Bền vững nghĩa là gì
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Bền vững” trong tiếng Anh nhé! Show Hình ảnh minh hoạ cho Bền vững 1. Bền vững trong tiếng anh nghĩa là gìBền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ Theo từ điển, Sustainable được hiểu theo các nghĩa sau đây: Có thể tiếp tục trong một khoảng thời gian; Có thể được duy trì hoặc tiếp tục; Gây ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường và do đó có thể tiếp tục trong thời gian dài; Có thể tiếp tục ở cùng mức độ trong một khoảng thời gian; Sử dụng các phương pháp không gây hại đến môi trường để tài nguyên thiên nhiên vẫn sẵn có trong tương lai. Tính từ Sustainable được sử dụng phổ biến nhất khi kết hợp với danh từ Development (hoặc các danh từ khác đồng nghĩa). Sustainable development có nghĩa là sự phát triển bền vững. Phát triển bền vững thường được định nghĩa là “sự phát triển đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ”. Khái niệm nhu cầu không chỉ đơn giản là nhu cầu vật chất và bao gồm các giá trị, các mối quan hệ, tự do suy nghĩ, hành động và tham gia, tất cả đều hướng đến cuộc sống bền vững, về mặt đạo đức và tinh thần. Hình ảnh minh hoạ cho Bền vững 2. Một vài ví dụ minh hoạ
3. Từ vựng liên quan đến Bền vữngTừ vựng Ý nghĩa Be going strong Để tiếp tục tồn tại và thành công hoặc hoạt động tốt, sau một thời gian dài Changeless Được sử dụng để mô tả một cái gì đó dường như không bao giờ thay đổi Immutable Bất biến (không thay đổi hoặc không thể thay đổi) Dateless Không có đối tác lãng mạn hoặc không có ai để hẹn hò lãng mạn Durable Bền chặt (có thể kéo dài và sử dụng trong một thời gian dài mà không bị hư hỏng) Durability Độ bền (chất lượng có thể tồn tại trong một thời gian dài mà không bị hư hỏng) Durable goods Các mặt hàng như ô tô và thiết bị gia dụng (= các thiết bị lớn cho gia đình) dự định sẽ tồn tại trong vài năm Enduring Bền bỉ (tồn tại lâu đời) Imperishable Tồn tại mãi mãi, hoặc không bao giờ trở nên yếu đi theo tuổi tác Lasting Bền vững (tiếp tục tồn tại lâu dài hoặc mãi mãi) Lingering Kéo dài (một thời gian dài) Long-drawn-out Kéo dài (mất nhiều thời gian hơn mức cần thiết) Long-lasting Lâu dài (tiếp tục trong một thời gian dài) Never-ending Không bao giờ kết thúc Self-perpetuating Tự duy trì (có một hệ thống ngăn chặn sự thay đổi và tạo ra những thứ mới rất giống với hệ thống cũ) Sustainability index Chỉ số bền vững (một hệ thống đo lường kết quả tài chính của các công ty cố gắng bảo vệ môi trường thay vì chỉ kiếm lợi nhuận nhanh chóng; danh sách thông tin sản phẩm được cung cấp cho người tiêu dùng muốn hiểu quy trình liên quan đến việc tạo ra sản phẩm họ mua và quy trình đó ảnh hưởng đến môi trường như thế nào) Sustainable energy Năng lượng bền vững (năng lượng được sản xuất bằng cách sử dụng mặt trời, gió, v.v., hoặc từ cây trồng, thay vì sử dụng nhiên liệu như dầu hoặc than đá không thể thay thế được) Sustainable procurement Mua sắm bền vững (Quá trình tổ chức mua vật tư được sản xuất theo cách không gây hại cho môi trường) Hình ảnh minh hoạ cho Bền vững Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Bền vững - sustainable” nhé. |