5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Mọi ngôn ngữ đều bắt đầu với bảng chữ cái. Tiếng Anh cũng vậy! Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng đầu tiên và quan trọng cho toàn bộ quá trình học sau này. Tuy nhiên, việc nắm không chắc bảng chữ cái, đặc biệt là không nắm chắc cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh lại là một điều khá phổ biến, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu và tự học tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm chuẩn nhất nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh
  • 2. Phân loại chữ cái tiếng Anh
  • 3. Cách đọc phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh
  • 4. Tần suất sử dụng của chữ cái tiếng Anh
  • 5. Lưu ý cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

1. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái. Trong đó 5 chữ cái nguyên âm (vowel letter) và 21 chữ cái phụ âm (consonant letter), bắt đầu với A và kết thúc bằng Z. Phần lớn có cách viết tương đương với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

2. Phân loại chữ cái tiếng Anh

Có 2 loại chữ cái trong tiếng Anh: nguyên âm và phụ âm.

Chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh

Gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U.

Chữ cái phụ âm trong tiếng Anh

Gồm 21 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.

Để học bảng chữ cái tiếng Anh dễ dàng hơn, phân biệt giữa các chữ cái nguyên âm và phụ âm, người học có thể sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, liên tưởng đến từ uể oải trong tiếng Việt. Các chữ cái còn lại sẽ là các phụ âm. Mỗi nguyên âm và phụ âm có thể có các cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từng từ nó tạo thành. Ví dụ: chữ cái nguyên âm “a” trong từ “make” – /meik/ được phát âm là /ei/, nhưng trong từ mad – /mæd/ lại được phát âm là /æ/. Vì vậy của từ bạn cần phải thường xuyên sử dụng, tiếp xúc với từ để nhớ được cách phát âm.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Cách đọc phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh

Phiên âm hay cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh được dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh

IPA (International Phonetic Alphabet) là Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Giống như trong tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA gồm các nguyên âm và phụ âm. Trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm, hai nguyên âm ghép lại với nhau tạo thành một nguyên âm ghép. Đây là các âm cơ bản bạn cần nắm được để tự học phát âm tiếng Anh tại nhà.

3.1. Cách đọc phiên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm (vowel sounds)

Nguyên âm thường được hiểu là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi ta phát ra âm thì luồng khí đi từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm.

Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đôi 8 nguyên âm đơn.

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Step Up lưu ý với bạn khi phát âm các nguyên âm trong bảng chữ cái IPA:

  • Dây thanh quản rung khi phát âm các nguyên âm (vì các nguyên âm đều là những âm hữu thanh, khi phát âm luồng khí đi từ cổ họng qua môi)
  • Âm /ɪə / và /aʊ/: Khi phát âm hai âm này cần phải phát âm đủ 2 thành tố của âm, chuyển âm từ trái sang phải, âm đứng trước sẽ được phát âm dài hơn âm đứng sau một chút.
  • Với các nguyên âm không cần sử dụng răng nhiều thì khi phát âm không cần chú ý đến vị trí đặt răng.

Phụ âm (Consonant sound)

Phụ âm được hiểu là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói chỉ khi được phối hợp với nguyên âm.

Phụ âm bao gồm 8 phụ âm vô thanh (các phụ âm màu xanh lục đậm:/p/, /f/, /t/,…), 8 phụ âm hữu thanh (các phụ âm xanh lá cây tươi (/b/, /v/,…) và 6 phụ âm khác (các phụ âm còn lại).

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Các phụ âm trong bảng phiên âm Quốc tế IPA

Cách đọc các phụ âm

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Phụ âm và cách đọc

Một số lưu ý khi phát âm các phụ âm

1. Khi phát âm với môi:

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải (các âm khó): /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • Môi tròn và thay đổi: /u:/, /əʊ/
  • Lưỡi, răng: /f/, /v/

2. Khi phát âm với lưỡi:

  • Đầu lưỡi cong lên chạm nướu:  /t/, /d/, /t∫/, /dʒ /, /η/, /l/
  • Đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
  • Nâng cao cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
  • Răng, lưỡi: /ð/, /θ/.

3/ Khi phát âm với dây thanh:

  • Rung (hữu thanh) đối với các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh) đối với các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Phiên âm chữ cái trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có các cách đọc khác nhau trong các từ và các trường hợp khác nhau. tuy nhiên, chữ cái nguyên âm sẽ có những cách đọc nhất định dựa trên các nguyên âm IPA. Đa số phiên âm các chữ cái tiếng Anh được ghép từ một nguyên âm và một phụ âm, ở đây các bạn đánh vần dựa trên cách đọc của từng nguyên âm và phụ âm giống như cách đánh vần trong tiếng Việt.

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh

Lưu ý: Với chữ cái Z, đây là chữ cái ít xuất hiện nhất trong các từ tiếng Anh và cũng có cách phát âm khá đơn giản. Tuy nhiên sẽ có 2 cách để phát âm chữ cái này, có thể phát âm là /zed/ như trong hình, hoặc phát âm là /zi:/.

3.2. Khẩu hình miệng khi phát âm chữ cái tiếng Anh

Để giúp bạn hình dung dễ hơn, dưới đây là khẩu hình miệng khi phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.

Khẩu hình khi phát âm nguyên âm trong tiếng Anh

Bộ Âm Mô Tả Môi Lưỡi Độ Dài Hơi
/ ɪ / Âm i ngắn, giống âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i). Môi hơi mở rộng sang 2 bên. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/i:/ Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Môi mở rộng sang 2 bên như đang mỉm cười. Lưỡi nâng cao lên. Dài
/ ʊ / Âm “u” ngắn, na ná âm “ư” của tiếng Việt, không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/u:/ Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng lên cao. Dài
/ e / Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. Mở rộng hơn so với khi phát âm âm / ɪ /. Lưỡi hạ thấp hơn so với âm / ɪ /. Dài
/ ə / Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. Môi hơi mở rộng. Lưỡi thả lỏng. Ngắn
/ɜ:/ Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Dài
/ ɒ / Âm “o” ngắn, giống âm o của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/ɔ:/ Âm “o” cong lưỡi, phát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Tròn môi. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Dài
/æ/ Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi được hạ rất thấp. Dài
/ ʌ / Na ná âm “ă” của tiếng việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ”, phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp. Lưỡi hơi nâng lên cao. Ngắn
/ɑ:/ Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Miệng mở rộng. Lưỡi hạ thấp. Dài
/ɪə/ Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi từ dẹt thành hình tròn dần. Lưỡi thụt dần về phía sau. Dài
/ʊə/ Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng. Lưỡi đẩy dần ra phía trước. Dài
/eə/ Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Hơi thu hẹp môi. Lưỡi thụt dần về phía sau. Dài
/eɪ/ Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên. Dài
/ɔɪ/ Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước. Dài
/aɪ/ Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước. Dài
/əʊ/ Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau. Dài
/aʊ/ Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần. Lưỡi hơi thụt dần về phía sau. Dài

