DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA THPT- LỚP 10
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG - MÔN HOÁ HỌC [Kèm theo Thông tư số 01/2010/TT-BGDĐT ngày 18/01/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo] STT Hóa chất CTHH
Khối lượng/Thể tích
Đơn vị Quy cách đóng gói 1 Axit axetic CH3COOH 500 ml
Lọ
2 Axit clohidric 37% HCl 500 ml
Lọ
3 Axit nitric 63% HNO3 500 ml
Lọ
4 Axit sunfuric 98% H2SO4 500 ml
Lọ
5 Bạc nitrat AgNO3 100 g
Lọ
6 Canxi cacbonat CaCO3 250 g
Lọ
7 Canxi clorua CaCl2.6H2O 250 g
Lọ
8 Canxi hiđroxit Ca[OH]2 250 g
Lọ
9 Chì nitơrat Pb[NO3]2 250 g
Lọ
10 Đồng [II] oxit CuO 250 g
Lọ
11 Đồng lá Cu 250 g
Lọ
12 Đồng phoi bào Cu 250 g
Lọ
13 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 250 g
Lọ
14 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 500 ml
Lọ
15 Giấy đo pH 1 Tệp 16 Giấy phenolphtalein 1 Tệp 17 Giấy quỳ tím 1 Hộp 18 Iot I2 100 ml
Lọ
19 Kali clorua KCl 250 g
Lọ
20 Kali iotua KI 250 g
Lọ
21 Kali kim loại K 100 g
Lọ
22 Kali nitrat KNO3 250 g
Lọ
23 Kaliclorat KClO3 250 g
Lọ
24 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 250 g
Lọ
25 Kẽm viên Zn 250 g
Lọ
26 Lưu huỳnh bột S 250 g
Lọ
27 Magie [Dây, băng] Mg 100 g
Lọ
28 Magie oxit MgO 250 g
Lọ
29 Mangan đioxit MnO2 250 g
Lọ
30 Natri bromua NaBr 250 g
Lọ
31 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 250 g
Lọ
32 Natri hiđroxit NaOH 250 g
Lọ
33 Natri iotua NaI 250 g
Lọ
34 Natri kim loại Na 100 g
Lọ
35 Natri nitrat NaNO3 250 g
Lọ
36 Natri sunfat Na2SO4.10H2O 250 g
Lọ
37 Natri sunfit Na2SO3 250 g
Lọ
38 Natrithiosunfat Na2S2O3 250 g
Lọ
39 Nhôm bột Al 250 g
Lọ
40 Nhôm lá Al 250 g
Lọ
41 Nước Brom Br2 500 ml
Lọ
42 Nước cất H2O 500 ml
Lọ
43 Nước Javen NaOCl 500 ml
Lọ
44 Nước oxi già H2O2 500 ml
Lọ
45 Photpho đỏ P 250 g
Lọ
46 Sắt phoi bào Fe 250 g
Lọ
47 Sắt [III] clorua FeCl3 250 g
Lọ
48 Sắt bột Fe 250 g
Lọ