Nestlé Việt Nam, Vietcombank, Viettel, Abbott Vietnam, Coca-Cola Việt Nam,... nằm trong top đầu 100 doanh nghiệp có nơi làm việc tốt nhất Việt Nam. Điều đặc biệt, Vinamilk doanh nghiệp 3 năm liền trước đó liên tục dẫn đầu là nơi làm việc tốt nhất Việt Nam lại không nằm trong top 100 của năm 2021!
Danh sách những nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2021 do mạng cộng đồng nghề nghiệp Anphabe và Công ty Nghiên cứu thị trường Intage công bố chiều 22.12 cho thấy, Nestlé Việt Nam thăng hạng 2 bậc so với năm ngoái - vươn lên đứng đầu bảng xếp hạng.
Bà Thanh Nguyễn, Giám đốc Điều hành và Truyền cảm hứng Hạnh phúc tại Anphabe, đơn vị khảo sát đánh giá bảng xếp hạng top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2021 cho biết chứng kiến nhiều sự thay đổi đáng chú ý.
Những doanh nghiệp có sự bứt phá xuất sắc khi lần đầu lọt vào danh sách Top 100 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2021 bao gồm: Saint-Gobain Việt Nam, Searefico, Gojek Vietnam, Công Ty TNHH Bel Việt Nam, Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Generali Việt Nam, Hưng Thịnh Incons, Chứng khoán Bảo Việt [BVSC]... và sự quay trở lại của Công ty Cổ Phần Marico South East Asia, NashTech
Ngoài ra, còn có những công ty giữ vững trong top 100 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam như: Công ty TNHH LIXIL Việt Nam, Công Ty Bảo Hiểm Nhân Thọ Dai-ichi Việt Nam, VinaCapital, Công ty cổ phần Daikin Air Conditioning Vietnam, Công ty TNHH Thực phẩm PepsiCo Việt Nam, Kuehne+Nagel Việt Nam, Schneider Electric Việt Nam, Schindler Việt Nam,…
Một số doanh nghiệp nổi bật thăng hạng và ghi điểm trong mắt người đi làm năm nay gồm: Manulife Việt Nam, Novartis Vietnam, Perfetti Van Melle Việt Nam, Acecook Việt Nam, Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ FWD Việt Nam, Tập đoàn Nam Long [NLG], Gamuda Land Việt Nam, Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam [Techcombank], Tập đoàn FPT, Lazada Việt Nam, PNJ Group, AstraZeneca Vietnam, Viettel Group, Shopee Việt Nam, Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank, ...
Cũng theo khảo sát, của Anphabe ngoài làn sóng làm việc tự do thu hút mạnh mẽ nguồn nhân lực, ngược lại, năm nay người lao động nghỉ việc ồ ạt và sự trỗi dậy của nhóm "siêu nhảy việc" gây xáo trộn nguồn nhân lực.
Theo Anphabe, có một nghịch lý diễn ra trong nguồn nhân lực là tỷ lệ thất nghiệp đang cao [chiếm 2,52% nguồn nhân lực], tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cũng cao, cứ 10 người, có 6 người đang chủ động tìm kiếm công việc mới.
Lý giải cho hiện tượng này, khảo sát của Anphabe chỉ ra nhiều nhóm nguyên nhân có liên quan trực tiếp tới COVID-19 như biến động ngành nghề, sự mệt mỏi, kiệt sức trong môi trường làm việc căng thẳng và mất cân bằng, hay mất kết nối với đồng nghiệp và mất gắn kết với công ty, ...
Do đó, tỉ lệ thất nghiệp đang cao, cơ hội tìm việc mới không dễ, nhưng thực tế đó vẫn khó níu chân những người lao động muốn nghỉ việc.
Một bất ngờ của bảng xếp hạng năm nay là lần đầu tiên Vinamilk, công ty sữa lớn nhất Việt Nam không còn nằm trong top 100.
Còn nhớ vào năm ngoái, theo "Danh sách 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2020" do Tổ chức cộng đồng mạng nghề nghiệp Anphabe và Công ty nghiên cứu thị trường Intage công bố, năm thứ 3 liên tiếp Vinamilk giữ vững vị trí số 1 là nơi làm việc tốt nhất Việt Nam.
Bà Bùi Thị Hương – Giám đốc điều hành Khối Nhân sự, Hành chính & Đối ngoại Vinamilk nhận giải thưởng Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2020
Ngoài ra, Vinamilk cũng lập "hat-trick" khi dẫn đầu tại 2 bảng xếp hạng khác là "Top 50 Doanh nghiệp Việt có thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn" và "Nơi làm việc tốt nhất trong ngành hàng tiêu dùng nhanh".
Giải thích cho việc Vinamilk không còn nằm trong top 100 này, đại diện Anphabe cho biết, Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Vinamilk, sau 3 năm liên tục giữ vững vị trí số 1 trong Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam, đã chính thức tham gia với vai trò mới là "Đối tác đồng hành" cùng Khảo sát.
Với vai trò mới này, Vinamilk sẽ đồng hành cùng với Ban tổ chức đẩy mạnh việc nghiên cứu chuyên sâu các xu hướng mới, đo lường sức hấp dẫn của thương hiệu nhà tuyển dụng cho nhiều doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy việc xây dựng môi trường làm việc tốt cho cộng đồng doanh nghiệp tại Việt Nam.