Khẩu hình khi phát âm phụ âm trong tiếng Anh

STT Bộ âm Mô tả
1 /p/ Đọc gần giống với âm /p/ của  tiếng Việt. Hai mối chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật thật nhanh và mạnh luồng khí ra.
2 /b/ Giống âm /b/ trong tiếng Việt. Hai môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó đẩy mạnh luồng khí đó ra. Nhưng sẽ nhẹ hơn âm /p/.
3 /t/ Gần giống âm /t/ trong tiếng Việt, nhưng bật hơi thật mạnh, đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.
4 /d/ Giống âm /d/ tiếng Việt nhưng hơi bật ra mạnh hơn một chút. Đặt đầu lưỡi dưới nướu và đẩy khí thật mạnh ra ngoài. Nhưng vẫn nhẹ hơn âm /t/.
5 /tʃ/ Giống âm /ch/ tiếng Việt nhưng mỗi khi nói phải chu ra. Môi hơi tròn và chu về phía trước, khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thông và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
6 /dʒ/ Giống âm /t/ nhưng có rung dây thanh quản. Môi hơi tròn và cho về phía trước, khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
7 /k/ Giống âm /k/ tiếng Việt nhưng bật mạnh hơi, nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí lạnh bật ra.
8 /g/ Giống âm /g/ tiếng Việt, nâng phần sau của lưỡi, chạm ngọc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bột ra.
9 /f/ Giống âm /ph/ (phở) trong tiếng Việt, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.
10 /v/ Giống âm /v/ trong tiếng Việt, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưởi.
11 /ð/ Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hai hàm răng, thanh quản rung.
12 /θ/ Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hai hàm răng, thanh quản không rung.
13 /s/ Để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng. Luồng khí thoát từ giữa một lưỡi và lợi.
14 /ʃ/ Mỗi chu ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). Môi hướng về phía trước như đang kiss gi đó, môi tròn, để mặt lưỡi chạm lại hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên.
15 /z/ Đề lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi, rung thanh quan.
16 /ʒ/ Môi cho ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). Nhưng có rung thanh quản, môi hướng về phía trước như đang kiss gi đó, môi tròn, để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên.
17 /m/ Giống âm /m/ tiếng Việt, hai môi ngậm lại, để luồng khí thoát qua mũi.
18 /n/ Khí thoát ra từ mũi, môi hé, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn luồng khí để khí thoát ra từ mũi.
19 /ŋ/ Khi bị chặn ở lưỡi và ngạc mềm nên thoát ra từ mũi, thanh quan rung, môi hé, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm ngạc mềm.
20 /l/ Từ từ cong lưỡi chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng.
21 /r/ Lưỡi cong vào trong và môi tròn, hơi cho về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi về trạng thái thả lỏng, môi tròn mở rộng.
22 /w/ Lưỡi thả lỏng, môi tròn và chu về trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi vẫn thò lòng, môi tròn mở rộng.
23 /h/ Như âm /h/ tiếng Việt, không rung thanh quản, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để luồng khí thoát ra.
24 /j/ Nâng phần trước củaa lưỡi lên gần ngạc cứng, đầu luồng khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí (do khoảng cách giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng không quá gần) làm rung dây thanh trong cổ họng.

4. Tần suất sử dụng của chữ cái tiếng Anh

Theo thống kê, chữ cái E xuất hiện phổ biến nhất trong bảng chữ cái tiếng Anh, cuối danh sách là chữ cái Z. Chi tiết nằm trong bảng dưới đây, được nghiên cứu bởi tác giả Robert Edward Lewand:

A 8,17% N 6,75%
B 1,49% O 7,51%
C 2,78% P 1,93%
D 4,25% Q 0,10%
E 12,70% R 5,99%
F 2,23% S 6,33%
G 2,02% T 9,06%
H 6,09% U 2,76%
I 6,97% V 0,98%
J 0,15% W 2,36%
K 0,77% X 0,15%
L 4,03% Y 1,97%
M 2,41% Z 0,07%

5. Lưu ý cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

Đối với người mới bắt đầu, việc học tiếng Anh có thể sẽ đem đến nhiều sự bỡ ngỡ và thử thách. Nếu bạn muốn nắm vững kiến thức nền tiếng Anh một cách đúng đắn, không chệch hướng, hãy lưu ý một số điều sau:

Học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh là kiến thức đầu tiên mà người mới bắt đầu cần học. Điều may mắn với người Việt đó là chữ cái tiếng Anh cũng sử dụng chữ Latinh giống tiếng Việt. Điểm khác biệt đó là cách phát âm. Do đó, hãy làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh sớm nhé! Bạn có thể xem các video thú vị về cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh trên Youtube.

Học phiên âm chữ cái tiếng Anh

Như đã nói đến ở trên thì phiên âm là kiến thức mà người học tiếng Anh bắt buộc phải học. Nếu chỉ học về từ vựng, chắc chắn bạn sẽ gặp nhiều rào cản trong quá trình học tiếng Anh. Bạn hãy dựa vào bảng phiên âm IPA trong bài viết này để luyện tập nhé. Một khi đã nắm vững kiến thức này, bạn sẽ tiến gần hơn đến việc nói tiếng Anh giống người bản xứ.

Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Ngày nay, có rất nhiều phương thức hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả. Bạn có thể tham khảo các cách sau:

  • Sử dụng sổ ghi chép
  • Flashcard
  • Ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại
  • Hình vẽ
  • Sách học thêm tiếng Anh

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022

Trên đây là bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh. Việc học bảng chữ cái tiếng Anh tốt sẽ là nền tảng vô cùng quan trọng cho cả quá trình học tập sau này. Hãy tạo cho mình một thói quen và lộ trình học tiếng Anh phù hợp.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, tham khảo thêm bộ sách Hack Não Từ Vựng của Step Up để có được hướng dẫn từ phương pháp, phát âm, ngữ pháp, giao tiếp. Hướng dẫn chi tiết cho bạn lộ trình từ khi là người mất gốc cho đến khi thành theo tiếng Anh. Ngoài ra, kết hợp thêm các cách học khác qua nhạc, phim, tranh ảnh,…để ghi nhớ lâu hơn và tạo niềm đam mê với ngôn ngữ.

Xem thêm Bảng chữ cái tiếng Anh và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Tham khảo ngay : Tự học phát âm tiếng Anh chuẩn không tì vết sau 2 tháng

Comments

5 Thư từ với C thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng C. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with C.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

scuzz27jacky23quack22quick22jacks21jocko21jocks21capiz20juicy20zebec20zilch20zincy20cozey19crazy19junco19cajon18calyx18capax18capex18choux1827jacky23quack22quick22jacks21jocko21jocks21capiz20juicy20zebec20zilch20zincy20cozey19crazy19junco19cajon18calyx18capax18capex18choux18

© 2022 Bản quyền: Word.tips

Từ có chữ c

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 280887 từ chứa c. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ WordHub để tìm các từ có chứa c. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng C, những từ kết thúc bằng Cwords containing c. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain c. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with c, Words that end in c

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ

5 từ chữ cái có c ở giữa năm 2022


Nếu bạn chỉ đang tìm kiếm một danh sách tất cả các từ có "C" ở vị trí giữa, chúng được liệt kê dưới đây; Vâng, tất cả các từ như vậy có 6 chữ cái trở xuống được liệt kê dưới đây vì một danh sách đầy đủ sẽ quá dài. & NBSP; Tất cả các từ là những từ Scrabble hợp pháp theo SowPods (có nghĩa là tại các giải đấu bên ngoài Bắc Mỹ và Thái Lan).

Nếu mục tiêu của bạn là cải thiện kiến ​​thức từ Scrabble của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên xem danh sách "các từ được chơi phổ biến nhất" được cung cấp ở nơi khác trên trang web này. Lý do là bạn thậm chí sẽ không bao giờ có cơ hội chơi phần lớn các từ được liệt kê dưới đây, vì vậy không có điểm nào trong việc ghi nhớ chúng.

Từ 3 chữ cái

Ace Ach Act Ech
ach
act
ech

ECO ECU ICE ICH
ecu
ice
ich

ick icy oca och
icy
oca
och

Từ 4 chữ cái

acai acca acer acer aces ache axit axit acme acne acre acta hành động acyl alco ance arco arcs asci bach bacs beck Bice bock buck caca ceca coch coch coco ecce ecco eche echo echt ecod ecos ecus ech ech etch face fact feck fic
acca
aced
acer
aces
ache
achy
acid
acme
acne
acre
acta
acts
acyl
alco
ance
arch
arco
arcs
asci
bach
back
bacs
beck
bice
bock
buck
caca
ceca
coca
coch
cock
coco
dace
dack
deck
deco
dice
dich
dick
dict
dock
doco
docs
duce
duci
duck
duct
each
ecad
ecce
ecco
eche
echo
echt
ecod
ecos
ecru
ecus
eech
etch
face
fact
feck
fice
fico
foci
fuci
fuck
fyce
geck
guck
hack
hech
heck
hick
hock
huck
iced
icer
ices

Ichs Icon Icon inch Itch jack jock jock juco keck kick ren thiếu lacs lacy lech chice lich liếm loca loch loci lock loco luce mays Lych Mace Mach macs meck mica mic Occy oche octa một lần orca orcs ouch paca pace pack paco pacs pact pacy peck pecs pica pice pic pic pock poco puce puck raca rac
icky
icon
inch
itch
jack
jock
joco
juco
keck
kick
lace
lack
lacs
lacy
lech
lice
lich
lick
loca
loch
loci
lock
loco
luce
luck
lych
mace
mach
mack
macs
meck
mica
mice
mich
mick
mico
mics
moch
mock
mocs
much
muck
mycs
nach
neck
nice
nick
nock
ocas
occy
oche
octa
once
orca
orcs
ouch
paca
pace
pack
paco
pacs
pact
pacy
pech
peck
pecs
pica
pice
pick
pics
pock
poco
puce
puck
raca
race
rach
rack
racy
reck

recs gạo Rich Rick Ricy Roch Rock Rocs Ruck Rucs Sack Sacs Scab Scad Scag Scam Scar Scat Scaw Scop Scop Scot Scow Scry Scud Scug Scul Scum Scup Scur Scye Seco Secs SEC Taco Tact Tech Tecs Tice Tich Tick Tics Tock Toco Tocs Tuck UNCE UNCI VACS VICE WACK WICH WICK Wock Wych Yack Yech Yock Yock Yuch Yuck Zack
rice
rich
rick
ricy
roch
rock
rocs
ruck
rucs
sack
sacs
scab
scad
scag
scam
scan
scar
scat
scaw
scog
scop
scot
scow
scry
scud
scug
scul
scum
scup
scur
scut
scye
sech
seco
secs
sect
sice
sich
sick
sics
soca
sock
socs
such
suck
syce
tace
tach
tack
taco
tact
tech
tecs
tice
tich
tick
tics
tock
toco
tocs
tuck
unce
unci
unco
vacs
vice
wack
wice
wich
wick
wock
wych
yack
yech
yock
yuca
yuch
yuck
zack

