Annyeong có nghĩa là gì?

Lời chào đầu tiên cần biết là cách nói 'Xin chào'. Cách sử dụng phổ biến nhất của 'xin chào' là annyeong haseyo (애 우리 하세 요), đây là lời chào lịch sự. Nó tôn trọng và có thể được sử dụng trong mọi ngữ cảnh, từ chào hỏi một nhân viên ở cửa hàng đến gặp gỡ ông bà của bạn bè.

Nếu nói chuyện với một người bạn thân hoặc ai đó trẻ hơn đáng kể, bạn có thể sử dụng annyeong (애영) - thân mật hơn. Nhưng hãy từ này có thể coi là thiếu tôn trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc cấp bậc cao hơn.

Cách chào trang trọng nhất là annyeong hasimnikka (안녕하십니까), thường được sử dụng khi ai đó nói với sếp hoặc đối tác kinh doanh của họ. Đối với người nước ngoài, annyeong haseyo luôn được khuyến nghị nên dùng.

'Rất vui được gặp bạn' là một lời chào hay khác cần biết. Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, hãy sử dụng mannaseo bangapseumnida (만나서 반갑 습니다). Hoặc, sử dụng bangapseumnida (반갑 습니다) nếu tình huống thoải mái hơn.

Khi bước vào một cửa hàng hoặc khách sạn, bạn có thể nghe thấy nhân viên nói ' Hwangyong hamnida (환영 합니다)', có nghĩa là 'Chào mừng'. Mỉm cười, gật đầu và nói ' Annyeong hasey o' để trả lời.

Bạn khỏe không?

Để hỏi ai đó thế nào, bạn có thể nói ' Eotteohke jinaeseyo ? (어떻게 지내 세요?) '. Câu trả lời thích hợp 99% mà mọi người sẽ trả lời là ' Jaljinaeyo (잘 지내요)', có nghĩa là 'Tôi ổn'. Bạn cũng có thể nói ' Jal jinaeseyo (잘 지내 세요)', có nghĩa là 'Bạn có khỏe không?' nếu được nói như một câu hỏi hoặc 'Hãy cẩn thận' nếu được nói dưới dạng một lời khuyên.

Bạn đã ăn chưa?

Đây là một câu hỏi rất quan trọng cần biết, vì người Hàn Quốc sử dụng nó như một lời chào, tương tự như 'How are you?' được sử dụng bằng tiếng Anh. Hầu hết thời gian, câu trả lời là "Có" hoặc "Tôi ổn". Cách lịch sự để nói 'Bạn đã ăn chưa?' là ' shiksa hashutsuyo? (식사 하셨어요?) ', Mà câu trả lời thường là' ae haeseoyo (네 했어요) 'có nghĩa là' Vâng, tôi đã ăn. ' Bạn cũng có thể sử dụng ' ap meogeoseoyo? (밥 먹었 어요?) ', Và câu trả lời thông thường là' nae meogeoseoyo (네 먹었 어요). '

Annyeong có nghĩa là gì?
Các món ăn Hàn Quốc | © Hàn Quốc / Flickr

Nói cám ơn

Nói 'Cảm ơn' bằng tiếng Hàn có thể hơi khó hiểu; có một số cách khác nhau để nói điều đó tùy thuộc vào bạn là ai, bạn đang nói chuyện với ai, họ đang làm gì, v.v. Tuy nhiên, sẽ có 2 cách nói thông dụng nhất là: trang trọng là kamsahamnida (감사 합니다),từ này phù hợp để sử dụng trong khá nhiều ngữ cảnh, còn trong bối cảnh thân mật hơn bạn cũng có thể nghe thấy 'Gomo woyo (고마워요)'.

Nói lời tạm biệt

Điều cuối cùng cần biết là làm thế nào để nói 'tạm biệt'. Trong tiếng Hàn, điều này phụ thuộc vào việc bạn có phải là người rời đi hay không. Nếu bạn đang ở và người khác đang ở (hoặc đã tiếp đón bạn), bạn sẽ nói ' Annyeonghi gyeseyo (안녕히 계세요)', có nghĩa là 'Hãy giữ sức khỏe.' Nếu bạn là người dẫn chương trình và bạn đang nói lời tạm biệt với một người khác đang rời đi, bạn sẽ nói ' Annyeonghi gaseyo (안녕히 가세요)', có nghĩa là 'đi cẩn thận'.

Để nói 'tạm biệt' một cách thân mật hơn, khi bạn là người rời đi, hãy sử dụng jal itsuh (잘 있어), có nghĩa là 'tạm biệt' hoặc 'ở lại tốt'. Nếu ai đó đang rời đi, hãy sử dụng Jal ga (잘 가), có nghĩa là 'đi tốt'.

