Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

"An audience" là khán giá, một nhóm người xem biểu diễn như biểu diễn ca nhạc, hài kịch, phim, vv. Tại buổi biễn diễn hòa nhạc, "the audience" cũng có thể được gọi là "the crowd" (đám đông). Ex: The audience screamed throughout the entire concert. (Khán giả hò hét trong suốt buổi hòa nhạc.) Ex: The actors bowed facing the audience at the end of the play. (Cuối vở diễn, dàn diễn viên cúi chào khán giả.

  • 1 "Mope around" có nghĩa là gì? "Mope around" là cụm động từ có nghĩa là làm việc hay đi xung quanh mà không có năng lượng hay mục đích bởi vì bạn không vui hay thất vọng. Ex: Jimmy was moping around all day after I told him we aren't going away for vacation anymore. (Từ khi tôi với với Jimmy rằng chúng tôi sẽ không đi du lịch nữa, Jimmy cứ thờ thẫn thôi.) Ex: Can you stop moping around and help me make dinner? (Anh bớt thờ thẫn đi, đến giúp em chuẩn bị bữa tối nào.) Ex: He moped around the office for a bit, and then after lunch he was back to his cheery self. (Anh ấy ngồi trong phòng làm việc, thờ thẫn một chút, rồi sau bữa trưa, anh ấy lại trở lại là một người vui vẻ.)
  • 2 Có phải "classic" có nghĩa tương tự như "interesting" đúng không? Từ này có thường được sử dụng với nghĩa này không? Từ này được sử dụng như một thán từ, "classic" có nghĩa tương tự như "typical" (đặc trưng) hoặc "not surprising/unexpected" (không có gì đáng ngạc nhiên). Từ này thường được dùng khi hành động của một người là đặc trưng, là không có gì đáng ngạc nhiên. Cậu ấy dùng từ này để nói rằng phản ứng của nhà trường về việc chị của cậu ấy chưa hoàn thành dự án là "classic" - một phản ứng đặc trưng, thường thấy của nhà trường. Ex: A: Mary is late for school again. This is the third time this week! (Mary lại muộn học tiếp. Lần thứ ba trong tuần rồi.) B: Classic. (Không có gì đáng ngạc nhiên.) Ex: That's just classic. The McDonalds McFlurry machine is broken again. When is it ever working? (Chuyện cơm bữa rồi. Máy McDonalds McFlurry lại bị hỏng. Cái máy đấy có bao giờ hoạt động không vậy?)
  • 3 "Overactive" có nghĩa là gì? Ngoài từ "imagination", tôi có thể sử dụng từ nào khác? "Overactive" có nghĩa là cường điệu, thái quá, hoạt động mạnh. Vậy nên nếu bạn có "overactive imagination", nó có nghĩa là bạn tưởng tượng mọi thứ hoặc bạn tưởng tượng, hình dung những thứ không có thật. Từ này thường được sử dụng để miêu tả chức năng cơ thể. Ex: He has an overactive metabolism so he is always hungry. (Quá trình trao đổi chất trong anh ấy diễn ra mạnh nên anh ấy luôn cảm thấy đói.) Ex: An overactive thyroid can cause heart failure. (Cường giáp có thể dẫn đến suy tim.) Ex: My mind is overactive; I am always thinking. (Trí não tôi luôn hoạt động miệt mài; Tôi luôn trong trạng thái đang suy nghĩ.) Bạn cũng có thể sử dụng "overactive" để miêu tả một người có nhiều năng lượng. Tuy nhiên, từ "hyperactive" được sử dụng trong trường hợp này nhiều hơn. Ex: He is an overactive boy. (Cậu ấy là một cậu bé nhiều năng lượng.)
  • 4 Tại sao lại sử dụng "would" mà không dùng "did" ở đây? Thật ra có nhiều lý do khác nhau tại sao "would you look at that?" được sử dụng. Nó được sử dụng như một câu hỏi giả định để thu hút sự chú ý. Vậy nên người nói không hẳn hỏi rằng nếu người khác nhìn thấy cảnh Belle và Quái thú thân thiết với nhau. Vậy nên, "did" không những nghe không tự nhiên và còn thấy đổi nghĩa của câu. Ex: Wow, would you look at that - the sunset is so beautiful today. (Wow, cậu sẽ nhìn chứ, hoàn hôn hôm nay thật đẹp.) Ex: Would you look at the time! I've got to get going. (Cậu nhìn giờ được không! Tớ phải đi đây.)

