Choose khác choice như thế nào
Phải lựa chọn giữa selection, choice, alternative, option trong bài viết? Đâu là lựa chọn phù hợp nhất. Làm sao để lựa chọn đúng “lựa chọn” đây? Hãy cùng elight tìm lời giải đáp trong bài viết sau đây nhé.Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
MỤC LỤC Khoá học trực tuyến dành cho:☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp. ☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh. ☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE 1 – SelectionTừ vựngPhiên âm NghĩaVí dụSelection (n)/sɪˈlekʃn/1. Quá trình chọn người hoặc vật từ một nhóm người hoặc vật nào đó.2. Một số lượng người hoặc vật đã được chọn từ một nhóm trước đó. 1. We still do not know about the final decision until the board of directors will inform its new members of selection tomorrow.(Chúng ta vẫn không biết quyết định cuối cùng cho đến khi hội đồng quản trị sẽ thông báo sự lựa chọn các thành viên mới của nó vào ngày mai). 2. The selection of unique photos has been listed below. (Sự lựa chọn những bức hình độc đáo đã được liệt kê dưới đây). Sự khác biệt
2 – ChoiceTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụChoice (n)/tʃɔɪs/Sự lựa chọn giữa 2 hoặc nhiều khả năng. Đơn thuần là hành động chọn lựa, không nhấn mạnh quá trình. Thậm chí là sự tự do để lựa chọn.You have to make a choice, either ABCor MIKE company, for this project. (Bạn cần thiết phải đưa ra sự chọn lựa, hoặc công ty ABC hoặc công ty MIKE cho dự án này). Sự khác biệt:
3 – AlternativeTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụAlternative (n)/ˈdjʊərɪŋ/Sự lựa chọn, ngoài hai hoặc nhiều khả năng có sẵn. Sự lựa chọn có thể thay thế cho (những) phương án có sẵn.Caught in the act, he had no alternative but to confess. (Bị bắt quả tang, anh ấy không có lựa chọn nào khác ngoài thú nhận).Sự khác biệt
VD: Ta sẽ dùng If I had the choice / option, I would …. chứ không dùng If I had the alternative, I would …..
4 – OptionTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụOption (n)/ˈɒpʃn/Phương án để chọn lựa nào đó. Thậm chí là sự tự do để lựa chọn. Tuy nhiên thường dùng khi có hơn 2 khả năng lựa chọn để giải quyết vấn đề.In order to pay for the outstanding bills, you can choose one of the payment methods below: by cash, by check or by credit card.(Để chi trả cho các hóa đơn chưa thanh toán, bạn có thể chọn một trong những cách thức thanh toán bên dưới. Bằng tiền mặt, chi phiếu hoặc thẻ tín dụng). Sự khác biệt Thứ nhất, danh từ option khác biệt với selection (quá trình chọn lựa từ một nhóm, nhấn mạnh đến quá trình mang tính hệ thống). Option đơn thuần đã có sẵn các phương án để chọn lựa.
|