Danh sách Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2021
Xếp hạng | Doanh nghiệp |
1 | Nestlé Việt Nam |
2 | Vietcombank |
3 | Viettel |
4 | Abbott Laboratories GmbH |
5 | Coca-Cola Việt Nam |
6 | PepsiCo Foods Việt Nam |
7 | Pfizer Vietnam Limited |
8 | FPT |
9 | TH Group |
10 | Techcombank |
11 | Acecook Vietnam |
12 | Vingroup |
13 | Chứng khoán Vietcombank - VCBS |
14 | Mercedes-Benz Việt Nam |
15 | Manulife Việt Nam |
16 | Bayer Việt Nam |
17 | Masan Group |
18 | NutiFood |
19 | Samsung Vina Electronics |
20 | Thế Giới Di Động |
21 | Tập Đoàn PNJ |
22 | Bosch Việt Nam |
23 | Sanofi Việt Nam |
24 | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam |
25 | Suntory PepsiCo Việt Nam |
26 | Công ty TNHH Novartis Việt Nam |
27 | GlaxoSmithKline [GSK] |
28 | Shopee Việt Nam |
29 | Honda Việt Nam |
30 | VNPT |
31 | TPBank |
32 | BIDV |
33 | Mondelez Kinh Đô Việt Nam |
34 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc NOVA |
35 | L'Oréal Việt Nam |
36 | Sony Electronics Việt Nam |
37 | Công ty Cổ Phần Hưng Thịnh Land |
38 | Vinasoy |
39 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI |
40 | TIKI |
41 | Perfetti Van Melle Việt Nam |
42 | TOYOTA Việt Nam |
43 | Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam |
44 | VNG |
45 | Prudential Vietnam |
46 | Highlands Coffee |
47 | DAI-ICHI Việt Nam |
48 | Công ty cổ phần Daikin Air Conditioning Vietnam |
49 | Công ty TNHH Deloitte Việt Nam |
50 | Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam |
51 | Tập Đoàn Bảo Việt |
52 | AIA Việt Nam |
53 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình |
54 | Schneider Electric Việt Nam |
55 | Chứng khoán Bảo Việt [BVSC] |
56 | Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ FWD Việt Nam |
57 | Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam |
58 | Cargill Việt Nam |
59 | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
60 | Công ty Cổ phần Marico South East Asia |
61 | Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Generali Việt Nam |
62 | Doji Group |
63 | Coteccons Group |
64 | Công ty Cổ Phần Hưng Thịnh Incons |
65 | Công ty TNHH Chuyển Phát Nhanh DHL-VNPT |
66 | Wipro Consumer Care Việt Nam |
67 | Sungroup |
68 | MM Mega Market Việt Nam |
69 | ABInBev Việt Nam |
70 | URC Vietnam |
71 | KPMG Việt Nam |
72 | ABB Automation and Electrification [Vietnam] |
73 | Lazada Việt Nam |
74 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
75 | VinaCapital |
76 | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Long |
77 | Công ty TNHH Schindler Việt Nam |
78 | Công Ty TNHH Bel Việt Nam |
79 | Maersk Việt Nam |
80 | Biti's |
81 | Công ty TNHH De Heus |
82 | Kuehne+Nagel |
83 | Grab |
84 | GreenFeed Việt Nam |
85 | Masterise Group |
86 | Tập đoàn Đất Xanh |
87 | Công ty Amway Việt Nam |
88 | Công ty Gojek Việt Nam |
89 | Nippon Paint Việt Nam |
90 | Keppel Land Việt Nam |
91 | Gamuda Land |
92 | Công ty TNHH Brother International [Việt Nam] |
93 | NashTech |
94 | OPPO Việt Nam |
95 | One Mount Group |
96 | Nhựa Duy Tân |
97 | Công ty cổ phần SEAREFICO |
98 | INSEE Việt Nam |
99 | Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
100 | Saint-Gobain Việt Nam |
Danh sách của các nhà ở của $ {this.numcompaniesstr} Các công ty tốt nhất để làm việc được tạo ra từ hàng triệu xếp hạng và đánh giá của nhà tuyển dụng ẩn danh bởi phụ nữ làm việc.
Đây là một danh sách động, dữ liệu dựa trên xếp hạng và đánh giá từ người dùng đang hoạt động. Các công ty trong danh sách này xếp hạng cao khi nói đến sự hài lòng chung của nhân viên. Tại các nhà ở, điều đó có nghĩa là sự thân thiện với phụ nữ của công ty, nơi làm việc, thực tiễn và chính sách của công ty. Nhưng đó không phải là tất cả. Bạn có thể thấy rằng các công ty trong danh sách này cũng được đánh giá cao cho các yếu tố như cơ hội bình đẳng cho phụ nữ và nam giới, thời gian nghỉ, nghỉ thai sản và nghỉ phép, phụ nữ trong lãnh đạo, giờ làm việc linh hoạt, v.v.
Nếu bạn muốn tìm các công ty nhận được xếp hạng cao cho các yếu tố cụ thể, bạn có thể khám phá tất cả các xếp hạng của công ty tại đây.
Bạn sẽ nhận thấy rất nhiều công ty dễ nhận biết trong danh sách của chúng tôi, nhưng cũng có rất nhiều doanh nghiệp khác nổi bật với xếp hạng xuất sắc của họ.
Các công ty tốt nhất theo ngành công nghiệp
$ {SPININDUTRIESSTR}
Công ty $ {ngành công nghiệp {ngành công nghiệp {ngành công nghiệp} được xếp hạng hàng đầu:
Meta. Meta. ....
Phương pháp Houston. Những hình ảnh đẹp. ....
Bệnh viện nghiên cứu trẻ em St. Jude. Những hình ảnh đẹp. ....
Nam California Edison. Những hình ảnh đẹp. Trụ sở chính: Rosemead, California. ....
Công ty hạnh phúc nhất để làm việc là gì?
Hubspot đặt số một trong phiên bản 2022 của bảng xếp hạng chủ nhân lớn. Ringcentral và Adobe theo sau Hubspot trong danh sách các công ty và cơ quan chính phủ với hơn 500 nhân viên.
100 công ty hàng đầu là gì?
Fortune 100 là danh sách 100 công ty hàng đầu tại Hoa Kỳ trong Fortune 500, danh sách 500 công ty công cộng lớn nhất của Hoa Kỳ và tư nhân do Tạp chí Fortune xuất bản. Fortune tạo ra danh sách bằng cách xếp hạng các công ty công cộng và tư nhân báo cáo số liệu doanh thu hàng năm cho một cơ quan chính phủ.
Hồng Kông
2022
Ahli United Bank
Bahrain
Halliburton
Tập đoàn Seazen
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Trung Quốc
Tài liệu
Danh sách đầy đủ
Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.
1.
Thiết bị điện tử Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nam Triều Tiên
2.
Microsoft
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
221,000
3.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
250,000
4.
IBM
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
156,500
5.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
154,000
6.
IBM
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
80,000
7.
IBM
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
288,000
8.
IBM
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
25,988
9.
IBM
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
55,093
10.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
133,000
11.
IBM
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
114,000
12.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
79,500
13.
IBM
Bảng chữ cái
Quả táo
118,909
14.
Các hãng hàng không châu thổ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
1,608,000
15.
IBM
Bảng chữ cái
Quả táo
100,000
16.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
61,401
17.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
125,000
18.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
4,556
19.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
30,028
20.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Costco bán buôn
230,000
21.
Bán lẻ và bán sỉ
Giao thông vận tải và hậu cần
Costco bán buôn
14,000
22.
Bán lẻ và bán sỉ
Bảng chữ cái
Quả táo
12,371
23.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Costco bán buôn
196,000
24.
Bán lẻ và bán sỉ
Bảng chữ cái
Quả táo
402,600
25.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
172,425
26.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
56,500
27.
Các hãng hàng không châu thổ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
14,200
28.
Giao thông vận tải và hậu cần
Bảng chữ cái
Quả táo
76,800
29.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
30.
JD.com
Bảng chữ cái
Costco bán buôn
298,717
31.
Bán lẻ và bán sỉ
Bảng chữ cái
Quả táo
208,000
32.
Coca-Cola
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
79,000
33.
Giao thông vận tải và hậu cần
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
8,000
34.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
211,374
35.