5

"Proportionate change" có nghĩa là gì? RedKiwi đưa thêm ví dụ giúp mình với nhé.

Trong câu này, "proportionate" là tính từ, nó bổ nghĩa cho danh từ "change". Bạn có thể hiểu "proportionate change" là "comparable change", là thay đổi được so sánh với các cái khác. Cụm từ này là thuật ngữ chuyên môn nên nó không thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ex: The proportionate changes schools have made over the years vary in success. (Những thay đổi tương ứng mà các nhà trường thực hiện đạt được mức độ thành công khác nhau.) Ex: If you base the decision on the proportionate changes in user consumption, it seems fair. (Nếu bạn đang đưa ra quyết định dựa trên những thay đổi tương ứng trong mức tiêu thụ của người dùng, điều đó có vẻ hợp lý.)

1. Listen and read. 2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question. 3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences. 4. Complete the following sentences with the words in the box. 5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Let’s go to the cinema tonight!

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Mark: Let's go to the cinema tonight!

Mi: Good idea! What shall we see?

Mark: A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.

Mi: Is it a fantasy?

Mark: No, it's a horror film.

Mi: That's too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It's a documentary.

Mark: I don't really like documentaries. They're often boring. What about Our Holiday?

Mi: What kind of film is it?

Mark: It's a comedy.

Mi: And who stars in it?

Mark: Kate Harrison and Lily Collins.

Mi: Um, they're pretty good. What's it about?

Mark: It's about two women living in different countries and they decide to exchange houses.

Mi: What are the reviews like?

Mark: Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mark: Tối nay đi xem phim nhé!

Mi: Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem gì?

Mark: Phim “A Nightmare” sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.

Mi: Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?

Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.

Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với mình. Nhìn kìa! Phim “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.

Mark: Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về bộ phim “Our holiday” thì sao?

Mi: Đó là thể loại phim gì?

Mark: Đó là một bộ phim hài.

Mi: Và ai là người tham gia?

Mark: Kate Harrison và Lily Collins.

Mi: Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?

Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.

Mi: Mọi người đánh giá như thế nào?

Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question.

(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. What does Mark suggest doing tonight?

  1. Watching a TV show.
  1. Watching a film.
  1. Staying at home.

2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier?

  1. He doesn't like that type of film.
  1. It's not on at a convenient time.
  1. He saw it last week.

3. The word "reviews" in the conversation mostly means

  1. people's opinions about a film
  1. interesting scenes in a film
  1. what people don't like about a film

4. What do people think of Our Holiday?

  1. Everyone likes it.
  1. No one likes it.
  1. Most people like it.

Lời giải chi tiết:

1. B

What does Mark suggest doing tonight?

(Mark đề nghị làm gì tối nay?)

  1. Watching a TV show.

(Xem một chương trình truyền hình.)

  1. Watching a film.

(Xem phim.)

  1. Staying at home.

(Ở nhà.)

Thông tin: Mark: Let's go to the cinema tonight!

(Hãy cùng nhau đi xem phim tối nay đi!)

2. A

Why doesn't Mark want to see An Old Pier?

(Tại sao Mark không muốn xem phim "An Old Pier"?)

  1. He doesn't like that type of film.

(Anh ấy không thích loại phim đó.)

  1. It's not on at a convenient time.

(Nó không được chiếu vào một thời điểm thuận tiện.)

  1. He saw it last week.

(Anh ấy đã xem nó vào tuần trước.)

Thông tin: Mark: I don't really like documentaries.

(Mình không thực sự thích phim tài liệu.)

3. A

The word "reviews" in the conversation mostly means _______.

