Bài tập tiếng Anh chủ đề sở thích

Hi, guys!!!

Lại là chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản đây, không biết qua 3 bài học đầu tiên các bạn đã áp dụng được nhiều chưa nhỉ??? Hãy cố gắng chăm chỉ hơn nữa nhé!

Hôm nay chủ đề của chúng ta sẽ là giới thiệu về sở thích bằng Tiếng Anh. Chủ đề này rất phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp và cũng không hề khó chút nào, vì khi nói về những điều mình thích thì chúng ta sẽ rất hứng thú phải không?

Cùng tìm hiểu ngay các từ vựng và mẫu câu giới thiệu về sở thích trong Tiếng Anh ngay sau đây thôi nào 🙂

1. Từ vựng Tiếng Anh về sở thích

Mình rất thích hát và ngủ nướng, còn các bạn thì sao?

Các từ vựng sau đây sẽ cho bạn những gợi ý về các hoạt động yêu thích, nhưng nếu bạn không thích hoạt động nào trong cái bảng này thì cũng đừng lo. Hãy vô ngay kho từ vựng Tiếng Anh miễn phi này của Enmota để tìm nha 😉

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Go swimming /gəʊ ˈswɪmɪŋ/  Đi bơi
Dance /dæns/: Nhảy
Gardening  /ˈɡɑːr.dən/  Làm vườn
Go for a walk  /gəʊ fɔːr ə wɔːk/  Đi dạo
Go partying  /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/  Đi dự tiệc
Go shopping  /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/  Đi mua sắm
Go to gym  /gəʊ tuː ʤɪm/  Đi tập thể hình
Go to the pub  /gəʊ tuː ðə pʌb/  Đến quán bia, rượu
Hang out with friends  /hæŋ/  Đi chơi với bạn
Jogging  /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/  Chạy bộ
Listen to music  /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/  Nghe nhạc
Mountaineering  /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/  Đi leo núi
Play sports  /pleɪ spɔːts/  Chơi thể thao
Read books /ri:d bʊks/: Đọc sách
Sing /sɪŋ/ Hát
Sleep /sli:p/ Ngủ
Surf net  /sɜːf nɛt/  Lướt net
Take photographs  /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/  Chụp ảnh
Travel  /ˈtræv.əl/  Du lịch
Watch Tv  /wɑːtʃ/  Xem tivi

Xem thêm: 64 từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao

2. Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp về sở thích

a. Mẫu câu hỏi về sở thích

What is your hobby? Sở thích của bạn là gì?

What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?

What do you do in your free time/ What do you get up to in your free time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

What do you like doing in your spare time? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

Have you got any favourite bands? Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

Do you play any sports? Bạn có chơi thể thao không?

Which team do you support? Bạn cổ vũ cho đội nào?

 What sort of hobbies do you have? Bạn có sở thích gì?

B. Mẫu câu giới thiệu về sở thích 

Để trả lời cho các câu hỏi trên các bạn có thể dùng mẫu câu sau:

I feel completely relaxed when listening to the Ed Sheeran songs: tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi tôi nghe các bản nhạc của Ed Sheeran.

I have good taste in…: Tôi có năng khiếu về…

I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống

I’m mad about: tôi thích điên cuồng ….

I really like swimming/ cooking: Tôi thực sự thích bơi lội và nấu ăn

– Music is one of my joys: âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi

I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing: Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ

I adore Ving/N: tôi thích ….

I enjoy travelling: Tôi thích đi du lịch

I fancy…: Tôi yêu….

I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Ngoài ra để có câu trả lời dài hơn bạn có thể đưa thêm chi tiết thú vị về sở thích và mối quan tâm:

I like arts and crafts. I’m a creative / practical person, and like doing things with my hands.

Tôi thích nghệ thuật và đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo/ có khả năng chế tạo đồ vật và thích làm việc bằng đôi tay của mình.

I’m an outgoing person, and like socializing/hanging out with friends.

Tôi là một người hướng ngoại và thích giao thiệp ngoài xã hội / đi chơi với bạn bè.

I enjoy being physically active and spend a lot of time playing sports.

Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.

Hơn thế nữa bạn cũng có thể giải thích lý do tại sao bạn lại thích điều đó để kéo dài cuộc nói chuyện hơn nhé.

I quite enjoy meditating because– Tôi khá thích ngồi thiền bởi vì

…it helps me keep calm- …nó giúp tôi bình tĩnh.