3M
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
95,000
36.
Costco bán buôn
Bán lẻ và bán sỉ
Quả táo
19,895
37.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
73,300
38.
Costco bán buôn
Bán lẻ và bán sỉ
Quả táo
39.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
14,000
40.
Các hãng hàng không châu thổ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
15,000
41.
Giao thông vận tải và hậu cần
Các hãng hàng không châu thổ
Quả táo
17,900
42.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
120,000
43.
Costco bán buôn
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
90,000
44.
Quả táo
Bảng chữ cái
Quả táo
668,000
45.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
30,900
46.
Costco bán buôn
Bán lẻ và bán sỉ
Adobe
70,000
47.
Hãng hàng không Tây Nam
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Costco bán buôn
112,771
48.
Bán lẻ và bán sỉ
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
95,000
49.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
44,000
50.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
130,000
51.
Costco bán buôn
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
450,000
52.
Quả táo
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
53.
Quả táo
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
164,000
54.
Costco bán buôn
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
142,000
55.
Quả táo
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
26,000
56.
Quả táo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Các hãng hàng không châu thổ
10,000
57.
Colgate-Palmolive
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
33,800
58.
Costco bán buôn
Bảng chữ cái
Hoa Kỳ
100,000
59.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Quả táo
78,831
60.
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
Quả táo
10,000
61.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
28,500
62.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
15,000
63.
Costco bán buôn
Giao thông vận tải và hậu cần
Quả táo
85,252
64.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
52,781
65.
Costco bán buôn
Giao thông vận tải và hậu cần
Các hãng hàng không châu thổ
90,000
66.
Giao thông vận tải và hậu cần
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
133,000
67.
Costco bán buôn
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
11,300
68.
Carl-Zeiss-Stiftung
Bán lẻ và bán sỉ
Quả táo
35,375
69.
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
nước Đức
60,334
70.
Wacker Chemie
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
14,400
71.
Enbw
Tiện ích
nước Đức
20,000
72.
Prada
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Nước Ý
13,140
73.
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
157,000
74.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
7,529
75.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
95,000
76.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
Nhóm Alibaba
254,941
77.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy Điển
Hoa Kỳ
121,100
78.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
37,000
79.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
66,076
80.
Nhóm Volvo
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
145,696
81.
Kỹ thuật, sản xuất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nước Ý
30,690
82.
Động cơ chung
Tiện ích
Nước Ý
66,279
83.
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
22,500
84.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
17,373
85.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
Nhóm Alibaba
4,696
86.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Alibaba
20
87.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
16,700
88.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
108,900
89.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
Hoa Kỳ
20,094
90.
T giá Rowe
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nhóm Volvo
125,000
91.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
108,000
92.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
18,100
93.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Alibaba
117,590
94.
De'Longhi
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nước Ý
10,000
95.
Động cơ chung
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
33,000
96.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
24,000
97.
T giá Rowe
Tiện ích
Nhóm Volvo
167,157
98.
Kỹ thuật, sản xuất
Tiện ích
Thụy Điển
3,184
99.
Nhóm Alibaba
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
240,198
100.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
Nhóm Alibaba
85,219
101.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy Điển
Hoa Kỳ
51,000
102.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
18,800
103.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Thụy Điển
44,773
104.
Nhóm Alibaba
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
18,500
105.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
82,257
106.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
10,959
107.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
nước Đức
216,500
108.
Nhóm Alibaba
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
50,000
109.
Salesforce.com
Thụy Điển
Hoa Kỳ
77,000
110.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
1,200
111.
T giá Rowe
Thụy Điển
Hoa Kỳ
10,800
112.
T giá Rowe
Thụy Điển
Hoa Kỳ
60,400
113.
T giá Rowe
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nhóm Volvo
20,209
114.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
39,281
115.
Nhóm Volvo
Thụy Điển
Hoa Kỳ
123,400
116.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
107,700
117.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
309,000
118.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
9,600
119.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
22,000
120.
Nhóm Volvo
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
11,900
121.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
4,500
122.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
32,000
123.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
150,000
124.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
67,657
125.
Nhóm Volvo
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
99,637
126.
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
nước Đức
14,400
127.
Nhóm Alibaba
Thụy Điển
nước Đức
50,280
128.
Nhóm Alibaba
Tiện ích
Nước Ý
5,000
129.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Trung Quốc
Intel
100,000
130.
Viatris
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Alibaba
90,000
131.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
21,597
132.
Nhóm Volvo
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Kỹ thuật, sản xuất
122,502
133.
Thụy Điển
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
75,550
134.
T giá Rowe
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
111,000
135.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nhóm Volvo
21,000
136.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
13,000
137.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Volvo
141,579
138.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
33,000
139.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
100,920
140.
T giá Rowe
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
18,000
141.
T giá Rowe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nhóm Alibaba
96,000
142.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Áo
13,610
143.
Eli Lilly
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hoa Kỳ
36,000
144.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
28,000
145.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
71,970
146.
Harley-Davidson
Thẻ Hallmark
Hoa Kỳ
5,000
147.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
61,000
148.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
12,500
149.
Thẻ Hallmark
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hoa Kỳ
7,800
150.
Thẻ Hallmark
Thẻ Hallmark
Hoa Kỳ
100,000
151.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
5,583
152.
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
100,000
153.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Sherwin-Williams
23,756
154.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
345,000
155.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Sherwin-Williams
360,000
156.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Đoán
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
20,000
157.
Illumina
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
60,000
158.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
11,000
159.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đoán
Hoa Kỳ
36,300
160.
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
17,331
161.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Sherwin-Williams
94,000
162.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Đoán
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
19,800
163.
Illumina
Tesla
Hoa Kỳ
174,000
164.
Phần cứng ACE
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
45,000
165.
Groupe Bpce
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
385,691
166.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nền tảng meta
18,000
167.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hoa Kỳ
113,000
168.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
71,300
169.
Groupe Bpce
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
12,600
170.
Nền tảng meta
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
10,000
171.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thẻ Hallmark
Truyền thông & Quảng cáo
16,961
172.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nền tảng meta
14,767
173.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Sherwin-Williams
36,000
174.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Đoán
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
45,522
175.
Illumina
Truyền thông & Quảng cáo
Tesla
5,805
176.
Phần cứng ACE
Bán lẻ và bán sỉ
Groupe Bpce
5,000
177.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Pháp
Telkom Indonesia
48,000
178.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Tesla
Hoa Kỳ
44,000
179.
Phần cứng ACE
Bán lẻ và bán sỉ
Truyền thông & Quảng cáo
184,034
180.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
13,000
181.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
175,000
182.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thẻ Hallmark
Nền tảng meta
193,000
183.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
17,000
184.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nền tảng meta
5,000
185.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Tesla
Nền tảng meta
34,000
186.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
64,000
187.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
41,000
188.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đoán
Nền tảng meta
98,105
189.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Truyền thông & Quảng cáo
135,636
190.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
28,000
191.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
271,025
192.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
105,000
193.