(Từ "reviews" trong cuộc hội thoại có nghĩa là _______. )

  1. people's opinions about a film

(ý kiến của mọi người về một bộ phim)

  1. interesting scenes in a film.

(những cảnh quay thú vị trong một bộ phim.)

  1. what people don't like about a film

(những gì mọi người không thích về một bộ phim)

Thông tin: review (v): đánh giá = people's opinions about a film

(ý kiến của mọi người về một bộ phim)

4. C

What do people think of Our Holiday?

(Mọi người nghĩ gì về bộ phim "Our holiday"?)

  1. Everyone likes it.

(Mọi người đều thích nó.)

  1. No one likes it.

(Không ai thích nó.)

  1. Most people like it.

(Hầu hết mọi người đều thích nó.)

Thông tin: Mark: Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting.

(Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).

3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).

4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).

5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).

Phương pháp giải:

- comedy (n): phim hài

- documentary (n): phim tài liệu

- fantasy (n): phim viễn tưởng

- horror film (n): phim ma

- cartoon (n): phim hoạt hình

- science fiction film: phim khoa học viễn tưởng

Lời giải chi tiết:

1. comedy

2. fantasy

3. documentary

4. science fiction film

5. horror film

1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.

(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.

(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)

3. A film that shows real life events or stories is a documentary.

(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)

4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.

(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)

5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.

(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Complete the following sentences with the words in the box.

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)

funny boring frightening moving interesting

1. Going to the hospital can be _____ for a child.

2. The film was so _____ that the audience couldn't stop laughing.

3. Many people cried when they saw the _____ scenes of the film.

4. The film last night was so _____ that we fell asleep.

5. This book is _____. I got a lot of useful information from it.

Phương pháp giải:

- funny (adj): hài hước

- boring (adj): buồn chán

- frightening (adj): đáng sợ

- moving (adj): cảm động

- interesting (adj): thú vị

Lời giải chi tiết:

1. frightening

2. funny

3. moving

4. boring

5. interesting

1. Going to the hospital can be frightening for a child.

(Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.)

2. The film was so funny that the audience couldn't stop laughing.

(Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.)

3. Many people cried when they saw the moving scenes of the film.

(Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh cảm động của bộ phim.)

4. The film last night was so boring that we fell asleep.

(Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng mình lăn ra ngủ.)

5. This book is interesting got a lot of useful information from it.

(Cuốn sách này rất thú vị vì nó có rất nhiều thông tin hữu ích.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài tập 4.)

Example:

A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)

B: No, I don't. (Mình không.)

A: Why not? (Tại sao vậy?)

B: I think they're boring. (Mình nghĩ chúng rất nhàm chán.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you like comedy?

(Bạn có thích phim hài không?)

B: Yes, I do

(Mình có.)

A: Why?

(Tại sao vậy?)

B: I think they're funny and interesting.

(Mình nghĩ chúng rất hài hước và thú vị.)

Từ vựng

1.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

2.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

3.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

4.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

5.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

6.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

7.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

8.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

9.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

10.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

11.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

12.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

13.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

14.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

15.

Ask for an audience có nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh 7 Unit 8 A Closer Look 1 1. Match the following adjectives with their meanings. 2. Complete the following sentences, using the adjectives in 1. 3. Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/. 5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences.
  • Tiếng Anh 7 Unit 8 A Closer Look 2 1. Combine the two sentences, using although / though. 2. Complete the sentences, using although/ though or however. 3. Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner's. 4. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. 5. GAME Chain story
  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear. 4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films 5. Report your results to the class.
  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. Read the film review of Harry Potter and the Sorcerer's Stone on Mark's blog. Match the words with their meanings.3. Read Mark's blog again and answer the questions. 4. Look at the table. Work in pairs. Ask and answer questions about the film Kungfu Boy. 5. Work in groups. Take turns to talk about the film Kungfu Boy. Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back

1. Match the types of film in column A with their descriptions in column B. 2. Give an example for every film type in the box. 3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. 4. Match the sentences or sentence halves in columns A and B.