Để nói 'Chúc một ngày tốt lành' bằng tiếng Hàn, hãy nói, ' Joheun halu doeseyo (좋은 하루 되세요)'. Đây là phiên bản duy nhất và nó có thể được sử dụng cho dù bạn là người rời đi hay ở lại.

Annyeonghaseyo, chỉ cần học vài câu tiếng Hàn hữu ích cho du khách bạn sẽ có thể bị nhầm là một người Hàn Quốc trong chuyến đi sắp tới đến xứ sở Kim Chi đấy!

Bạn sắp du lịch tại Hàn Quốc nhưng lo lắng vì rào cản ngôn ngữ?

Vậy đừng băn khoăn nữa! Hãy tận dụng cơ hội này để học một số câu tiếng Hàn hữu ích trước khi khởi hành! Mặc dù ngày nay nhiều bạn trẻ Hàn Quốc có thể nói tiếng Anh, nhưng phần đông dân số ở quốc gia này vẫn chỉ dùng tiếng Hàn. Do đó, học một vài câu tiếng Hàn sẽ giúp ích cho chuyến đi của bạn!

Bên cạnh lợi ích hiểu biết đôi chút về ngôn ngữ, bạn sẽ thấy đây là một cách tuyệt vời để giúp trải nghiệm du lịch thú vị hơn. Bạn đã sẵn sàng gây ấn tượng với người dân xứ sở Kim chi chưa? Hãy lấy một cuốn sổ tay xinh xắn và bắt đầu ghi chú nhé. Nếu bạn chưa đặt vé máy bay, hãy đặt vé trước 90 ngày để được hưởng giá ưu đãi chỉ từ S$688 đã bao gồm phụ phí. Bạn sẽ được hướng dẫn đặt vé từng bước một, và hãy ấn nút đặt vé, bạn sẽ hiểu Tại sao bay với hãng hàng không Korean Air sẽ giúp trải nghiệm du lịch Hàn Quốc tuyệt vời hơn!

Lời chào hỏi

1. Annyeonghaseyo (안녕하세요) – Xin chào

Hãy bắt đầu với một số từ đơn giản “Xin chào” và “Cảm ơn” bằng tiếng Hàn. Người Hàn chào nhau bằng câu: ‘Annyeonghaseyo (안녕하세요)’. Bạn có thể nói câu này và khẽ gật đầu nếu người nghe bằng tuổi bạn. Còn nếu bạn đang chào một người lớn tuổi, hãy cúi đầu thấp hơn để thể hiện sự tôn trọng nhé. Còn nếu bạn đang chào một người nhỏ tuổi hơn, chỉ cần nói đơn giản ‘Annyeong (안녕)’!

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

2. Kamsahamnida (감사합니다) – Cảm ơn

Tiếng Hàn khá phức tạp do có sự thay đổi ngữ pháp tùy thuộc vào độ tuổi của người bạn đang nói chuyện cùng. Có nhiều cách nói “cảm ơn” bằng tiếng Hàn nhưng cách an toàn và phổ biến nhất là: ‘Kamsahamnida (감사합니다)’. Hãy nhớ khẽ gật đầu khi nói câu này để thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với người nghe nhé.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Annyeong có nghĩa là gì?

Tiếp viên thân thiện của Korean Air sẵn sàng giúp bạn luyện tập những câu chào hỏi bằng tiếng Hàn. Hình ảnh: Korean Air

Annyeonghaseyo và Kamsahamnida là hai từ tiếng Hàn được sử dụng nhiều nhất, vậy nên bạn nên nắm rõ cách phát âm những cụm từ này trước khi tiếp tục với phần còn lại nhé.

Đừng ngại thực hành! Hãy vận dụng những từ tiếng Hàn mới học ngay khi hạ cánh ở Hàn Quốc hoặc thậm chí sẽ tốt hơn nếu bạn thực hành ngay trên chuyến bay của mình! Nếu bay tới Hàn với hãng hàng không Korean Air, bạn hãy sử dụng 2 câu trên với phi hành đoàn khi họ chào đón và phục vụ mình. Nhận chuyến bay có mức giá ưu đãi với chương trình khuyến mại Early Bird của Korean Air, để có giá vé khứ hồi chỉ từ S$688 đã bao gồm phụ phí nếu đặt vé trước hơn 90 ngày hoặc hơn.

