20 m bằng bao nhiêu km

Kilomét (tiếng anh là Kilometre) ký hiệu km là đơn vị đo dao động cách độ dài thông dụng. Vậy 1 km bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, bao nhiêu dm, hm, mm? Cùng Gia Thịnh Phát thực hiện quy đổi 1 cách đơn giản qua thông tin bên dưới nhé !

Kilomet là đơn vị đo chiều dài thuộc Hệ mét, km nằm trong Hệ thống đo lường SI và được dùng để bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế.

20 m bằng bao nhiêu km

Kilomet được dùng để chính thức để đo dao động cách trên đất liền, trong lĩnh vực giao thông vận tải và cả quy hoạch. 1km bằng 1000 m, đơn vị diện tích và thể tích tương ứng lần lượt là kilomet vuông (km2) và kilomet khối (km3).

Cách phát âm đơn vị km ở một số quốc gia cũng có sự khác nhau: Ở Anh người ta phát âm là “k” (/ k eɪ /) còn ở Mỹ lại có tiếng lóng là klick.

1 km bằng bao nhiêu m, mm, cm, dm, hm, dặm?

Các đơn vị đo độ dài theo thứ tự từ nhỏ tới lớn: mm < cm < dm < < hm < km < dặm, trong đó 1 hectomet (hm) bằng 100 m, 1 dặm bằng 1609.344 m. Suy ra:

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Cách quy đổi m → km

1 Mét bằng 0.001 Kilômét:

1 m = 0.001 km

1 km = 1000 m

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Mét sang Kilômét

1m bằng bao nhiêu km0.01 Mét = 1.0E-5 Kilômét10 Mét = 0.01 Kilômét0.1 Mét = 0.0001 Kilômét11 Mét = 0.011 Kilômét1 Mét = 0.001 Kilômét12 Mét = 0.012 Kilômét2 Mét = 0.002 Kilômét13 Mét = 0.013 Kilômét3 Mét = 0.003 Kilômét14 Mét = 0.014 Kilômét4 Mét = 0.004 Kilômét15 Mét = 0.015 Kilômét5 Mét = 0.005 Kilômét16 Mét = 0.016 Kilômét6 Mét = 0.006 Kilômét17 Mét = 0.017 Kilômét7 Mét = 0.007 Kilômét18 Mét = 0.018 Kilômét8 Mét = 0.008 Kilômét19 Mét = 0.019 Kilômét9 Mét = 0.009 Kilômét20 Mét = 0.02 Kilômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

m Mét sang Picômét pmm Mét sang Nanômét nmm Mét sang Micrômét µmm Mét sang Milimét mnm Mét sang Centimét cmm Mét sang Đêximét dmm Mét sang Kilômét kmm Mét sang Inch inm Mét sang Feet ftm Mét sang Thước Anh ydm Mét sang Dặm mim Mét sang Sải fmm Mét sang Parsec pcm Mét sang Angstrom Åm Mét sang Năm ánh sáng lym Mét sang Hải lý nmi
  • Tương quan tỉ lệ
  • Tính phần trăm
  • Diện tích và chu vi
    • Hình tròn
    • Tam giác
    • Tam giác vuông
    • Hình vuông
    • Hình chữ nhật
    • Hình thoi
    • Hình bình hành
    • Hình thang
    • Ngũ giác
    • Lục giác
    • Đa giác
    • Định lý Pytagore
  • Lũy thừa và khai căn
    • Khai căn bậc 2
    • Khai căn bậc 3
    • Khai căn bậc n
    • Lũy thừa bậc 2
    • Lũy thừa bậc 3
    • Lũy thừa bậc n
  • Phương trình
    • Phương trình bậc nhất
    • Phương trình bậc hai
    • Hệ phương trình
  • Trung bình
    • Trung bình cộng đơn giản
    • Trung bình cộng có trọng số
  • Thể tích và diện tích
    • Hình cầu
    • Hình chóp
    • Hình hộp chữ nhật
    • Hình lăng trụ
    • Hình nón
    • Hình trụ tròn
    • Hình lập phương
  • Hàm lượng giác
    • Sin
    • Cos
    • Tang
    • Cotang
  • Logarit
    • Logarit
    • Logarit tự nhiên
    • Logarit thập phân
  • Năng lượng và nhiên liệu
    • Tiêu thụ điện
    • Tiêu thụ nhiên liệu
    • Tiêu thụ gas
  • Chuyển đổi đơn vị đo
    • Chiều dài
    • Diện tích
    • Thể tích
    • Khối lượng
    • Vận tốc
    • Nhiệt độ
    • Góc
    • Công suất
    • Áp suất
    • Năng lượng
    • Thời gian

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

20000 met sang các đơn vị khác20000 met (m)20000000 milimet (mm)20000 met (m)2000000 centimet (cm)20000 met (m)200000 decimet (dm)20000 met (m)20000 met (m)20000 met (m)20 kilomet (km)20000 met (m)787401.5748031497 inch (in)20000 met (m)65616.79790026246 feet (ft)

1 Kilômét = 1000 Mét10 Kilômét = 10000 Mét2500 Kilômét = 2500000 Mét2 Kilômét = 2000 Mét20 Kilômét = 20000 Mét5000 Kilômét = 5000000 Mét3 Kilômét = 3000 Mét30 Kilômét = 30000 Mét10000 Kilômét = 10000000 Mét4 Kilômét = 4000 Mét40 Kilômét = 40000 Mét25000 Kilômét = 25000000 Mét5 Kilômét = 5000 Mét50 Kilômét = 50000 Mét50000 Kilômét = 50000000 Mét6 Kilômét = 6000 Mét100 Kilômét = 100000 Mét100000 Kilômét = 100000000 Mét7 Kilômét = 7000 Mét250 Kilômét = 250000 Mét250000 Kilômét = 250000000 Mét8 Kilômét = 8000 Mét500 Kilômét = 500000 Mét500000 Kilômét = 500000000 Mét9 Kilômét = 9000 Mét1000 Kilômét = 1000000 Mét1000000 Kilômét = 1000000000 Mét