Cá sấu đọc bằng tiếng anh là gì

Chắc hẳn rất nhiều người rất thắc mắc con cá sấu trong tiếng Anh đọc là gì. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu bạn cũng có chung tò mò này Phân biệt cá sấu trong tiếng Anh Crocodile và Alligatorthì hãy tham khảo ngay nhé!

Trong tiếng Anh, cá sấu thường được biết đến với cái tên là Crocodile. Đây cũng là cách gọi thông dụng nhất khi nói về loài bò sát này. Tuy nhiên, vẫn có một

người sử dụng Alligator để nói về cá sấu. Vậy Crocodile và Alligator có dùng thay thế cho nhau được không, giống hay khác gì nhau?

Glosbe Translate

  • Cá sấu đọc bằng tiếng anh là gì

    Google Translate

  • Bản dịch với chính tả thay thế

    Cá sấu

    + Thêm bản dịch Thêm Cá sấu

    "Cá sấu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

    • Crocodiles

      wikispecies

    • crocodile

      verb noun

      large reptilian carnivore

      Cá sấu là loài động vật bí hiểm.

      Crocodiles are mysterious animals.

      wikidata

    • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

    Các cụm từ tương tự như "cá sấu" có bản dịch thành Tiếng Anh

    • Cá sấu Xiêm

      Siamese Crocodile

    • Cá sấu Mỹ

      American crocodile

    • Cá sấu mõm ngắn

      alligator

    • bộ cá sấu

      crocodilian

    • Cá sấu sông Nin

      Nile Crocodile

    • cá sấu Mỹ

      alligator

    • nước mắt cá sấu

      crocodile tears

    • Cá sấu mũi dài

      Freshwater Crocodile

    xem thêm (+12)

    Thêm ví dụ Thêm

    Bản dịch "cá sấu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

    Biến cách Gốc từ

    ghép từ

    tất cả chính xác bất kỳ

    Hàm cá sấu là sự kết hợp đáng kinh ngạc giữa sức mạnh và độ siêu nhạy cảm.

    The crocodile’s jaw is a surprising combination of power and sensitivity.

    jw2019

    Nhưng sắp bị ăn thịt bởi một con cá sấu.

    But it beats getting eaten by an alligator.

    OpenSubtitles2018.v3

    Có thể là cá sấu.

    Possibly the crocodile.

    jw2019

    Nó là cá sấu Châu Phi.

    It was a crocodile.

    OpenSubtitles2018.v3

    Con cá sấu, một lần nữa, tiếp tục lắc người tôi.

    The croc again continues to shake me.

    ted2019

    Việc lão răng cá sấu chuyển vàng qua toa xe?

    Old crocodile teeth switching'the gold to the wagon?

    OpenSubtitles2018.v3

    Cá sấu là loài động vật bí hiểm.

    Crocodiles are mysterious animals.

    tatoeba

    Khỉ thật, đó là cá sấu.

    Those are fucking crocodiles.

    OpenSubtitles2018.v3

    Hàm cá sấu có hàng ngàn cơ quan nhạy cảm.

    The crocodile’s jaw is covered with thousands of sense organs.

    jw2019

    Và có cả một con cá sấu nằm ở ngay lối vào nhà nữa.

    There was also a crocodile in our entry hall.

    OpenSubtitles2018.v3

    Crocodylomorpha là một nhóm archosauria gồm cá sấu và các họ hàng tuyệt chủng của chúng.

    Crocodylomorpha is a group of archosaurs that includes the crocodilians and their extinct relatives.

    WikiMatrix

    Bằng cỡ một con cá sấu.

    Probably the size ofan alligator.

    OpenSubtitles2018.v3

    Khi cá sấu đang cắn gót chân bạn, bạn cần xử lý con cá sấu.

    When alligators are nipping at your heels, you need to deal with the alligators.

    Literature

    Cá sấu Mỹ được coi là ít hung hăng.

    It features American rapper Too Short.

    WikiMatrix

    Coi chừng là cá sấu đó!

    Be sure it's not a crocodile!

    OpenSubtitles2018.v3

    Giờ chắc chúng to lắm rồi hả, lũ cá sấu ấy?

    They got to be huge by now, right, the alligators?

    OpenSubtitles2018.v3

    Cá sấu cửa sông tồn tại trên một số con sông của đảo, bao gồm sông Salawai.

    Saltwater crocodiles exist within some of the island's rivers, including the Salawai River.

    WikiMatrix

    Việc này cũng là do một thực tế là khoang mũi của cá sấu là rất nhỏ.

    This is especially a problem if the bit mouthpiece is too small.

    WikiMatrix

    Bê-hê-mốt (hà mã) và Lê-vi-a-than (cá sấu) quả là mạnh mẽ!

    What power Behemoth (the hippopotamus) and Leviathan (the crocodile) have!

    jw2019

    Cá sấu có thể đã bắt được cô bé trong đêm.

    The gators got to her sometime during the night.

    OpenSubtitles2018.v3

    Cá sấu kìa.

    Crocodiles!

    OpenSubtitles2018.v3

    Gustave là một con cá sấu sông Nile đực ở Burundi.

    Gustave is a large male Nile crocodile from Burundi.

    WikiMatrix

    Các loại cá sấu biển đốm khác vẫn còn phổ biến gần đây như Miocen muộn.

    Various types of marine gavialid crocodilians remained widespread as recently as the Late Miocene.

    WikiMatrix

    Và nó biết cá sấu caiman có một điểm dễ tổn thương phía sau xương sọ..

    And he knows the caiman's most vulnerable point the back of its skull.

    OpenSubtitles2018.v3

    Crocodylus anthropophagus là một loài cá sấu đã tuyệt chủng từ Plio-Pleistocene đã sinh sống ở Tanzania.

    Cá sấu đọc Tiếng Anh là gì?

    Crocodile /ˈkrɒk. ə. daɪl/ cách gọi thông dụng nhất của cá sấu. Trong Tiếng Anhcá sấu” còn một cách gọi khác và được dùng khi dịch sang Tiếng Việt Alligator.

    Con cá sấu Tiếng Anh kêu bằng gì?

    Một con cá sấu! A crocodile.

    Cá sấu tên là gì?

    Cá sấu là loài thuộc họ Crocodylidae, bộ Crocodilia (bộ Cá sấu), bao gồm cá sấu (họ Crocodylidae), cá sấu mõm ngắn (chi Alligator, họ Alligatoridae) và cá sấu Caiman (các chi Caiman, Melanosuchus, Paleosuchus, cùng họ Alligatoridae) và cá sấu sông Hằng (họ Gavialidae).

    Từ trong Tiếng Anh đọc như thế nào?

    1. @ tiếng Anh là gì? @ hay A còng (A vòng, A móc) tiếng Anh được sử dụng trong viết email, hoặc tag bạn bè trên các mạng xã hội. @ trong tiếng Anh đọc là at (tại, ở,…)