3. Jwesonghamnida (죄송합니다) – Tôi xin lỗi

Từ cuối trong phần này không thực sự là một lời chào hỏi nhưng là một từ rất quan trọng: ‘Jwesonghamnida (죄송합니다)’, từ này có nghĩa là “tôi xin lỗi”.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Finding your way

4. Yeongo halsu isseoyo? (영어 할수있어요?) – Bạn có thể nói được tiếng Anh không?

Bạn đã bao giờ rơi vào tính huống mà bạn biết nơi mình muốn đến khá gần nhưng lại không thể tìm thấy nó chưa? Cách dễ nhất để giải quyết vấn đề này là hỏi một người dân địa phương! Khi bạn tiếp cận họ, hãy nói ‘Yeongo halsu isseoyo? (영어 할수있어요?)’ để kiểm tra xem họ có thể nói được tiếng Anh hay không. Nếu bạn may mắn tìm được một người biết tiếng Anh, thì bạn có thể dễ dàng hỏi đường bằng tiếng Anh rồi!

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

5. Yeogi ga eodiyeyo? (여기가 어디예요?) – Đây là đâu (đưa ra hình ảnh của địa điểm đó)?

Nếu người đó không biết tiếng Anh thì sao? Đừng lo lắng, hãy hỏi ‘Yeogi ga eodiyeyo? (여기가 어디예요?)’ đồng thời đưa ra hình ảnh điểm đến của bạn.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

6. XXX eoddeokke ga yo? (XXX 어떻게 가요?) – Đến XXX thì cần đi như thế nào?

Còn nếu bạn biết tên điểm đến đó trong tiếng Hàn, bạn có thể nói ‘XXX eoddeokke ga yo? (XXX 어떻게 가요?)’. Ví dụ, nếu bạn đang tìm đường đến cung điện Gyeongbokgung, hãy nói ‘Gyeongbokgung eoddeokke ga yo?’.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Annyeong có nghĩa là gì?

7. Hwajangsil eodiyeyo? (화장실 어디예요?) – Nhà vệ sinh nằm ở đâu?

Các cụm từ tìm đường quan trọng khác cần nhớ là làm thế nào để tìm thấy nhà vệ sinh và ga tàu điện ngầm gần nhất, lần lượt là: ‘Hwajangsil eodiyeyo? (화장실 어디예요?)’ và ‘Jihachol Yok i eodiyeyo? (지하철 역이 어디예요?)’.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

8. Jihachol Yok i eodiyeyo? (지하철 역이 어디예요?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu (ạ)?

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Trong nhà hàng

Annyeong có nghĩa là gì?

Chúng tôi đã gọi được món Tteokgalbi cực ngon ở Boseong bằng những câu đơn giản!

9. Jeogiyo (저기요) – Excuse me/Anh chị gì ơi?

Việc đặt món trong một nhà hàng ở Hàn Quốc sẽ rất đơn giản – nếu bạn học được vài từ tiếp theo. Từ đầu tiên là ‘Jeogiyo (저기요)’ hoặc ‘excuse me’. Bạn dùng cụm từ này để thu hút sự chú ý của người phục vụ, nhờ đó bạn có thể lấy menu, gọi đồ hoặc thanh toán hóa đơn.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

10. Jummun halggeyo 주문할께요 – Tôi muốn gọi món

Sau khi người phục vụ chú ý, bạn có thể nói ‘Jummun halggeyo (주문할께요)’ để thể hiện rằng bạn muốn đặt món. Người phục vụ sẽ đến chỗ bạn và sẵn sàng cho bạn gọi món.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

11. Igeo hana juseyo (이거 하나 주세요) – Cho tôi thêm 1 món này (chỉ vào menu)

Tiếp tục chỉ vào menu và nói ‘Igeo hana juseyo (이거 하나 주세요)’ để gọi món bạn muốn. Nếu muốn hai suất, bạn có thể nói ‘Igeo du ge juseyo (이거 두 게 주세요)’ từ “du ge” ở đây có nghĩa là 2 suất.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

12. Gyesan halggeyo (계산할게요) – Hãy tính tiền giúp tôi.

Khi bạn sẵn sàng để thanh toán, hãy nói ‘Gyesan halggeyo (계산할게요)’. Bạn sẽ được chỉ tới nhân viên thu ngân hoặc hóa đơn sẽ được mang đến chỗ bạn.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Dễ mà, đúng không?

Shopping

Annyeong có nghĩa là gì?

