1 usd bằng bao nhiêu yên nhật

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản [JP, JPN, JAP]. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ [AS, ASM], British Virgin Islands [VG, VGB, BVI], El Salvador [SV, SLV], Guam [GU, GUM], Quần đảo Marshall [MH, MHL], Micronesia [Liên bang Micronesia, FM, FSM], Quần đảo Bắc Mariana [MP, MNP], Palau [PW, PLW], Puerto Rico [PR, PRI], Hoa Kỳ [Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ], Turks và Caicos Islands [TC, TCA], Quần đảo Virgin [VI, VIR], Timor-Leste, Ecuador [EC, ECU], Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 Tháng Một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 4 Tháng Một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Kịch bản hạ cánh mềm có thể chứng kiến sự đảo ngược tạm thời trong ngày hôm nay nếu báo cáo việc làm tháng 12 của Hoa Kỳ có chiều hướng tích cực. Thị trường dường như đã đi trước...

  • FX Daily: Cuộc họp cuối cùng của Ngân hàng Trung ương

    Đồng đô đang phục hồi phần nào sau phản ứng từ các quan chức Fed đối với việc đặt cược cắt giảm lãi suất. Tại Nhật Bản, BoJ công bố chính sách của mình vào đầu giờ ngày mai và điều... These percentages show how much the exchange rate has fluctuated over the last 30 and 90-day periods. 0.56%0.52%

    Currency Information

    Our currency rankings show that the most popular US Dollar exchange rate is the USD to USD rate. The currency code for US Dollars is USD. The currency symbol is $. More US Dollar info Our currency rankings show that the most popular Japanese Yen exchange rate is the JPY to USD rate. The currency code for Japanese Yen is JPY. The currency symbol is ¥. More Japanese Yen info

    Popular US Dollar [USD] Currency Pairings

    The world's most popular currency tools

    Xe International Money Transfer

    Send money online fast, secure and easy. Live tracking and notifications + flexible delivery and payment options.

    Xe Currency Charts

    Create a chart for any currency pair in the world to see their currency history. These currency charts use live mid-market rates, are easy to use, and are very reliable.

    Xe Rate Alerts

    Need to know when a currency hits a specific rate? The Xe Rate Alerts will let you know when the rate you need is triggered on your selected currency pairs. Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, yên Nhật và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

    Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

    1 Đô la Mỹ \= 144,64 Yên Nhật 1 USD = 144,64 JPY1 JPY = 0,006914 USD Cập nhật gần nhất 07/01/2024 7:00 SA UTC

    Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và JPY

    Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/01/2023 đến 05/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 140,64 yên Nhật cho mỗi đô la Mỹ.

    Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng JPY là bao nhiêu trong năm qua?

    Tỷ giá USD/JPY cao nhất là 151,65 yên Nhật cho mỗi đô la Mỹ vào 13/11/2023.

    Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng JPY là bao nhiêu trong năm qua?

    Tỷ giá USD/JPY thấp nhất là 127,90 yên Nhật cho mỗi đô la Mỹ vào 13/01/2023.

    Đồng USD tăng hay giảm so với đồng JPY trong năm qua?

    Tỷ giá USD/JPY tăng +9,50%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với yên Nhật.

    Tỷ giá giao dịch của USD và JPY

    30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 147,26 ¥151,65 ¥Thấp 140,94 ¥140,94 ¥Trung bình 143,17 ¥147,26 ¥Biến động-1,78% -2,52%Tải xuống

    Quy đổi USD sang JPY

    Quy đổi JPY sang USD

    Yên Nhật Đô la Mỹ 1.000 ¥6,9140 $5.000 ¥34,570 $10.000 ¥69,140 $15.000 ¥103,71 $20.000 ¥138,28 $25.000 ¥172,85 $50.000 ¥345,70 $100.000 ¥691,40 $500.000 ¥3.456,98 $1.000.000 ¥6.913,95 $2.500.000 ¥17.285 $5.000.000 ¥34.570 $10.000.000 ¥69.140 $25.000.000 ¥172.849 $50.000.000 ¥345.698 $100.000.000 ¥691.395 $

    Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và JPY theo năm

    Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang yên Nhật?

    Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang yên Nhật bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành JPY vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng JPY theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

    Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

    Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

    Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk. Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Chủ Đề