Bên cạnh học danh từ, động từ, tính từ,.. thì trạng từ cũng là phần ngữ pháp rất quan trọng. Bạn cần nắm thế nào là trạng từ trong tiếng Anh? Cách dùng và các loại trạng từ? Hơn hết, bạn cần biết về kho 90 trạng từ siêu dễ nhớ từ Langmaster. Việc chinh phục kiến thức về trạng từ hiện tại không còn khó khăn nữa.
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh [Adverb] là từ dùng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho các từ loại khác. Nó bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ đại từ và danh từ.
Cụ thể hơn, trạng từ tiếng Anh miêu tả về như thế nào, khi nào, ở đâu, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của sự vật, hiện tượng xảy ra.
Ví dụ: well [tốt], fully [hoàn toàn], quickly [nhanh chóng], mainly [chủ yếu là], easily [dễ dàng],…
2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Theo ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu. Dù không có vị trí cố định, nhưng cũng có quy tắc xác định vị trí của trạng từ trong câu. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh phụ thuộc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác.
2.1. Vị trí của trạng từ so với động từ
- Trạng từ trong tiếng anh đứng sau động từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Trường hợp này, trạng từ thường sẽ đứng ở cuối câu.
VD: Nam drives the car carelessly. [Nam lái xe rất ẩu]
- Một số trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.
VD: We often go to Vung Tau in the summertime. [Chúng tôi thường đến Vũng Tàu vào mùa hè]
2.2. Vị trí của trạng từ so với tính từ và trạng từ khác
- Trạng từ nằm trước tính từ làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.
VD: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. [Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon].
- Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước đó.
VD: Tom learns cooking terribly quickly. [Tom học nấu ăn nhanh kinh khủng]
2.3. Vị trí của trạng từ với cả câu
Các trạng từ trong tiếng Anh đứng ở đầu câu bổ nghĩa cho cả câu
VD: Unfortunately, the restaurant was closed by the time I got here. [Thật đáng tiếc, nhà hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.]
Xem thêm:
=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY
3. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ tiếng Anh giúp vẽ một bức tranh đầy đủ khi diễn tả sự việc xảy ra. Chức năng của trạng từ là cung cấp thêm thông tin, nó hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình.
VD:
- He always arrives early. [anh ấy ấy luôn đến sớm]
- We go everywhere together. [chúng tôi đi mọi nơi cùng nhau]
- She eats quickly. [Cô ấy ăn rất nhanh]
- It is terribly cold. [Trời lạnh kinh khủng]
Trạng từ sẽ có một số chức năng cụ thể như sau.
3.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ trong tiếng Anh khiến động từ trở nên sinh động, thú vị hơn. Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để câu hiểu hơn về hành động.
Bạn sẽ thấy câu The cat ran [con mèo chạy] với câu The cat ran excitedly [con mèo chạy một cách thích thú]. Ý nghĩa của câu thứ 2 đầy đủ và thú vị hơn hẳn.
3.2. Trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác. Như thế nhằm làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.
VD:
- She plays badminton well. [cô ấy chơi cầu lông giỏi]
- She plays badminton extremely well. [Cô ấy chơi cầu lông cực kỳ giỏi]
Câu thứ hai có thêm trạng từ để bổ nghĩa nên sẽ hay và hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt ứng dụng trạng từ để cho câu thêm đủ nghĩa và rõ ràng.
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
4. 90 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất phân loại theo từng nhóm
Dựa vào đặc điểm và cách sử dụng, trạng từ tiếng Anh được phân loại thành các nhóm khác nhau.