Dongdaemun, một trong những khu mua sắm nổi tiếng của Seoul

13. Igeo eolmaeyo? 이거 얼마예요? – Cái này bao nhiêu tiền?

Hàn Quốc nổi tiếng với các khu mua sắm sầm uất như Seoul, Dongdaemun và Đại học nữ sinh Ewha. Dù bạn đang tìm mua đồ mỹ phẩm mới nhất của Hàn hay đang mua quần áo thì đôi khi bạn có thể không tìm thấy giá. Nếu muốn biết giá, đơn giản thôi, bạn chỉ cần hỏi người bán hàng như sau ‘Igeo eolmaeyo? (이거 얼마예요?)’

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

14. Ggagga juseyo (깎아주세요) – Hãy giảm giá cho tôi nhé!

Nếu người bán hàng biết bạn là người nước ngoài, họ sẽ lấy máy tính để ấn số tiền cho bạn xem. Trong hầu hết các cửa hàng, đặc biệt là ở các chợ truyền thống hoặc ở Dongdaemun và Hongdae, bạn có thể yêu cầu giảm giá nếu đồ bạn mua đắt tiền. Đơn giản bạn chỉ cần nói ‘Ggagga juseyo (깎아주세요)’. Hãy nhớ rằng nếu bạn mua nhiều sản phẩm, rất có thể người bán hàng sẽ sẵn sàng giảm giá cho bạn!

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Những câu khác

Annyeong có nghĩa là gì?

”Jeogiyo, sajin jjigeojuseyo!” (저기요, 사진 찍어주세요!)

15. Jeogiyo, sajin jjigeojuseyo (저기요, 사진 찍어주세요) – Bạn có thể chụp cho tôi một bức ảnh được không?

Một câu quan trọng cuối cùng bạn cần học khi đến Hàn Quốc là ‘Jeogiyo, sajin jjigeojuseyo (저기요, 사진 찍어주세요)’. Bạn dùng câu này khi muốn nhờ ai đó chụp cho bạn một bức ảnh. Đừng ngại ngùng – người Hàn Quốc rất thân thiện và họ sẽ sẵn lòng giúp bạn.

Click Tại đây để nghe bản ghi âm.

Tóm tắt

Dưới đây là bản tóm tắt những câu tiếng Hàn hữu ích cho du khách ở trên.

1.Annyeonghaseyo (안녕하세요) or Annyeong Annyeong (안녕)Xin chào!2.Kamsahamnida (감사합니다)Cảm ơn3.Jwesonghamnida (죄송합니다)Tôi xin lỗi4.Yeongo halsu isseoyo? (영어 할수있어요?)Bạn có thể nói được tiếng Anh không?5.Yeogi ga eodiyeyo? (여기가 어디예요?)Đây là đâu (đưa ra hình ảnh của địa điểm đó)?6.XXX eoddeokke ga yo? (XXX 어떻게 가요?)Đến XXX thì cần đi như thế nào?7.Hwajangsil eodiyeyo? (화장실 어디예요?)Nhà vệ sinh nằm ở đâu?8.Jihachol Yok i eodiyeyo? (지하철 역이 어디예요?)Ga tàu điện ngầm ở đâu (ạ)?9.Jeogiyo (저기요)Excuse me/Anh chị gì ơi?10.Jummun halggeyo (주문할께요)Tôi muốn gọi món11.Igeo hana juseyo (이거 하나 주세요)Cho tôi thêm 1 món này (chỉ vào menu)12.Gyesan halggeyo (계산할게요)Hãy tính tiền giúp tôi13.Igeo eolmaeyo? (이거 얼마예요?)Cái này bao nhiêu tiền?14.Ggagga juseyo (깎아주세요)Hãy giảm giá cho tôi nhé!15.Jeogiyo, sajin jjigeojuseyo (저기요, 사진 찍어주세요)Bạn có thể chụp cho tôi một bức ảnh được không?
 
Xin chúng mừng, bạn đã sẵn sàng để đặt vé tới xứ sở Kim chi rồi đấy!

Nếu bạn muốn bắt đầu trải nghiệm phong cách Hàn Quốc ngay từ khi cất cánh khỏi đường băng, hãy cân nhắn bay cùng với Korean Air.Hãy chắn chắn đặt chuyến bay trước 90 ngày để được hưởng ưu đãi Early Bird, với giá vé khứ hồi chỉ từ S$688!

Annyeong có nghĩa là gì?

Hình ảnh: Korean Air

Hãy thử đi, người dân bản địa sẽ rất ấn tượng với sự thành thạo tiếng Hàn của bạn đấy! Ai mà biết được, chỉ cần với những câu tiếng Hàn đơn giản kia, bạn thực sự có thể bị nhầm là người Hàn đấy!