Sherwin-Williams
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
90,000
194.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Đoán
Nền tảng meta
20,000
195.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nền tảng meta
20,300
196.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
20,000
197.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
35,267
198.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
1,000
199.
Sherwin-Williams
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
190,000
200.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
70,000
201.
Nền tảng meta
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nền tảng meta
20,700
202.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nền tảng meta
350,000
203.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Đoán
Hoa Kỳ
345,000
204.
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
40,043
205.
Illumina
Đoán
Nền tảng meta
52,950
206.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
40,211
207.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thẻ Hallmark
Nền tảng meta
111,000
208.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Nền tảng meta
42,420
209.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
53,783
210.
Illumina
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nền tảng meta
66,000
211.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Nền tảng meta
355,982
212.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
16,942
213.
Illumina
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
50,292
214.
Sherwin-Williams
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Truyền thông & Quảng cáo
51,640
215.
Nền tảng meta
Đoán
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
14,534
216.
Illumina
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
nước Đức
40,000
217.
Năng lượng Ag Oberoesterreich
Tiện ích
Áo
4,593
218.
Fujitsu
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nhật Bản
124,000
219.
Kimberly-Clark
Hàng đóng gói
Hoa Kỳ
45,000
220.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
14,000
221.
Thép phụ thuộc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nhật Bản
7,713
222.
Hàng đóng gói
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
13,000
223.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
74,337
224.
Đài Loan
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
23,358
225.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
7,393
226.
Đài Loan
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nhật Bản
65,152
227.
Hàng đóng gói
Hoa Kỳ
Acer
51,975
228.
Đài Loan
Tiện ích
SC Johnson
101,504
229.
LG
Hoa Kỳ
Acer
120,000
230.
Đài Loan
SC Johnson
Hoa Kỳ
61,000
231.
Thép phụ thuộc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
15,500
232.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
534,000
233.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
32,064
234.
Đài Loan
SC Johnson
Acer
42,762
235.
Đài Loan
SC Johnson
SC Johnson
132,002
236.
LG
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
105,290
237.
Acer
SC Johnson
Acer
133,294
238.
Đài Loan
SC Johnson
Hoa Kỳ
24,200
239.
Thép phụ thuộc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Kỹ thuật, sản xuất
31,000
240.
Acer
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
30,878
241.
Đài Loan
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
43,000
242.
Đài Loan
Hàng đóng gói
SC Johnson
17,696
243.
LG
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Acer
17,000
244.
Đài Loan
Kỹ thuật, sản xuất
Áo
13,436
245.
Acer
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
105,000
246.
Acer
Kỹ thuật, sản xuất
Nhật Bản
368,247
247.
Acer
SC Johnson
LG
29,481
248.
Kết hợp
Hàng đóng gói
Hoa Kỳ
101,000
249.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
62,141
250.
Đài Loan
SC Johnson
Hoa Kỳ
41,000
251.
Thép phụ thuộc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Acer
33,427
252.
Đài Loan
SC Johnson
LG
13,000
253.
Kết hợp
SC Johnson
Hoa Kỳ
10,500
254.
LG
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
11,022
255.
Kết hợp
SC Johnson
Acer
38,000
256.
Đài Loan
SC Johnson
nước Đức
25,000
257.
LG
SC Johnson
LG
85,000
258.
Kết hợp
Nam Triều Tiên
Hoa Kỳ
24,000
259.
Nvidia
Qihoo 360
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
65,000
260.
Trung Quốc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nhật Bản
15,400
261.
Hàng đóng gói
SC Johnson
LG
58,000
262.
Kết hợp
SC Johnson
Hoa Kỳ
3,700
263.
LG
Kỹ thuật, sản xuất
SC Johnson
42,000
264.
LG
Kỹ thuật, sản xuất
Acer
42,602
265.
Đài Loan
SC Johnson
nước Đức
50,584
266.
LG
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
323,716
267.
Acer
Hoa Kỳ
Nhật Bản
372,817
268.
Thép phụ thuộc
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
383,000
269.
Acer
Đài Loan
nước Đức
18,274
270.
SC Johnson
Đài Loan
Hoa Kỳ
16,681
271.
SC Johnson
SC Johnson
LG
90,096
272.
Kết hợp
Kỹ thuật, sản xuất
SC Johnson
38,200
273.
LG
SC Johnson
SC Johnson
230,000
274.
LG
Hoa Kỳ
Acer
278,735
275.
Đài Loan
Nam Triều Tiên
Hoa Kỳ
17,500
276.
Nvidia
Qihoo 360
Hoa Kỳ
16,000
277.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Nam Triều Tiên
nước Đức
14,000
278.
Nvidia
Qihoo 360
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
4,000
279.
Trung Quốc
Chất bán dẫn Đài Loan
Acer
22,000
280.
Đài Loan
SC Johnson
Pháp
219,299
281.
Thales
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Pháp
81,000
282.
Bouygues
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Pháp
124,600
283.
Ngân hàng Quốc gia Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Canada
21,000
284.
Eiffage
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Pháp
72,000
285.
Chevron
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
42,595
286.
Hoa Kỳ
Alstom
Pháp
70,000
287.
Kỹ thuật, sản xuất
Nhóm D'Teteren
Kết hợp
36,549
288.
nước Bỉ
Suntory Holdings
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
40,275
289.
Nhật Bản
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
10,000
290.
Hoa Kỳ
Alstom
Pháp
21,000
291.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Canada
48,900
292.
Eiffage
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
64,734
293.
Hoa Kỳ
Alstom
Pháp
321,000
294.
H-E-B
Alstom
Chevron
145,000
295.
Hoa Kỳ
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
14,300
296.
Hoa Kỳ
Alstom
Pháp
103,300
297.
Kỹ thuật, sản xuất
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Chevron
99,000
298.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
58,000
299.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
47,770
300.
Hoa Kỳ
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Chevron
118,400
301.
Hoa Kỳ
Suntory Holdings
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
276,000
302.
Nhật Bản
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
13,200
303.
Hoa Kỳ
Alstom
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
6,717
304.
Nhật Bản
Goldbeck
Chevron
45,000
305.
Hoa Kỳ
Nhóm D'Teteren
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
125,648
306.
Nhật Bản
Goldbeck
nước Đức
90,000
307.
Giải trí Ubisoft
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Canada
34,478
308.
Eiffage
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Pháp
9,000
309.
Bouygues
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
31,650
310.
Nhật Bản
Alstom
Chevron
19,961
311.
Hoa Kỳ
Suntory Holdings
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
14,000
312.
