Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề về May mặc rất cần thiết cho những bạn đang làm việc hoặc dự định xin việc làm trong lĩnh vực này tại các công ty Trung Quốc ở Việt Nam.
Học từ mới theo chủ đề cũng giúp người học liên kết nhớ từ một cách có hệ thống hơn. Cùng học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc để cải thiện vốn giao tiếp bản thân nhé.
65 từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặc
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
有袖衣服
yǒu xiù yīfú
áo cổ tay
2
毛皮外衣
máopí wàiyī
áo khoác da lông
3
台板
tái bǎn
bàn
5
针位组
zhēn wèi zǔ
bộ cự li
6
喇叭
lǎbā
cái loa
7
載剪
zài jiǎn
cắt vải
8
脚架
jiǎo jià
chân bàn
9
押脚
yā jiǎo
chân vịt
10
线油
xiàn yóu
dầu chỉ
11
皮带
pídài
dây cu-roa
12
线缝
xiàn fèng
đường may
13
线架
xiàn jià
giá chỉ
14
线夹
xiàn jiā
kẹp chỉ
15
缝纫机零件
féng rènjī líng jiàn
linh kiện máy may
16
锁芯
suǒ xīn
lõi khóa
17
垫肩
diàn jiān
lót vải
18
单针平机
dān zhēn píng jī
máy 1 kim
19
带刀平缝机
dài dāo píng fèng jī
máy 1 kim xén
20
双针机
shuāng zhēn jī
máy 2 kim
21
双针机
shuāng zhēn jī
máy 2 kim
22
开袋机
kāi dài jī
máy bổ túi
23
橡筋机
xiàng jīn jī
máy căn sai
24
断带机
duàn dài jī
máy cắt nhám
25
曲手机
qū shǒujī
máy cùi chỏ
26
麦夹机
mài jiā jī
máy cuốn ống
27
滚边机
gǔnbiān jī
máy cuốn sườn
28
电子花样机
diànzǐ huā yàng jī
máy chương trình
29
打结机
dǎ jié jī
máy đánh bọ
30
套结机
tào jié jī
máy đính bọ
31
钉扣机
dīng kòu jī
máy đính cúc
32
钉扣机
dīng kòu jī
máy đính nút
33
压衬机
yā chèn jī
máy ép mếch
34
验布机
yàn bù jī
máy kiểm vải
35
缝纫机
féng rènjī
máy may
36
分线机
fēn xiàn jī
máy phân chỉ
38
锁眼机
suǒ yǎn jī
máy thùa khuy
39
平头锁眼机
píng tóu suǒ yǎn jī
máy thùa khuy đầu bằng
40
圆头锁眼机
yuán tóu suǒ yǎn jī
máy thùa khuy đầu tròn
41
上袖机
shàng xiù jī
máy tra tay
42
绷缝机
běng fèng jī
máy trần đè
43
洞洞机
dòng dòng jī
máy trần viền
44
盲逢机
máng féng jī
máy vắt gấu
45
包缝机
bāo fèng jī
máy vắt sổ
46
曲折缝系列
qūzhé fèng xìliè
máy zigzag
47
针板
zhēn bǎn
mặt nguyệt
48
钩针
gōu zhēn
móc [chỉ, kim]
49
平绒
píng róng
nhung mịn
50
大釜
dà fǔ
ổ chao
51
袖子
xiùzi
ống tay áo
52
皮带轮
pí dài lún
poly
53
毛皮衣服
máopí yīfú
quần áo da
54
丝绸
sīchóu
tơ lụa
55
兼绸
jiān chóu
tơ tằm
56
口袋
kǒu dài
túi áo, quần
57
有盖口袋
yǒu gài kǒu dài
túi có nắp
58
暗袋
àn dài
túi chìm
59
胸袋
xiōng dài
túi ngực
60
插袋
chā dài
túi phụ
61
凤眼机
fèng yǎn jī
thùa khuy mắt phụng
62
面布
miàn bù
vải bông
63
咔叽布
kā jī bù
vải kaki
64
折边
zhé biān
viền
65
锁壳
suǒ ké
vỏ khóa
Các bạn mới học có thể tham khảo kinh nghiệm học tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu để có thể theo học tiếng Trung hiệu quả nhất có thể.