hãy nhớ đọc và làm theo hướng dẫn. Các sản phẩm khác nhau về hàm lượng, vì vậy hãy đảm bảo bạn dùng đúng liều lượng mỗi lần.

Danh sách 100 loại thuốc otc hàng đầu năm 2022

Người bệnh nên uống thuốc chống viêm không kê đơn đúng liều và đúng cách

8. Khi nào cần tránh sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn

Thuốc chống viêm không steroid không phải là một ý tưởng hay cho tất cả mọi người. Trước khi dùng những loại thuốc này, hãy kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã mắc phải một trong số các tình trạng sau:

  • Phản ứng dị ứng với aspirin hoặc một loại thuốc giảm đau khác.
  • Bệnh máu
  • Chảy máu dạ dày, loét dạ dày tá tràng hoặc các vấn đề về đường ruột
  • Huyết áp cao hoặc bệnh tim
  • Bệnh gan hoặc thận
  • Bệnh tiểu đường khó kiểm soát
  • Tiền sử đột quỵ hoặc đau tim

Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ của bạn nếu bạn trên 65 tuổi và dự định dùng thuốc chống viêm không steroid.

Nếu bạn đang mang thai, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn trước khi dùng thuống chống viêm không steroid. Một vài nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dùng thuốc chống viêm không steroid sớm trong thai kỳ của bạn có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, tuy nhiên vẫn cần có nhiều nghiên cứu hơn về vấn đề này.

Các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng thuốc chống viêm không steroid trong thời gian ba tháng cuối của thai kỳ. Chúng có thể khiến mạch máu trong tim của em bé bị đóng sớm.

Bạn cũng nên nói chuyện với bác sĩ của bạn về sự an toàn của việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid nếu bạn tiêu thụ đồ uống có cồn mỗi ngày hoặc nếu bạn dùng thuốc làm chống đông.

Thuốc chống viêm không steroid có thể rất tốt để giảm đau do viêm gây ra và nhiều loại thuốc này có bán tại quầy thuốc mà không cần đơn thuốc của bác sĩ. Tuy nhiên bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc chống viêm không kê đơn này.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để được giảm ngay 15% phí khám khi đặt hẹn khám lần đầu trên toàn hệ thống Vinmec (áp dụng từ 17/10 - 31/12/2022). Quý khách cũng có thể quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn tư vấn từ xa qua video với các bác sĩ Vinmec mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com

XEM THÊM:

  • Trẻ em uống nhiều thuốc hạ sốt có sao không?
  • Thuốc hạ sốt cho bé uống cách nhau bao lâu?
  • Vì sao không được dùng thuốc Aspirin và Ibuprofen khi bị sốt xuất huyết?

Được tải lên bởi

Ben Thomas Moore

100% tìm thấy tài liệu này hữu ích (8 phiếu bầu)

Quan điểm 7k

4 trang

Description:

Danh sách thuốc OTC hàng đầu - Thương hiệu & Chung với lớp

Bản quyền

© © Tất cả các quyền được bảo lưu

Các định dạng có sẵn

Docx, pdf, txt hoặc đọc trực tuyến từ Scribd

Chia sẻ tài liệu này

Bạn có thấy tài liệu này hữu ích không?

Nội dung này có không phù hợp?

Báo cáo tài liệu này

Dorzolamide;Timolol

Ramipril4 pages

& nbsp; 17

Lithium

& nbsp; 9

Description:

Amiodarone

Omega-3-axit ethyl este

& nbsp; 20

Lansoprazole

& nbsp; 10

Diphenhydramine& nbsp; 87Pramipexole& nbsp; 27Ethinyl estradiol;Etonogestrel
1 & nbsp; 38114,509,814 26,640,141 0
2 Dorzolamide;Timolol98,970,640 20,225,373 0
3 Ramipril92,591,486 20,122,987 & nbsp; 17
4 Lithium88,597,017 19,816,361 & nbsp; 17
5 Lithium69,786,684 16,799,810 & nbsp; 17
6 Lithium66,413,692 15,007,908 & nbsp; 17
7 Lithium61,948,347 17,902,020 0
8 & nbsp; 956,300,064 13,879,629 0
9 Amiodarone54,815,411 12,690,563 0
10 Omega-3-axit ethyl este49,961,066 10,571,700 0
11 & nbsp; 8841,476,098 10,031,904 0
12 Glyburide38,219,814 7,768,366 0
13 & NBSP; 5536,600,871 8,557,525 0
14 Lưu ý: Nguồn dữ liệu (Tệp thuốc theo quy định của MEP) được chính phủ Hoa Kỳ phát hành hàng năm.Phát hành dữ liệu này đại diện cho dữ liệu khảo sát từ hai năm trước.Cơ sở dữ liệu của Clincalc Dược phẩm vệ sinh và tiêu chuẩn hóa dữ liệu này và thường được phát hành trong vòng một vài tháng sau khi phát hành MEPS.Có một sự chậm trễ cố hữu trong việc thu thập dữ liệu khảo sát (ví dụ, trong năm dương lịch năm 2020), MEP phát hành dữ liệu từ bệnh nhân (tháng 8 năm 2022) và phát hành nhà thuốc Clincalc (một vài tháng sau đó, được phân loại là danh sách thuốc năm 2020).Nhấn vào đây để đọc thêm về quá trình tạo cơ sở dữ liệu thuốc từ tệp thuốc theo quy định của MEPS.31,984,479 7,227,021 0
15 Nguồn dữ liệu theo toa: Khảo sát bảng chi tiêu y tế (MEPS) 2013-2020.Cơ quan nghiên cứu và chất lượng chăm sóc sức khỏe (AHRQ), Rockville, MD.Cơ sở dữ liệu của nhà thuốc Clincalc phiên bản 2022.08.Tìm hiểu thêm về cơ sở dữ liệu của nhà thuốc Clincalc.30,605,646 6,342,599 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
16 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?30,100,356 8,587,152 & nbsp; 17
17 Lithium29,750,488 7,393,686 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
18 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?28,889,368 5,801,282 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
19 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?26,786,296 6,405,654 Thuốc OTC bán chạy nhất.
20 OTC có sẵn thuốc nào?26,604,040 6,814,036 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
21 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?26,210,731 5,294,364 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
22 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?26,080,151 3,633,541 Thuốc OTC bán chạy nhất.
23 OTC có sẵn thuốc nào?24,777,490 7,805,740 & nbsp; 5
24 Sildenafil24,692,402 5,856,108 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
25 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?23,403,050 4,717,183 & nbsp; 5
26 Sildenafil23,159,628 4,948,170 & nbsp; 14
27 Mesalamine22,546,920 4,461,604 & nbsp; 17
28 Lithium19,808,581 6,057,630 & nbsp; 3
29 & nbsp; 919,377,527 4,340,688 & nbsp; 14
30 Mesalamine19,044,926 9,203,354 & nbsp; 3
31 & nbsp; 4618,549,176 3,683,842 & nbsp; 17
