Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất
- 2346
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy cùng với Anh ngữ Platera mở rộng vốn từ bằng cách học ngay các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N. Đừng bỏ lỡ bài viết sau vì những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N sẽ rất hữu ích đấy nhé!
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 3 Ký Tự
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
- Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Lời kết
Khám phá ngay những từ vựng bắt đầu từ chữ N
Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến hằng ngày nhất nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Net | /nɛt/ | Lưới, mạng |
Not | /nɑːt/ | Không |
New | /njuː/ | Mới |
Nut | /nʌt/ | Quả hạch; đầu |
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neck | /nek/ | Cổ |
Need | /niːd/ | Cần |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Note | /noʊt/ | Ghi chú; ghi chép |
Nail | /neɪl/ | Móng tay |
Next | /nekst/ | Tiếp theo |
Nice | /naɪs/ | Đẹp; thú vị |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Nest | /nest/ | Tổ, ổ/ làm tổ |
Name | /neɪm/ | Tên |
Neat | /niːt/ | Sạch, ngăn nắp |
Near | /nɪr/ | Gần, cận; ở gần |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân |
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
Bắt đầu với N thì có được bao nhiêu từ vựng nhỉ?
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N mà có 5 chữ cái nhỉ? Cùng ôn tập xem có bao nhiêu từ vựng nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Needs | /nidz/ | Cần |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Naked | /ˈneɪ.kɪd/ | Trơ trụi; trần trụi; khoả thân |
Nerve | /nɜːv/ | Khí lực, thần kinh, can đảm |
Newly | /ˈnjuː.li/ | Mới |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
Night | /naɪt/ | Đêm, buổi tối; đêm tối |
North | /nɔːθ/ | Hướng Bắc |
Noise | /nɔɪz/ | Ồn ào, sự huyên náo |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào, huyên náo |
Noway | /’nouwaiz/ | Không đời nào |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết, truyện |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
Ôn tập cùng Anh ngữ Platerra
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nearly | /ˈnɪə.li/ | Gần, giống lắm, giống hệt |
Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Dân tộc, quốc gia |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Chú ý |
Newbie | /ˈnjuː.bi/ | Thành viên mới |
Nobody | /ˈnəʊ.bə.di/ /ˈnəʊ.bɒd.i/ | Không một ai |
Nearby | /ˌnɪəˈbaɪ/ | Lân cận |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Con số |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Bún |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Thông báo; chú ý |
Normal | /ˈnɔː.məl/ | Đơn giản |
Needle | /ˈniː.dəl/ | Cái kim, mũi nhọn |
Neatly | /ˈniːt.li/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Nephew | /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Tự nhiên; thiên nhiên |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Naughty | /ˈnɔː.ti/ | Nghịch ngợm |
Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới |
Nuclear | /ˈnjuː.klɪər | Nguyên tử |
Nowhere | /ˈnoʊ.wer/ | Không nơi nào |
Neither | /ˈnaɪ.ðər/ /ˈniː.ðər/ | Cũng không |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng |
Nothing | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | Không gì cả |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Northern | /nɔːθ/ | Phương Bắc |
Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | Ngày nay |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
Neckwear | /’nekweə/ | Khăn choàng cổ |
Negligee | /ˈneɡ.lɪ.ʒeɪ/ | Người da đen |
Novation | /nəʊˈveɪʃən/ | Nâng cao |
Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
Mở rộng vốn từ cùng với Platerra bạn nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | Cần thiết |
Neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Người hàng xóm |
Naturally | /’nætʃrəli/ | Một cách tự nhiên |
Negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | Hướng Đông Bắc |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Tường thuật |
Nightmare | /ˈnaɪt.mer/ | Ác mộng |
Nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Numerical | /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/ | Thuộc về số |
Normative | /ˈnɔː.mə.tɪv/ | Quy phạm, giá trị |
Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Tờ báo, giấy báo |
Necessity | /nəˈses.ə.ti/ | Sự cần thiết |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Negligible | /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ | Có thể bỏ qua, không đáng kể |
Newsletter | /ˈnjuːzˌlet.ər/ | Bảng tin |
Nationwide | /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/ | Thế giới chung, toàn quốc |
Navigation | /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ | Dẫn đường |
Negligence | /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ | Thiếu trách nhiệm |
Neglectful | /nɪˈɡlekt.fəl/ | Thiếu chú ý, bỏ quên |
Noticeable | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ | Đáng chú ý, thấy rõ ràng |
Nomination | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Sự đề cử, sự bình chọn |
Nightshade | /ˌded.li ˈnaɪt.ʃeɪd/ | Cây mồng tơi |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessitate | /nəˈses.ɪ.teɪt/ | Cần thiết, bắt buộc |
Negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Sự giao dịch |
Necessarily | /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ | Nhất thiết |
Nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ /ˌnæʃˈnælˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Neutralizer | /ˈnuː.trə.ˌlɑɪz/ | Chất trung hoà |
Newsreaders | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | Người đọc tin tức |
Neutralized | /ˈnjuː.trə.laɪz/ | Vô hiệu hoá |
Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neglectfully | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Lơ đễnh |
Nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | Tuy nhiên |
Neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Khu vực lân cận |
Notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Thông báo |
Negotiations | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán, sự đổi chác |
Naturalistic | /ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk/ | Tự nhiên |
Nephropathic | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Suy thận |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nondeductible | /dɪ.ˈdək.tə.bəl/ | Không được khấu trừ |
Noncompliance | /’nɔnkəm’plaiəns/ | Không tuân thủ, không bằng lòng |
Nonconformity | /.ˈfɔr.mə.ti/ | Không phù hợp |
