Băng dính tiếng anh la gì

Phép tịnh tiến băng dính thành Tiếng Anh là: adhesive tape, Scotch tape, tape (ta đã tìm được phép tịnh tiến 10). Các câu mẫu có băng dính chứa ít nhất 76 phép tịnh tiến.

băng dính

  • adhesive tape

    noun

    en A tape coated with an adhesive substance.

  • Scotch tape

    proper

    en adhesive tape

  • tape

    noun

    en A tape coated with an adhesive substance.

    Lấy băng dính dán thằng bé lại cũng được.

    We just strap our kids down with duct tape.

Bản dịch ít thường xuyên hơn

band-aid · court plaster · sticking-plaster · scotch tape · sticky tape

Băng dính

  • Pressure Sensitive Tape

  • adhesive tape

    noun

    en strip of material backed with adhesive

Từ điển hình ảnh

Cụm từ tương tự

Lily giật lấy một mẩu băng dính dán một quả bóng cotton vào trong khuỷu tay.

Lily pulled off a piece of tape holding a cotton ball to the inside of her elbow.

Vết băng dính trên tường?

Tape residue on the walls?

Con thấy cái đầu băng dính ở đây không?

Now, you see that little tab of tape on the end here?

Có ai có băng dính không?

Does anybody have any tape out there?

Vậy sao anh không nghĩ tới cái gỗ óc chó khỉ... khi anh dán băng dính lên?

Well, maybe you shoulda thought about the friggin'walnut before you covered it in duct tape.

Chúng ta có thể dán nó bằng băng dính.

We can stick'em on with tape.

Cô lấy hộ tôi cuộn băng dính màu xanh nhé.

Hand me the green wire, will you, please?

Anh ấy thấy vài chỗ bị bung băng dính ra, và... anh ấy rất hoảng.

He noticed some tape had come loose on the box, and... he freaked out.

Ứng dụng lực này trên các băng dính có thể làm tăng khả năng kết dính của băng .

Ice over the affected area may increase comfort.

Tôi cũng hết băng dính rồi.

And I'm out of duct tape.

Lấy băng dính dán thằng bé lại cũng được.

We just strap our kids down with duct tape.

Ở nhà Ryusei, họ gọi nó là băng dính.

In Ryusei's home, they call it a sticking-plaster.

Sao ông biết chúng đã ở đó trước khi ông gỡ băng dính ra?

How could you have known they were there before you took off the tape?

Thêm ống và băng dính, gì cũng được.

And some sort of tubing and tape, whatever you have.

Noah, bỏ cuộn băng dính xuống.

Im đi và đưa mấy cuộn băng dính đây!

Shut up and get me some tape!

Suốt từng ấy năm chờ đợi một ai đó xé băng dính đi và mở toang hộp ra.

Waiting all these years for someone to rip the tape off and throw open the tabs.

Trong cuộc sống có nhiều thứ không thể giải quyết bằng băng dính được.

There are few things in life that liberal application of duct tape can't solve.

Bàn chải nấu chảy, tay cầm bằng băng dính...

Melted toothbrush, duct tape handle-

Chút băng dính thì không thể sửa được.

Nothing a little duct tape can't fix.

Tôi có một ít băng dính ở đằng sau đấy.

I've got some duct tape in the back.