32 Lithium17,973,209 3,662,505 & nbsp; 5
33 & nbsp; 917,811,732 4,637,643 & nbsp; 17
34 Lithium17,549,151 4,132,511 Thuốc OTC bán chạy nhất.
35 OTC có sẵn thuốc nào?17,475,419 4,878,951 0
36 Các ví dụ phổ biến bao gồm những người giảm đau như acetaminophen (Tylenol) và ibuprofen (Advil, Motrin), các chất ức chế ho như Dextromethorphan (Robitussin) và thuốc kháng histamine như Loratadine (Claritin 24H).Những loại thuốc này thường được đặt trên kệ trong các hiệu thuốc, cửa hàng tạp hóa và thậm chí trong các trạm xăng.17,287,372 4,741,732 Thuốc OTC bán chạy nhất.
37 OTC có sẵn thuốc nào?16,780,805 3,632,458 Tất cả các số liệu và đồ thị của nhà thuốc Clincalc trên trang này đều được cấp phép theo Creative Commons Attribution-Sharealike 4.0 International (CC BY-SA 4.0).
38 Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?16,533,209 8,896,328 & nbsp; 29
39 Gemfibrozil16,151,696 5,129,829 & nbsp; 24
40 Prazosin15,922,907 12,780,652 Acetaminophen;Codein
41 Flecainide15,449,350 2,441,634 & nbsp; 10
42 Allopurinol15,303,283 3,606,249 & nbsp; 1
43 Venlafaxine15,022,423 2,863,619 & nbsp; 3
44 Clonazepam14,758,212 2,498,126 & nbsp; 2
45 Ethinyl estradiol;Norethindrone14,716,809 2,955,082 & nbsp; 3
46 Clonazepam14,670,983 4,448,964 & nbsp; 2
47 Ethinyl estradiol;Norethindrone14,272,253 2,592,750 0
48 Ergocalciferol13,918,650 3,305,979 & nbsp; 9
49 Zolpidem13,674,142 3,383,057 Apixaban
50 & nbsp; 413,559,563 2,899,536 Glipizide
51 & nbsp; 513,354,566 3,131,156 Hydrochlorothiazide;Lisinopril
52 & nbsp; 613,125,543 3,357,330 Spironolactone
53 & nbsp; 1212,860,512 3,143,500 Cetirizine
54 & nbsp; 1512,289,518 4,092,089 Apixaban
55 & nbsp; 411,820,023 2,562,053 Glipizide
56 & nbsp; 511,577,409 2,562,481 Hydrochlorothiazide;Lisinopril
57 & nbsp; 611,482,269 2,124,766 Spironolactone
58 & nbsp; 1211,467,999 2,424,821 Cetirizine
59 & nbsp; 1511,307,655 3,131,982 & nbsp; 1
60 Atenolol11,115,876 2,977,877 & nbsp; 14
61 Oxycodone11,114,689 2,348,352 & nbsp; 9
62 Zolpidem10,801,628 1,713,712 & nbsp; 2
63 Ethinyl estradiol;Norethindrone10,686,537 2,556,898 Ergocalciferol
64 & nbsp; 910,574,791 1,784,327 Cetirizine
65 & nbsp; 1510,559,374 2,492,279 & nbsp; 9
66 Zolpidem10,441,964 3,383,683 Apixaban
67 & nbsp; 410,334,172 2,557,764 & nbsp; 14
68 Oxycodone10,155,807 7,405,927 Buspirone
69 & nbsp; 2110,086,467 2,702,463 & nbsp; 10
70 Flnomasone;Salmeterol10,058,837 2,967,009 Apixaban
71 & nbsp; 410,013,738 2,272,153 Glipizide
72 & nbsp; 59,926,749 3,647,127 & nbsp; 2
73 Ethinyl estradiol;Norethindrone9,914,365 2,695,131 Ergocalciferol
74 & nbsp; 99,885,657 1,937,355 Cetirizine
75 & nbsp; 159,867,546 1,956,023 Spironolactone
76 & nbsp; 129,787,088 2,114,110 & nbsp; 9
77 Zolpidem9,722,630 2,650,387 0
78 Apixaban9,227,867 1,711,184 & nbsp; 3
79 & nbsp; 49,152,604 5,132,350 Spironolactone
80 & nbsp; 129,124,642 1,929,132 Apixaban
81 & nbsp; 49,083,401 1,850,495 Glipizide
82 & nbsp; 59,029,667 1,813,642 & nbsp; 9