Nonconformist | /.ˈfɔr.mɪst/ | Người không tuân thủ |
Nonproductive | /’nɔnprə’dʌktiv/ | Không hiệu quả, không sản xuất |
Nonnegotiable | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Không thể thương lượng |
Nonreflecting | /rɪ.ˈflɛk.ʃən/ | Không phản ánh |
Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết từ Anh ngữ Platera sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé! Ngoài ra, từ vựng sẽ vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần học tiếng Anh cấp tốc; hoặc mất gốc tiếng Anh; hoặc chuẩn bị cho những kỳ thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ ngay với Platera để tìm được khóa học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học bạn nhé!
Home | All words | Beginning with | Ending with | Containing AB | Containing A & B | At position
List of all 5-letter words
Click to change word size
All alphabetical
All by size 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15
There are 12478 five-letter words
AAHED AALII AARGH AARTI ABACA ABACI ABACK ABACS ABAFT ABAKA ABAMP ABAND ABASE ABASH ABASK ABATE ABAYA ABBAS ABBED ABBES ABBEY ABBOT ABCEE ABEAM ABEAR ABELE ABETS ABHOR ABIDE ABIES ABLED ABLER ABLES ABLET ABLOW ABMHO ABODE ABOHM ABOIL ABOMA ABOON ABORD ABORE ABORT ABOUT ABOVE ABRAM ABRAY ABRIM ABRIN ABRIS ABSEY ABSIT ABUNA ABUNE ABUSE ABUTS ABUZZ ABYES ABYSM ABYSS ACAIS ACARI ACCAS ACCOY ACERB ACERS ACETA ACHED ACHES ACHOO ACIDS ACIDY ACING ACINI ACKEE ACKER ACMES ACMIC ACNED ACNES ACOCK ACOLD ACORN ACRED ACRES ACRID ACTED ACTIN ACTON ACTOR ACUTE ACYLS ADAGE ADAPT ADAWS ADAYS ADDAX ADDED ADDER ADDIO ADDLE ADEEM ADEPT ADHAN ADIEU ADIOS ADITS ADMAN ADMEN ADMIN ADMIT ADMIX ADOBE ADOBO ADOPT ADORE ADORN ADOWN ADOZE ADRAD ADRED ADSUM ADUKI ADULT ADUNC ADUST ADVEW ADYTA ADZED ADZES AECIA AEDES AEGIS AEONS AERIE AEROS AESIR AFALD AFARA AFARS AFEAR AFFIX AFIRE AFLAJ AFOOT AFORE AFOUL AFRIT AFROS AFTER AGAIN AGAMA AGAMI AGAPE AGARS AGAST AGATE AGAVE AGAZE AGENE AGENT AGERS AGGER AGGIE AGGRI AGGRO AGGRY AGHAS AGILA AGILE AGING AGIOS AGISM AGIST AGITA AGLEE AGLET AGLEY AGLOO AGLOW AGLUS AGMAS AGOGE AGONE AGONS AGONY AGOOD AGORA AGREE AGRIA AGRIN AGUED AGUES AGUTI AHEAD AHEAP AHENT AHIGH AHIND AHING AHINT AHOLD AHULL AHURU AIDED AIDER AIDES AIDOI AIDOS AIERY AIGAS AILED AIMED AIMER AINEE AINGA AIOLI AIRED AIRER AIRNS AIRTH AIRTS AISLE AITCH AITUS AIVER AIZLE AJIVA AJUGA AJWAN AKEES AKELA AKENE AKING AKITA AKKAS ALAAP ALACK ALAMO ALAND ALANE ALANG ALANS ALANT ALAPA ALAPS ALARM ALARY ALATE ALAYS ALBAS ALBEE ALBUM ALCID ALCOS ALDEA ALDER ALDOL ALECK ALECS ALEFS ALEFT ALEPH ALERT ALEWS ALEYE ALFAS ALGAE ALGAL ALGAS ALGID ALGIN ALGOR ALGUM ALIAS ALIBI ALIEN ALIFS ALIGN ALIKE ALINE ALIST ALIVE ALIYA ALKIE ALKOS ALKYD ALKYL ALLAY ALLEE ALLEL ALLEY ALLIS ALLOD ALLOT ALLOW ALLOY ALLYL ALMAH ALMAS ALMEH ALMES ALMUD ALMUG ALODS ALOED ALOES ALOFT ALOHA ALOIN ALONE ALONG ALOOF ALOUD ALOWE ALPHA ALTAR ALTER ALTHO ALTOS ALULA ALUMS ALURE ALWAY AMAHS AMAIN AMASS AMATE AMAUT AMAZE AMBAN AMBER AMBIT AMBLE AMBOS AMBRY AMEBA AMEER AMEND AMENE AMENS AMENT AMIAS AMICE AMICI AMIDE AMIDO AMIDS AMIES AMIGA AMIGO AMINE AMINO AMINS AMIRS AMISS AMITY AMLAS AMMAN AMMON AMMOS AMNIA AMNIC AMNIO AMOKS AMOLE AMONG AMORT AMOUR AMOVE AMOWT AMPED AMPLE AMPLY AMPUL AMRIT AMUCK AMUSE AMYLS ANANA ANATA ANCHO ANCLE ANCON ANDRO ANEAR ANELE ANENT ANGAS ANGEL