Một tờ giấy hình chữ nhật có chiều dài 15cm, chiều rộng 8cm. Ở giữa người ta vẽ một hình vuông. Sau khi vẽ hình vuông thì diện tích còn lại của tờ giấy đó là 84 xăng-ti-mét vuông. Vậy cạnh của hình vuông dài bao nhiêu xăng-ti-mét?
Xem chi tiếtmilimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmilimetmm
≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m
≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m
Metric system SIbảng chuyển đổi
milimetKilômetmilimetKilômet1≡ 1.0E-66≡ 6.0E-62≡ 2.0E-67≡ 7.0E-63≡ 3.0E-68≡ 8.0E-64≡ 4.0E-69≡ 9.0E-65≡ 5.0E-610≡ 1.0E-5
Để chuyển đổi Milimet - Mét
Milimet
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Mét sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet [mm] sang [m] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Milimet ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [m]Kết quả chuyển đổi giữa Milimet và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Milimet *0.001
Để chuyển đổi Milimet sang ...
- ...Mét
[mm > m]
- ...Kilomét
[mm > km]
- ...Feet
[mm > ft]
- ...Centimet
[mm > cm]
- ...Inch
[mm > in]
- ...Yard
[mm > yd]
- ...Hectomét
[mm > hm]
- ...Décimét
[mm > dm]
- ...Dặm
[mm > mi]
Công cụ chuyển đổi 200 Milimet sang Mét ?
200 Milimet bằng 0,2000 Mét [mm > m]
0
Công cụ chuyển đổi 500 Milimet sang Mét ?
500 Milimet bằng 0,5000 Mét [mm > m]
1
Công cụ chuyển đổi 1000 Milimet sang Mét ?
1.000 Milimet bằng 1,0000 Mét [mm > m]
2
Công cụ chuyển đổi 2000 Milimet sang Mét ?
2.000 Milimet bằng 2,0000 Mét [mm > m]
3
Công cụ chuyển đổi 10000 Milimet sang Mét ?
10.000 Milimet bằng 10,0000 Mét [mm > m]
4
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét [đơn vị chiều dài cơ sở theo SI].
Cách quy đổi mn → m
1 Milimét bằng 0.001 Mét:
1 mm = 0.001 m
1 m = 1000 mm
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Quy đổi từ Mm sang M
Ngo Thinh2022-01-14T15:19:53+07:00[Last Updated On: 14/01/2022 by Lytuong.net]
Cách đổi milimet ra mét
1 mm bằng 0,001 m:
1 mm = 0,001 m
Khoảng cách d đơn vị mét [m] bằng khoảng cách d đơn vị milimét [mm] chia cho 1000:
d [m] = d [mm] / 1000
Ví dụ:
+ Chuyển đổi 30 mm ra m:
d [m] = 30 / 1000 = 0,03 m
+ 200mm bằng bao nhiêu m?
d [m] = 200 / 1000 = 0,2 m
Bảng chuyển đổi từ milimét sang met
Milimét [mm]Mét [m]0,01 mm0,00001 m0,1 mm0,0001 m1 mm0,001 m2 mm0,002 m3 mm0,003 m4 mm0,004 m5 mm0,005 m6 mm0,006 m7 mm0,007 m8 mm0,008 m9 mm0,009 m10 mm0,01 m20 mm0,02 m30 mm0,03 m40 mm0,04 m50 mm0,05 m60 mm0,06 m70 mm0,07 m80 mm0,08 m90 mm0,09 m100 mm0,1 m1000 mm1 métXem thêm:
- Quy đổi từ Mm sang Inch
- Quy đổi từ Mm sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang M [Centimet to Met]
- Quy đổi từ Feet sang M
5/5 - [1 bình chọn]
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ M sang Mm
- Quy đổi từ Feet sang M [Feet to Mét]
- Quy đổi từ M sang Feet [Mét to Feet]
- Quy đổi từ Mm sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang Mm
- Quy đổi từ Cm sang M
Bài viết trước
Bài viết tiếp theo
Chuyển đổi chiều dài Mét, Mm