83 Zolpidem8,773,584 4,247,796 Apixaban
84 & nbsp; 48,705,644 2,269,444 Cetirizine
85 & nbsp; 158,647,783 1,326,189 Glipizide
86 & nbsp; 58,644,837 2,090,497 Apixaban
87 & nbsp; 48,566,883 1,899,338 Glipizide
88 & nbsp; 58,470,628 1,906,375 Apixaban
89 & nbsp; 48,267,949 1,330,788 Hydrochlorothiazide;Lisinopril
90 & nbsp; 68,185,106 2,156,558 & nbsp; 9
91 Zolpidem8,184,638 3,381,034 Apixaban
92 & nbsp; 47,967,535 1,469,443 Apixaban
93 & nbsp; 47,948,927 2,055,422 Buspirone
94 & nbsp; 217,923,120 2,010,411 & nbsp; 2
95 Flnomasone;Salmeterol7,668,856 1,672,430 Cetirizine
96 & nbsp; 157,657,320 1,506,236 Apixaban
97 & nbsp; 47,098,461 1,782,229 Spironolactone
98 & nbsp; 127,089,211 1,800,049 & nbsp; 9
99 Zolpidem7,033,634 1,609,729 & nbsp; 9
100 Zolpidem7,029,302 1,822,350 Cetirizine
101 & nbsp; 157,011,968 4,975,921 Atenolol
102 & nbsp; 146,724,608 1,607,647 Oxycodone
103 Buspirone6,663,220 1,649,246 & nbsp; 9
104 Zolpidem6,601,131 1,160,871 & nbsp; 2
105 Apixaban6,596,311 1,696,951 & nbsp; 4
106 Glipizide6,422,561 3,926,352 & nbsp; 1
107 & nbsp; 56,086,124 4,558,138 Cetirizine
108 & nbsp; 156,009,146 1,519,109 Atenolol
109 & nbsp; 146,000,123 909,451 Apixaban
110 & nbsp; 45,933,058 1,191,833 & nbsp; 14
111 Oxycodone5,915,272 1,658,061 Glipizide
112 & nbsp; 55,899,553 1,436,971 Cetirizine
113 & nbsp; 155,824,013 1,130,078 & nbsp; 2
114 Atenolol5,795,198 1,395,825 & nbsp; 2
115 & nbsp; 145,678,546 1,087,587 Glipizide
116 & nbsp; 55,652,902 1,828,969 Glipizide
117 & nbsp; 55,625,456 1,197,128 & nbsp; 1
118 Hydrochlorothiazide;Lisinopril5,610,163 2,717,148 & nbsp; 6
119 Spironolactone5,466,726 2,410,470 & nbsp; 2
120 & nbsp; 125,444,043 1,185,053 Cetirizine
121 & nbsp; 155,425,466 3,404,743 Glipizide
122 & nbsp; 55,204,950 1,257,544 Apixaban
123 & nbsp; 45,173,072 1,328,940 Glipizide
124 & nbsp; 55,164,647 1,111,229 & nbsp; 3
125 Hydrochlorothiazide;Lisinopril5,130,999 2,709,249 Glipizide
126 & nbsp; 54,992,835 1,224,515 & nbsp; 9
127 Hydrochlorothiazide;Lisinopril4,981,836 1,822,996 & nbsp; 2
128 & nbsp; 64,972,397 1,184,256 Spironolactone
129 & nbsp; 124,827,483 1,126,514 Cetirizine
130 & nbsp; 154,802,551 681,537 & nbsp; 1
131 Atenolol4,783,812 1,167,750 & nbsp; 14
132 Oxycodone4,759,043 3,141,345 Buspirone
133 & nbsp; 214,707,841 1,269,577 & nbsp; 2
134 Flnomasone;Salmeterol4,667,144 955,189 Apixaban
135 & nbsp; 44,657,308 1,032,862 Atenolol
136 & nbsp; 144,600,262 932,573 Oxycodone
137 Buspirone4,501,968 1,191,825 Glipizide
138 & nbsp; 214,462,991 698,895 Spironolactone
139 Olmesartan4,458,453 1,163,607 & nbsp; 25
140 Morphin4,384,336 667,722 & nbsp; 23
141 Benazepril4,374,519 1,026,815 & nbsp; 11
142 Meclizine4,349,444 1,742,409 & nbsp; 8
143 Timolol4,295,412 949,166 & nbsp; 17
144 Oxcarbazepine4,276,699 567,473 & nbsp; 18
145 Drospirenone;Ethinyl estradiol4,124,207 996,093 & nbsp; 3
146 Liraglutide4,063,184 957,309 & nbsp; 4
147 Dicyclomine4,060,734 1,125,571 & nbsp; 18
148 Drospirenone;Ethinyl estradiol4,028,832 933,587 & nbsp; 3