Nhật Bản
Alstom
Pháp
10,720
313.
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
69,784
314.
Nhật Bản
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
17,700
315.
Hoa Kỳ
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
17,900
316.
Hoa Kỳ
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
44,000
317.
Nhóm D'Teteren
Kết hợp
Chevron
31,198
318.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
16,000
319.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
18,246
320.
Hoa Kỳ
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
60,000
321.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Chevron
43,249
322.
Hoa Kỳ
Alstom
Pháp
150,000
323.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Ngân hàng Quốc gia Canada
75,000
324.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Kết hợp
Chevron
14,800
325.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
6,200
326.
Hoa Kỳ
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
40,740
327.
Nhóm D'Teteren
Goldbeck
Kỹ thuật, sản xuất
8,500
328.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
418,700
329.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Chevron
13,000
330.
E.Leclerc
Alstom
Pháp
140,000
331.
Kỹ thuật, sản xuất
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
17,000
332.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
8,273
333.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
8,793
334.
Nhóm D'Teteren
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Chevron
59,426
335.
Hoa Kỳ
Alstom
Kỹ thuật, sản xuất
46,000
336.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Chevron
47,000
337.
Hoa Kỳ
Suntory Holdings
Chevron
18,000
338.
Hoa Kỳ
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Kỹ thuật, sản xuất
73,606
339.
Nhóm D'Teteren
Alstom
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
72,993
340.
Nhật Bản
Alstom
Chevron
12,100
341.
Hoa Kỳ
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Ngân hàng Quốc gia Canada
52,000
342.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Kết hợp
Chevron
16,800
343.
Snap-on
Alstom
Chevron
12,800
344.
Hoa Kỳ
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Chevron
33,000
345.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
72,400
346.
Hoa Kỳ
Alstom
Chevron
13,330
347.
Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Kỹ thuật, sản xuất
26,000
348.
Nhóm D'Teteren
Suntory Holdings
Chevron
33,200
349.
Hoa Kỳ
Kỹ thuật, sản xuất
Nhật Bản
36,587
350.
Lowe's
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
340,000
351.
Giọng nói
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ireland
710,000
352.
Nhóm AXA
Bảo hiểm
Pháp
110,477
353.
Nhóm Grimaldi
Giao thông vận tải và hậu cần
Nước Ý
15,000
354.
Larsen & Toubro
Kết hợp
Ấn Độ
35,000
355.
Năm tốt lành
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
72,000
356.
Giọng nói
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
32,200
357.
Giọng nói
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
14,000
358.
Giọng nói
Kỹ thuật, sản xuất
Những dịch vụ chuyên nghiệp
165,799
359.
Ireland
Nhóm AXA
Bảo hiểm
155,411
360.
Pháp
Nhóm Grimaldi
Giao thông vận tải và hậu cần
39,375
361.
Nước Ý
Larsen & Toubro
Kết hợp
14,178
362.
Ấn Độ
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
43,000
363.
Giọng nói
Kỹ thuật, sản xuất
Bảo hiểm
16,000
364.
Pháp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
68,000
365.
Giọng nói
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ấn Độ
103,010
366.
Năm tốt lành
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Bristol Myers Squibb
101,459
367.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Papa John's International
Hoa Kỳ
79,000
368.
Nhà hàng
Larsen & Toubro
Hoa Kỳ
10,200
369.
Kết hợp
Ấn Độ
Hoa Kỳ
43,000
370.
Năm tốt lành
Bán lẻ và bán sỉ
Bảo hiểm
49,600
371.
Pháp
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
25,000
372.
Bảo hiểm
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
105,000
373.
Pháp
Bán lẻ và bán sỉ
Bảo hiểm
86,385
374.
Pháp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
15,000
375.
Nhóm Grimaldi
Giao thông vận tải và hậu cần
Pháp
100,000
376.
Nhóm Grimaldi
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ireland
43,863
377.
Nhóm AXA
Giao thông vận tải và hậu cần
Ireland
9,735
378.
Nhóm AXA
Nhóm AXA
Bảo hiểm
27,463
379.
Pháp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ireland
50,000
380.
Nhóm AXA
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Kết hợp
21,759
381.
Ấn Độ
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
12,477
382.
Bảo hiểm
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
49,611
383.
Nhóm Grimaldi
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
434,089
384.
Ireland
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
12,000
385.
Nhóm AXA
Kỹ thuật, sản xuất
Bảo hiểm
101,280
386.
Pháp
Kết hợp
Nhật Bản
37,022
387.
Ấn Độ
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
105,000
388.
Năm tốt lành
Larsen & Toubro
Ireland
14,000
389.
Nhóm AXA
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Những dịch vụ chuyên nghiệp
100,000
390.
Ireland
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
44,970
391.
Bảo hiểm
Bán lẻ và bán sỉ
Bảo hiểm
550,000
392.
Pháp
Nhóm Grimaldi
Pháp
8,500
393.
Nhóm Grimaldi
Kết hợp
Ấn Độ
40,000
394.
Năm tốt lành
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
100,000
395.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Larsen & Toubro
Những dịch vụ chuyên nghiệp
45,500
396.
Ireland
Bán lẻ và bán sỉ
Pháp
25,000
397.
Nhóm Grimaldi
Giao thông vận tải và hậu cần
Bảo hiểm
51,000
398.
Pháp
Nhóm Grimaldi
Nước Ý
399.
Larsen & Toubro
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
30,000
400.
Bảo hiểm
Kết hợp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
20,000
401.
Ireland
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
63,000
402.
Nước Ý
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
22,000
403.
Larsen & Toubro
Kết hợp
Hoa Kỳ
12,900
404.
Ấn Độ
Năm tốt lành
Bảo hiểm
16,135
405.
Pháp
Ấn Độ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
104,874
406.
Ireland
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
360,000
407.
Bảo hiểm
Giao thông vận tải và hậu cần
Nước Ý
11,000
408.
Nước Ý
Giao thông vận tải và hậu cần
Nước Ý
7,606
409.
Larsen & Toubro
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Bảo hiểm
157,549
410.
Pháp
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
6,132
411.
Bảo hiểm
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Bảo hiểm
104,000
412.
Pháp
Giao thông vận tải và hậu cần
Ấn Độ
24,000
413.
Năm tốt lành
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Bảo hiểm
36,000
414.
Pháp
Giao thông vận tải và hậu cần
Nhóm Grimaldi
42,000
415.
Giao thông vận tải và hậu cần
Nhóm AXA
Những dịch vụ chuyên nghiệp
184,364
416.
Ireland
Giao thông vận tải và hậu cần
Bảo hiểm
65,900
417.
Pháp
Nhóm Grimaldi
Ireland
9,000
418.
Nhóm AXA
Nhóm AXA
Hoa Kỳ
120,000
419.
Bảo hiểm
Kết hợp
Nhật Bản
46,100
420.