4.1. Trạng từ chỉ tần suất [Frequency]
Trạng từ chỉ tần suất dùng thể hiện mức độ xảy ra và lặp lại của hành động được nhắc đến. Các trạng từ loại này thường dùng đó là:
- Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
- Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
- Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
- Often /ˈɒf[ə]n/ thường
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
- Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
- Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
- Never /ˈnɛvə/ không bao giờ
4.2. Trạng từ chỉ địa điểm [Place]
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra. Đồng thời sẽ mô tả khái quát khoảng cách giữa hành động và người nói. Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng phổ biến:
- Here /hɪə/ ở đây
- There /ðeə/ ở kia
- Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
- Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
- Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
- Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
- Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
- Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
- Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
- Away /əˈweɪ/ đi khỏi
4.3. Trạng từ chỉ thời gian [Time]
Trạng từ để diễn tả thời gian xảy ra các hành động. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:
- Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
- Lately /ˈleɪtli/ gần đây
- Still /stɪl/ vẫn
- Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- Early /ˈɜːli/ sớm
- Now /naʊ/ ngay bây giờ
- Soon /suːn/ sớm thôi
- Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
- Finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
- Recently /ˈriːsntli/ gần đây
4.4. Trạng từ chỉ cách thức [Manner]
Trạng từ loại này diễn tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Ví dụ như:
- Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
- Happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
- Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào
- Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
- Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
- Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- Badly /ˈbædli/ cực kì
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
4.5. Trạng từ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh diễn tả mức độ diễn tả mức độ hành động đang được nhắc đến. Các trạng từ chỉ mức độ haygặp là
- Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
- A lot /ə lɒt/ rất nhiều
- Little /ˈlɪtl/ một ít
- Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- Rather /ˈrɑːðə/ khá là
- Very /ˈvɛri/ rất
- Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- Pretty /ˈprɪti/ khá là
- Highly /ˈhaɪli/ hết sức
- Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
- Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
- Enough /ɪˈnʌf/ đủ
- Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
- Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
- Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- Quite /kwaɪt/ khá là
- Slightly /ˈslaɪtli/ một chút
4.6. Trạng từ chỉ số lượng [Quantity]
Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng ít hay nhiều của hành động xảy ra. Một số ví dụ cụ thể là:
- Just /ʤʌst/ chỉ
- Only /ˈəʊnli/ duy nhất
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
- Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
- Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
- Generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
- Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
- Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
- Specifically /spəˈsɪfɪk[ə]li/ cụ thể là
4.7. Trạng từ liên kết [Relation]
Trạng từ tiếng Anh loại này nhằm liên kết hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ chỉ liên kết phổ biến là:
- Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
- However /haʊˈɛvə/ mặc dù
- Then /ðɛn/ sau đó
- Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
- Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
- As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
- Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
- Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
- On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
- In fact /ɪn fækt/ trên thực tế
4.8. Trạng từ nghi vấn [Question]
Trạng từ loại này dùng để hỏi về việc gì đó. Một số trạng từ loại này là: When, where, why, how, maybe [có lẽ], perhaps [có lẽ], surely [chắc chắn], willingly [sẵn lòng], very well [được rồi], of course [dĩ nhiên].
Trạng từ nghi vấn [Question]
Xem thêm:
=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
=> MỌI ĐIỀU VỀ ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT!
5. Thứ tự của các loại trạng từ trong một câu
Biết được trạng từ trong tiếng Anh là gì và phân loại như trên, bạn cần tìm hiểu về thứ tự các trạng từ trong câu. Nếu các loại trạng từ cùng xuất hiện trong câu thì phải được sắp xếp sao cho hợp lý. Thứ tự ưu tiên từ trước đến sau của các loại trạng từ trong một câu là:
Trạng từ chỉ cách thức - Trạng từ chỉ địa điểm - Trạng từ chỉ tần suất - Trạng từ chỉ thời gian - Trạng từ chỉ mục đích
Ví dụ
I run quickly down the road every 7 a.m before school because I might miss the bus. [Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt]
Trong câu này thì
- run – động từ
- quicky – trạng từ chỉ cách thức
- down the road – trạng từ chỉ địa điểm
- every morning – trạng từ chỉ tần suất
- before school – trạng từ chỉ thời gian
- because – trạng từ chỉ mục đích
6. Cách tạo ra trạng từ
Bạn có thể tạo ra các trạng từ trong tiếng Anh từ các tính từ. Công thức tạo thành trạng từ cụ thể là
6.1. Áp dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.
- careful -> carefully [một cách cẩn thận],
- perfect -> perfectly [một cách hoàn hảo]
6.2. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -y, khi chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ily.
happy -> happily [một cách vui vẻ]
6.3. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -ic, chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ically.
- enthusiastic -> enthusiastically [một cách nhiệt tình]
- drastic -> drastically [một cách quyết liệt],…
6.4. Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue, thì chuyển sang đuôi -ly
- terrible -> terribly [một cách tồi tệ]
- true -> truly [thật lòng]
Ngoài ra còn có nhiều loại trạng từ không chứa đuôi ly, , với cấu trúc khác biệt. Bạn nên tìm hiểu thêm để dễ dàng sử dụng.
7. Một số bài tập về trạng từ trong tiếng Anh
7.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The woman will go to the match ______.