149 Liraglutide3,998,412 2,172,726 & nbsp; 4
150 Dicyclomine3,967,936 902,034 Irbesartan
151 & nbsp; 343,936,378 874,295 Hydrocortisone
152 & nbsp; 23,928,015 815,190 & nbsp; 17
153 Oxcarbazepine3,894,468 2,082,074 & nbsp; 18
154 Drospirenone;Ethinyl estradiol3,847,462 726,067 & nbsp; 3
155 Liraglutide3,815,024 695,323 & nbsp; 4
156 Dicyclomine3,776,826 765,133 Irbesartan
157 & nbsp; 343,689,272 2,686,915 Hydrocortisone
158 & nbsp; 23,617,743 983,405 Albuterol;Ipratropium
159 & nbsp; 13,588,502 1,157,623 Verapamil
160 & nbsp; 103,570,676 838,764 Memantine
161 Prednisolone3,535,987 2,456,989 0
162 & nbsp; 143,517,810 1,100,883 Metformin;Sitagliptin
163 & nbsp; 223,511,398 1,662,829 & nbsp; 25
164 NORTRIPTYLINE3,498,182 638,470 & nbsp; 3
165 Liraglutide3,483,186 1,228,296 & nbsp; 4
166 Dicyclomine3,483,064 720,422 Irbesartan
167 & nbsp; 343,456,512 2,390,228 Hydrocortisone
168 & nbsp; 23,443,215 872,309 Irbesartan
169 & nbsp; 343,434,363 711,394 Hydrocortisone
170 & nbsp; 23,417,349 1,674,690 Irbesartan
171 & nbsp; 343,395,469 1,640,838 Hydrocortisone
172 & nbsp; 23,359,583 946,138 Albuterol;Ipratropium
173 & nbsp; 13,334,304 1,210,421 Verapamil
174 & nbsp; 103,308,929 2,031,951 Memantine
175 Prednisolone3,271,308 860,260 & nbsp; 14
176 Metformin;Sitagliptin3,267,575 624,316 & nbsp; 4
177 Dicyclomine3,260,051 1,094,672 Irbesartan
178 & nbsp; 343,185,814 2,838,901 Hydrocortisone
179 & nbsp; 23,108,431 803,646 Albuterol;Ipratropium
180 & nbsp; 13,090,061 727,779 & nbsp; 3
181 Liraglutide3,071,041 824,329 & nbsp; 23
182 & nbsp; 42,971,604 836,122 Metformin;Sitagliptin
183 & nbsp; 222,963,291 1,080,675 & nbsp; 18
184 Drospirenone;Ethinyl estradiol2,949,823 601,145 Albuterol;Ipratropium
185 & nbsp; 12,858,880 440,198 Verapamil
186 & nbsp; 102,850,298 331,721 Albuterol;Ipratropium
187 & nbsp; 12,791,617 1,314,846 & nbsp; 18
188 Drospirenone;Ethinyl estradiol2,707,962 558,077 & nbsp; 3
189 Liraglutide2,679,954 585,900 & nbsp; 4
190 Dicyclomine2,675,264 460,446 & nbsp; 4
191 Dicyclomine2,623,738 617,945 Hydrocortisone
192 & nbsp; 22,614,773 564,389 Albuterol;Ipratropium
193 & nbsp; 12,589,438 580,226 Verapamil
194 & nbsp; 102,540,913 693,822 Memantine
195 Prednisolone2,482,440 604,169 Verapamil
196 & nbsp; 102,466,660 772,772 & nbsp; 17
197 Memantine2,460,054 396,292 Prednisolone
198 & nbsp; 142,445,496 677,240 & nbsp; 18
199 Drospirenone;Ethinyl estradiol2,418,806 674,805 & nbsp; 3
200 Liraglutide2,417,882 506,025 & nbsp; 4

Dicyclomine


Irbesartan

& nbsp; 34

Thuốc OTC phổ biến nhất là gì?

Thuốc OTC bán chạy nhất.

OTC có sẵn thuốc nào?

Các ví dụ phổ biến bao gồm những người giảm đau như acetaminophen (Tylenol) và ibuprofen (Advil, Motrin), các chất ức chế ho như Dextromethorphan (Robitussin) và thuốc kháng histamine như Loratadine (Claritin 24H).Những loại thuốc này thường được đặt trên kệ trong các hiệu thuốc, cửa hàng tạp hóa và thậm chí trong các trạm xăng.