Từ 5 chữ cái

Abaca abaci aback abacs abcee acais acari accas accoy acerb acers aceta aches axit axit axit acing acini ackee acker acmes acmic acnes acock acorn acre apace arced arcus areca ascot ascus atocs bacca bacco baccy bacha backs bacon Banco bancs barba batch beach bech bechk Bucku Bunce Bunch Bunco Butch Cacao Cacas Cache Cacky Cacti Caeca Casco Catch Cecal Cecum Cerci Chace Chaco Chaco Chaco Chic Chick Chick Chico Chic Cooch Couch crack crick croci crock crocs cruck curch cutch cwtch cycad cycas cyclo cyclo dace s dacha dacks dance darcy daych decad decaf decal phân rã decay boong boong trang trí decos decoy decry deice deuce diact thái hạt lựu Ducky ống dẫn dunce dâm Dutch ecads eched eches echos eclat ecrus Edict educe educt eject elchi elect emacs emcee adact epict epics epoch erect erica eric eric arcar excot hàng rào tìm kiếm fices fiche fichu ficin ficos ficus filch finca finch fiscs fitch flack fleck flick flic
abaci
aback
abacs
abcee
acais
acari
accas
accoy
acerb
acers
aceta
ached
aches
achoo
acids
acidy
acing
acini
ackee
acker
acmes
acmic
acned
acnes
acock
acold
acorn
acred
acres
acrid
acted
actin
acton
actor
acute
acyls
aecia
aitch
alack
alcid
alcos
aleck
alecs
amice
amici
amuck
ancho
ancle
ancon
apace
arced
arcus
areca
ascot
ascus
atocs
bacca
bacco
baccy
bacha
bachs
backs
bacon
banco
bancs
barca
batch
beach
becap
becke
becks
beech
belch
bench
biccy
bicep
bices
birch
bitch
black
block
blocs
bocca
bocce
bocci
boche
bocks
bonce
botch
brace
brach
brack
bract
brick
broch
brock
buchu
bucko
bucks
bucku
bunce
bunch
bunco
butch
cacao
cacas
cache
cacky
cacti
caeca
casco
catch
cecal
cecum
cerci
chace
chack
chaco
check
chica
chich
chick
chico
chics
chock
choco
chocs
chuck
cinch
cinct
circa
circs
cisco
clach
clack
cleck
click
clock
cluck
coach
coact
cocas
cocci
cocco
cocks
cocky
cocoa
cocos
conch
cooch
couch
crack
crick
croci
crock
crocs
cruck
culch
curch
cutch
cwtch
cycad
cycas
cycle
cyclo
daces
dacha
dacks
dance
darcy
daych
decad
decaf
decal
decay
decko
decks
decor
decos
decoy
decry
deice
deuce
diact
diced
dicer
dices
dicey
dicht
dicks
dicky
dicot
dicta
dicts
dicty
disci
disco
discs
ditch
docht
docks
docos
dolce
dolci
douce
doucs
drack
draco
dreck
drice
ducal
ducat
duces
duchy
ducks
ducky
ducts
dunce
dunch
dutch
ecads
eched
eches
echos
eclat
ecrus
edict
educe
educt
eject
elchi
elect
emacs
emcee
enact
epact
epics
epoch
erect
erica
erick
erics
eruct
escar
escot
evict
exact
excel
execs
faced
facer
faces
facet
facia
facts
fancy
farce
farci
farcy
fasci
fecal
feces
fecht
fecit
fecks
fence
fetch
fices
fiche
fichu
ficin
ficos
ficus
filch
finca
finch
fiscs
fitch
flack
fleck
flick
flics
flock
flocs
focal
focus
force
frack
fract
frock
fucks
fucus
furca
fyces
ganch
gaucy
gawcy
gecko
gecks
glace
grace

grece
grice
gryce
guaco
gucks
gucky
gulch
hacek
hacks
haick
hance
hanch
hatch
hecht
hecks
hence
heuch
hicks
hilch
hitch
hocks
hocus
hoick
hooch
hotch
hucks
hunch
hutch
icers
iched
iches
ichor
icier
icily
icing
icker
ickle
icons
ictal
ictic
ictus
incle
incog
incur
incus
incut
itchy
jacal
jacks
jacky
jocko
jocks
jucos
juice
juicy
junco
kacha
kecks
keech
kench
ketch
kicks
kicky
klick
knack
knock
kotch
kutch
kyack
laced
lacer
laces
lacet
lacey
lacks
laich
laics
lance
lanch
larch
latch
lauch
leach
leccy
leech
letch
leuch
leuco
lichi
licht
licit
licks
linch
loach
local
lochs
locks
locos
locum
locus
luach
luces
lucid
lucks
lucky
lucre
lunch
lurch
lycea
lycee
lycra
lynch
macaw
maced
macer
maces
mache
machi
macho
machs
macks
macle
macon
macro
march
marcs
match
mecca
mecks
merch
mercs
mercy
micas
miche
micht
micks
micky
micos
micra
micro
milch
mince
mincy
misch
mitch
mocha
mochs
mochy
mocks
mooch
mouch
mucho
mucic
mucid
mucin
mucks
mucky
mucor
mucro
mucus
mulch
mulct
munch
musca
mutch
nache
nacho
nacre
nance
nancy
narco
narcs
natch
nauch
necks
nicad
nicer
niche
nicht
nicks
nicky
nicol
niece
nocks
nonce
notch
nucha
occam
occur
ocean
ocher
oches
ochre
ochry
ocker
ocrea
octad
octal
octan
octas
octet
octyl
oculi
oncer
onces
oncet
oncus
orach
oracy
orcas
orcin
oscar
oucht
ounce
owche
pacas
paced
pacer
paces
pacey
pacha
packs
pacos
pacta
pacts
pance
parch
patch
peace
peach
pecan
pechs
pecke
pecks
pecky
peece
pence
perce
perch
phoca
pical
picas
piccy
picks
picky
picot
picra
picul
piece
pilch
pinch
pisco
pitch
place
plack
plica
pluck
poach
pocks
pocky
ponce
poncy
pooch
porch
potch
pouch
price
prick
pricy
psych
pucan
pucer
puces
pucka
pucks
punce
punch
quack
quich
quick
raced
racer
races
rache
racks
racon
rance
ranch
ratch
reach
react
recal
recap
recce
recco
reccy
recit
recks
recon
recta
recti
recto