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
3,000
421.
Nhóm Grimaldi
Kỹ thuật, sản xuất
Nước Ý
10,400
422.
Larsen & Toubro
Kết hợp
Pháp
18,800
423.
Nhóm Grimaldi
Nhóm Grimaldi
Pháp
11,800
424.
Sodia
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Pháp
17,000
425.
Heraeus
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
16,200
426.
Công nghệ TCL
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
12,000
427.
Comcast
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
139,000
428.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
nước Đức
12,500
429.
E.ON
Công nghệ TCL
nước Đức
72,000
430.
Công nghệ TCL
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
590,000
431.
Công nghệ TCL
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
148,000
432.
Comcast
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
69,000
433.
Công nghệ TCL
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
112,465
434.
Comcast
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
107,375
435.
Tchibo
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
45,000
436.
Tchibo
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
11,000
437.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
nước Đức
3,138
438.
Công nghệ TCL
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
22,434
439.
Comcast
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
86,700
440.
Tchibo
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
20,000
441.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
12,500
442.
Tchibo
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
14,000
443.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
Tiện ích
28,149
444.
Deutsche Post
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
17,781
445.
Trung Quốc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
16,800
446.
Comcast
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
9,400
447.
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
190,000
448.
Tchibo
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
25,000
449.
Tchibo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
165,773
450.
Tchibo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
32,271
451.
Trung Quốc
Comcast
Trung Quốc
118,000
452.
Comcast
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
6,500
453.
Comcast
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Pháp
62,189
454.
Trung Quốc
Bán lẻ và bán sỉ
Tiện ích
91,519
455.
Deutsche Post
Giao thông vận tải và hậu cần
Unilever
211,000
456.
Hàng đóng gói
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tiện ích
45,000
457.
Deutsche Post
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
8,800
458.
Comcast
Comcast
Truyền thông & Quảng cáo
281,595
459.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
21,500
460.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
Tiện ích
43,260
461.
Deutsche Post
Bán lẻ và bán sỉ
Tiện ích
28,000
462.
Deutsche Post
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
35,000
463.
Tchibo
Giao thông vận tải và hậu cần
Hoa Kỳ
330,600
464.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
Trung Quốc
83,100
465.
Comcast
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
20,177
466.
Comcast
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
48,000
467.
Tchibo
Giao thông vận tải và hậu cần
Unilever
12,100
468.
Hàng đóng gói
Comcast
Truyền thông & Quảng cáo
131,461
469.
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
Trung Quốc
43,000
470.
Comcast
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
471.
Tchibo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
11,500
472.
Bán lẻ và bán sỉ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
23,000
473.
Comcast
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
13,000
474.
Hoa Kỳ
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
14,000
475.
Tiện ích
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Deutsche Post
5,501
476.
Giao thông vận tải và hậu cần
Unilever
Hàng đóng gói
87,900
477.
Vương quốc Anh
Schindler
Trung Quốc
400,000
478.
Thụy sĩ
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
9,800
479.
BBVA
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
18,100
480.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
55,000
481.
Trung Quốc
Comcast
Trung Quốc
25,000
482.
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
19,900
483.
Tchibo
Bán lẻ và bán sỉ
Pháp
5,591
484.
Tiện ích
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Pháp
9,200
485.
Deutsche Post
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
60,000
486.
Hoa Kỳ
Bán lẻ và bán sỉ
Pháp
31,000
487.
Tiện ích
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
15,710
488.
Wendy's
Deutsche Post
Hoa Kỳ
14,000
489.
Giao thông vận tải và hậu cần
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
24,608
490.
Comcast
Giao thông vận tải và hậu cần
Trung Quốc
121,693
491.
Comcast
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
30,000
492.
Truyền thông & Quảng cáo
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
69,000
493.
Hoa Kỳ
Bán lẻ và bán sỉ
Trung Quốc
66,210
494.
Comcast
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Trung Quốc
72,327
495.
Comcast
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
15,452
496.
CONTERSPORT
Bán lẻ và bán sỉ
Thụy sĩ
65,000
497.
Tạm khóa chân
Bán lẻ và bán sỉ
Thụy sĩ
16,555
498.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
35,700
499.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Dow
278,000
500.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
2,200
501.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Dow
50,413
502.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
25,000
503.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Dow
180,000
504.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
122,061
505.
Ấn Độ
Bán lẻ và bán sỉ
KKR
16,530
506.
Leonardo
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Thụy sĩ
3,500
507.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Dow
17,787
508.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
Dow
34,286
509.
Super-Pharm
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Dow
5,000
510.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
70,000
511.
Tạm khóa chân
Hoa Kỳ
Dow
35,000
512.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Bán lẻ và bán sỉ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
39,000
513.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
11,733
514.
Ấn Độ
KKR
Leonardo
29,000
515.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Nước Ý
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
7,000
516.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Essilorluxottica
Thụy sĩ
10,000
517.
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
44,299
518.
Ấn Độ
KKR
KKR
58,000
519.
Leonardo
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
18,000
520.
Dow
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
2,244
521.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
Dow
84,597
522.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
Dow
8,535
523.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Thụy sĩ
32,000
524.
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Thụy sĩ
14,000
525.
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
28,000
526.
KKR
Leonardo
Dow
18,000
527.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Bán lẻ và bán sỉ
Thụy sĩ
3,000
528.
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
13,600
529.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
Dow
66,400
530.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
40,000
531.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
97,000
532.
Dow
KKR
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
16,393
533.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
44,700
534.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
Ấn Độ
14,486
535.
KKR
Hoa Kỳ
Dow
3,430
536.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
10,700
537.
Ấn Độ
Bán lẻ và bán sỉ
KKR
35,000
538.
Leonardo
Hoa Kỳ
KKR
10,000
539.
Leonardo
Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
129,700
540.
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
1,509
541.
KKR
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Thụy sĩ
14,600
542.
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
KKR
11,957
543.
Leonardo
Hoa Kỳ
Dow
75,791
544.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
6,872
545.
Ấn Độ
Hoa Kỳ
KKR
2,400
546.
Leonardo
Hoa Kỳ
Dow
220,000
547.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
KKR
Dow
23,000
548.
Leonardo
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
38,000
549.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Bán lẻ và bán sỉ
Thụy sĩ
315,000
550.
Nước Ý
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
27,000
551.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bán lẻ và bán sỉ
KKR
52,000
552.
Leonardo
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
27,500
553.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bán lẻ và bán sỉ
KKR
380,000
554.
Leonardo
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
KKR
25,000
555.
Leonardo
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
16,300
556.
Dow
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dow
8,999
557.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Essilorluxottica
KKR
3,300
558.
Leonardo
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Nước Ý
52,391
559.
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
Bán lẻ và bán sỉ
Ấn Độ
80,000
560.