A. Sometime
B. Anywhere
C. Even if it rains
2. It’s time to eat ____!
A. Tomorrow
B. Now
C. Never
3. The ice-cream is ______ frozen.
A. Anywhere
B. Completely
C. Inside
4. Tom _____ late on weekdays.
A. Gets always up
B. Always gets up
C. Gets up always
5. Close the door before you go _____.
A. Out
B. Seldom
C. Immediately
Đáp án
- C 2. B 3. B 4. B 5. A
7.2. Bài tập 2: Bài tập trạng từ và đáp án
1. Adam is careful. He drives ………………….
2. Her English is perfect. She speaks English……….
3. My sister is a loudspeaker. She speaks ………
4. John Van De Beck is a bad writer. He writes……..
5. This exercise is easy. She can do it ………………
Đáp án:
1. Adam is careful. He drives carefully.
2. Her English is perfect. She speaks English perfectly.
3. My sister is a loudspeaker. She speaks loudly.
4. John Van De Beck is a bad writer. He writes badly.
5. This exercise is easy. She can do it easily.
Trên đây là bài viết tổng hợp về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster ứng dụng trạng từ trong các bài tập và giao tiếp thật thành thạo. Chắc chắn cách giao tiếp của bạn sẽ nâng lên tầm cao mới khi sử dụng tốt trạng từ.
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách bảo mật
- Nhận xét
- Quảng cáo với chúng tôi
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.
Quảng cáo
Tổng quát
- 1 5 từ chữ có chứa __a__ ở giữa chúng 5 letter words contain __A__ middle of them
- 2 năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa Five letter Words A as the middle letter
Nếu bạn bị mắc kẹt với các từ 5 chữ cái với một chữ cái ở trung tâm và đã thử từng từ mà bạn biết, thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ có chứa ’A, ở vị trí giữa của từ, tức là __a__. Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề wordle 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. WORDE phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.5-letter words with A Letter in the center and have tried every single word that you know, then you are at the right place. Here we are going to provide you with a list of 5 letter words that contain ‘A’ in the middle position of the word i.e. __a__. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5-letter wordle problem easily. Wordle releases daily new words. users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.
5 chữ cái có chứa __a__ ở giữa chúng
Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán các từ chứa A ở vị trí thứ 3. Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. & Nbsp; sau đây là danh sách tất cả các từ với chữ A A là chữ cái giữa.list of all the words with “a” as the middle letter.
Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa
Dưới đây là những từ có độ dài 5 có một vị trí thứ ba. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6.
Quảng cáo
- Abase
- Abate
- bất ngờ
- phỏng theo
- câu ngạn ngữ
- lại
- agape
- Agate
- báo thức
- Kinh ngạc
- tích lũy
- riêng biệt
- tận dụng
- phần thưởng
- nhận thức
- await
- thức tỉnh
- Awash
- bộ râu
- bờ biển
- Beady
- quái thú
- đổ tội
- màu đen
- lưỡi
- dịu dàng
- trống
- tiếng rít
- Vụ nổ
- ngọn lửa
- Cái bảng
- khoe khoang
- Niềng răng
- bím tóc
- não
- phanh
- nhãn hiệu
- Lặn
- thau
- Dũng cảm
- Bravo
- ẩu đả
- brawn
- ngưng
- Charfe
- CHAFF
- chuỗi
- cái ghế
- phấn
- Champ
- tụng kinh
- sự hỗn loạn
- cải cầu vồng
- quyến rũ
