1 franc cfp bằng bao nhiêu tiền việt 2023 năm 2024

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/03/2023 đến 15/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,009093 đô la Mỹ cho mỗi franc Thái Bình Dương.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng XPF và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá XPF/USD cao nhất là 0,009422 đô la Mỹ cho mỗi franc Thái Bình Dương vào 14/07/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ XPF và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá XPF/USD thấp nhất là 0,008772 đô la Mỹ cho mỗi franc Thái Bình Dương vào 03/10/2023.

Đồng XPF tăng hay giảm so với đồng USD trong năm qua?

Tỷ giá XPF/USD tăng +2,60%. Điều này có nghĩa là franc Thái Bình Dương đã tăng giá trị so với đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch của XPF và USD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,009177 $0,009310 $Thấp 0,008992 $0,008975 $Trung bình 0,009095 $0,009124 $Biến động+1,49% -0,29%Tải xuống

Quy đổi XPF sang USD

Franc Thái Bình Dương Đô la Mỹ 1.000 CFP9,1261 $5.000 CFP45,630 $10.000 CFP91,261 $15.000 CFP136,89 $20.000 CFP182,52 $25.000 CFP228,15 $50.000 CFP456,30 $100.000 CFP912,61 $500.000 CFP4.563,03 $1.000.000 CFP9.126,06 $2.500.000 CFP22.815 $5.000.000 CFP45.630 $10.000.000 CFP91.261 $25.000.000 CFP228.151 $50.000.000 CFP456.303 $100.000.000 CFP912.606 $

Quy đổi USD sang XPF

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa XPF và USD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá franc Thái Bình Dương sang đô la Mỹ?

Bạn có thể quy đổi franc Thái Bình Dương sang đô la Mỹ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng XPF bạn muốn quy đổi thành USD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng XPF được quy đổi sang đồng USD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi XPF sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

VND XPF coinmill.com 20,000 94 50,000 234 100,000 468 200,000 935 500,000 2339 1,000,000 4677 2,000,000 9354 5,000,000 23,386 10,000,000 46,772 20,000,000 93,544 50,000,000 233,860 100,000,000 467,719 200,000,000 935,438 500,000,000 2,338,596 1,000,000,000 4,677,192 2,000,000,000 9,354,384 5,000,000,000 23,385,960 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 XPF VND coinmill.com 100 21,400 200 42,800 500 107,000 1000 213,800 2000 427,600 5000 1,069,000 10,000 2,138,000 20,000 4,276,000 50,000 10,690,200 100,000 21,380,400 200,000 42,760,600 500,000 106,901,800 1,000,000 213,803,400 2,000,000 427,607,000 5,000,000 1,069,017,400 10,000,000 2,138,035,000 20,000,000 4,276,069,800 XPF tỷ lệ 14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Thường xuyên cập nhật tỷ giá XPF, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt giá trị của Franc CFP so với tiền Việt. Việc quy đổi các mệnh giá XPF trở nên đơn giản, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư, mua/bán ngoại tệ XPF một cách thuận lợi.

Nếu bạn có kế hoạch học tập, du lịch hoặc tham gia giao dịch ngoại tệ với các nước hải ngoại thuộc lãnh thổ Pháp, việc theo dõi tỷ giá Franc CFP và tính toán giá trị của nhiều mệnh giá tiền XPF sẽ là rất quan trọng.

1 franc cfp bằng bao nhiêu tiền việt 2023 năm 2024

1 XPF to VND: Hướng dẫn chi tiết cách đổi tiền Franc CFP sang tiền Việt Nam.

Giá trị 1 XPF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

1. 1 Franc CFP tương đương bao nhiêu tiền Việt?

Đồng Franc CFP được chuyển đổi với đồng Euro theo tỷ giá cố định: 1.000 XPF = 8,38 Euro. Mọi biến động về tỷ giá của đồng Euro đều ảnh hưởng đến giá trị của đồng Franc CFP.

Cụ thể, tỷ giá cập nhật của Franc CFP là:

1 XPF tương đương với 217 VND (1 Franc CFP khoảng hai trăm mười bảy nghìn đồng)

Với tỷ giá XPF hiện nay, bạn có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá như 10, 100, 1000, 100,000, và 1,000,000 XPF sang VND như sau:

- 10 XPF = 2,170 VND (10 Franc CFP tương đương hai nghìn một trăm bảy mươi đồng Việt) - 100 XPF = 21,700 VND (100 Franc CFP tương ứng với hai mốt nghìn bảy trăm đồng) - 1000 XPF = 217,000 VND (1000 XPF xấp xỉ bằng hai trăm mười bảy nghìn đồng) - 100,000 XPF = 21,700,000 (đổi 100,000 Franc CFP sang tiền Việt bằng hai mốt triệu bảy trăm nghìn đồng) - 1,000,000 XPF = 21,700,000 (1 triệu XPF đổi sang tiền Việt bằng hai mốt tỷ bảy trăm triệu đồng)

2. Franc CFP là loại tiền gì và được sử dụng ở đâu?

Franc CFP (hoặc franc Thái Bình Dương) là đơn vị tiền tệ được sử dụng ở các lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp, bao gồm Polynesia, New Caledonia và Wallis và Futuna. Trong thị trường tài chính quốc tế, Franc CFP được giao dịch với mã XPF.

Từ năm 1999 đến nay, đồng Franc CFP vẫn được trao đổi với đồng Euro theo tỷ giá cố định 1 EUR ≈ 119,332 XPF.

Đặc điểm, lịch sử hình thành và nhiều thông tin về đồng tiền Franc CFP đã được tổng hợp chi tiết trên Wikipedia. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể xem Tại Đây

3. Chuyển đổi tiền Franc CFP sang tiền Việt bằng công cụ XE Currency Converter

Ứng dụng XE Currency Converter giúp bạn dễ dàng chuyển đổi 1 XPF sang tiền Việt Nam một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bước 1: Mở ứng dụng XE Currency Converter trên điện thoại của bạn.

- Tải và cài đặt ứng dụng XE Currency Converter từ .

Bước 2: Nhập số tiền cần chuyển đổi, chọn loại tiền tệ là XPF sang VND, sau đó nhấn nút chuyển đổi.

Bước 3: Xem màn hình hiển thị với kết quả chuyển đổi tự động.

1 franc cfp bằng bao nhiêu tiền việt 2023 năm 2024

Chuyển đổi 1 XPF sang tiền Việt với XE Currency Converter

Trong thời điểm hiện tại, thị trường mua bán đồng XPF đang rất sôi động, vì vậy hãy chắc chắn biết cách chuyển đổi nhanh 1 XPF sang tiền Việt để linh hoạt trong quá trình giao dịch ngoại tệ XPF.

Tác động trực tiếp đến giá trị các đồng tiền XAF (CFA Franc Trung Phi), XOF (CFA Franc Tây Phi), XPF (Franc CFP), Euro là một đồng tiền mạnh, có thể chuyển đổi ra nhiều loại tiền khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến tỷ giá Euro, hãy xem bài viết về 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt mà Mytour đã chia sẻ trước đó.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.