7 mét khối 5 dm khối bằng bao nhiêu mét khối

Đáp án:

 5 mét khối 15 dm mét khối = 15005 m khối

17 m khối 8 dm khối = 8017 m khối

73 cm vuông = 0,0073 m vuông

84 phút = 1,4 giờ

8:15-6:20=7:30

12:25-7:45=73:225

3:18+4:45=23:90

9:36-5:40=1:8

Giải thích các bước giải:

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

Đáp án:

Giải thích các bước giải:

21m khối 5 dm khối=21,005 m khối

2,87m khối =2 m khối 870 dm khối

17,3 m khối=17000dm khối300000cm khối

82345cm khối = 80 dm khối 2345 cm khối

Đổi các giá trị thể tích sau:

0,2 m khối=.......................lít=.....................ml

0,15 m khối=.....................cm khối=....................cc

200 cc=..................ml=.................lít

12500cm khối...................dm khối=........................m khối

Xem chi tiết

Để chuyển đổi Décimét khối - Centimét khối

Nội dung chính Show

Décimét khối

Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Centimét khối sang Décimét khối Dễ dàng chuyển đổi Décimét khối [dm3] sang [cm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Décimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Décimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Décimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Décimét khối*1000

Để chuyển đổi Décimét khối sang ...

  • ...Lít [dm3 > l]
  • ...Mét khối [dm3 > m3]
  • ...Centimét khối [dm3 > cm3]
  • ...Milimét khối [dm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [dm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [dm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [dm3 > km3]
  • ...Décilit [dm3 > dl]
  • ...Centilít [dm3 > cl]
  • ...Mililit khối [dm3 > l]0
  • ...Hectolít [dm3 > l]1
  • ...Kilô lít [dm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [dm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [dm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [dm3 > l]5
  • ...Pint Anh [dm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [dm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [dm3 > l]8
  • ...Feet khối [dm3 > l]9
  • ...Inch khối [dm3 > m3]0
  • ...Yard khối [dm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Décimét khối sang Centimét khối?

0,00 Décimét khối bằng 2 Centimét khối [dm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?

0,01 Décimét khối bằng 5 Centimét khối [dm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?

0,01 Décimét khối bằng 10 Centimét khối [dm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Décimét khối sang Centimét khối?

0,02 Décimét khối bằng 20 Centimét khối [dm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Décimét khối sang Centimét khối?

0,10 Décimét khối bằng 100 Centimét khối [dm3 > m3]6

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối [m3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này [dm3 > m3]7

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [dm3 > m3]8
  • ...Décimét khối [dm3 > m3]9
  • ...Centimét khối [dm3 > cm3]0
  • ...Milimét khối [dm3 > cm3]1
  • ...Décamét khối [dm3 > cm3]2
  • ...Hectomét khối [dm3 > cm3]3
  • ...Kilomét khối [dm3 > cm3]4
  • ...Décilit [dm3 > cm3]5
  • ...Centilít [dm3 > cm3]6
  • ...Mililit khối [dm3 > m3]80
  • ...Hectolít [dm3 > m3]81
  • ...Kilô lít [dm3 > m3]82
  • ...Gallon Mỹ [dm3 > m3]83
  • ...Gallon Anh [dm3 > m3]84
  • ...Pint Mỹ [dm3 > m3]85
  • ...Pint Anh [dm3 > m3]86
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [dm3 > m3]87
  • ...Ounce chất lỏng Anh [dm3 > m3]88
  • ...Feet khối [dm3 > m3]89
  • ...Inch khối [dm3 > m3]90
  • ...Yard khối [dm3 > m3]91

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

Có thể bạn quan tâm

  • Chưa đủ tuổi đi xe máy bị phạt bao nhiêu?
  • 1 củ sắn nước bao nhiêu calo?
  • Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 , 7, 8 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau
  • Tập cardio 45 phút giảm bao nhiêu calo?
  • HBO Max là bao nhiêu một tháng năm 2023?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [dm3 > m3]92

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [dm3 > m3]93

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [dm3 > m3]94

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [dm3 > m3]95

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [dm3 > m3]96

4 dm khối bằng bao nhiêu mét khối?

Bảng chuyển đổi.

1 cm3 bằng bao nhiêu dm3?

1 cm3 = 0,001 lít nước. 1 dm3 = 1 lít nước. 1 m3 = 1000 dm3 = 1.000.000 cm3 = 1.000.000.000 mm3.

1 2 m3 bằng bao nhiêu dm3?

1 Mét khối [m³] = 1 000 Đêximét khối [dm³] - Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Mét khối sang Đêximét khối, và các đơn vị khác.

1 khối là bao nhiêu m3?

Mỗi mét khối sẽ tương ứng với thể tích của 1 hình lập phương với chiều dài mỗi cạnh là 1 mét. Theo tính toán, 1m3 nước tinh khiết cũng được tính bằng với 1.000kg trong điều kiện nhiệt độ mật độ tối đa 3,98 oC và áp suất khí quyển tiêu chuẩn 101.325 kPa.

Chủ Đề