- đồ thị
- săn bắt
- hang sâu
- Clack
- yêu cầu
- kẹp
- kêu vang
- Clank
- sự xung đột
- kẹp
- class
- huấn luyện viên
- bờ biển
- nứt
- Thủ công
- Chuột rút
- máy trục
- tay quây
- tai nạn
- thô bỉ
- thùng
- khao khát
- bò
- cơn sốt
- khùng
- xử lý
- cái chết
- Nhật ký
- dự thảo
- làm khô hạn
- vịt đực
- kịch
- Uống
- rem
- Vẽ
- vẽ
- quỷ lùn
- phấn khởi
- ban hành
- tẩy xóa
- trốn tránh
- chính xác
- nâng cao
- tiệc
- búng tay
- vẫy
- tư cách
- vảy
- bong tróc
- Ngọn lửa
- hông
- bùng phát
- tốc biến
- bình giữ nhiệt
- bọt
- yếu đuối
- khung
- Frank
- gian lận
- người khổng lồ
- GLADE
- ốc lắp cáp
- ánh sáng chói
- thủy tinh
- Kem phủ lên bánh
- Nổi tiếng
- duyên dáng
- lớp
- mảnh ghép
- Chén Thánh
- ngũ cốc
- Grand
- ban cho
- giống nho
- đồ thị
- sự hiểu biết
- cỏ
- vỉ lò sưởi
- phần mộ
- nước sốt
- gặm cỏ
- bảo vệ
- trái ổi
- xông lên
- nghe
- trái tim
- cây thạch thảo
- nặng nề
- nặng
- tích trữ
- hình ảnh
- không ngừng
- giận dữ
- khaki
- Knack
- knave
- Koala
- Lò hạc
- lá
- rò rỉ
- LEA
- nhảy qua
- học
- cho thuê
- dây xích
- ít nhất
- rời bỏ
- llama
- loamy
- ghê tởm
- MEALY
- có nghĩa là
- thịt
- buồng trứng
- hình trứng
- hòa bình
- quả đào
- Ngọc trai
- giai đoạn
- đàn piano
- nơi
- kẻ sọc
- đơn giản
- tết
- chiếc máy bay
- Plank
- thực vật
- đĩa ăn
- quảng trường
- trò đùa
- tôm
- Thi thiên
- lang băm
- chim cun cút
- Trận động đất
- Qualm
- Quark
- Quart
- hủy án
- Quasi
- với tới
- phản ứng
- Sẵn sàng
- vương quốc
- hậu vệ
- Cá con
- thịt nướng
- Scald
- tỉ lệ
- Da đầu
- có vảy
- Scamp
- ít ỏi
- sự sợ hãi
- khăn quàng cổ
- đáng sợ
- lán
- bóng râm
- râm
- trục
- rung chuyển
- lung lay
- đá phiến
- nên
- Shalt
- xấu hổ
- chân
- hình dạng
- SHARD
- đăng lại
- cá mập
- nhọn
- cạo râu
- Khăn choàng
- giày trượt băng
- Slack
- giết
- tiếng lóng
- xiên
- gạch chéo
- Đá phiến
- Smack
- nhỏ bé
- thông minh
- Smash
- bữa ăn nhẹ
- ốc sên
- con rắn
- Snaky
- bẫy
- tiếng gầm gừ
- Xà phòng
- không gian
- thuổng
- đánh đòn
- bổ sung
- tia lửa
- co thắt
- sinh sản
- cây rơm
- Nhân Viên
- sân khấu
- nghiêm trang
- vết bẩn
- cầu thang
- cổ phần
- cũ
- rình rập
- quầy hàng
- con tem
- đứng
- Stank
- nhìn chằm chằm
- ngay đơ
- bắt đầu
- cất
- tiểu bang
- Stave
- SUAVE
- Swami
- đầm lầy
- họp lại
- Swash
- Swath
- dạy
- nước mắt
- trêu chọc
- cảm tạ
- Tiara
- nướng
- dấu vết
- theo dõi
- đường
- buôn bán
- Đường mòn
- xe lửa
- đặc điểm
- đi bộ
- rác
- lưới kéo
- Twang
- cách sử dụng
- mệt mỏi
- dệt
- đánh
- cá voi
- bến cảng
- Wrack
- cơn thịnh nộ
- khao khát
- men
Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa __a__ trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ tồn tại trên thế giới có chứa ’A ở vị trí trung tâm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.
Bài viết liên quan:
- Danh sách 5 từ chữ bắt đầu bằng pu- wordletrace
- Danh sách 5 từ chữ có chữ G là chữ cái thứ 4- wordletrace
- 5 chữ cái chứa VDE trong họ [Thư V, D, E ở bất kỳ vị trí nào]
- 5 chữ cái chứa elv trong họ [chữ E, l, v ở bất kỳ vị trí nào]
- Danh sách 5 từ chữ bắt đầu bằng tiếng Anh trong phạm vi và chữ U là chữ cái thứ 4 [in_u_]
- Danh sách 5 từ bắt đầu bằng chữ G, kết thúc bằng từ OAT OAT [G_OAT]
- Danh sách 5 từ chữ bắt đầu bằng CI, kết thúc bằng ch word [ci_ch]
- Danh sách 5 từ có chứa chữ I I là thứ 2, từ ch chl là từ kết thúc [_i_ch]
Quảng cáo