recur
recut
reech
retch
riced
ricer
rices
ricey
richt
ricin
ricks
roach
rocks
rocky
rotch
ruche
rucks
runch
sacks
sacra
saice
saick
saics
sauce
sauch
saucy
scabs
scads
scaff
scags
scail
scala
scald
scale
scall
scalp
scaly
scamp
scams
scand
scans
scant
scapa
scape
scapi
scare
scarf
scarp
scars
scart
scary
scath
scats
scatt
scaud
scaup
scaur
scaws
sceat
scena
scend
scene
scent
schav
schmo
schul
schwa
scion
sclim
scody
scoff
scogs
scold
scone
scoog
scoop
scoot
scopa
scope
scops
score
scorn
scots
scoug
scoup
scour
scout
scowl
scowp
scows
scrab
scrae
scrag
scram
scran
scrap
scrat
scraw
scray
scree
screw
scrim
scrip
scrod
scrog
scrow
scrub
scrum
scuba
scudi
scudo
scuds
scuff
scuft
scugs
sculk
scull
sculp
sculs
scums
scups
scurf
scurs
scuse
scuta
scute
scuts
scuzz
scyes
secco
sechs
sects
shack
shchi
shock
shuck
sices
sicht
sicko
sicks
since
slack
slice
slick
smack
smock
snack
sneck
snick
snuck
socas
socko
socks
socle
sonce
souce
souct
sowce
space
spacy
speck
specs
spica
spice
spick
spics
spicy
stack
stich
stick
stock
stuck
succi
sucks
sucky
sucre
sulci
swack
sycee
syces
synch
syncs
tacan
taces
tacet
tache
tacho
tachs
tacit
tacks
tacky
tacos
tacts
talcs
talcy
teach
techs
techy
tecta
telco
tench
terce
teuch
thack
theca
thick
tical
ticca
ticed
tices
tichy
ticks
ticky
tinct
titch
tocks
tocky
tocos
torch
torcs
touch
trace
track
tract
treck
trice
trick
trock
truce
truck
tucks
twice
ulcer
uncap
unces
uncia
uncle
uncos
uncoy
uncus
uncut
vacua
vauch
vetch
vicar
viced
vices
vichy
vinca
vocab
vocal
voces
voice
vouch
waacs
wacke
wacko
wacks
wacky
watch
wecht
welch
wench
whack
which
wicca
wicks
wicky
wilco
wince
winch
witch
wocks
wrack
wreck
wrick
yacca
yacht
yacka
yacks
yarco
yclad
ycled
ycond
yecch
yechs
yechy
yince
yocks
yoick
yucas
yucca
yucch
yucko
yucks
yucky
zacks
zilch
zinco
zincs
zincy
zocco