KKR
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
KKR
10,000
561.
Leonardo
Hoa Kỳ
KKR
12,000
562.
Leonardo
Bán lẻ và bán sỉ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
29,000
563.
Ấn Độ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
46,000
564.
Ấn Độ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dow
18,500
565.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
17,000
566.
Ấn Độ
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Thụy sĩ
30,000
567.
Dược phẩm Teva
Thuốc & Công nghệ sinh học
Người israel
40,000
568.
Etisalat
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
19,588
569.
Mann + Hummel
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
21,149
570.
Xe điện ngầm
Nhà hàng
Hoa Kỳ
300,000
571.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Nước Ý
75,000
572.
Abbvie
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hoa Kỳ
50,000
573.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
nước Đức
12,880
574.
Xe điện ngầm
Nhà hàng
Hoa Kỳ
60,000
575.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Nước Ý
19,000
576.
Abbvie
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
60,000
577.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Nước Ý
54,700
578.
Abbvie
Bechtle
Hoa Kỳ
19,000
579.
Tập đoàn Generali
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bảo hiểm
40,500
580.
A2A
Nước Ý
Nước Ý
12,000
581.
Abbvie
Nhà hàng
Hoa Kỳ
85,869
582.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
35,000
583.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Nước Ý
49,000
584.
Abbvie
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Bechtle
7,100
585.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Sabanci giữ
Hoa Kỳ
10,473
586.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
18,500
587.
Tập đoàn Generali
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bảo hiểm
47,099
588.
Nước Ý
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
12,650
589.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
26,000
590.
Sabanci giữ
Kết hợp
Hoa Kỳ
31,000
591.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
84,100
592.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
42,800
593.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Người israel
4,940
594.
Nước Ý
Kỹ thuật, sản xuất
Abbvie
12,000
595.
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Abbvie
15,059
596.
Bechtle
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
128,000
597.
Sabanci giữ
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
13,000
598.
Kết hợp
Nước Ý
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
19,683
599.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Nước Ý
600.
Abbvie
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Bechtle
4,166
601.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nhà hàng
Hoa Kỳ
120,000
602.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
70,000
603.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
nước Đức
8,700
604.
Nước Ý
Nhà hàng
Hoa Kỳ
5,000
605.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
9,000
606.
Tập đoàn Generali
Bechtle
Hoa Kỳ
9,000
607.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
10,000
608.
Tập đoàn Generali
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Bảo hiểm
242,497
609.
Nước Ý
Nhà hàng
Hoa Kỳ
4,751
610.
Tập đoàn Generali
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
85,000
611.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Bechtle
46,048
612.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Sabanci giữ
22,000
613.
Kết hợp
Bảo hiểm
Nước Ý
19,000
614.
Abbvie
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
21,997
615.
Tập đoàn Generali
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hoa Kỳ
50,000
616.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
23,300
617.
Tập đoàn Generali
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
40,800
618.
Tập đoàn Generali
Sabanci giữ
Hoa Kỳ
31,000
619.
Kết hợp
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
35,000
620.
Sabanci giữ
Sabanci giữ
Bảo hiểm
77,642
621.
F5
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
4,000
622.
Nước Ý
Bảo hiểm
Abbvie
52,000
623.
Bechtle
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
83,000
624.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
11,800
625.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Nước Ý
11,800
626.
Abbvie
Kết hợp
Thổ Nhĩ Kỳ
39,953
627.
Carter's
Bechtle
Hoa Kỳ
15,900
628.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
3,500
629.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Abbvie
460,000
630.
Bechtle
Bechtle
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
163,098
631.
Sabanci giữ
Bảo hiểm
Sabanci giữ
30,000
632.
Kết hợp
Bảo hiểm
Abbvie
9,370
633.
Bechtle
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
220,000
634.
Nước Ý
Bechtle
Hoa Kỳ
29,200
635.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Bảo hiểm
Sabanci giữ
24,346
636.
Kết hợp
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Bảo hiểm
82,997
637.
Nước Ý
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
13,651
638.
Tập đoàn Generali
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
15,000
639.
Bảo hiểm
Nước Ý
Hoa Kỳ
21,000
640.
AXPO
Tiện ích
Thụy sĩ
5,000
641.
Nhóm UnitedHealth
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
350,000
642.
Bất cứ nơi nào bất động sản Inc.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
196,600
643.
Bất cứ nơi nào bất động sản Inc.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
200,651
644.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
82,000
645.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
150,000
646.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Cục Veritas
88,698
647.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
64,389
648.
Macy's
Daikin Industries
Hoa Kỳ
90,000
649.
Bất cứ nơi nào bất động sản Inc.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
30,000
650.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Cục Veritas
14,600
651.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
82,000
652.
Daikin Industries
Daikin Industries
Cục Veritas
82,000
653.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Hoa Kỳ
16,600
654.
Bất cứ nơi nào bất động sản Inc.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
36,000
655.
Bất cứ nơi nào bất động sản Inc.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Cục Veritas
10,743
656.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
21,000
657.
Daikin Industries
Kỹ thuật, sản xuất
Cục Veritas
117,418
658.
Pháp
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
44,000
659.
K+S
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
10,776
660.
Daikin Industries
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
89,000
661.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Quản lý tài sản Brookfield
Hoa Kỳ
20,300
662.
Canada
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
310,000
663.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Cục Veritas
41,215
664.
Pháp
Bảo hiểm
Santander
107,000
665.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
12,603
666.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Cục Veritas
11,000
667.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Santander
20,000
668.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
335,000
669.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Canada
10,700
670.
Daikin Industries
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
16,100
671.
Nhật Bản
Bảo hiểm
Cục Veritas
81,600
672.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Hoa Kỳ
72,000
673.
Canada
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
72,000
674.
Daikin Industries
Quản lý tài sản Brookfield
Cục Veritas
9,600
675.
Pháp
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
44,000
676.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Daikin Industries
Canada
83,183
677.
Daikin Industries
Tây ban nha
Cục Veritas
3,100
678.
Pháp
Tây ban nha
Santander
26,804
679.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
30,051
680.
Daikin Industries
Tây ban nha
Santander
25,000
681.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Daikin Industries
Canada
682.
Daikin Industries
Tây ban nha
Cục Veritas
20,620
683.
Pháp
Daikin Industries
Kỹ thuật, sản xuất
20,000
684.
Nhật Bản
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
30,000
685.
Nhật Bản
Quốc tế nhỏ
Hoa Kỳ
16,050
686.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Kỹ thuật, sản xuất
Cục Veritas
29,020
687.
Pháp
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Santander
90,867
688.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tây ban nha
Cục Veritas
38,950
689.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Kỹ thuật, sản xuất
5,500
690.
Nhật Bản
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
7,650
691.
Daikin Industries
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
30,000
692.
