Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ competent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ competent tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từThông tin thuật ngữ competent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ competent
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
competent tiếng Anh?
competent /'kɔmpitənt/
- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
=is he competent for that sort of work?+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
- [pháp lý] có thẩm quyền
=this shall be put before the competent court+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
- có thể cho phép được, tuỳ ý
=it was competent to him to refuse+ tuỳ ý nó muốn từ
chối cũng được
Thuật ngữ liên quan tới competent
- gradate tiếng Anh là gì?
- smithy tiếng Anh là gì?
- smearier tiếng Anh là gì?
- electroacoustic transducer tiếng Anh là gì?
- electron vacancy tiếng Anh là gì?
- Inductive reasoning tiếng Anh là gì?
- eminences tiếng Anh là gì?
- plutocracy tiếng Anh là gì?
- gallivanting tiếng Anh là gì?
- cerastes tiếng Anh là gì?
- Albanians tiếng Anh là gì?
- audio [frequency] effect tiếng Anh là gì?
- majuscular tiếng Anh là gì?
- ewer tiếng Anh là gì?
- poppadam tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của competent trong tiếng Anh
competent có nghĩa là: competent /'kɔmpitənt/* tính từ- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi=is he competent for that sort of work?+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?- [pháp lý] có thẩm quyền=this shall be put before the competent court+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết- có thể cho phép được, tuỳ ý=it was competent to him to refuse+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
Đây là cách dùng competent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ competent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
competent /'kɔmpitənt/* tính từ- có đủ khả năng tiếng Anh là gì?
có đủ trình độ tiếng Anh là gì?
thạo giỏi=is he competent for that sort of work?+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?- [pháp lý] có thẩm quyền=this shall be put before the competent court+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết- có thể cho phép được tiếng Anh là gì?
tuỳ ý=it was competent to him to refuse+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- competent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competent
Phát âm : /'kɔmpitənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
- is he competent for that sort of work?
hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
- is he competent for that sort of work?
- [pháp lý] có thẩm quyền
- this shall be put before the competent court
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
- this shall be put before the competent court
- có thể cho phép được, tuỳ ý
- it
was competent to him to refuse
tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
- it
was competent to him to refuse
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incompetent unqualified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "competent":
combatant competent - Những từ có chứa "competent":
competent immunocompetent incompetent omnicompetent
Lượt xem: 323