Cách nói nhường nhịn trong tiếng anh là gì năm 2024
1. 18 Tinh thần nhường nhịn cũng có vai trò quan trọng trong gia đình.. 18 A yielding spirit has a place within the family arrangement too. 2. 5 Nhường nhịn cũng hàm ý là không khăng khăng giữ quyền c Show Domain: vdict.pro Liên kết: https://vdict.pro/vi-en/nhường+nhịn Bài viết liên quan: Nhường nhịn tiếng anh là gìnhường nhịn nghĩa là gì?Nhường nhịn là để người khác hơn mình .không chấp nhất .thái độ và cảm xúc là tự nguyện .trong anh em thì vui vẻ .trong tình yêu thì hơi bùn tí chứ không tức giận Lê Thanh Tâm - Ngày 17 tháng 2 năm 20 Chúng ta phải hành động “chỉ ... nhờ sự thuyết phục, nhờ sự nhịn nhục, nhờ sự hiền dịu và nhu mì, và nhờ tình thương yêu chân thật”9 mà thôi. We must act “only by persuasion, by long-suffering, by gentleness and meekness, and by love unfeigned.” 9 President Henry B. Điều này có thể gồm có việc thu góp của lễ nhịn ăn, chăm sóc người nghèo khó và túng thiếu, trông nom nhà hội và khuôn viên nhà hội, phục vụ với tư cách là người đưa tin cho vị giám trợ trong các buổi họp Giáo Hội và làm tròn các công việc chỉ định khác từ chủ tịch nhóm túc số. This may include gathering fast offerings, caring for the poor and needy, caring for the meetinghouse and grounds, serving as a messenger for the bishop, and fulfilling other assignments from the bishop. Ngoài cụm “stand somebody”, một số động từ trong tiếng Anh cũng có ý nghĩa liên quan đến “nhường nhịn” bạn nên lưu ý nè - endure (cam chịu): They could endure this pain. (Họ có thể cam chịu nỗi đau này) - suffer (chịu đựng): Increasing numbers of children are suffering from mental health problems. (Ngày càng có nhiều trẻ em chịu đựng các vấn đề về sức khỏe tâm thần.) - bear (chịu): The pain was almost more than he could bear. (Cơn đau này quá lớn anh khó lòng chịu được.) - tolerate (vượt qua): Few plants will tolerate sudden changes in temperature. (Rất ít cây chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.)
Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Từ điển Việt - Anh nhường nhịn [nhường nhịn] | to bear/stand/tolerate somebody; to put up with somebody Nhường nhịn nhau To bear each other; To stand each other; To tolerate each other; To put up with each other ©2024 Lạc Việt
|