5 từ có chữ l ở giữa năm 2022

Thể loại này gồm 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

*

  • Mục từ tiếng Việt Nam theo giọng‎ (2 t.l.)

D

  • Danh từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 11.560 tr.)

Đ

  • Đại từ tiếng Việt‎ (1 t.l., 67 tr.)

  • Động từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 7.237 tr.)

G

  • Giới từ tiếng Việt‎ (41 tr.)

H

  • Hậu tố tiếng Việt‎ (3 tr.)

L

  • Liên từ tiếng Việt‎ (47 tr.)

M

  • Mục từ chữ Nôm‎ (4 t.l., 1.800 tr.)

  • Mục từ Hán-Việt‎ (1 t.l., 1.763 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt chưa xếp theo loại từ‎ (trống)

  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm‎ (4.539 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt theo chủ đề‎ (23 t.l.)

P

  • Phó từ tiếng Việt‎ (913 tr.)

S

  • Số tiếng Việt‎ (28 tr.)

T

  • Thán từ tiếng Việt‎ (94 tr.)

  • Thành ngữ tiếng Việt‎ (2 t.l., 423 tr.)

  • Tính từ tiếng Việt‎ (5.174 tr.)

  • Trợ từ tiếng Việt‎ (10 tr.)

  • Tục ngữ tiếng Việt‎ (565 tr.)

  • Từ tiếng Việt theo từ nguyên‎ (5 t.l.)

  • Từ viết tắt tiếng Việt‎ (1 t.l., 35 tr.)

Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá  trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé. 

5 từ có chữ l ở giữa năm 2022

  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lymphadenitises: hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng
  • Logographically: về mặt logic
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Legitimizations: luật pháp
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Latitudinarian: người latinh
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Landlessnesses: không có đất 
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lignifications: giải nghĩa
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Liberalization: tự do hóa
  • Laughingstock: trò cười
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Logicalnesses: tính logic
  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi 
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động 
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Liberalize: tự do hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh 
  • Lifestyle: cách sống
  • Legendary: huyền thoại
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
  • Lucrative: sinh lợi
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch
  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Leather: da
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng

5 từ có chữ l ở giữa năm 2022

  • Little: ít
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Letter: chữ cái
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Launch: ra mắt
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Length: chiều dài
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Light: ánh sáng
  • Later: sau đó
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Leave: rời đi 
  • Learn: học tập
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Lover: người yêu
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Like: thích
  • Look: nhìn
  • Long: dài
  • Last: cuối cùng
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn
  • Love: tình yêu
  • List: danh sách
  • Law: luật sư
  • Lie: nói dối 
  • Leg: chân

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 wordle 5 chữ cái trò chơi câu đố từ Wordle 5 letter word Puzzle Game
  • 2 5 Thư từ với Al ở giữa: Câu trả lời Wordle 5 letter Words With AL in the Middle: Wordle Answer

Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 chữ cái có từ Al Al ở giữa và đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ có chứa Al hoặc _ _al_, ở giữa nó. Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.words with “AL” in the middle and have tried every single word that you knew then you are in the right place. Here we are going to provide you with a list of 5 letters words which are containing AL or “_ _al_” in the middle of it. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5 letter wordle problem easily. Wordle released daily new words. Users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.

Trò chơi câu đố từ 5 chữ cái

Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán những từ có al ở giữa chúng. Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới có xu hướng bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chứa ‘Al, giữa nó.word containing ‘al’ middle of it.

5 từ có chữ l ở giữa năm 2022

5 chữ cái với al ở giữa: câu trả lời wordle

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có al ở giữa nó. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6.

Quảng cáo

coalyavalespaleshallovalsscalasmalthealdwallawallschalkmyallshaltcoalswaltygealsugalinealsscalyoralswalisdualskoalawalksdealsspallsmallwaldswealsvealsdealtwoaldwhalemealyexaltstalejhalaswalewalerdaalsuralibialyvialsaaliiscalpryalsspaltnyaladwalmthalidwaleudalszealssealswaltzwalesstallwaldoshalehealswallyvealybealswealdwaledrialspealsmealsshalyqualmdhalsopalsfoalsscaldrealsdialsscallbaalsscalequalerealmfealspsalmtealsstalkgoalsskald avale spale shall ovals scala smalt heald walla walls chalk myall shalt coals walty geals ugali neals scaly orals walis duals koala walks deals spall small walds weals veals dealt woald whale mealy exalt stale jhala swale waler daals urali bialy vials aalii scalp ryals spalt nyala dwalm thali dwale udals zeals seals waltz wales stall waldo shale heals wally vealy beals weald waled rials peals meals shaly qualm dhals opals foals scald reals dials scall baals scale quale realm feals psalm teals stalk goals skald


Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Bạn có thể không cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa các từ __al_. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là tất cả các từ tồn tại trên thế giới có chứa ‘al, ở giữa từ có lẽ. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

5 từ chữ với Al ở giữa: Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì một từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với Al ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết để biết 5 từ chữ với Al ở giữa và ý nghĩa của chúng.

5 từ có chữ l ở giữa năm 2022

Những từ có al ở giữa

Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với Al ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với Al ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với Al ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với al ở giữa; & nbsp;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ cái với "Al" ở giữa
1. Scald
2. Hành vi tồi tệ
3. Tỉ lệ
4. Có vảy
5. Da đầu
6. Scala
7. Weald
8. HEALLD
9. Spald
10. Woald

Ý nghĩa của 5 chữ cái với al ở giữa

  1. Scald - bị thương với chất lỏng rất nóng hoặc hơi nước.Injure with very hot liquid or steam.
  2. Xôo - Một rối loạn Scurf hoặc Scabby (như của da đầu)– A scurf or scabby disorder (as of the scalp)
  3. Tỷ lệ - một dụng cụ hoặc máy để cân– An instrument or machine for weighing

5 chữ cái với Al ở giữa - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

3. 5 chữ cái & nbsp; các từ có al ở giữa là gì??

Scaldscallscale
Scall
Scale

4. Ý nghĩa của Scald là gì? & NBSP;

Chấn thương với chất lỏng rất nóng hoặc hơi nước.

Một từ 5 chữ cái có al trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng al.

Những từ nào có al trong họ?

20 chữ cái có chứa al..
electroencephalogram..
semiautobiographical..
abetalipoproteinemia..
electrophysiological..
electrotechnological..
encephalomiocarditis..
crystallographically..
compartmentalization..

Một từ 5 chữ cái với ở giữa là gì?

5 chữ cái có ở giữa ở giữa.

5 từ chữ cái kết thúc bằng al là gì?

5 từ chữ kết thúc bằng al..
zygal..
kajal..
gazal..
khyal..
coxal..
equal..
jacal..
zoeal..