6-Letter Words

abacas
abacus
abbacy
abcees
abduce
abduct
abject
acacia
acajou
acanth
acarid
acarus
acater
acates
accede
accend
accent
accept
access
accite
accloy
accoil
accord
accost
accoys
accrew
accrue
accuse
acedia
acetal
acetic
acetin
acetum
acetyl
achage
achene
achier
aching
achkan
acider
acidic
acidly
acinar
acinic
acinus
ackees
ackers
acknew
acknow
acmite
acnode
acorns
acquit
acrawl
across
actant
acting
actins
action
active
actons
actors
actual
acture
acuate
acuity
aculei
acumen
acuter
acutes
addict
adduce
adduct
advect
advice
aecial
aecium
aesces
affect
agency
ahchoo
alcade
alcaic
alcids
alcool
alcove
alecks
alerce
allice
almuce
alnico
alpaca
ambach
amerce
amices
amicus
amorce
amucks
anarch
anchor
anchos
ancile
ancles
ancome
ancone
ancora
angico
anicca
anicut
anlace
antick
antics
apache
apercu
apical
apices
apiece
arcade
arcana
arcane
arccos
arched
archei
archer
arches
archil
archly
archon
arcing
arcked
arcmin
arcsec
arcsin
arctan
arctic
areach
arecas
arnica
arrack
arrect
artics
ascend
ascent
ascian
ascots
asdics
ashcan
aspect
aspick
aspics
atocia
attach
attack
attics
auceps
aucuba
avocet
avouch
awatch
awrack
babaco
baccae
baccas
baccos
bachas
bached
baches
backed
backer
backet
backie
backra
backup
bacons
bacula
bancos
barcas
barock
basics
basuco
beachy
beacon
becall
becalm
became
becaps
becked
beckes
becket
beckon
beclog
become
becurl
bedeck
beduck
beechy
belace
bemock
benchy
bicarb
biceps
bicker
bickie
bicorn
bicron
biface
binocs
bipack
bisect
bitchy
blacks
blanch
blanco
bleach
blench
blocks
blocky
blotch
bobacs
bobcat
bocage
boccas
bocces
boccia
boccie
boccis
boches
bocked
bodach
bodice
bonaci
bonces
boocoo
borsch
bosche
botchy
bouche
boucle
bounce
bouncy
boxcar
braced
bracer
braces
brachs
bracks
bracts
branch
brasco
breach
breech
bricht
bricks
bricky
broach
broche
brocho
brochs
brocks
bronco
broncs
brooch
brucin
brunch
buccal
buchus
bucked
bucker
bucket
buckie
buckle
buckos
buckra
buckus
bunced
bunces
bunchy
buncos
cabocs
cacaos
cached
caches
cachet
cachou
cackle
cacoon
cactus
caecal
caecum
calcar
calced
calces
calcic
calico
cancan
cancel
cancer
cancha
carack
caract
carcel
caroch
cascos
catcht
catchy
caucus
cecils
cecity
cercal
cercis
cercus
chaced
chaces
chacks
chacma
chacos
chance
chancy
checks
checky
chiack
chicas
chicer
chicha
chichi
chicks
chicle
chicly
chicon
chicos
chinch
choccy
chocho
chocko
chocks
chocos
choice
chucks
chucky
church
chyack
cicada
cicala
cicale
cicely
cicero
cicuta
cilice
circar
circle
circus
ciscos
civics
clachs
clacks
clatch
cleche
clecks
clecky
clench
cleuch
cliche
clicks
clinch
cloaca
cloche
clocks
clucks
clucky
clunch
clutch
coachy
coacts
cocain
coccal
coccic
coccid
coccos
coccus
coccyx
coches
cochin
cocked
cocker
cocket
cockle
cocksy
cockup
cocoas
cocoon
codecs
coerce
colics
comice
comics
concha
conche
concho
conchs
conchy
concur
conics
coocoo
cootch
copeck
cosech
cosecs
coucal
couche
cracka
cracks
cracky
craics
cranch
cratch
creach
creche
cricks
cricky
croche
crocks
crocus
crotch
crouch
cruces
crucks
crunch
crutch
cubica
cubics
cuckoo
cultch
cumecs
curacy
cuscus
cusecs
cutcha
cycads
cycled
cycler
cycles
cyclic
cyclin
cyclos
cyclus
cynics
dachas
dacite
dacked
dacker
dacoit
dacron
dactyl
danced
dancer
dances
dancey
darcys
darics
datcha
deacon
decade
decads
decaff
decafs
decals
decamp
decane
decani
decant
decarb
decare
decays
deccie
deceit
decent
decern
decide
decile
decime
decked
deckel
decker
deckle
deckos
declaw
decoct
decode
decoke
decors
decoys
decree
decrew
dectet
decury
deduce
deduct
deface
defect
deiced
deicer
deices
deject
delice
delict
depict
descry
detach
detect
detick
deuced
deuces
device
diacid
diarch
dicast
dicers
dichts
dicier
dicing
dicked
dicker
dickey
dickie
dickty
dicots
dicted
dictum
didact
dinics
dioecy
direct
discal
disced
discos
discus
docent
docile
docked
docken
docker
docket
doctor
dolces
dooced
doocot
dotcom
doucer
doucet
douche
drachm
drecks
drecky
dreich
drench
drices
droich
ducats
ducked
ducker
duckie
ductal
ducted
dulcet
dunces
durocs
earcon
eatche
ecarte
ecbole
ecesic
ecesis
echard
eching
echini
echium
echoed
echoer
echoes
echoey
echoic
eclair
eclats
eclose
econut
ectopy
ectype
ecurie
eczema
edicts
educed
educes
educts
eeched
eeches
efface
effect
egence
egency
eggcup
eirack
ejecta
ejects
elance
elchee
elchis
elects
elench
eliche
elicit
eltchi
embace
emceed
emcees
enacts
enarch
encage
encalm
encamp
encase
encash
encave
encina
encode
encore
encyst
enface
eniacs
enlace
enlock
enrace
enrich
entice
eocene
epacts
eparch
epical
epocha
epochs
erects
eriach
ericas
ericks
erucic
eructs
escape
escarp
escars
eschar
eschew
escort
escots
escroc
escrol
escrow
escudo
esnecy
estocs
etched
etcher
etches
ethics
eucain
euchre
eunuch
evicts
evince
exacta
exacts
exacum
exarch
excamb
exceed
excels
except
excess
excide
excise
excite
excuse
expect
exsect
eyecup
facade
facers
facete
facets
faceup
faciae
facial
facias
facies
facile
facing
factis
factor
factum
facula
faecal
faeces
falces
falcon
farced
farcer
farces
farcie
farcin
fasces
fascia
fascio
fascis
faucal
fauces
faucet
fechts
fecial
fecked
feckin
feckly
fecula
fecund
fenced
fencer
fences
fescue
fetich
fiacre
fiance
fiasco
fiches
fichus
ficins
fickle
fickly
ficoes
fictor
fierce
fincas
fiscal
fitche

