Bị thủng tiếng anh là gì

Bị thấm hay còn gọi là bị dột là hiện tượng nước xâm nhập vào bề mặt của vật liệu nào đó. Và nếu không được xử lý kịp thời sẽ dẫn đến ảnh hưởng xấu. Phổ biến là vậy nhưng chắc chắn không phải tất cả mọi người đều biết trần hay tường nhà bị thấm dột nước trong tiếng anh nghĩa là gì? Nắm bắt được điều này sẽ giúp bạn rất nhiều. Chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Vì sao lại nói như vậy?

Bị dột tiếng anh là gì? Vì sao cần hiểu nghĩa của từ này?

Từ điển tiếng anh vô cùng phong phú và không phải ai cũng biết hết nghĩa của từ. Lĩnh vực chống thấm dột hiện nay nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Nếu muốn có được hiệu quả tối ưu khi thi công cần hiểu rõ một số khái niệm.

Nhiều người muốn biết trong tiếng anh bị thấm dột là gì? Từ “dột” trong tiếng anh là “leak”. Kết hợp với “to leak” có nghĩa là bị dột. Đây là từ dùng để chỉ lỗ thủng, khe hở hay chỗ dột trên mái nhà.

Thấm dột là hiện tượng phổ biến hiện nay

Sở dĩ mọi người cần hiểu “bị dột tiếng anh nghĩa như thế nào” vì các sản phẩm chống thấm hiện nay được nhập khẩu được viết theo cách đó. Nên cần hiểu nghĩa tiếng anh để lựa chọn loại vật liệu phù hợp. Một số loại áo mưa, ô dù chống nước cũng xuất hiện từ này.

Trần nhà bị thấm dột nước tiếng anh là gì?

Nếu tìm hiểu kỹ lĩnh vực này bạn sẽ thấy có rất nhiều điều thú vị. Các hạng mục bị thấm dột bao gồm trần, tường, sàn nhà,… Một số vị trí xuất hiện trên mái tôn, khe tiếp giáp. “Trần nhà bị thấm dột nước” là gì trong tiếng anh có 2 cách viết. Cụ thể là “leaky roofs” và “the roof was dilapodated condemned”

Đây đều là những vốn từ quen thuộc chắc chắn nhiều người biết đến. Với khái niệm “tường bị thấm nước tiếng anh là gì” có thể dịch thành “the wall is waterproof”. Rất nhiều từ liên quan đến vấn đề này mà khách hàng cần tìm hiểu kỹ. Có như vậy khi nhìn thấy các loại vật liệu liên quan mới dễ dàng nhận biết.

Một sản phẩm nổi tiếng có tính năng chống thấm dột hiệu quả

Những từ tiếng anh quen thuộc ghi trên vật liệu chống thấm dột

Đối với một số sản phẩm bạn sẽ thấy những từ xuất hiện phổ biến như “waterproofing” là vật liệu chống thấm. Hay chai xịt chống thấm dột Bosny Leak Sealer B125 có một từ quen thuộc. Rất nhiều sản phẩm nổi tiếng có tên được ghi bằng tiếng anh.

Vậy nên tìm hiểu chống thấm, bị dột tiếng anh là gì thực sự cần thiết. Đặc biệt với những vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài. Một trong những gợi ý tốt nhất hiện nay chính là sơn chống thấm trong suốt Doconu. Sản phẩm có khả năng ngăn thấm vượt trội cho nhiều bề mặt khác nhau.

“Waterproofing Bath” hiệu quả, đây sẽ là sự lựa chọn thông minh của khách hàng hiện nay. Theo đó bạn có thể sử dụng chúng cho mặt tường, nhà tắm, nhà bếp hay trần bị nứt. Chỉ cần dùng chổi quét trực tiếp lên bề mặt sẽ có thể ngăn nước tuyệt đối. Chất sơn an toàn, thân thiện với môi trường được khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Sơn trong suốt chống thấm không làm ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của các công trình. Hy vọng sử dụng sản phẩm quý khách sẽ hài lòng về chất lượng. Bài viết trên đây mong rằng đã giúp bạn hiểu bị dột trong tiếng anh là gì cùng các khái niệm liên quan. Nếu có thắc mắc cần được tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

  • Hotline: 0982777304 – 0334646681
  • Địa chỉ: 105 Diệp Minh Châu, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TPHCM
  •  Website: dochongnuoc.com

Tham khảo thêm sản phẩm của SHOP trên sàn TMDT 



punctured

bị đục lỗ ; lủng rồi ; đâm thủng ;

punctured

bị đục lỗ ; lủng rồi ; đâm thủng ;


punctured; perforate; perforated; pierced

having a hole cut through


puncturable

* tính từ - có thể đâm thủng, có thể châm thủng

puncture

* danh từ - sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng - [điện học] sự đánh thủng =electric puncture+ sự đánh thủng điện * ngoại động từ - đam thủng, châm thủng, chích thủng - [nghĩa bóng] làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi =his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi * nội động từ - bị đâm thủng [lốp xe...]; bị chích

punctured

- bị đâm thủng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

đã bị xuyên thủng

thường xuyên bị

bị đâm thủng

đã xuyên thủng

bị đâm xuyên

bị chọc thủng

Video liên quan

Chủ Đề