Daikin Industries
Bảo hiểm
Santander
103,262
693.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bảo hiểm
Santander
25,684
694.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Kỹ thuật, sản xuất
87,165
695.
Nhật Bản
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
6,700
696.
Daikin Industries
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
40,000
697.
Nhật Bản
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
28,949
698.
Daikin Industries
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Kỹ thuật, sản xuất
11,946
699.
Nhật Bản
Quốc tế nhỏ
Santander
75,156
700.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Thái Lan
Bán lẻ và bán sỉ
29,707
701.
Saint-Gobain
Quản lý tài sản Brookfield
Santander
166,000
702.
Canada
Daikin Industries
Canada
10,158
703.
Daikin Industries
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
10,600
704.
Daikin Industries
Quản lý tài sản Brookfield
Hoa Kỳ
1,500
705.
Canada
Quản lý tài sản Brookfield
Hoa Kỳ
70,000
706.
Canada
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Daikin Industries
20,000
707.
Kỹ thuật, sản xuất
Quản lý tài sản Brookfield
Cục Veritas
32,701
708.
Pháp
Quản lý tài sản Brookfield
Canada
14,000
709.
Clariant
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Thụy sĩ
13,374
710.
MSC Địa Trung Hải vận chuyển
Giao thông vận tải và hậu cần
Thụy sĩ
6,571
711.
MSC Địa Trung Hải vận chuyển
Giao thông vận tải và hậu cần
Barclays
83,500
712.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
14,103
713.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Giao thông vận tải và hậu cần
Barclays
75,000
714.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
30,000
715.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Giao thông vận tải và hậu cần
Barclays
9,300
716.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
22,965
717.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
22,441
718.
Pháp
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Amdocs
30,000
719.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
39,557
720.
Ả Rập Saudi
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Amdocs
21,468
721.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giao thông vận tải và hậu cần
Barclays
13,497
722.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
Thụy sĩ
12,000
723.
Ngân hàng Al Rajhi
Ả Rập Saudi
Intouch Holdings
140,000
724.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Ngân hàng Al Rajhi
11,000
725.
Ả Rập Saudi
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
8,063
726.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
15,500
727.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
100,000
728.
Ả Rập Saudi
Ả Rập Saudi
Amdocs
7,500
729.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
Barclays
28,000
730.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Thái Lan
Intouch Holdings
38,000
731.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
161,000
732.
Pháp
Amdocs
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
14,000
733.
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
9,422
734.
Ả Rập Saudi
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
20,000
735.
Ả Rập Saudi
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
60,000
736.
Ả Rập Saudi
Giao thông vận tải và hậu cần
Tối quan trọng
43,000
737.
Truyền thông & Quảng cáo
Pandora
Bán lẻ và bán sỉ
105,113
738.
Đan mạch
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
114,830
739.
Pháp
Vương quốc Anh
Barclays
23,780
740.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Pandora
Bán lẻ và bán sỉ
35,057
741.
Đan mạch
Giao thông vận tải và hậu cần
Thụy sĩ
78,087
742.
Brink's
nước Thái Lan
Intouch Holdings
59,900
743.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Amdocs
4,100
744.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
Barclays
8,500
745.
Ngân hàng Al Rajhi
Ả Rập Saudi
Ngân hàng Al Rajhi
746.
Ả Rập Saudi
Tối quan trọng
Intouch Holdings
16,000
747.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Giao thông vận tải và hậu cần
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
290,000
748.
Hoa Kỳ
Tối quan trọng
Intouch Holdings
15,000
749.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Tối quan trọng
Intouch Holdings
23,000
750.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
15,000
751.
Ả Rập Saudi
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
60,000
752.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Amdocs
20,000
753.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giao thông vận tải và hậu cần
Thụy sĩ
6,600
754.
Hoa Kỳ
nước Thái Lan
Intouch Holdings
15,000
755.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
50,000
756.
Pháp
Vương quốc Anh
Barclays
33,000
757.
Amdocs
Hoa Kỳ
Intouch Holdings
12,000
758.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Giao thông vận tải và hậu cần
Intouch Holdings
40,000
759.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Hoa Kỳ
Amdocs
12,000
760.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Amdocs
Intouch Holdings
70,000
761.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Amdocs
Intouch Holdings
46,000
762.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Intouch Holdings
65,600
763.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
165,042
764.
Pháp
Ả Rập Saudi
Tối quan trọng
123,000
765.
Truyền thông & Quảng cáo
nước Thái Lan
Barclays
18,266
766.
Crédit Mutuel
nước Thái Lan
Barclays
8,638
767.
Crédit Mutuel
Pháp
Barclays
25,023
768.
Amdocs
Giao thông vận tải và hậu cần
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
46,000
769.
Hoa Kỳ
Vương quốc Anh
Intouch Holdings
51,757
770.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Thái Lan
Intouch Holdings
320,000
771.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Hoa Kỳ
Ngân hàng Al Rajhi
3,000
772.
Ả Rập Saudi
Hoa Kỳ
Crédit Mutuel
80,000
773.
Pháp
nước Thái Lan
Intouch Holdings
27,000
774.
Crédit Mutuel
Giao thông vận tải và hậu cần
Pháp
10,534
775.
Amdocs
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Crédit Mutuel
32,700
776.
Pháp
nước Thái Lan
Crédit Mutuel
55,000
777.
Pháp
nước Thái Lan
Barclays
17,959
778.
Crédit Mutuel
Hoa Kỳ
Tối quan trọng
16,300
779.
Truyền thông & Quảng cáo
Amdocs
Hoa Kỳ
90,000
780.
Ahli United Bank
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bahrain
3,901
781.
Halliburton
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
40,000
782.
Tập đoàn Seazen
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Trung Quốc
32,105
783.
Tài liệu
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
7,461
784.
Thủ đô quốc tế Trung Quốc
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Trung Quốc
13,557
785.
Tài liệu
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Trung Quốc
177,129
786.
Tài liệu
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Trung Quốc
371,000
787.
Tài liệu
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
52,000
788.
Thủ đô quốc tế Trung Quốc
S.F. Giữ
Giao thông vận tải và hậu cần
16,073
789.
Tài nguyên Trung Quốc
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
25,000
790.
Thủ đô quốc tế Trung Quốc
S.F. Giữ
Hoa Kỳ
16,100
791.
Giao thông vận tải và hậu cần
S.F. Giữ
Hoa Kỳ
31,000
792.
Giao thông vận tải và hậu cần
Tài nguyên Trung Quốc
Kết hợp
29,000
793.
Kỹ thuật Jacobs
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bahrain
4,606
794.
Halliburton
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
20,000
795.
Tập đoàn Seazen
S.F. Giữ
Giao thông vận tải và hậu cần
2,260
Tài nguyên Trung Quốc
Kết hợp