fitchy
flacks
flacon
flanch
fleche
flecks
flecky
fleece
fleech
fleecy
flench
fletch
flicks
flinch
flitch
flocci
flocks
flocky
flysch
forcat
forced
forcer
forces
fracas
fracti
fracts
franco
francs
fratch
french
fresco
fricht
frocks
fruict
fucked
fucker
fuckup
fucoid
fucose
fucous
fulcra
furcae
furcal
garcon
gascon
gauche
gaucho
gaucie
gaunch
gecked
geckos
gedact
gelcap
gilcup
glaces
glacis
glance
glitch
glucan
glunch
glycan
glycin
glycol
glycyl
gotcha
graced
graces
greces
greece
griced
gricer
grices
griece
grinch
grocer
grouch
grutch
gryces
guacos
haceks
hachis
hacked
hackee
hacker
hackie
hackle
hackly
haicks
hainch
hances
haunch
havocs
hechts
heckle
hectic
hector
hepcat
heuchs
hexact
hiccup
hickey
hickie
hijack
hitchy
hocked
hocker
hockey
hockle
hoicks
honcho
hootch
hubcap
huckle
humect
ibices
icebox
icecap
iceman
icemen
iching
ichors
icicle
iciest
icings
ickers
ickier
ickily
ickler
icones
iconic
idiocy
ilices
impact
inarch
incage
incant
incase
incave
incavi
incavo
incede
incent
incept
incest
inched
incher
inches
incise
incite
incles
inclip
incogs
income
incony
incubi
incult
incurs
incuse
indict
induce
induct
infect
inject
inlace
inlock
insect
intact
inwick
ionics
ipecac
ischia
itched
itches
jacals
jacana
jacare
jacent
jackal
jacked
jacker
jacket
jacksy
jaunce
jicama
jockey
jockos
jocose
jocund
jounce
jouncy
juiced
juicer
juices
juncos
juncus
kaccha
kecked
keckle
kecksy
kicked
kicker
kickup
kimchi
kincob
kirsch
kitsch
klatch
klicks
klooch
knacks
knacky
knicks
knitch
knocks
kochia
kopeck
kuchen
kutcha
kvetch
kwacha
kyacks
lacers
lacets
laches
lacier
lacily
lacing
lacked
lacker
lackey
lacmus
lactam
lactic
lacuna
lacune
laical
laichs
lanced
lancer
lances
lancet
lascar
lauchs
launce
launch
leachy
leched
lecher
leches
lechwe
lectin
lector
legacy
leucin
lexica
lichee
lichen
liches
lichis
lichts
licked
licker
lictor
lilacs
linacs
litchi
locale
locals
locate
lochan
lochia
locked
locker
locket
lockup
locoed
locoes
locule
loculi
locums
locust
logics
lorcha
lorica
lorics
louche
lucent
lucern
luchot
lucite
lucked
lucken
luckie
lucres
lucuma
lucumo
lunacy
lycees
lyceum
lychee
lyches
lycras
lyrics
macaco
macaws
macers
machan
macher
maches
machos
macing
mackle
macled
macles
macons
macoya
macron
macros
macula
macule
madcap
mafics
magics
malice
manche
mancus
manics
maraca
marcel
mascle
mascon
mascot
matico
meccas
medick
medico
medics
melick
melics
menace
mensch
mercat
mercer
merces
mescal
metics
mezcal
micate
micell
miched
micher
miches
michts
mickey
mickle
micron
micros
midcap
mimics
minced
mincer
minces
mirchi
misact
miscue
miscut
mobcap
mochas
mochie
mocked
mocker
mockup
mocock
mocuck
modica
moloch
monact
morcha
motuca
mucate
muchel
muches
muchly
mucins
mucked
mucker
muckle
mucluc
mucoid
mucors
mucosa
mucose
mucous
mucros
mudcap
mudcat
mulcts
muscae
muscat
muscid
muscle
muscly
musick
musics
mutuca
mycele
myrica
nachas
naches
nachos
nacket
nacred
nacres
nances
narcos
nautch
nebeck
necked
necker
nectar
neocon
niacin
nicads
nicely
nicest
nicety
niched
nicher
niches
nichts
nicish
nickar
nicked
nickel
nicker
nickle
nickum
nicols
nieces
nincom
nincum
nocake
nocent
nochel
nocked
nocket
noctua
nonces
noncom
notchy
notice
novice
nuance
nubuck
nuchae
nuchal
nuclei
nucule
nuncio
nuncle
obeche
object
obtect
occams
occamy
occies
occult
occupy
occurs
oceans
ocelli
ocelot
ochers
ochery
ochone
ochrea
ochred
ochres
ochrey
ocicat
ockers
ocreae
octads
octals
octane
octans
octant
octave
octavo
octets
octett
octopi
octroi
octuor
octyls
ocular
oculus
oecist
offcut
office
oilcan
oilcup
olfact
oncers
oncome
oncost
onycha
oocyst
oocyte
opcode
optics
orache
oracle
orcein
orchat
orchel
orchid
orchil
orchis
orcine
orcins
orrice
oscars
oscine
oscula
oscule
oshacs
osmics
ouched
ouches
ouchts
ounces
outact
outcry
owches
oxcart
pacers
pachak
pachas
pacier
pacify
pacing
packed
packer
packet
packly
pactum
painch
paiock
pajock
palace
pances
panick
panics
papacy
parcel
pascal
pataca
patchy
paucal
paunce
paunch
pawnce
peaced
peaces
peachy
peacod
pearce
pecans
pechan
peched
pecked
pecker
peckes
pecten
pectic
pectin
peeces
peinct
pencel
pences
pencil
perced
percen
perces
phocae
phocas
picara
picaro
picene
picine
pickax
picked
picker
picket
pickin
pickle
pickup
picnic
picong
picote
picots
picras
picric
piculs
pieced
piecen
piecer
pieces
pierce
pincer
piracy
piscos
pitchy
placed
placer
places
placet
placid
placit
placks
plaice
planch
pleach
plench
pleuch
plicae
plical
plucks
plucky
poachy
pochay
pocked
pocket
police
policy
pomace
ponced
ponces
poncey
poncho
poonce
potche
pouchy
pounce
prance
pranck
preace
preach
preact
precis
precut
priced
pricer
prices
pricey
pricks
pricky
prince
psocid
psyche
psycho
psychs
pucans
pucest
pucked
pucker
puckle
pumice
punced
punces
punchy
puncta
puncto
putsch
pycnic
pycnon
quacks
quacky
quaich
quatch
queach
quelch
quench
quetch
quiche
quicks
quince
quitch
raceme
racers
raches
rachet
rachis
racial
racier
racily
racing
racism
racist
racked
racker
racket
rackle
racons
racoon
ramcat
ranced
rancel
rances
rancho
rancid
rancor
rascal
raucid
raucle
raunch
reacts
reback
rebeck
rebecs
recall
recals
recane
recant
recaps
recast
recced
recces
reccos
recede
recent
recept
recess
rechew
rechie
recipe
recite
recits
reckan