…it helps me feel peaceful-…nó giúp tôi cảm thấy yên bình.

…it helps me improve physical and mental wellness- …nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

…it helps me reduce stress- …nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

…it’s free. Everyone can do it- …nó hoàn toàn miễn phí và ai cũng có thể tập.

…it’s free. I can meet many people at park-…nó hoàn toàn tự do. Tôi có thể gặp nhiều người ở công viên.

BONUS: Phân biệt 2 cấu trúc like doing someting và like to do something

Khi nói mình thích gì chúng ta rất hay sử dụng like + V-ing tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Like + To V nha các bạn.

Like + gerund [V_ing] sử dụng khi để về sở thích, mang tính lâu dài

Like + to V để nói về một sở thích bộc phát, tạm thời

Ví dụ:

  • I like fishing: tôi thích câu cá
  • I like to go fishing at the weekend: Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần

Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhé 😉

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Tải xuống

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Câu hỏi Tiếng Anh về sở thích đầy đủ, chi tiết nhất.

Câu hỏi Tiếng Anh về sở thích

Trong giao tiếp Tiếng Anh, sở thích là một chủ đề rất phổ biến. Hôm nay, hãy cùng Vietjack học những mẫu câu hỏi từ đơn giản tới phức tạp về chủ đề này nhé!

Những mẫu câu hỏi về sở thích:

  • What is your hobby/ interest? – Sở thích của bạn là gì?
  • What are you interested in/ fond of/ keen on? – Bạn có hứng thú với cái gì?
  • Do you have any hobbies/ interests? – Bạn có sở thích nào không?
  • What do you do for fun? – Bạn làm điều gì để vui vẻ?
  • What sort of activity do you do in your freetime/ spare time? - Bạn làm gì trong lúc rảnh rỗi?
  • How do you spend your free time/ leisure time? - Bạn dành thời gian rảnh của mình như thế nào?
  • Do you have strong inclination towards anything? - Bạn có thiên hướng ưu ái việc gì không?
  • What are you passionate about? – Bạn thiết tha với việc gì?
  • Are you into ……..? – Bạn có thích …….. không?
  • Do you like ………? – Bạn có thích …….. không?
  • If you have extra time, what would you do with it? [Nếu bạn có thêm thời gian, bạn sẽ làm gì?]
  • What’s your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
  • You have good taste in fashion, don’t you? – Bạn có gu thời trang tốt, phải không?

Những mẫu câu trả lời về sở thích:

  • I like/ love/ enjoy ……….
  • I have a liking for ……….
  • I am a glutton for ………..
  • I am really into ………….
  • I am a big fan of …………
  • I am a ……….….. buff.
  • I have a taste for …………
  • I have a passion for ………
  • I’m particularly fond of …………
  • I fancy/ adore ………
  • I’m crazy about …………

Sau đây là một số từ vựng về sở thích để bạn tham khảo:      

Chew the fat 

Tám chuyện

Cook

Nấu ăn

Dance 

Nhảy múa, khiêu vũ

Do exercise 

Tập thể dục

Garden 

Làm vườn

Go clubbing 

Đến hộp đêm

Go fishing 

Đi câu cá

Go for a picnic 

Đi dã ngoại

Go on the rides 

Đi xe đạp

Go out with friends 

Đi chơi với bạn bè

Go shopping 

Đi mua sắm

Go to the cinema 

Đi xem phim ở rạp

Go to the park

Đi chơi công viên

Jog 

Đi bộ

Listen to music 

Nghe nhạc

Paint 

Vẽ tranh

Play a sport 

Chơi thể thao

Play badminton 

Chơi cầu lông

Play baseball

Chơi bóng chày

Play basketball 

Chơi bóng rổ

Play football 

Chơi đá bóng

Play table tennis 

Chơi bóng bàn

Play tennis 

Chơi tennis

Play musical instrument 

Chơi nhạc cụ

Play video games 

Chơi điện tử

Play volleyball 

Chơi bóng chuyền

Read books 

Đọc sách

Shuttlecock 

Chơi đá cầu

Spend time with family 

Dành thời gian cho gia đình

Surf the Internet 

Lướt mạng

Travel 

Đi du lịch

Visit friends 

Thăm bạn bè

Visit relatives 

Thăm họ hàng

Watch TV 

Xem ti vi

Tải xuống

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 9 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Video liên quan

Chủ Đề