ANGER ANGLE ANGLO ANGRY ANGST ANIGH ANILE ANILS ANIMA ANIME ANIMI ANION ANISE ANKER ANKHS ANKLE ANKUS ANLAS ANNAL ANNAS ANNAT ANNEX ANNOY ANNUL ANOAS ANODE ANOLE ANOMY ANSAE ANTAE ANTAR ANTAS ANTED ANTES ANTIC ANTIS ANTRA ANTRE ANTSY ANVIL ANYON AORTA APACE APAGE APAID APART APAYD APAYS APEAK APEEK APERS APERT APERY APGAR APHID APHIS APIAN APING APIOL APISH APISM APNEA APODE APODS APOOP APORT APPAL APPAY APPEL APPLE APPLY APPRO APPUI APPUY APRES APRON APSES APSIS APSOS APTED APTER APTLY AQUAE AQUAS ARABA ARAKS ARAME ARARS ARBAS ARBOR ARCED ARCUS ARDEB ARDOR ARDRI AREAD AREAE AREAL AREAR AREAS ARECA AREDD AREDE AREFY AREIC ARENA ARENE AREPA ARERE ARETE ARETS ARETT ARGAL ARGAN ARGIL ARGLE ARGOL ARGON ARGOT ARGUE ARGUS ARHAT ARIAS ARIEL ARIKI ARILS ARIOT ARISE ARISH ARKED ARLED ARLES ARMED ARMER ARMET ARMIL ARMOR ARNAS ARNUT AROBA AROHA AROID AROMA AROSE ARPAS ARPEN ARRAH ARRAS ARRAY ARRET ARRIS ARROW ARSED ARSES ARSEY ARSIS ARSON ARTAL ARTEL ARTIC ARTIS ARTSY ARUHE ARUMS ARVAL ARVOS ARYLS ASANA ASCOT ASCUS ASDIC ASHED ASHEN ASHES ASHET ASIDE ASKED ASKER ASKEW ASKOI ASKOS ASPEN ASPER ASPIC ASPIS ASPRO ASSAI ASSAM ASSAY ASSES ASSET ASSEZ ASSOT ASTER ASTIR ASTUN ASWAY ASWIM ASYLA ATAPS ATAXY ATIGI ATILT ATIMY ATLAS ATMAN ATMAS ATOCS ATOKE ATOKS ATOLL ATOMS ATOMY ATONE ATONY ATOPY ATRIA ATRIP ATTAP ATTAR ATTIC ATUAS AUDAD AUDIO AUDIT AUGER AUGHT AUGUR AULAS AULIC AULOI AULOS AUMIL AUNES AUNTS AUNTY AURAE AURAL AURAR AURAS AUREI AURES AURIC AURIS AURUM AUTOS AUXIN AVAIL AVALE AVANT AVAST AVELS AVENS AVERS AVERT AVGAS AVIAN AVINE AVION AVISE AVISO AVIZE AVOID AVOWS AVYZE AWAIT AWAKE AWARD AWARE AWARN AWASH AWATO AWAVE AWAYS AWDLS AWEEL AWETO AWFUL AWING AWMRY AWNED AWNER AWOKE AWOLS AWORK AXELS AXIAL AXILE AXILS AXING AXIOM AXION AXITE AXLED AXLES AXMAN AXMEN AXOID AXONE AXONS AYAHS AYELP AYGRE AYINS AYONT AYRES AYRIE AZANS AZIDE AZIDO AZINE AZLON AZOIC AZOLE AZONS AZOTE AZOTH AZUKI AZURE AZURN AZURY AZYGY AZYME AZYMS BAAED BAALS BABAS BABEL BABES BABKA BABOO BABUL BABUS BACCA BACCO BACCY BACHA BACHS BACKS BACON BADDY BADGE BADLY BAELS BAFFS BAFFY BAFTS BAGEL BAGGY BAGHS BAGIE BAHTS BAHUT BAILS BAIRN BAITH BAITS BAIZA BAIZE BAJAN BAJRA BAJRI BAJUS BAKED BAKEN BAKER BAKES BAKRA BALAS BALDS BALDY BALED BALER BALES BALKS BALKY BALLS BALLY BALMS BALMY BALOO BALSA BALTI BALUN BALUS BAMBI BANAK BANAL BANCO BANCS BANDA BANDH BANDS BANDY BANED BANES BANGS BANIA BANJO BANKS BANNS BANTS BANTU BANTY BAPUS BARBE BARBS BARBY BARCA BARDE BARDO BARDS BARDY BARED BARER BARES BARFS BARGE BARIC BARKS BARKY BARMS BARMY BARNS BARNY BARON BARPS BARRA BARRE BARRO BARRY BARYE BASAL BASAN BASED BASER BASES BASHO BASIC BASIL BASIN BASIS BASKS
Trang: & nbsp; & nbsp; & nbsp; 1 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp;••• & nbsp; & nbsp; & nbsp; 15
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are
only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 31802 từ English Wiktionary: 31802 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 7980 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 10836 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 8262 từ
Trang web được đề xuất
- www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
- Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
- 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.