recked
reckon
reclad
recoal
recoat
recock
recode
recoil
recoin
recomb
recons
recook
recopy
record
recork
recoup
rectal
rector
rectos
rectum
rectus
recule
recure
recurs
recuse
recuts
redact
redcap
redock
reduce
reecho
reechy
reface
refect
reject
relace
relics
relict
relock
reluct
repack
rerack
rescue
resect
retack
riancy
ricers
riched
richen
richer
riches
richly
richts
ricier
ricing
ricins
ricked
ricker
rickey
rickle
rickly
ricrac
rictal
rictus
ripeck
roches
rochet
rocked
rocker
rocket
rococo
romcom
rosace
roscid
roscoe
rotche
rouche
roucou
rounce
rouncy
rubace
ruched
ruches
rucked
ruckle
ruckus
rucola
ruscus
rypeck
sacbut
saccoi
saccos
sachem
sachet
sacked
sacker
sacque
sacral
sacred
sacrum
saices
saicks
samech
sancai
sancho
sancta
sauced
saucer
sauces
sauchs
scabby
scaffs
scails
scaith
scalae
scalar
scalds
scaled
scaler
scales
scalls
scally
scalps
scamel
scampi
scamps
scamto
scants
scanty
scapas
scaped
scapes
scapus
scarab
scarce
scared
scarer
scares
scarey
scarfs
scarpa
scarph
scarps
scarre
scarry
scarth
scarts
scatch
scathe
scaths
scatts
scatty
scauds
scaups
scaurs
scaury
scazon
sceatt
scenas
scends
scened
scenes
scenic
scents
scerne
schavs
schelm
schema
scheme
schism
schist
schizo
schizy
schlep
schlub
schmoe
schmos
schnoz
school
schorl
schout
schrik
schrod
schtik
schuit
schuln
schuls
schuss
schuyt
schwas
scient
scilla
scions
sciroc
sclaff
sclate
sclave
sclera
sclere
scliff
sclims
scoffs
scolds
scolex
scolia
sconce
scones
scooby
scooch
scoogs
scoops
scoosh
scoots
scopae
scopas
scoped
scopes
scorch
scored
scorer
scores
scoria
scorns
scorse
scotch
scoter
scotia
scougs
scoups
scours
scouse
scouth
scouts
scowed
scowls
scowps
scowth
scozza
scrabs
scraes
scrags
scramb
scrams
scrans
scrape
scraps
scrats
scrawl
scrawm
scrawp
scraws
scraye
scrays
screak
scream
screed
screen
screes
screet
screws
screwy
scribe
scried
scries
scrike
scrimp
scrims
scrine
scrips
script
scrive
scrobe
scrods
scrogs
scroll
scrome
scroop
scrorp
scrota
scrote
scrowl
scrows
scrubs
scruff
scrump
scrums
scrunt
scruto
scruze
scryde
scryer
scryne
scubas
scuffs
scufts
sculch
sculks
sculle
sculls
sculps
sculpt
scummy
scunge
scungy
scurfs
scurfy
scurry
scurvy
scused
scuses
scutal
scutch
scutes
scutum
scuzzy
scyphi
scythe
sealch
seance
searce
search
secant
seccos
secede
secern
secesh
seckel
seckle
second
secpar
secret
sector
secund
secure
seduce
seiche
select
seneca
seracs
shacko
shacks
shchis
sheuch
shlock
shmock
shmuck
shocks
shtchi
shtick
shtuck
shucks
siccan
siccar
sicced
sichts
sicked
sickee
sicken
sicker
sickie
sickle
sickly
sickos
siecle
silica
sircar
sirocs
sitcom
sketch
skitch
skycap
slacks
slatch
sleech
sliced
slicer
slices
slicks
slouch
sluice
sluicy
slutch
smacks
smatch
smeech
smirch
smocks
smooch
smouch
smutch
snacks
snatch
snecks
snicks
snitch
socage
soccer
social
socked
socket
socles
socman
socmen
solace
sonces
sonics
soucar
souced
souces
source
sowcar
sowced
sowces
spaced
spacer
spaces
spacey
speccy
specie
specks
specky
speech
spence
spetch
spicae
spicas
spiced
spicer
spices
spicey
spicks
splice
sprack
spruce
sprucy
stacks
stacte
stance
stanch
stanck
starch
stench
stichs
sticks
sticky
stitch
stocks
stocky
stoics
strich
strick
strict
struck
stucco
stucks
subact
succah
succes
succor
succos
succot
succus
sucked
sucken
sucker
sucket
suckle
sucres
sulcal
sulcus
sumach
sumacs
swatch
switch
sycees
synced
synchs
syncom
tacans
tacets
taches
tachos
tacked
tacker
tacket
tackey
tackle
tactic
taisch
talced
talcky
talcum
tarcel
tarocs
tchick
teacup
teched
techie
techno
teckel
tectal
tectum
telcos
tenace
tercel
terces
tercet
tercio
tetchy
thacks
thatch
thecae
thecal
theics
thence
thetch
thicko
thicks
thicky
thrice
thwack
ticals
ticced
tiches
ticing
ticked
ticken
ticker
ticket
tickey
tickle
tickly
tictac
tictoc
tierce
tincal
tincts
tipcat
tisick
titchy
tocher
tocked
tocsin
toecap
tomcat
tomcod
tonics
topics
torchy
torics
toucan
touche
touchy
toxics
traced
tracer
traces
tracks
tracts
trance
trecks
trench
triacs
triact
tricar
triced
tricep
trices
tricks
tricky
tricot
trocar
troche
trochi
trocks
troncs
trouch
truced
truces
trucks
tuchun
tucked
tucker
tucket
tunica
tunics
turaco
tusche
twicer
twitch
tycoon
uckers
ulcers
ulicon
umiack
umiacs
uncage
uncake
uncape
uncaps
uncart
uncase
uncast
uncate
unchic
unciae
uncial
uncini
unclad
uncled
uncles
unclew
unclip
unclog
uncock
uncoer
uncoes
uncoil
uncolt
uncool
uncope
uncord
uncork
uncowl
uncuff
uncurb
uncurl
uncute
undeck
undock
unfact
unlace
unlich
unlock
unpack
unpick
untack
untuck
upcast
upcoil
upcome
upcurl
uplock
uptick
urachi
uracil
urchin
urtica
usance
vacant
vacate
vacked
vacuum
varech
varecs
vaunce
vector
velcro
veloce
vesica
vetchy
vicars
vicary
vicing
victim
victor
vicuna
vincas
viscid
viscin
viscum
viscus
vivace
vocabs
vocals
vocule
voiced
voicer
voices
vomica
vraics
vulcan
wacker
wackes
wackos
waucht
webcam
wechts
whacko
whacks
whacky
wheech
whence
wiccan
wiccas
wiches
wicked
wicken
wicker
wicket
wicopy
winced
wincer
winces
wincey
witchy
wracks
wrecks
wrench
wretch
wricks
wyches
xebecs
yaccas
yachts
yackas
yacked
yacker
yapock
yarcos
yclept
yecchs
yicker
yocked
yoicks
yuccas
yucked
yucker
zebeck
zebecs
zechin
zinced
zincic
zincky
zincos
zircon
zocalo
zoccos
zoecia
zydeco

Một chữ 5 chữ c là gì?

5 chữ cái bắt đầu với c cabal.cabby.Caber.Cabin.cáp.cabal. cabby. caber. cabin. cable.

Một từ năm chữ cái có AC ở giữa là gì?

5 chữ cái với AC ở giữa.

Từ nào có 5 chữ cái và bắt đầu bằng c?

5 chữ cái bắt đầu bằng C.

Có bất kỳ 5 chữ cái kết thúc trong C?

Gợi ý: Sử dụng mẫu tìm kiếm nâng cao dưới đây để có kết quả chính xác hơn.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng C ..