Đánh giá bộ vi xử lý exynos 7904
Bộ xử lý Samsung Exynos 7904 được sản xuất bằng công nghệ xử lý 14nm. Có lõi hiệu suất 8 để tăng tốc ứng dụng và đa nhiệm ấn tượng. 8 luồng cho phép bạn quản lý tác vụ hiệu quả hơn và xử lý dữ liệu nhanh hơn. Show Bộ xử lý Samsung Exynos 7904 hỗ trợ RAM LDDR4. Bộ xử lý đang chạy ở tần số cơ bản là 1800 MHz. Tần số tối đa có thể đạt tới 1.8 GHz ở chế độ turbo, dành cho các tác vụ chuyên sâu hơn. Lõi đồ họa Mali-G71 MP2. Tần số cơ bản của GPU là 770 MHz. Mức tiêu thụ điện năng là 5 Watts. Tổng số đơn vị đổ bóng là 32, đảm bảo hiệu suất cao trong các tác vụ chuyên sâu về đồ họa. Bây giờ là về kết quả kiểm tra Samsung Exynos 7904. Theo AnTuTu, Samsung Exynos 7904 đã ghi được 144299 điểm. Theo điểm chuẩn GeekBench, Samsung Exynos 7904 đã nhận được 286 điểm trong Đơn lõi và 978 điểm trong Đa lõi. Bộ điều hợp hỗ trợ phiên bản Bluetooth 5. 5 Phiên bản Wi-Fi cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tốt hơn. Tại sao Samsung Exynos 7904 lại tốt hơn các sản phẩm khác?Không xứng đáng
Đánh giá Samsung Exynos 7904Đánh giá Samsung Exynos 7904: Khoảng thời gian cơ bảnphiên bản Vulcan Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả Độ phân giải máy ảnh (tối đa) quay video 4K 30 FPS Trung bình: 44.3 FPS H.265 Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả Chứa VP8 Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng. Chứa H.264 H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả. Chứa VP9 VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao. Chứa MP3 Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả Chứa WAV Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả Chứa AIFF Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc. Chứa MP4 Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác. Chứa GLONASS GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển. Chứa Beidou Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển. Chứa Galileo Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển. Chứa Phiên bản eMMC Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả Phiên bản Wi-Fi Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả hỗ trợ 4G LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả Chứa Lệnh Intel® AES-NI AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã. Chứa Băng thông bộ nhớ Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin. 15 GB/s Trung bình: 24.1 GB/s tối đa. Ký ức Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất. Phiên bản RAM (DDR) Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả Số lõi Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả GPU GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả Mali-G71 MP2 kiến trúc GPU Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả Bifrost trình đổ bóng GPU Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả tần số cơ sở CPU Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả 1800 MHz Trung bình: 922.4 MHz Tốc độ thu thập dữ liệu Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác. 600 MBits/s Trung bình: 812.6 MBits/s Tốc độ tải dữ liệu Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả 150 Mbit/s Trung bình: 176.3 Mbit/s Hyper-threading Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc. KHÔNG 64-bit Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả Chứa Số của chủ đề Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc. Tần số bộ xử lý tối đa Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả 1.8 GHz Trung bình: 2.4 GHz Hệ số nhân đã được mở khóa Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả KHÔNG FLOPS Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS. 69 TFLOPS Trung bình: 262.9 TFLOPS Điểm kiểm tra AnTuTu AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả 144299 Trung bình: 324226.4 Điểm GeekBench 5 lõi đơn Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5 GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. |